Theo Tổng cục Hải quan, nhóm hàng đạt quy mô kim ngạch xuất nhập khẩu vượt 100 tỷ USD đầu tiên là máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện với 104,23 tỷ USD. Đây cũng là nhóm hàng xuất […]
Xuất khẩu cà phê dần chinh phục mốc 4 tỷ USD
18/10/2023 Vào lúc: 5:07 chiều
Chuẩn bị vào vụ mới, xuất khẩu cà phê dự kiến tăng trở lại Đầu tư vùng trồng đạt chuẩn, xuất khẩu cà phê tăng cao về giá trị Thống kê từ Sở Giao dịch hàng hoá Việt Nam (MXV), kết thúc […]
[Infographics] Điểm danh sáu mặt hàng xuất khẩu trên 10 tỷ USD
18/10/2023 Vào lúc: 1:46 chiều
Longform | Bài 1: Mặt hàng xuất khẩu tỷ đô “khó chồng khó” Điểm tin kinh tế – thị trường ngày 20/9/2023: Nhiều nhóm hàng xuất khẩu tăng tỷ USD Theo Tổng cục Thống kê, 9 tháng năm 2023, có 6 […]
Tháng 8/2023, nhập khẩu thịt và các sản phẩm thịt tăng nhẹ trở lại
06/10/2023 Vào lúc: 3:08 chiều
Theo thống kê sơ bộ từ số liệu của Tổng cục Hải quan, tháng 8/2023, Việt Nam nhập khẩu 62,53 nghìn tấn thịt và các sản phẩm từ thịt, với trị giá 128,72 triệu USD, tăng 3,6% về lượng, nhưng giảm […]
Xuất khẩu điện thoại các loại và linh kiện trong tháng 8/2023 thu về hơn 5,1 tỷ USD
06/10/2023 Vào lúc: 1:27 chiều
Xuất khẩu điện thoại, máy vi tính cán mốc 10 tỷ USD Xuất khẩu điện thoại, máy vi tính mang về 10,43 tỷ USD Số liệu thống kê mới nhất của Tổng cục Hải quan cho biết, xuất khẩu điện thoại các loại và […]
Lô cà phê đặc sản đầu tiên chuẩn bị được xuất khẩu sang thị trường Nhật Bản
03/07/2023 Vào lúc: 10:47 sáng
Theo đó, lô hàng của Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu 2-9 Đắk Lắk (Simexco Daklak) xuất khẩu cho một khách hàng tại Nhật Bản. Trước đó, vào năm 2021, doanh nghiệp này cũng đã xuất nguyên container hàng […]
Xuất khẩu phân bón sụt giảm mạnh, doanh nghiệp trong nước nỗ lực tìm thị trường mới
23/06/2023 Vào lúc: 3:10 chiều
Cụ thể, số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan cho thấy, 5 tháng năm 2023, cả nước xuất khẩu 692.259 tấn phân bón các loại, tương đương 289,07 triệu USD, giá trung bình 417,6 USD/tấn, giảm 8,9% về khối lượng, […]
Lô vải không hạt trồng tại Thanh Hóa được xuất khẩu sang Nhật Bản và Vương quốc Anh
16/06/2023 Vào lúc: 3:49 chiều
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thanh Hóa cho biết, chiều ngày 13/6, hơn 1 tấn vải không hạt đầu tiên được Công ty TNHH Nông nghiệp công nghệ cao Hồ Gươm – Sông Âm trồng tại Thanh Hóa […]
Kết nối xuất khẩu sản phẩm chủ lực của Bến Tre sang Trung Quốc theo đường chính ngạch
11/04/2023 Vào lúc: 1:37 chiều
Bến Tre mong muốn doanh nghiệp Trung Quốc quan tâm kết nối tiêu thụ sản phẩm của tỉnh, đặc biệt là sản phẩm từ dừa và đầu tư vào ngành công nghiệp chế biến sâu.
Trong quá trình học tập hay làm việc chắc hẳn chúng ta sẽ không ít lần bắt gặp những thuật ngữ xuất nhập khẩu.
