Công thức hóa học của rutin trong chè vằng năm 2024

Lá chè vằng là dược liệu quen thuộc trong đời sống hàng ngày, vừa có tác dụng thanh nhiệt, vừa có nhiều công dụng chữa bệnh hiệu quả và an toàn.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cây thuốc quý này, dưới đây là các thông tin chi tiết về đặc điểm, công dụng và cách dùng chè vằng một cách hiệu quả.

Công thức hóa học của rutin trong chè vằng năm 2024

Tìm hiểu lá chè vằng có tác dụng gì, cách sử dụng ra sao?

Giới thiệu về chè vằng

Cây chè vằng có tên khoa học là Jasminum subtriplinerve Blume, thuộc họ Nhài (Oleaceae), còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như chè cước man, dây cẩm vân, cây mổ sẻ, cây dâm trắng.

Chè vằng là một loại cây thân thảo, thường cao khoảng 1-2 mét. Lá chè vằng mọc đối, có hình bầu dục hoặc mũi mác, màu xanh đậm, mép lá nguyên. Hoa nhỏ, màu trắng, mọc thành chùm ở đầu cành hoặc kẽ lá. Quả chè vằng có hình tròn hoặc bầu dục, khi chín màu đen.

Nhiều người thường nhầm chè vằng với lá ngón (đoạn trường thảo). Tuy nhiên, hai loài cây này có thể phân biệt rõ ràng qua màu hoa: chè vằng nở hoa trắng, trong khi lá ngón mang hoa vàng. Cần lưu ý kỹ đặc điểm này để tránh nhầm lẫn, đảm bảo an toàn khi sử dụng!

Công thức hóa học của rutin trong chè vằng năm 2024

Hình ảnh cây chè vằng

Chè vằng thường mọc hoang ở các vùng đồi núi và trung du, nơi có khí hậu nhiệt đới với độ ẩm cao và đất thoát nước tốt. Cây phát triển mạnh mẽ trong điều kiện tự nhiên, tạo nên những bụi chè xanh mướt, mang lại không chỉ vẻ đẹp thiên nhiên mà còn nhiều giá trị dược liệu quý báu.

Thành phần hóa học trong chè vằng bao gồm 6′-O-menthiafoloylverbascoside, rutin, isoverbascoside, isooleoverbascoside, apiosylverbascoside, astragalin, isoquercitrin, verbascoside, axit 3- beta-acetyl-oleanolic, sterol, lup-20-en-3beta-ol, stigmast-5-en-3beta-ol.

Trong Y học cổ truyền, lá của chè vằng thường được thu hái, phơi khô để bảo quản và sử dụng. Nước sắc từ lá chè vằng mang đến nhiều lợi ích sức khỏe đáng kinh ngạc, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dùng.

Tác dụng của lá chè vằng

Lá chè vằng có vị hơi đắng, giúp thanh mát, giải nhiệt hiệu quả. Chưa kể, theo nhiều nguồn tin tổng hợp từ Đông Y và Tây Y, dưới đây là các tác dụng của lá chè vằng đã được ghi nhận và sử dụng rộng rãi bao gồm:

Thanh nhiệt, giải độc gan

Lá chè vằng chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp tăng cường chức năng gan và hỗ trợ quá trình giải độc tự nhiên của cơ thể. Từ đó, giúp loại bỏ các chất độc hại và ngăn ngừa các bệnh liên quan đến gan như viêm gan, xơ gan.

Công thức hóa học của rutin trong chè vằng năm 2024

Uống nước chè vằng có tác dụng thanh lọc gan, làm mát cơ thể

Trị cao huyết áp

Một trong những tác dụng của lá chè vằng thường được nhắc đến chính là hỗ trợ điều trị cao huyết áp. Các hợp chất Flavonoid và Alkaloid trong lá vằng giúp giãn nở mạch máu, cải thiện lưu thông máu và giảm áp lực lên thành mạch, từ đó giúp hạ huyết áp đáng kể.

Lợi sữa, thông tắc tia sữa

Nhiều người thắc mắc rằng “sau sinh có nên uống lá chè vằng”, câu trả lời là CÓ. Ở phụ nữ, lá cây chè vằng có tác dụng kích thích tuyến sữa, tăng tiết sữa và giúp thông tắc tia sữa, rất hữu ích cho phụ nữ sau sinh.

