Chủ đề là gì Từ điển tiếng Việt

Đóng tất cả

Kết quả từ 3 từ điểnTừ điển Việt - Anhchủ đề[chủ đề]|subject;  theme;  leitmotivChủ đề một tác phẩm văn học The theme of a literary workChủ đề một bản giao hưởng The leitmotiv of a symphonyChuyên ngành Việt - Anhchủ đề[chủ đề]|Tin họcsubjectTừ điển Việt - Việtchủ đề|danh từđề tài chủ yếu trong nội dung một tác phẩm nghệ thuậttìm kiếm chủ đề thích hợp mất nhiều công sứcđề tài được chọn nhằm giáo dục tư tưởng, đạo đứcma tuý là chủ đề sinh hoạt của đoàn thanh niênngười làm cái trong một đám chơi đềtên chủ đề đã bị bắt

Chủ đề