Để giúp các bạn sinh viên ngành Logistics hay các anh/chị/em trong ngành cập nhật và tra cứu các thuật ngữ này nhanh chóng và chính xác nhất, ALS đã lọc và tổng hợp thành bài viết dưới đây.
Những thuật ngữ được liệt kê trong bài viết này gần như bao trùm đầy đủ các hoạt động Logistics xuất/nhập khẩu có thể có. Để tra cứu nhanh, bạn có thể sử dụng tổ hợp phím Ctrl + “Cụm từ thuật ngữ cần tra cứu” + Enter để tìm kiếm.
1. Các thuật ngữ xuất nhập khẩu liên quan chứng từ xuất nhập khẩu
Export: xuất khẩu hàng hóa
Exporter: người xuất khẩu hàng hóa (người bán)
Import: nhập khẩu hàng hóa
Importer: người nhập khẩu hàng hóa (người mua)
Customer: khách hàng
Consumer: người tiêu dùng cuối
Exclusive Distributor: đơn vị phân phối độc quyền
Sole Agent: đại lý độc quyền
Manufacturer: nhà sản xuất (nhà máy)
Producer: đơn vị sản xuất
Supplier: đơn vị cung cấp
ODM (Original Designs Manufacturer): đơn vị thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
OEM (Original Equipment Manufacturer): đơn vị sản xuất thiết bị gốc
Entrusted Export/Import: Hoạt động ủy thác xuất/nhập khẩu
Broker: Đơn vị thực hiện các dịch vụ trung gian (bán tải/cước vận tải, …)
Commission Based Agent: đại lý trung gian (nhận hoa hồng)
Export - Import Process: quy trình xuất nhập khẩu
Export - Import Procedures: thủ tục xuất nhập khẩu
Export/Import Policy: chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức)
Temporary Import/Re - Export: hoạt động tạm nhập - tái xuất
Temporary Export/Re - Import: hoạt động tạm xuất - tái nhập
Processing: hoạt động sản xuất/gia công
Processing Zone: khu chế xuất
Export/Import License: giấy phép xuất/nhập khẩu
Customs: hải quan
Customs Broker: đại lý hải quan
Customs Clearance: hoạt động thông quan
Customs Declaration: khai báo hải quan
Customs Declaration Form: Tờ khai hải quan
Tax (Tariff/Duty): thuế
VAT (Value Added Tax): thuế giá trị gia tăng
GST (Goods and Service Tax): thuế giá trị gia tăng (ở nước ngoài)
Special Consumption Tax: thuế tiêu thụ đặc biệt
Plant Protection Department (PPD): Cục bảo vệ thực vật
Merchandise: hàng hóa mua bán (nói chung)
Franchise: nhượng quyền
Quota: hạn ngạch xuất nhập khẩu
Outsourcing: hoạt động thuê ngoài (dịch vụ)
Warehousing: hoạt động kho bãi (nói chung)
Outbound: hàng xuất
Inbound: hàng nhập
Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm (HS Code): hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa
WCO –World Customs Organization: Hội đồng hải quan thế giới
GSTP (Global System of Trade Preferences): hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu
GSP – Generalized System Prefered: Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập
Supply Chain: Chuỗi cung ứng
Trade balance: cán cân thương mại
Retailer: nhà bán lẻ
Wholesaler: nhà bán buôn
Frontier: biên giới
Border Gate: cửa khẩu
On - Spot Export/Import: xuất nhập khẩu tại chỗ
Non - Tariff Zones: khu phi thuế quan
Duty - Free Shop: cửa hàng miễn thuế
Auction: Đấu giá hàng hóa
Bonded Warehouse: Kho ngoại quan hàng hóa
International Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tế
Exporting Country: nước xuất khẩu hàng hóa
Importing Country: nước nhập khẩu hàng hóa
Export - Import Turnover: kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa
Quality Assurance and Testing Center 1 – 2 - 3: trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1 – 2 - 3
Documentation Staff: nhân viên xử lý chứng từ
Logistics Coodinator: nhân viên điều phối/khai thác
Customer Service: nhân viên chăm sóc khách hàng
Operations Staff: nhân viên hiện trường (khai thác)
National Single Window (NSW): hệ thống một cửa quốc gia
VCIS (Vietnam Customs Intelligence Information System): Hệ thống quản lý hải quan thông minh
Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan hàng hóa tự động
Export Import Executive: nhân viên xuất nhập khẩu hàng hóa
