Đánh giá mercedes e200 đời 2006 năm 2024

Đánh giá mercedes e200 đời 2006 năm 2024

Mercedes-Benz E-class (W211, facelift 2006) E 200 CDI (136 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Động cơ

E 200 CDI (136 Hp)

Công suất

136 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

167 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

214 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ

1

Công suất (HP)

136 Hp @ 3800 rpm.

Công suất trên lít (HP)

63.3 Hp/l

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 2000 rpm.

Dung tích xi lanh (cm3)

2148 cm3

Đường kính xi lanh (mm)

88 mm

Đường kính piston (mm)

88.3 mm

Số van trên mỗi xi lanh

4

Hệ thống nhiên liệu

Diesel - Standard diesel injection (SDI)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1540 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2140 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

540 l

Kích thước

Chiều dài cơ sở (mm)

2854 mm

Vết bánh trước (mm)

1577 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành