Cpu 4 nhân mạnh nhất 2 5ghz là gì năm 2024

Các dòng CPU Intel nào đang được sử dụng phổ biến trên thị trường? Ưu nhược điểm của chúng là gì? Làm thế nào để lựa chọn được dòng CPU phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn? Hãy cùng HC tìm hiểu sâu hơn về vấn đề này trong bài viết dưới đây nhé!

1. Giới thiệu về công ty Intel

Một trong những dòng CPU nổi tiếng và phổ biến nhất thị trường hiện nay chính là CPU Intel.

Integrated Electronics (Tập đoàn Intel) được thành lập từ 1968 với trụ sở chính đặt tại Santa Clara, California, Hoa Kỳ.

Các sản phẩm ban đầu mà Intel phát triển: chip vi xử lý máy tính, bo mạch chủ, ổ nhớ Flash, card mạng, linh kiện máy tính, ..…

Theo thời gian, hãng liên tục nâng cấp hệ thống, trở thành một trong những nhà tiên phong hàng đầu trong lĩnh vực linh kiện máy tính, laptop.

2. Các dòng CPU Intel đang có trên thị trường

Xét ở thời điểm hiện tại, các loại CPU hiện nay phổ biến:

- Intel Pentium.

- Intel Celeron.

- Intel Xeon.

- Intel Core i.

2.1. Dòng CPU Intel Pentium

Ra đời vào những năm 2000, Pentium là các dòng CPU Intel đang có trên thị trường Chip tầm trung với hiệu năng xử lý cơ bản & một mức giá phải chăng. Chúng phù hợp với những PC tầm thấp, không xử lý các tác vụ phức tạp.

Bộ xử lý Pentium qua các thời kì:

- Pentium.

- Pentium I.

- Pentium II.

- Pentium III.

- Pentium 4.

Đặc điểm của CPU Intel Pentium:

- Thường có lõi 2 nhân (số ít 4 nhân).

- Dao động xung nhịp: 1.1 ~ 3.5 GHz.

Dòng chip hiện đại nhất của Pentium hiện nay là Intel Pentium 4 Extreme Edition (P4 EE).

- Được sản xuất trên công nghệ 0,13 µm.

- Bộ nhớ đệm L2 512KB, L3 2MB.

- Bus hệ thống: 800MHz.

- Sử dụng socket 478 & 775LGA.

Lưu ý:

- Pentium không hỗ trợ công nghệ Turbo Boots hay siêu phân luồng.

- Pentium được nâng cấp lên thế hệ thứ 4 (Haswell) với tiến trình 22nm -> tiết kiệm điện năng TDP 15W và hiệu năng xử lý tốt hơn (đối với các dòng Core i thế hệ cũ).

2.2. CPU Intel Celeron

Chúng được xem là phiên bản rút gọn của Pentium để giảm giá thành, phục vụ nhiều đối tượng khách hàng hơn.

Celeron phù hợp với các mẫu máy tính có cấu hình thấp, phục vụ các tác vụ đơn giản như soạn thảo, tra cứu dữ liệu, nghe nhạc, .… Đến ngày nay, dòng chip này gần như đã chìm vào quên lãng.

2.3. Dòng CPU Intel Xeon

Dòng chip này được sản xuất và ra mắt lần đầu tiên vào 4/2013 với 03 dòng Xeon E3, E5 & E7.

Các dòng CPU Intel Xeon hướng tới phục vụ các đối tượng doanh nghiệp vừa và nhỏ, thích hợp sử dụng cho các máy trạm hoặc server (cần hiệu năng cao).

Ưu điểm của dòng Xeon:

- Nhiều lõi CPU (tối đa 56 lõi).

- Bộ nhớ đệm L3 cache cao (15 ~ 30MB).

- Độ bền cao.

- Tích hợp công nghệ phân luồng, hỗ trợ RAM ECC ( phát hiện và sửa lỗi hệ thống tự động).

- Có thể chạy nhiều CPU cùng một lúc.

Xeon là dòng CPU mạnh nhất của Intel, thích hợp sử dụng cho các máy trạm & server. Tuy nhiên, giá thành của loại chip này khá cao, hãy cân nhắc chúng có thực sự phù hợp với máy tính của bạn không.

2.4. CPU Intel Core i

Đây chắc chắn là dòng chip phổ biến nhất của Intel. Ra đời từ những năm 2009, cho tới này các dòng CPU Core I đã phát triển qua 8 thế hệ.

- Thế hệ Nehalem:

+ Mục đích thay thế kiểu cấu trúc Core 2 cũ (VD: Core 2 Dual, Quad).

+ Sản xuất trên quy trình 32nm.