Shipping Lines: hãng tàu vận tải
2. Các thuật ngữ xuất nhập khẩu liên quan đến hoạt động vận tải Logistics
NVOCC (Non Vessel Operating Common Carrier): nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
Airlines: hãng máy bay
Flight No: số chuyến bay
Voyage No: số chuyến tàu
Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)
Freight: cước vận tải
Air freight: cước hàng không (vận tải đường hàng không)
Ocean Freight (O/F): cước biển (vận tải đường biển)
Addtional Cost = Sur - Charges: phụ phí thêm
Local Charges: phí địa phương
Delivery order: lệnh giao hàng
Terminal Handling Charge (THC): phí xử lý hàng tại các cảng
Handling Fee: phí làm hàng
Seal: chì (niêm phong)
Documentations Fee: phí vận đơn (chứng từ)
Place of Receipt: địa điểm nhận hàng
Place of Delivery/Final Destination: nơi giao hàng cuối cùng
Port of Loading/Airport of Loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
Port of Discharge/Airport of Discharge: cảng/sân bay dỡ hàng
Port of Transit: cảng chuyển tải (trung chuyển)
On Board Notations (OBN): ghi chú lên tàu
Shipper: người gửi hàng
Consignee: người nhận hàng
Notify Party: bên nhận thông báo
Order Party: bên gửi yêu cầu
Marks and Number: kí hiệu và số
Multimodal Transportation/Combined Transporation: vận tải đa phương thức
Description of Package and Goods: mô tả kiện và hàng hóa
Transhipment: chuyển tải
Consignment: lô hàng
Partial Shipment: giao hàng từng phần
Quantity of packages: số lượng kiện hàng
Airway: đường hàng không
Seaway: đường biển
Road: vận tải đường bộ
Railway: vận tải đường sắt
Pipelines: đường ống
Inland Waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa
Endorsement: ký hậu
To Order: giao hàng theo lệnh
FCL (Full Container Load): vận tải hàng nguyên container
LCL (Less Than Container Load): hàng lẻ (gom nhiều hàng lẻ vào 1 container)
FTL (Full Truck Load): Hàng giao nguyên xe tải
Less Than Truck Load (LTL): Vận tải hàng lẻ (không nguyên chuyến xe tải)
Metric Ton (MT): mét tấn = 1000 k gs
Container Yard (CY): bãi container
CFS (Container Freight Station): địa điểm khai thác hàng lẻ, đóng/ghép hàng hóa
Job Number: mã nghiệp vụ (Forwarder)
Freight to Collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
Freight Prepaid: cước phí trả trước
Freight Payable at: cước phí thanh toán tại
Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
Freight as Arranged: cước phí theo thỏa thuận
Said to Contain (STC): kê khai gồm có
Shipper’s Load and Count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng
Gross Weight: trọng lượng tổng ca bi
Lashing: chằng (để cố định kiện hàng)
Volume Weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
Measurement: đơn vị đo lường
As Carrier: người chuyên chở
As Agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
Shipmaster/Captain: thuyền trưởng
Liner: tàu chợ
Voyage: tàu chuyến
Bulk Vessel: tàu rời
Charter Party: vận đơn thuê tàu chuyến
Detention: phí lưu container tại kho riêng
Demurrrage: phí lưu contaner tại bãi
Storage: phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage)
Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa
Ship Rail: lan can tàu
Transit Time: thời gian trung chuyển
Departure Date: ngày khởi hành
Frequency: tần suất số chuyến/tuần
Connection Vessel/Feeder Vessel: tàu nối hàng
Shipped on Board: giao hàng lên tàu
Full Set of Original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)
House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Forwarder)
Back Date BL: vận đơn kí lùi ngày
Open - Top Container (OT): container mở nóc (hở nóc), thường như container có phủ bạt che
Flat Rack (FR) = Platform Container: cont mặt bằng
Closing Time = Cut-off time: giờ cắt chuyến (thường nói về thời gian cắt ở các địa điểm, hàng hóa cần ở những địa điểm này trước thời điểm Cut Off Time để kịp chuyến bay/tàu).