Ngừa viêm sau sinh

Nhờ chứa nhiều các chất chống oxy hóa mạnh như alcaloid và flavonoid nên chè vằng có tác dụng kháng khuẩn, ngăn ngừa các viêm nhiễm sau sinh, bảo vệ sức khỏe của sản phụ.

Đặc biệt, lá chè vằng còn giúp tử cung co bóp tốt hơn, bài trừ máu huyết sau sinh, từ đó giúp ngăn chặn các chứng hậu sản hiệu quả.

Hỗ trợ giảm cân

Hỗ trợ giảm cân là công dụng của lá chè vằng nổi bật, được nhiều người biết đến. Bởi, thành phần trong lá chè vằng giúp thúc đẩy quá trình trao đổi chất và đốt cháy mỡ thừa, giúp giảm cân hiệu quả.

Kích thích tiêu hóa

Tương tự, uống nước chè vằng thường xuyên giúp kích thích tiết dịch tiêu hóa, cải thiện chức năng tiêu hóa và giảm các triệu chứng như đầy hơi, khó tiêu.

Công thức hóa học của rutin trong chè vằng năm 2024

Lá chè vằng uống giúp kích thích tiêu hóa

Giảm nguy cơ áp xe vú

Áp xe tuyến vú là tình trạng khá phổ biến ở phụ nữ sau sinh hoặc đang cho con bú. Dấu hiệu nhận biết của áp xe vú là vú bạn bị viêm, đau và có mủ. Lúc này, bạn có thể sử dụng lá vằng tươi giã nát hoặc vò nát cùng cồn 50 độ rồi đắp lên tuyến vú đều đặn 3 lần/ngày cho đến khi bệnh tình thuyên giảm thì có thể dừng.

Điều hòa kinh nguyệt

Để trả lời cho câu hỏi “uống lá chè vằng có tác dụng gì?”, hãy nhìn vào công dụng điều hòa kinh nguyệt của nó. Các hoạt chất trong lá chè vằng giúp cân bằng nội tiết tố, giảm các triệu chứng rối loạn kinh nguyệt và giúp chu kỳ kinh nguyệt đều đặn hơn.

Ngủ ngon

Bên cạnh tác dụng giảm cân, lợi sữa, chống viêm thì lá chè vằng được nhiều người sử dụng với khả năng cải thiện giấc ngủ. Nhờ chứa thành phần glycosid, alkaloid, flavonoid mà chè vằng có công dụng an thần nhẹ, giúp ngủ ngon, ngủ sâu giấc hơn.

Tác hại của chè vằng

Dù mang lại nhiều công dụng tuyệt vời cho sức khỏe, tuy nhiên uống quá nhiều chè vằng có thể gây ra một số tác hại nhất định. Dưới đây là những tác dụng phụ của lá chè vằng mà bạn nên biết.

Gây tắc sữa cho mẹ bầu

Đây là tác hại đáng chú ý nhất đối với phụ nữ sau sinh khi sử dụng chè vằng quá nhiều. Do tác dụng co bóp tử cung, chè vằng có thể làm giảm lượng sữa mẹ, dẫn đến tắc sữa. Như vậy, phụ nữ sau sinh cần thận trọng khi sử dụng chè vằng và nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Bên cạnh đó, mẹ bầu cần bổ sung thêm nước, trong đó nước chè vằng không chiếm quá 3/4 tổng lượng nước nạp vào cơ thể một ngày.

Công thức hóa học của rutin trong chè vằng năm 2024

Lạm dụng chè vằng có thể gây tắc sữa ở mẹ bỉm

Ảnh hưởng đến gan, thận

Việc sử dụng chè vằng quá mức có thể gây gánh nặng cho gan và thận, dẫn đến các vấn đề như suy giảm chức năng gan, thận. Nguyên nhân là do chè vằng có tác dụng lợi tiểu, khiến cơ thể đào thải nhiều nước và các chất điện giải quá mức.

Hạ huyết áp

Lá cây chè vằng có khả năng hạ huyết áp. Do vậy, người huyết áp thấp cần thận trọng khi sử dụng chè vằng vì có thể khiến huyết áp giảm quá mức, gây ra các triệu chứng như chóng mặt, hoa mắt, ngất xỉu.