+ Lần đầu tiên tích hợp công nghệ Turbo Boots, Hyper Threading trên cùng một chip.

- Thế hệ Bridge:

+ Sản xuất bằng công nghệ 32nm.

+ Nhân xử lý với CPU nằm trên cùng một đế.

+ CPU có 02 lõi, ở các phiên bản QM, QE sẽ là 04 lõi.

+ Tích hợp GPU HD Graphics 3000.

- Thế hệ Ivy Bridge:

+ Sử dụng quy trình sản xuất 22nm & công nghệ bóng bán dẫn 3D Tri-Gate.

+ Chip Ivy Bridge có diện tích đế giảm đáng kể, song lại tăng số lượng bóng bán dẫn.

+ Tiết kiệm điện năng khi hoạt động.

- Thế hệ Haswell:

+ Khá phổ biến trên thị trường hiện nay.

+ Mỏng hơn, tiết kiệm điện năng tốt hơn.

+ Intel bổ sung thêm dòng chip đồ họa Iris / Iris Pro cho các chip cao cấp.

- Thế hệ Broadwell:

+ Sản xuất trên công nghệ 14nm, giảm gần 50% so với Haswell nhưng hoạt động hiệu quả hơn 30%.

+ Giảm tiêu thụ điện năng tới 30%.

- Thế hệ các dòng CPU Intel vi kiến trúc Skylake:

+ Xuất hiện vào cuối 2015.

+ Sử dụng Socket LGA 1151, không tương thích với các thế hệ trước.

+ Xung nhịp khi ép xung có thể lên tới 5GHz (thậm chí là 6).

+ 02 dòng chip nổi bật nhất trong thế hệ: Core i7-6700K & Core i5-6600K.

- Thế hệ Kaby Lake:

+ Sản xuất trên công nghệ 14nm.

+ Được Intel cải tiến rất nhiều về hiệu năng xử lý đồ họa.

+ Lượng điện năng tiêu thụ thấp.

\>> Xem thêm: Tổng hợp cách xem pass Wifi trên laptop trên Windows.

- Thế hệ Coffee Lake:

+ Được mệnh danh là "quái vật" với các thông số cực khủng.

+ Nổi bật nhất là CPU Core i9 9900K:

++ Sản xuất trên tiến trình 14nm.

++ Tăng thêm số lượng nhân & luồng.

++ Khả năng all core chạy với xung nhịp cao > 5GHz.

+ Core i X-series là dòng chip mới nhất, đỉnh cao về công nghệ mà Intel tự tin tung ra thị trường trong thời gian gần đây.

+ Core i9-9980K là thế hệ thứ 9 của dòng Intel Core I.

Ngoài ra, mỗi loại chip CPU Intel sẽ có cách đọc hiểu khác nhau. Chúng tôi sẽ giới thiệu với bạn trong các bài viết tiếp theo.

Trên đây là những chia sẻ chi tiết nhất về các dòng CPU được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay. Hy vọng, với những thông tin này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn chip CPU phù hợp với laptop cũng như nhu cầu sử dụng.

CPU bao nhiêu Hz là tốt nhất?

Thông thường, xung nhịp CPU trong khoảng 3.5GHz – 4.0GHz là tốc độ lý tưởng để chơi game mượt mà. Đi cùng xung nhịp CPU cao, con chip CPU của bạn cũng cần phải có hiệu năng đơn luồng tốt để hỗ trợ xử lý tốt việc hiểu và thực hiện các tác vụ đơn lẻ.

GHz của laptop là gì?

Tốc độ xung nhịp đo số chu kỳ mà CPU của bạn thực hiện mỗi giây, được đo bằng GHz (gigahertz). Trong trường hợp này, một "chu kỳ" là đơn vị cơ bản để đo tốc độ của CPU. Trong mỗi chu kỳ, hàng tỷ bóng bán dẫn trong bộ xử lý mở và đóng.

1.7 GHz là gì?

Tốc độ xử lý của CPU còn được gọi là tốc độ xung nhịp, được đo bằng Gigahertz (GHz). Đây chính là thước đo của số chu kỳ quay của một CPU có thể thực hiện mỗi giây. Ví dụ, một CPU có một tốc độ clock là 1.7 GHz tức là 1.700.000.000 chu kỳ xoay mỗi giây.

Khi đó tốc độ của bộ vi xử lý 1 Hertz đại diện cho cái gì?

Tốc độ CPU chính là xung nhịp của CPU cho biết số vòng chu kì tuần hoàn của các phép tính logic mà CPU có thể thực hiện trong 1 giây. Được đo bằng đơn vị Hertz (Hz) hoặc là Gigahertz (GHz). Trong đó: 1GHz =1.000.000.000 Hertz.

Chủ đề