Ceremony nghĩa là gì

Nghĩa là gì: ceremony ceremony /'seriməni/
  • danh từ
    • nghi thức, nghi lễ
    • sự khách sáo, sự kiểu cách
      • there is no need for ceremony between friends: giữa bạn bè với nhau không cần phải khách sáo
    • to stand on (upon) ceremony
      • (xem) stand
    • without ceremony
      • tự nhiên không khách sáo