Estimated Time of Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy
Estimated Time of arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến
Omit: tàu không cập cảng
Roll: nhỡ tàu
Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu
Shipment terms: điều khoản giao hàng
Nominated: hàng chỉ định
Volume: số lượng hàng book (vận tải)
Laytime: thời gian dỡ hàng
Freight note: ghi chú cước
Bulk container: container hàng rời
Ship’s owner: chủ tàu
Payload = Net Weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)
On Deck: trên boong, lên boong tàu
Free hand: hàng thường (shipper tự book tàu)
Shipping Marks: ký mã hiệu
Merchant: thương nhân
Straight BL: vận đơn đích danh
Bearer BL: vận đơn vô danh
Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo >< (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
Straight BL: vận đơn đích danh
Through BL: vận đơn chở suốt
Negotiable: chuyển nhượng được
Non - Negotiable: không chuyển nhượng được
Port - Port: giao từ cảng đến cảng
Door - Door: giao từ kho đến kho
Service Type (SVC Type): loại dịch vụ (VD: FCL/LCL)
Service Mode (SVC Mode): cách thức dịch vụ (VD: CY/CY)
Charterer: người thuê tàu
Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
Bulk Cargo: Hàng rời
Multimodal/Combined Transport Operation = MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
Consignor: người gửi hàng (= Shipper)
Consigned to Order of = Consignee: người nhận hàng
Container Ship: Tàu container
Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC): Người vận tải công cộng không tàu
Twenty Feet Equivalent Unit (TEU): Đơn vị container bằng 20 foot
Dangerous Goods: Hàng hóa nguy hiểm
Pick up Charge: phí gom hàng tại kho (~trucking)
Security Charge: phí an ninh (thường hàng air)
International Maritime Organization (IMO): Tổ chức hàng hải quốc tế
Laydays or Laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
Said to Weight: Trọng lượng khai báo
Said to Contain: Được nói là gồm có
Terminal: bến
Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
Transit Time: Thời gian trung chuyển
Notice of Readiness: Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
Inland Clearance/Container Deport (ICD): cảng thông quan nội địa
Hazardous Goods: hàng nguy hiểm
Dangerous Goods Note: ghi chú hàng nguy hiểm
Tank container: công-te-nơ bồn (đóng chất lỏng)
Named cargo container: công-te-nơ chuyên dụng
Container: công-te-nơ chứa hàng
Stowage: xếp hàng
Trimming: san, cào hàng
Crane/Tackle: cần cẩu
Incoterms: International commercial terms: các điều khoản thương mại quốc tế
EXW (Ex-Works): Giao hàng tại xưởng
FCA (Free Carrier): Giao hàng cho người chuyên chở
FAS (Free Alongside Ship): Giao dọc mạn tàu
FOB (Free On Board): Giao hàng lên tàu
CFR (Cost and Freight): Tiền hàng và cước phí
CIF (Cost, Insurance and Freight): Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí
CIF Afloat: CIF hàng nổi (hàng đã sẵn trên tàu lúc kí hợp đồng)
SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez
COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến
Free time = Combined Free Days Demurrage & Detention: thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
Phí AFR (Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR)): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
Phí CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ
WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh
Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF
PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
X - Ray Charges: phụ phí máy soi (hàng air)
Labor Fee: Phí nhân công
International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm
Estimated Schedule: lịch trình dự kiến của tàu
Ship Flag: cờ tàu
WeightCharge = Chargeable Weight
Chargeable Weight: trọng lượng tính cước
Tracking and Tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư
Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)
