Phần này cho biết cách nói ngày trong tiếng Anh và điểm qua một số ngày quan trọng trong lịch sử. Hỏi ngày
what's the date today? |
hôm nay là ngày bao nhiêu? |
what's today's date? |
hôm nay là ngày bao nhiêu? |
Ngày
15 October hoặc October 15 |
15 tháng Mười |
Monday, 1 January |
thứ Hai, ngày 1 tháng 1 |
on 2 February |
vào ngày 2 tháng 2 |
at the beginning of July |
vào đầu tháng 7 |
in mid-December |
vào giữa tháng 12 |
at the end of March |
vào cuối tháng 3 |
by the end of June |
trước cuối tháng 6 |
Năm
1984 |
năm 1984 (đọc là "nineteen eighty-four") |
2000 |
năm 2000 (đọc là "the year two thousand") |
2005 |
năm 2005 (đọc là "two thousand and five") |
2018 |
năm 2018 (đọc là "twenty eighteen") |
in 2007 |
vào năm 2007 (đọc là "in two thousand and seven") |
AD |
sau Công nguyên |
BC |
trước Công nguyên |
|