Hao hụt dưỡng chất

Uống quá nhiều chè vằng có thể dẫn đến hiện tượng bài tiết quá mức, làm mất đi các chất khoáng và điện giải cần thiết cho cơ thể. Điều này có thể gây ra tình trạng mệt mỏi, suy nhược, thiếu hụt dinh dưỡng.

Rối loạn tiêu hoá

Lạm dụng chè vằng có thể gây ra một số ảnh hưởng tiêu cực đến hệ tiêu hóa, ví dụ như táo bón, đầy bụng, khó tiêu,…

Cách sử dụng lá chè vằng

Cách dùng lá chè vằng phổ biến nhất là hãm nước uống hàng ngày, nấu nước tắm hoặc đắp lên vùng da bị mụn nhọt, rắn cắn. Dưới đây là một số cách làm cụ thể:

  • Cách hãm nước chè vằng uống hàng ngày: Rửa sạch 20g chè vằng tươi hoặc 10g chè vằng khô, đun sôi với 2 lít nước trong 20 phút. Sau đó tắt bếp, để trà nguội bớt, lọc bỏ bã và thưởng thức trà chè vằng.
  • Cách nấu nước tắm trị rôm sảy, mẩn ngứa cho trẻ em: Đun sôi 50-100g lá chè vằng tươi cùng 2-3 lít nước trong 20 phút, sau đó tắt bếp và để nguội bớt. Lọc bỏ bã và pha loãng nước tắm với nước sạch theo tỷ lệ 1:2 rồi tắm cho trẻ.
  • Cách đắp chè vằng ngoài da: Rửa sạch lá vằng tươi, giã nát, đắp trực tiếp lá vằng đã giã nát lên vùng da bị mụn nhọt, rắn cắn. Liên tục thay lá vằng từ 2-3 lần/ngày cho đến khi vết thương lành hẳn.

Công thức hóa học của rutin trong chè vằng năm 2024

Các cách sử dụng lá chè vằng tại nhà đơn giản

Lưu ý khi sử dụng chè vằng

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng chè vằng:

  • Nên sử dụng lá chè vằng sạch, không bị hư hỏng.
  • Không nên sử dụng chè vằng thay thế cho thuốc chữa bệnh.
  • Nên uống chè vằng sau bữa ăn để tránh bị kích ứng dạ dày.
  • Không nên uống chè vằng vào buổi tối vì có thể gây mất ngủ.
  • Liều lượng sử dụng chè vằng khuyến cáo là 20-30g đối với lá chè vằng tươi và 10-15g với chè vằng khô mỗi ngày.
  • Nên uống chè vằng với lượng nước vừa phải, không nên uống quá nhiều.
  • Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi sử dụng chè vằng, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Những ai không nên uống chè vằng?

Không sử dụng lá chè vằng cho trẻ em dưới 2 tuổi, người có huyết áp thấp, bị bệnh gan, thận hoặc đang sử dụng thuốc tây. Bởi:

  • Trẻ em dưới 2 tuổi: Hệ tiêu hóa của trẻ còn non nớt, chưa hoàn thiện, do vậy sử dụng chè vằng có thể gây ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của trẻ.
  • Người có huyết áp thấp: Chè vằng có tác dụng hạ huyết áp, do vậy người có huyết áp thấp không nên sử dụng chè vằng vì có thể khiến huyết áp giảm quá mức, gây ra các triệu chứng như chóng mặt, hoa mắt, ngất xỉu.
  • Người bị bệnh gan, thận: Chè vằng có thể gây gánh nặng cho gan và thận, thế nên người bị bệnh gan, thận không nên sử dụng chè vằng.
  • Người đang sử dụng thuốc tây: Chè vằng có thể tương tác với một số loại thuốc tây, do đó nếu đang sử dụng thuốc tây, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng chè vằng.

Ngoài ra, những người có cơ địa dị ứng, dễ bị kích ứng với các thành phần trong chè vằng cũng không nên sử dụng chè vằng.

Tóm lại, chè vằng là một loại thảo dược quý với nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng cần sử dụng một cách khoa học và đúng liều lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Hy vọng những thông tin trên đây đã phần nào giúp bạn hiểu hơn về