Thông tin thuật ngữ cuddle tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
cuddle
(phát âm có thể chưa chuẩn)
|
Hình ảnh cho thuật ngữ cuddle
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Anh-Việt
Thuật Ngữ Tiếng Anh
Việt-Việt
Thành Ngữ Việt Nam
Việt-Trung
Trung-Việt
Chữ Nôm
Hán-Việt
Việt-Hàn
Hàn-Việt
Việt-Nhật
Nhật-Việt
Việt-Pháp
Pháp-Việt
Việt-Nga
Nga-Việt
Việt-Đức
Đức-Việt
Việt-Thái
Thái-Việt
Việt-Lào
Lào-Việt
Việt-Đài
Tây Ban Nha-Việt
Đan Mạch-Việt
Ả Rập-Việt
Hà Lan-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Ý-Việt
Malaysia-Việt
Séc-Việt
Thổ Nhĩ Kỳ-Việt
Thụy Điển-Việt
Từ Đồng Nghĩa
Từ Trái Nghĩa
Từ điển Luật Học
Từ Mới
|
Chủ đề |
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cuddle tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cuddle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cuddle tiếng Anh nghĩa là gì.
cuddle /'kʌdl/
* danh từ - sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve
* ngoại động từ - ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve
* nội động từ - cuộn mình, thu mình =to cuddle up under a blanket+ cuộn mình trong chăn - ôm ấp nhau, âu yếm nhau
Thuật ngữ liên quan tới cuddle
- concisely tiếng Anh là gì?
- back-tracking method tiếng Anh là gì?
- mastheads tiếng Anh là gì?
- plethora tiếng Anh là gì?
- control statement tiếng Anh là gì?
- masticator tiếng Anh là gì?
- pack-saddle tiếng Anh là gì?
- bull-calf tiếng Anh là gì?
- iconographic tiếng Anh là gì?
- chicken-pox tiếng Anh là gì?
- woodlice tiếng Anh là gì?
- cognizable tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cuddle trong tiếng Anh
cuddle có nghĩa là: cuddle /'kʌdl/* danh từ- sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve* ngoại động từ- ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve* nội động từ- cuộn mình, thu mình=to cuddle up under a blanket+ cuộn mình trong chăn- ôm ấp nhau, âu yếm nhau
Đây là cách dùng cuddle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cuddle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
cuddle /'kʌdl/* danh từ- sự ôm ấp tiếng Anh là gì? sự âu yếm tiếng Anh là gì? sự vuốt ve* ngoại động từ- ôm ấp tiếng Anh là gì? nâng niu tiếng Anh là gì? âu yếm tiếng Anh là gì? vuốt ve* nội động từ- cuộn mình tiếng Anh là gì? thu mình=to cuddle up under a blanket+ cuộn mình trong chăn- ôm ấp nhau tiếng Anh là gì? âu yếm nhau
|