Từ: cradle/'kreidl/
Cụm từ/thành ngữ from the cradle từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng the cradle of the deep (thơ ca) biển cả to rob the cradle (thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi trống bỏi |
Từ: cradle/'kreidl/
Cụm từ/thành ngữ from the cradle từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng the cradle of the deep (thơ ca) biển cả to rob the cradle (thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi trống bỏi |