3. Các thuật ngữ xuất nhập khẩu liên quan đến chứng từ gửi hàng Telex release: điện giải phóng hàng (cho Bill Surrender) Telex fee: phí điện giải phóng hàng Airway bill: Vận đơn hàng không Master Airway bill (MAWB): vận đơn(chủ) hàng không House Airway bill (HAWB): vận đơn (nhà) hàng không Express release: giải phóng hàng nhanh (cho seaway bill) Sea waybill: giấy gửi hàng đường biển Surrender B/L: vận đơn giải phóng hàng bằng điện/vận đơn xuất trình trước Bill of Lading (BL): vận đơn đường biển Ocean Bill of Lading = BL Marine Bill of Lading = BL Switch Bill of Lading: vận đơn thay đổi so vận đơn gốc Receipt for shipment BL: vận đơn nhận hàng để chở Railway bill: Vận đơn đường sắt Cargo receipt: Biên bản giao nhận hàng Bill of truck: Vận đơn ô tô Booking note/booking confirmation: thỏa thuận lưu khoang/thuê slots Shipping instruction: hướng dẫn làm BL Shipping advice/shipment advice: Thông tin giao hàng Sales Contract/Sale contract/Contract/Purchase contract: Hợp đồng ngoại thương Purchase order: đơn đặt hàng Delivery order: lệnh giao hàng Proforma invoice: hóa đơn chiếu lệ Commercial invoice: hóa đơn thương mại Non-commercial invoice: hóa đơn phi mậu dịch (hàng không thanh toán –FOC) Provisional Invoice: Hóa đơn tạm thời (tạm thời cho các lô hàng, chưa thanh toán) Final invoice: Hóa đơn chính thức Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận (thường của đại sứ quán hoặc VCCI) Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự (xác nhận của đại sứ quán) Customs invoice: hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan) Tax invoice: hóa đơn nộp thuế Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến Notice of arrival = Arrival notice Notice of readiness: thông báo hàng sẵn sàng de van chuyen Test certificate: giấy chứng nhận kiểm tra Certificate of phytosanitary: chứng thư kiểm dịch thực vật Certificate of fumigation: chứng thư hun trùng Certificate of origin: chứng nhận nguồn gốc xuất xứ Goods consigned from: hàng vận chuyển từ ai Goods consigned to: hàng vận chuyển tới ai Third country invoicing: hóa đơn bên thứ ba Authorized Certificate of origin: CO ủy quyền Back-to-back CO: CO giáp lưng Specific processes: công đoạn gia công chế biến cụ thể Product Specific Rules (PSRs): Quy tắc cụ thể mặt hàng Regional Value content – RVC: hàm lượng giá trị khu vực (theo tiêu chỉ tỉ lệ %) Change in Tariff classification: chuyển đổi mã số hàng hóa CTH: Change in Tariff Heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 4 số (nhóm) CTSH: Change in Tariff Sub-heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 6 số (phân nhóm) CC: Change in Tariff of Chapter chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ chương Issue retroactively: CO cấp sau Accumulation: xuất xứ cộng gộp De minimis: tiêu chí De Minimis Certified true copy: xác nhận bản cấp lại đúng như bản gốc Direct consignment: quy tắc vận chuyển trực tiếp Partial cumulation: cộng gộp từng phần Exhibitions: hàng phục vụ triển lảm Origin criteria: tiêu chí xuất xứ Wholly obtained (WO): xuất xứ thuần túy Not wholly obtained: xuất xứ không thuần túy Rules of Origin (ROO): quy tắc xuất xứ Shelf Life List: bảng kê thời hạn sử dụng hàng hóa (hàng thực phẩm) Production List: danh sách quy trình sản xuất Inspection report: biên bản giám định Certificate of weight: chứng nhận trọng lượng hàng Certificate of quantity: chứng nhận số lượng Certificate of quality: chứng nhận chất lượng Certificate of weight and quality: chứng nhận trọng lượng và chất lượng Certificate of analysis: Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm Certificate of health: chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm Certificate of sanitary = Certificate of health Veterinary Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật Insurance Policty/Certificate: đơn bảo hiểm/chứng thư bảo hiểm Benefiary’s certificate: chứng nhận của người thụ hường Cargo insurance policy: đơn bảo hiểm hàng hóa Packing list: phiếu đóng gói Detaild Packing List: phiếu đóng gói chi tiết Weight