Cậu ghét tôi à trong tiếng nhật là gì

Cậu ghét tôi à trong tiếng nhật là gì

  • Văn bản
  • Trang Web

Cậu ghét tôi à trong tiếng nhật là gì

0/5000

Do you hate me?

đang được dịch, vui lòng đợi..

Cậu ghét tôi à trong tiếng nhật là gì

Do you hate me?

đang được dịch, vui lòng đợi..

Cậu ghét tôi à trong tiếng nhật là gì

Các ngôn ngữ khác

  • English
  • Français
  • Deutsch
  • 中文(简体)
  • 中文(繁体)
  • 日本語
  • 한국어
  • Español
  • Português
  • Русский
  • Italiano
  • Nederlands
  • Ελληνικά
  • العربية
  • Polski
  • Català
  • ภาษาไทย
  • Svenska
  • Dansk
  • Suomi
  • Indonesia
  • Tiếng Việt
  • Melayu
  • Norsk
  • Čeština
  • فارسی

Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Ý, Tiếng Indonesia, Trung, Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Ý, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

  • dang lam gi vay
  • cũng như bao nhiêu học sinh việt nam đến
  • Ultra reliable in diverse conditions
  • s'amuser
  • cá nhân thôi
  • nó di chuyển với tốc độ lớn
  • mình không hiểu
  • do more
  • Numerous studies have investigated if mu
  • biotic potential
  • Bạn ở việt nam trên 15 ngày phải có visa
  • The buyer shall sent a confirmed, irrevo
  • we have selected
  • I am unmareged
  • cám ơn chàng trai thắng trò chơi để tặng
  • through
  • đặc biệt là giới trẻ.
  • Tôi sẽ không hỏi chuyện gì đã xảy ra và
  • 용삼이
  • Trong tất cả các môn học như sinh học, n
  • kiến thức
  • Young Adults’ Perceptions of Cigarette W
  • Hai loại hoa này chỉ nở vào mùa xuân, gầ
  • bmi có tăng nhẹ tăng dần theo độ tuổicó

Thông tin thuật ngữ ghét tiếng Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.


Định nghĩa - Khái niệm

ghét tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ghét trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ghét tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - あか - 「垢」 * v - いむ - 「忌む」 - いやがる - 「嫌がる」 - きらい - 「嫌い」 - きらいな - 「嫌いな」 - きらう - 「嫌う」 - けぎらい - 「毛嫌い」 - にくむ - 「憎む」 * adj - いや - 「嫌」

Ví dụ cách sử dụng từ "ghét" trong tiếng Nhật

  • - Ghét cay ghét đắng sự dơ bẩn:汚れを忌む
  • - Tôi ghét nhận quá nhiều email và tin nhắn trong một ngày:一日にたくさんのEメール・メッセージを受信するのを嫌がる
  • - ghét tiếng nước ngoài:外国語嫌い
  • - ghét trẻ con:子ども嫌い
  • - mùa nào bạn ghét nhất?:どの季節が一番嫌い?
  • - tôi rất ghét việc người ta cứ cản trở việc tôi làm (cứ nhúng mũi vào việc của tôi):私は誰かに私のやり方を邪魔されることが大嫌い
  • - thật là buồn ! Tôi cực ghét trời mưa:気がめいっちゃう!雨の日は大嫌い
  • - cô ấy rất ghét mèo:彼女は猫を毛嫌いする
  • - Dù ghét vẫn cứ phải làm công việc đó:嫌でも、その仕事をしなければならない

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ghét trong tiếng Nhật

* n - あか - 「垢」 * v - いむ - 「忌む」 - いやがる - 「嫌がる」 - きらい - 「嫌い」 - きらいな - 「嫌いな」 - きらう - 「嫌う」 - けぎらい - 「毛嫌い」 - にくむ - 「憎む」 * adj - いや - 「嫌」Ví dụ cách sử dụng từ "ghét" trong tiếng Nhật- Ghét cay ghét đắng sự dơ bẩn:汚れを忌む, - Tôi ghét nhận quá nhiều email và tin nhắn trong một ngày:一日にたくさんのEメール・メッセージを受信するのを嫌がる, - ghét tiếng nước ngoài:外国語嫌い, - ghét trẻ con:子ども嫌い, - mùa nào bạn ghét nhất?:どの季節が一番嫌い?, - tôi rất ghét việc người ta cứ cản trở việc tôi làm (cứ nhúng mũi vào việc của tôi):私は誰かに私のやり方を邪魔されることが大嫌い, - thật là buồn ! Tôi cực ghét trời mưa:気がめいっちゃう!雨の日は大嫌い, - cô ấy rất ghét mèo:彼女は猫を毛嫌いする, - Dù ghét vẫn cứ phải làm công việc đó:嫌でも、その仕事をしなければならない,

Đây là cách dùng ghét tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ghét trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ghét

  • sự vô tri tiếng Nhật là gì?
  • sự ngoại lệ tiếng Nhật là gì?
  • sự quá ngưỡng mộ mẹ tiếng Nhật là gì?
  • cơn mưa lớn tiếng Nhật là gì?
  • án lệ tiếng Nhật là gì?
  • đau nhói tiếng Nhật là gì?
  • cáng tiếng Nhật là gì?
  • tiền quyên góp tiếng Nhật là gì?
  • biển Nhật Bản tiếng Nhật là gì?
  • ong chúa tiếng Nhật là gì?
  • gia đình nhà chồng tiếng Nhật là gì?
  • thiếp mừng Nô en tiếng Nhật là gì?
  • Indi tiếng Nhật là gì?
  • người buôn cá tiếng Nhật là gì?
  • Trường đại học Tokyo tiếng Nhật là gì?