Show Mercedes-Benz E-class (W211, facelift 2006) E 200 CDI (136 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009 Thông tin chungĐộng cơ E 200 CDI (136 Hp) Công suất 136 Hp @ 3800 rpm. Moment xoắn (Nm) 340 Nm @ 2000 rpm. Hệ thống điệnHiệu năngLượng khí thải CO2 (g/km) 167 g/km Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) 8.6 l/100 km Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) 5 l/100 km Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) 6.3 l/100 km Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h 9.9 sec Tốc độ tối đa (km/h) 214 km/h Chi tiết động cơĐộng cơ1Công suất (HP) 136 Hp @ 3800 rpm. Công suất trên lít (HP) 63.3 Hp/l Moment xoắn (Nm) 340 Nm @ 2000 rpm. Dung tích xi lanh (cm3) 2148 cm3 Đường kính xi lanh (mm) 88 mm Đường kính piston (mm) 88.3 mm Số van trên mỗi xi lanh 4 Hệ thống nhiên liệu Diesel - Standard diesel injection (SDI) Không gian và trọng lượngTrọng lượng không tải (kg) 1540 kg Trọng lượng toàn tải (kg) 2140 kg Dung tích bình nhiên liệu (l) 65 l Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) 540 l Kích thướcChiều dài cơ sở (mm) 2854 mm Vết bánh trước (mm) 1577 mm Vết bánh sau (mm) 1570 mm Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 11.4 m Hệ thống truyền động, treo và phanhKiến trúc truyền động The ICE drives the rear wheels of the vehicle. Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) Rear wheel drive Hệ thống treo trước Double wishbone Hệ thống treo sau Independent, spring multi-link with stabilizer Thắng trước Ventilated discs Kích thước bánh trước 205/60 R16 Kích thước bánh trước 205/60 R16 Kích thước vành bánh xe (la-zăng) R16 Công nghệ và Vận hành |