Show Từ vựng tiếng Trung chủ đề Hải quanTỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HẢI QUAN I. Thủ tục hải quan -: 海关手续 Hǎiguān shǒuxù Chia sẻ trên mạng xã hội |
Show Từ vựng tiếng Trung chủ đề Hải quan
Tháng Mười 7, 2016Tiếng Trung Ánh DươngTừ vựng theo chủ đề
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HẢI QUAN I. Thủ tục hải quan -: 海关手续 Hǎiguān shǒuxù Chia sẻ trên mạng xã hội
Tags:
hải quan, hộ chiếu, nhập cảnh, từ vựng, visa, xuất cảnh
Bài viết liên quan265 từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy điện
Tháng Mười 14, 2016Tiếng Trung Ánh Dương
Từ vựng chủ đề về khai thác mỏ
Tháng Mười 14, 2016Tiếng Trung Ánh Dương
Từ vựng tiếng Trung chủ đề về thuế
Tháng Mười 7, 2016Tiếng Trung Ánh Dương
|