Changed là gì

Changed là gì

when something has changed

has not changed

has been changed

has also changed

has completely changed

has changed dramatically

has not changed

has been changed

has also changed

has completely changed

has changed dramatically

lot has changed


changed

biến hóa ; biến sắc ; biến thay ; biến thành ; biến ; biến đổi ; chuyển từ ; chuyển ; chứng minh tất cả ; cải trang ; cải ; dời ; gì thay đổi cả ; gì thay đổi ; gì thay đổi được ; hoán cải ; hoán đổi ; khiến ; khác trước ; khác ; khác đi ; kịp thay đổi ; là ; làm thay đổi ; làm thay đổi đời ; làm thay đỗi ; mẹ tôi ; mới thay ; mới ; nhiều thay đổi ; nhiều ý tưởng ; như cũ ; như ; nó đã thay đổi ; phai ; rồi thay đổi ; sai đổi ; sẽ đổi ; sống ; sợ hả ; sửa sang ; sửa ; sửa đổi ; thay ca ; thay ; thay đô ; thay đô ̀ ; thay đô ̉ i ; thay đô ̉ ; thay đồ ; thay đổi gì cả ; thay đổi gì ; thay đổi hoàn toàn ; thay đổi hình dạng ; thay đổi kể ; thay đổi nhiều ; thay đổi ratas ; thay đổi rồi lucilla ; thay đổi tí nào ; thay đổi tí ; thay đổi ; thay đổi được ; thấy ; thể thay đổi ; trở ; tác ; tưởng tượng ; với nhiều ý tưởng ; xuất ; đa ̃ thay đô ̉ ; đã biến đổi ; đã chuyển ; đã chuyển đổi ; đã khác ; đã ko ; đã làm thay đổi ; đã làm tôi thay đổi ; đã làm ; đã phải thay đồ ; đã thay ; đã thay đổi cách ; đã thay đổi kể ; đã thay đổi ; đã xảy ra ; đã xảy ; đã ; đã đổi ; đô ̉ ; được thay đổi ; đều thay đổi mà ; đều thay đổi ; đổ tất ; đổi khác ; đổi thay ; đổi thay đi ; đổi ; đổi được ; ̀ thay đô ; ̀ thay đô ̀ ; ổn ;

changed

biến hóa ; biến sắc ; biến thay ; biến thành ; biến ; biến đổi ; biểu ; chuyển từ ; chuyển ; chứng minh tất cả ; cải trang ; cải ; dời ; gì thay đổi cả ; gì thay đổi ; gì thay đổi được ; hoán cải ; hoán đổi ; khiến ; khác trước ; khác ; khác đi ; kịp thay đổi ; là ; làm thay đổi ; làm thay đổi đời ; làm thay đỗi ; lạc lại ; lạc ; mẹ tôi ; mới thay ; mới ; nhiều thay đổi ; nhiều ý tưởng ; như cũ ; như ; nó đã thay đổi ; phai ; rồi thay đổi ; sai đổi ; sẽ đổi ; sống ; sửa sang ; sửa ; sửa đổi ; thay ca ; thay ; thay đô ; thay đô ̀ ; thay đô ̉ i ; thay đô ̉ ; thay đồ ; thay đổi gì cả ; thay đổi gì ; thay đổi hoàn toàn ; thay đổi hình dạng ; thay đổi kể ; thay đổi nhiều ; thay đổi ratas ; thay đổi rồi lucilla ; thay đổi tí nào ; thay đổi tí ; thay đổi ; thay đổi được ; thấy ; thể thay đổi ; trở ; tác ; tái ; với nhiều ý tưởng ; xuất ; xuống ; đa ̃ thay đô ̉ ; đã biến đổi ; đã chuyển ; đã chuyển đổi ; đã khác ; đã ko ; đã làm thay đổi ; đã làm tôi thay đổi ; đã làm ; đã phải thay đồ ; đã thay ; đã thay đổi cách ; đã thay đổi kể ; đã thay đổi ; đã xảy ra ; đã xảy ; đã ; đã đổi ; đô ̉ ; được thay đổi ; đều thay đổi mà ; đều thay đổi ; đổ tất ; đổi cho ; đổi khác ; đổi thay ; đổi thay đi ; đổi ; đổi được ; ̀ thay đô ; ̀ thay đô ̀ ; ổn ;


change

* danh từ - sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi =to undergo a complete change+ thay đổi hoàn toàn =just for a change+ để thay đổi một chút =change for the better+ sự thay đổi tốt hơn =change for the worse+ sự thay đổi xấu đi =a change of air+ sự thay đổi không khí, sự thay đổi môi trường =the changes of life+ những nỗi thăng trầm của cuộc sống =change of mind (heart)+ sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định; sự thay đổi kế hoạch - trăng non - bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes) - tiền đổi, tiền lẻ - tiền phụ lại (cho khách hàng) - nơi đổi tàu xe - sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân-đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange) - (số nhiều) trật tự rung chuông !change of life - (y học) thời kỳ mãn kinh !to get no change out of somebody - không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán) - (thông tục) không móc được của ai cái gì !to ring the changes on a subject - lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau !to take one's (the) change out of somebody - (thông tục) trả thù ai * ngoại động từ - đổi, thay, thay đổi =to change one's coat+ thay áo - đổi, đổi chác =to change something for something+ đổi lấy cái gì =to change places with somebody+ đổi chỗ cho ai =thing changes hands+ vật thay tay đổi chủ - (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành - đổi ra tiền lẻ =to change a bank-note+ đổi tờ giấy bạc ra tiền lẻ * nội động từ - thay đổi, biến đổi =all things change+ mọi vật đều thay đổi - sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng) =when does the moon change?+ khi nào sang tuần trăng mới, khi nào có trăng non? - thay quần áo =I'll change and come down at once+ tôi sẽ thay quần áo và xuống ngay - đổi tàu xe =we must change at the next station+ đến ga sau chúng ta sẽ phải đổi tàu !to change about - trở mặt !to change down - trả số, xuống số (ô tô) !to change colour - (xem) colour !to change one's condition - (xem) condition !to change front - đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...) - (thông tục) thay giày - đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)

changeful

* tính từ - luôn luôn thay đổi, không ngừng biến chuyển; bất thường

changing

* tính từ - hay thay đổi, hay biến đổi

changefulness

- xem changeful

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet