Chi nhánh cửa hàng tiếng anh là gì

Chi nhánh công ty là đơn vị phụ thuộc hoặc chi tiết của một công ty, có nhiệm vụ thực hiện các chức năng cụ thể tại một địa điểm khác.

1.

Chi nhánh công ty cộng tác với các chi nhánh khác để đạt được các mục tiêu của tổ chức.

The company branch collaborates with other branches to achieve organizational goals.

2.

Chi nhánh công ty xử lý các yêu cầu của khách hàng và hoạt động bán hàng.

The company branch handles customer inquiries and sales operations.

Một số từ vựng về 1 số loại hình chi nhánh: - subsidiary (công ty con) - headquarters (trụ sở chính) - filed office (văn phòng làm việc tại hiện trường) - branch office (văn phòng chi nhánh) - representative office (văn phòng đại diện) - company branch (chi nhánh công ty) - branch management (quản lý chi nhánh)

In 1921, the Troops for the Internal Defense of the Republic (a branch of the Cheka) numbered at least 200,000.

Vào năm 2005, Punk được gửi tới Ohio Valley Wrestling (OVW), một chi nhánh phát triển của WWE.

In September 2005, Punk was assigned to Ohio Valley Wrestling, a WWE developmental territory.

Các nhóm xây cất tham gia những dự án trong cùng khu vực chi nhánh.

Construction Groups move from one project to the next within a branch territory.

Tôi được bổ nhiệm làm giám thị chi nhánh ở đó bắt đầu từ ngày 1-1-1953.

I was assigned to serve as branch overseer there, beginning January 1, 1953.

Trong vòng 10 tháng, chúng tôi có hơn 70 chi nhánh của đảng trên khắp nước Anh.

Within 10 months, we had more than 70 branches of our party across the UK.

Hiện giờ làm ở chi nhánh Osaka

He works at the Osaka office.

TIỂU GIÁO KHU (hoặc chi nhánh)

WARD (or branch)

Anh phụng sự tại trụ sở chi nhánh Hội Tháp Canh ở Nam Phi từ 11 năm nay.

For the last 11 years, he has served at the branch office of the Watch Tower Society in South Africa.

A corporate branch is a subsidiary of the parent company, established to carry out some of the parent company’s business activities in another location. Company branches do not have separate legal status, but are managed by the parent company through a representative. Company branches may be granted business licenses and must comply with the legal provisions of the place of operation; be responsible for financial reporting and tax payment to tax authorities as prescribed.

(Chi nhánh công ty là một đơn vị phụ thuộc của công ty mẹ, được thành lập để thực hiện một số hoạt động kinh doanh của công ty mẹ tại một địa điểm khác. Chi nhánh công ty không có tư cách pháp nhân riêng biệt, mà được quản lý bởi công ty mẹ thông qua người đại diện. Chi nhánh công ty có thể được cấp giấy phép kinh doanh và phải tuân theo các quy định pháp luật của nơi hoạt động; có trách nhiệm báo cáo tài chính và nộp thuế cho cơ quan thuế theo quy định.)

A corporate branch can carry out business activities such as sales, service provision, production, research and development, depending on the goals and strategies of the parent company. The corporate branch is not a separate legal entity, therefore it has no liability for its business transactions. Instead, the parent company is fully responsible for the activities and obligations of the company branch. Corporate branches can benefit the parent company by helping to expand markets, take advantage of new business opportunities, reduce costs, and increase efficiency. However, corporate branches may also encounter challenges such as cultural differences, laws, taxes and regulations, competition, and currency risks.

(Một chi nhánh công ty có thể thực hiện các hoạt động kinh doanh như bán hàng, cung cấp dịch vụ, sản xuất, nghiên cứu và phát triển, tùy thuộc vào mục tiêu và chiến lược của công ty mẹ. Chi nhánh công ty không phải là một pháp nhân riêng biệt, do đó nó không có trách nhiệm pháp lý đối với các giao dịch kinh doanh của mình. Thay vào đó, công ty mẹ chịu trách nhiệm toàn bộ cho các hoạt động và nghĩa vụ của chi nhánh công ty. Chi nhánh công ty có thể có lợi cho công ty mẹ bằng cách giúp mở rộng thị trường, tận dụng các cơ hội kinh doanh mới, giảm chi phí và tăng hiệu quả. Tuy nhiên, chi nhánh công ty cũng có thể gặp phải các thách thức như khác biệt văn hóa, luật pháp, thuế và quy định, cạnh tranh và rủi ro tiền tệ.)

The mission of the Company Branch is

(Nhiệm vụ của Chi nhánh công ty là)

– Represent the parent company in its area of operation, carry out business activities, manage and develop the market according to the direction and strategy of the parent company.

(- Đại diện cho công ty mẹ trong khu vực hoạt động của mình, thực hiện các hoạt động kinh doanh, quản lý và phát triển thị trường theo định hướng và chiến lược của công ty mẹ.)

– Be responsible for reporting the results of operations, financial and personnel position, as well as legal and tax matters related to the operation of the branch to the parent company.

(- Có trách nhiệm báo cáo kết quả hoạt động, tình hình tài chính và nhân sự, cũng như các vấn đề pháp lý và thuế môn liên quan đến hoạt động của chi nhánh cho công ty mẹ.)

– Must comply with the provisions of law and internal regulations of the parent company during operation.

(- Phải tuân thủ các quy định của pháp luật và các quy chế nội bộ của công ty mẹ trong quá trình hoạt động.)

2. Ưu nhược điểm của chi nhánh công ty:

Chi nhánh công ty có một số ưu điểm và nhược điểm mà bạn cần cân nhắc trước khi quyết định thành lập hoặc tham gia vào một chi nhánh.

Một số ưu điểm của chi nhánh công ty là:

– Mở rộng thị trường và khách hàng của công ty mẹ, tận dụng các cơ hội kinh doanh mới ở các khu vực khác nhau.

– Tận dụng các nguồn lực và chuyên môn địa phương, giảm chi phí vận chuyển và thuế, và thích ứng với các quy định và văn hóa địa phương.

– Tăng cường uy tín và thương hiệu của công ty mẹ, tạo ra sự gắn kết và niềm tin với khách hàng và đối tác địa phương.

– Tạo ra sự cạnh tranh và đổi mới, khuyến khích sự hợp tác và học hỏi giữa các chi nhánh và công ty mẹ.

Một số nhược điểm của chi nhánh công ty là:

– Chi nhánh công ty có thể gặp khó khăn trong việc quản lý và giám sát từ xa, gây ra sự thiếu minh bạch và rủi ro về chất lượng, an toàn, và tuân thủ pháp luật.

– Có thể gặp xung đột và mâu thuẫn với công ty mẹ về các mục tiêu, chiến lược, và chính sách kinh doanh, gây ra sự mất đồng bộ và hiệu quả.

– Có thể phải đối mặt với sự cạnh tranh và kháng cự từ các đối thủ và cộng đồng địa phương, gây ra sự thiệt hại về danh tiếng và lợi ích.

– Có thể phải chịu sự phụ thuộc và hạn chế từ công ty mẹ, gây ra sự thiếu linh hoạt và sáng tạo.

3. Một số từ Tiếng Anh liên quan đến từ Chi nhánh công ty:

– Branch office: Văn phòng chi nhánh, là một địa điểm kinh doanh của một công ty ở một khu vực khác với trụ sở chính, không có pháp nhân riêng và hoạt động theo giấy phép của công ty mẹ.

– Subsidiary: Công ty con, là một công ty được kiểm soát bởi một công ty mẹ thông qua việc sở hữu hơn 50% cổ phần hoặc phiếu bầu. Là một công ty có pháp nhân riêng, được thành lập hoặc mua lại bởi công ty mẹ ở nước ngoài, và có quyền tự quản lý hoạt động kinh doanh của mình.

– Affiliate: Là một công ty có pháp nhân riêng, được liên kết với công ty mẹ ở nước ngoài thông qua việc sở hữu cổ phần hoặc hợp tác kinh doanh, nhưng không bị kiểm soát hoặc chi phối bởi công ty mẹ.

– Franchise: Nhượng quyền thương mại, là một hình thức kinh doanh trong đó một công ty cấp phép cho một cá nhân hoặc tổ chức sử dụng tên thương hiệu, sản phẩm, dịch vụ và hệ thống kinh doanh của nó.

– Joint venture: Liên doanh, là một hợp tác kinh doanh giữa hai hoặc nhiều bên để thực hiện một dự án hoặc hoạt động cụ thể.

– Division: một bộ phận của một công ty lớn, chuyên về một sản phẩm, dịch vụ hoặc khu vực địa lý cụ thể. Ví dụ: Microsoft has several divisions, such as Windows, Office and Xbox.

– Department: một nhóm nhân viên trong một công ty, có chức năng và trách nhiệm cụ thể. Ví dụ: The marketing department is responsible for promoting our products and services.

– Office: một địa điểm làm việc của một công ty hoặc một bộ phận của nó, thường có ít nhân viên hơn một chi nhánh. Ví dụ: We have a small office in Hanoi, where our sales team works.

– Representative office: Công ty đại diện Là một đơn vị kinh doanh của công ty mẹ ở nước ngoài, không có pháp nhân riêng và không được thực hiện các hoạt động kinh doanh sinh lợi, chỉ có chức năng đại diện cho công ty mẹ trong việc thực hiện các hoạt động phi thương mại như quảng bá thương hiệu, nghiên cứu thị trường, hỗ trợ khách hàng, v.v.

4. Một số ví dụ sử dụng từ Chi nhánh công ty tiếng Anh:

– Samsung Vietnam Co., Ltd. is an English branch of Samsung Korea Group, specializing in manufacturing and trading electronic and high-tech products.

( Công ty TNHH MTV Samsung Việt Nam là chi nhánh công ty tiếng Anh của tập đoàn Samsung Hàn Quốc, chuyên sản xuất và kinh doanh các sản phẩm điện tử và công nghệ cao.)

– Unilever Vietnam Co., Ltd. is an English subsidiary of the Dutch-British Unilever group, specializing in manufacturing and trading daily consumer products, such as cosmetics, personal care, food, etc.

(Công ty TNHH MTV Unilever Việt Nam là chi nhánh công ty tiếng Anh của tập đoàn Unilever Hà Lan-Anh, chuyên sản xuất và kinh doanh các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày, như mỹ phẩm, chăm sóc cá nhân, thực phẩm, v.v.)

– HSBC Vietnam Co., Ltd. is the English branch of HSBC Hong Kong-China, specializing in providing banking and financial services to individuals and businesses.

(Công ty TNHH MTV HSBC Việt Nam là chi nhánh công ty tiếng Anh của ngân hàng HSBC Hồng Kông-Trung Quốc, chuyên cung cấp các dịch vụ ngân hàng và tài chính cho cá nhân và doanh nghiệp.)

5. Những đoạn văn sử dụng từ Chi nhánh công ty tiếng Anh:

– Our English company branch in Hanoi is one of the most effective and prestigious units in the field of education. We offer high-quality English courses for everyone audience, from children to adults, from beginner to advanced.

(Chi nhánh công ty tiếng Anh của chúng tôi tại Hà Nội là một trong những đơn vị hoạt động hiệu quả và uy tín nhất trong lĩnh vực giáo dục. Chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Anh chất lượng cao cho mọi đối tượng, từ trẻ em đến người lớn, từ cơ bản đến nâng cao.)

– In order to further develop the market and improve the quality of services, our English company branch is looking for qualified and experienced candidates to join the teaching and support staff. If you love English and want to work in a professional environment, send your resume to us.

(Để phát triển thêm thị trường và nâng cao chất lượng dịch vụ, chi nhánh công ty tiếng Anh của chúng tôi đang tìm kiếm các ứng viên có năng lực và kinh nghiệm để gia nhập đội ngũ giáo viên và nhân viên hỗ trợ. Nếu bạn yêu thích tiếng Anh và muốn làm việc trong một môi trường chuyên nghiệp, hãy gửi hồ sơ của bạn cho chúng tôi.)

– I work at the….branch in New York. It is a large company operating in the field of finance and insurance. I am an employee of the accounting department, responsible for managing revenue and expenditure, preparing reports and supporting other departments.

(Tôi làm việc tại chi nhánh công ty….. ở New York. Đây là một công ty lớn hoạt động trong lĩnh vực tài chính và bảo hiểm. Tôi là nhân viên phòng kế toán, có nhiệm vụ quản lý thu chi, lập báo cáo và hỗ trợ các bộ phận khác.)

Chi nhánh ngân hàng trong tiếng Anh là gì?

Chi nhánh ngân hàng trong tiếng Anh được gọi là bank branch.

Chi nhánh tại tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, chi nhánh được gọi là “Branch”.

A branch of là gì?

Thành ngữ to branch off (away): Tách ra, phân nhánh.