List: phiếu cân trọng lượng hàng Mates’ receipt: biên lai thuyền phó List of containers: danh sách container Debit note: giấy báo nợ Beneficiary’s receipt: biên bản của người thụ hưởng Certificate of Free Sales: Giấy chứng nhận lưu hành tự do Letter of guarantee: Thư đảm bảo Letter of indemnity: Thư cam kết Material safety data sheet (MSDS): bản khai báo an toàn hóa chất Report on receipt of cargo (ROROC): biên bản kết toán nhận hàng với tàu Statement of fact (SOF): biên bản làm hàn Tally sheet: biên bản kiểm đếm Time sheet: Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ International Standards for Phytosanitary Measures 15: Tiêu chuẩn quốc tế khử trung theo ISPM 15 Survey report: biên bản giám định Laycan: thời gian tàu đến cảng Certificate of shortlanded cargo (CSC): Giấy chứng nhận hàng thiế Cargo Outturn Report (COR): Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng Shipping documents: chứng từ giao hàng Forwarder’s certificate of receipt: biên lai nhận hàng của người giao nhận Consignment note: giấy gửi hàng Pre - alert: bộ hồ sơ (agent send to Fwder) trước khi hàng tới Certificate of inspection: chứng nhận giám định Application for Marine Cargo Insurance: giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển Shipper certification for live animal: xác nhận của chủ hàng về động vật sống Nature of goods: Biên bản tình trạng hàng hóa Office’s letter of recommendation: Giấy giới thiệu Balance of materials: bảng cân đối định mức
4. Các thuật ngữ xuất nhập khẩu liên quan đến hoạt động thanh toán quốc tế
Payment terms/method: phương thức thanh toán quốc tế
Cash: tiền mặt (thanh toán bằng tiền mặt)
Honour = payment: sự thanh toán
Cash against documents (CAD): tiền mặt đổi lấy chứng từ
Negotiating bank/negotiation: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu)
Issuing bank: ngân hàng phát hành LC
Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)
Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC
Revolving letter of credit: LC tuần hoàn
Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ
Stand by letter of credit: LC dự phòng
Beneficiary: người thụ hưởng
Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)
Accountee = Applicant
Applicant bank: ngân hàng yêu cầu phát hành
Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn
Drafts: hối phiếu
Bill of exchange: hối phiếu
UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhấ về tín dụng chứng từ
ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng
Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu
Collecting bank: ngân hàng thu hộ
Paying bank: ngân hàng trả tiền
Claiming bank: ngân hàng đòi tiền
Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình
Nominated Bank: Ngân hàng được chỉ định
Credit: tín dụng
Presentation: xuất trình
Banking days: ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc)
Remittance: chuyển tiền
Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền
Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thư
Telegraphic transfer reimbursement (TTR): hoan tra tien bang dien
Deposit: tiền đặt cọc
Advance = Deposit
Down payment = Deposit
Period of presentation: thời hạn xuất trình
Drawee: bên bị kí phát hối phiếu
Drawer: người kí phát hối phiếu
Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu
Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)
Defered LC: thư tín dụng trả chậm
Usance LC = Defered LC
LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng
The balance payment: số tiền còn lại sau cọc
LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng
Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng
Applicable rules: quy tắc áp dụng
Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh)
Discrepancy: bất đồng chứng từ
Bank Identified Code(BIC): mã định dạng ngân hàng
Exchange rate: tỷ giá
Swift code: mã định dạng ngân hàng (trong hệ thống swift)
Message Type (MT): mã lệnh
Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng
Available with…: được thanh toán tại…
Blank endorsed: ký hậu để trống
Endorsement: ký hậu
Account: tài khoản
Basic Bank Account number (BBAN): số tài khoản cơ sở
International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế
Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng
Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền
Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu
Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng
Undertaking: cam kết
Disclaimer: miễn trách
Charges: chi phí ngân hàng
Intermediary bank: ngân hàng trung gian
Uniform Rules for Collection (URC):Quy tắc thống nhất về nhờ thu
Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR) Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ
Promissory note: kỳ phiếu
Third party documents: Chứng từ bên thứ ba
Cheque: séc
Tolerance: dung sai
Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực
Correction: các sửa đổi
Issuer: người phát hành
Mispelling: lỗi chính tả
Typing errors: lỗi đánh máy
Originals: bản gốc
Duplicate: hai bản gốc như nhau
Triplicate: ba bản gốc như nhau
Quadricate: bốn bản gốc như nhau
Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc)
First original: bản gốc đầu tiên
Second original: bản gốc thứ hai
Third original: bản gốc thứ ba
Copy: bản sao
International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)
Shipment period: thời hạn giao hàng
Dispatch: gửi hàng
Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…
Comply with: tuân theo
Field: trường (thông tin)
Drawing: việc ký phát
Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo
Currency code: mã đồng tiền
Sender: người gửi (điện)
Receiver: người nhận (điện)
Value Date: ngày giá trị
Ordering Customer: khách hàng yêu cầu (~applicant)
Instruction: sự hướng dẫn (với ngân hàng nào)
Transfer: chuyển tiền
Bank slip: biên lai chuyển tiền
Bank receipt = bank slip
Signed: kí (tươi)
Interest rate: lãi suất
Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng
Domestic L/C: thư tín dụng nội địa
Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu
Documentary credit number: số thư tín dụng
Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
Abandonment: sự từ bỏ hàng
Particular average: Tổn thất riêng
General average: Tổn thất chung
Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao
Society for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication (SWIFT): hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế
5. Các thuật ngữ xuất nhập khẩu liên quan đến hoạt động giao dịch Inquiry: đơn hỏi hàng Enquiry = inquiry = query Purchase: mua hàng Procurement: sự thu mua hàng Inventory: tồn kho Sales off: giảm giá Free of charge (FOC) Buying request = Order request = inquiry Negotiate/Negotiation: đàm phán Price countering: hoàn giá, trao đổi giá (~ bargain: mặc cả) Transaction: giao dịch Discussion/discuss: trao đổi, bàn bạc Co - Operate: hợp tác Sign: kí kết Quote: báo giá Release order: đặt hàng (ai) Give sb order: cho ai đơn đặt hàng Assurance: sự đảm bảo Sample: mẫu hàng (kiểm tra chất lượng) Discount: giảm giá (request for discount/offer a discount) Trial order: đơn đặt hàng thử Underbilling: giảm giá trị hàng trên invoice Undervalue = Underbilling PIC – person in contact: người liên lạc Person in charge: người phụ trách Quotation: báo giá Offer = quotation Validity: thời hạn hiệu lực (của báo giá) Price list: đơn giá RFQ = request for quotation = inquiry: yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng Requirements: yêu cầu Commission Agreement: thỏa thuận hoa hồng Non-circumvention, Non - Disclosure (NCND): thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận Deal: thỏa thuận Fix: chốt Deduct = reduce: giảm giá Bargain: mặc cả Rate: tỉ lệ/mức giá Throat-cut price: giá cắt cổ Match: khớp được Target price: giá mục tiêu Terms and conditions: điều khoản và điều kiện Feedback: phản hồi của khách Minimum order quantity (MOQ): số lượng đặt hàng tối thiểu Complaints: khiếu kiện, phàn nàn Company Profile: hồ sơ công ty Input/raw material: nguyên liệu đầu vào Quality assurance (QA): bộ phận quản lý chất lượng Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượng
6. Các thuật ngữ xuất nhập khẩu liên quan đến hợp đồng ngoại thương Contract: Hợp đồng Purchase contract: hợp đồng mua hàng Sale Contract: hợp đồng mua bán Sales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thương Principle agreement: hợp đồng nguyên tắc Expiry date: ngày hết hạn hợp đồng Come into effect/come into force: có hiệu lực Article: điều khoản Validity: thời gian hiệu lực Authenticated: xác nhận (bởi ai/đơn vị nào) Goods description: mô tả hàng hóa Commodity = Goods description Items: hàng hóa Cargo: hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện) Cargo Terminal: Nhà ga hàng hóa Off - Airport Cargo Terminal: Nhà ga hàng hóa kéo dài Quantity: số lượng Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng Documents required: chứng từ yêu cầu Shipping documents: chứng từ giao hang Terms of payment: điều kiện thanh toán Unit price: đơn giá Amount: giá trị hợp đồng Grand amount: tổng giá trị Settlement: thanh toán Delivery time: thời gian giao hàng Institute cargo clause A/B/C: điều kiện bảo hiểm loại A/B/C Lead time: thời gian làm hàng Packing/packaging: bao bì, đóng gói Standard packing: đóng gói tiêu chuẩn Arbitration: điều khoản trọng tài Force mejeure: điều khoản bất khả kháng Terms of maintainance: điều khoản bào trì, bảo dưỡng Terms of guarantee/warranty: điều khoản bảo hành Terms of installation and operation: điều khoản lắp đặt và vận hành Terms of test running: điều khoản chạy thử Model number: số mã/mẫu hàng Heat treatment: xử lý bằng nhiệt Dispute: tranh cãi Liability: trách nhiệm On behalf of: đại diện/thay mặt cho Exposure period: thời gian phơi/ủ (với hàng cần hun trùng) Dosage: liều lượng Penalty: điều khoản phạt Claims: Khiếu nại Disclaimer: sự miễn trách Act of God = ForceMmajeure: bất khả kháng Inspection: giám định Subject to: tuân thủ theo Brandnew: mới hoàn toàn General Conditions: các điều khoản chung Vietnam International Arbitration Centre at the Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VIAC): trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam tại Phòng Thương Mại và Công Nghiệp Việt Nam Signature: chữ kí Stamp: đóng dấu In Seaworthy Cartons Packing: Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển Date of Manufacturing: ngày sản xuất Label/labelling: nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa Inner Packing: chi tiết đóng gói bên trong Outer Packing: đóng gói bên ngoài Cbm - Cubic Meter (M3): mét khối Case: thùng, sọt Jar: chum Box: hộp Bag: túi Basket: rổ, thùng Drum: thùng (áp dụng đựng rượu) Barrel: thùng (áp dụng cho các hàng hóa như dầu, hóa chất) Unit: đơn vị Piece: chiếc, cái Sheet: tờ, tấm Pallet: pallet lưu trữ Roll: cuộn Bundle: bó Set: bộ Can: can Carton: thùng carton Bottle: chai Bar: thanh Crate: kiện hàng Package: kiện hàng Combo: bộ sản phẩm Pair: đôi Carboy: bình Offset: hàng bù All Risks: mọi rủi ro War risk: bảo hiểm chiến tranh Protest/Strike: đình công Processing Contract: hợp đồng gia công Loss: tỉ lệ hao hụt (hàng gia công/sản xuất xuất khẩu) FOB contract: hợp đồng FOB (thường cho hàng sản xuất xuất khẩu) Free of Charge (FOC): hàng miễn cước Compensation: đền bù, bồi thường
Hy vọng bài viết sẽ giúp ích nhiều cho quý khách trong việc tra cứu các thuật ngữ xuất nhập khẩu phổ biến. Nếu có những thắc mắc cần tư vấn về các kiến thức, khái niệm hay dịch vụ về xuất nhập khẩu, đừng ngận ngại liên hệ ngay với các chuyên gia của chúng tôi để nhận được hỗ trợ sớm nhất.
(Bài viết này được tổng hợp từ nhiều nguồn website, dichvuhaiquan, Wikipedia. Chi tiết định nghĩa từng khái niệm, bạn đọc có thể tham khảo thêm từ những nguồn này).
Các bài viết khác
Ngày 06/12/2023, Công ty Cổ phần Báo cáo Đánh giá Việt Nam (Vietnam Report) chính thức công bố Top 10 Công ty uy tín ngành Logistics năm 2023.