Cách xem năm sản xuất xe ô tô


Mỗi chiếc ô tô đều có một số VIN (số nhận dạng xe) xác định năm sản xuất, năm kiểu máy, sản xuất và các bộ phận của xe. Tuy nhiên, nếu bạn chưa có nhiều kiến ​​thức và kinh nghiệm sử dụng xe thì việc giải mã những thông số này sẽ mang lại cho bạn một số khó khăn. Dưới đây cmfvietnam.com sẽ chia sẻ đến bạn cách tra năm sản xuất xe, đời xe, giúp bạn nhanh chóng tra cứu thông tin cần thiết cho chiếc xe của mình.

Nếu bạn đang cân nhắc mua một chiếc xe ô tô và băn khoăn không biết làm thế nào để xem và kiểm tra năm sản xuất của chiếc xe đó, bạn không hề đơn độc. Nhiều người lần đầu tiên mua xe thậm chí còn không biết về nó. Làm thế nào để phân biệt năm sản xuất của một chiếc xe ô tô?, đời xe Hoặc xem các thông số cơ bản trên xe.

Để giúp bạn gỡ rối, cmfvietnam.com đã biên tập bài viết chia sẻ cách tra năm sản xuất ô tô, cách xác định tuổi ô tô nhanh nhất. Sau đây là nội dung chi tiết, mời các bạn cùng khám phá!

: Cách kiểm tra năm sản xuất xe oto, đời xe năm bao nhiêu

Cách xem năm sản xuất xe ô tô

Chúng ta có thể xem năm chiếc xe được sản xuất ở đâu? Cách kiểm tra đời xe ô tô nhanh chóng và đơn giản

1. Năm sản xuất của xe là gì? Đời xe là gì?

Năm sản xuất xe ô tô được hiểu là năm chiếc xe được tạo ra hoặc hoàn thiện, sản xuất, lắp ráp và lăn bánh ra khỏi dây chuyền sản xuất.

Tuổi xe (đời xe) là khái niệm dùng để chỉ những chiếc xe được sản xuất và ra đời trong cùng một khoảng thời gian (thường là 1 năm). Thường những chiếc xe cùng phiên bản sẽ có thiết kế, trang bị, tính năng và phụ tùng xe giống nhau.

Năm ô tô được sản xuất và năm mô hình của ô tô có thể giống nhau hoặc khác nhau. Các xe cùng phiên bản có thể được sản xuất trong cùng một năm hoặc các năm khác nhau.

Ví dụ: Ford Mustang 2016 có thể được sản xuất vào năm 2015. Vì vậy, năm sản xuất của chiếc xe này là 2015 và năm mô hình là 2016.

2. Cách xác định năm sản xuất xe, xem tuổi xe.

Càng đọc đến đây, bạn sẽ càng bối rối và không biết làm cách nào để biết được chiếc xe của mình đã lăn bánh vào năm nào. Để trả lời câu hỏi này, bạn cần biết một số điều:

– Trên xe ô tô nào cũng có số VIN (tên tiếng Anh là Vehicle Identification Number) hay còn gọi là số nhận dạng xe dùng để xác định nhà sản xuất, tính năng của xe và tuổi của xe. Số VIN là một chuỗi ký tự gồm 17 chữ số, thường được nhà sản xuất hiển thị ở những vị trí dễ thấy của xe như khoang máy, gầm xe, kính chắn gió. Chữ số thứ 10 của mảng có 17 chữ số.
– Mỗi hãng xe sẽ có một cách nhận biết số VIN khác nhau. Tuy nhiên, họ thường chia tháng, năm sản xuất của xe theo bảng chữ cái tiếng Anh để người dùng dễ tra cứu.

: Top 10 massage tây ninh dịch vụ tốt và nổi tiếng nhất

đặc biệt:

Cách xem năm sản xuất xe ô tô

Bảng 2.1: Bảng mã kiểu xe, cách tra năm sản xuất xe của nhà sản xuất

– Số VIN xe thường được sử dụng trong hầu hết các giấy tờ liên quan đến ô tô như đăng kiểm, giấy chứng nhận sử dụng xe, sổ bảo hiểm xe ô tô… Tại Việt Nam, số VIN xe được hiểu là số khung xe trong cơ quan đăng kiểm.

Khi bạn đã hiểu chi tiết về các khái niệm số VIN, cách xác định số VIN của nhà sản xuất ô tô, bằng cách xem năm sản xuất ô tô, tuổi ô tô của bạn sẽ đơn giản như sau:

* Cách kiểm tra năm sản xuất của xe

Như đã nói ở trên, năm sản xuất của xe có thể trùng với tuổi của xe. Và cách xem năm sản xuất của xe, cách xem đời xe thường được áp dụng là dựa vào số VIN (số khung xe) của xe.

Để biết năm sản xuất ô tô của mình, bạn có thể thực hiện theo một số cách sau:

– Thông thường, những chiếc xe ô tô đời mới thường có một tài liệu bao gồm các thông số kỹ thuật, phần mềm và được nhà sản xuất dán vào khoang máy của xe. Trang này sẽ chứa rất nhiều thông tin về chiếc xe, bao gồm động cơ, hãng, ngày sản xuất và năm sản xuất của chiếc xe của bạn. Bạn cũng có thể dựa vào phiếu kiểm tra chất lượng xe, giấy chứng nhận xuất xưởng, lốp xe để tra năm sản xuất đối với xe sản xuất, lắp ráp trong nước. (Thông thường nó được sản xuất khoảng 1 tháng trước khi lốp được lắp vào xe. Đây được hầu hết mọi người coi là năm sản xuất của lốp ô tô được sử dụng thường xuyên).
– Đối với ô tô nhập khẩu hoặc ô tô đã qua sử dụng, bạn có thể xác định năm sản xuất theo số VIN của xe. Để tra, bạn cần nhìn vào ký tự thứ 10 trong dãy số VIN và tra năm xe sản xuất tương ứng trong bảng 2.1.

* Cách kiểm tra tuổi thọ của xe ô tô

Cách xem tuổi xe cũng bằng cách xem số VIN xe đã nêu ở trên. Ngoài ra, bạn có thể tra cứu tuổi của xe bằng một số cách như:+ Kiểm tra tuổi xe từ biển số, xem số khung xe từ biển số (chỉ có giá trị đối với xe cũ)+ Kiểm tra đời xe qua đời xe.+ Xem đời xe từ cơ quan đăng kiểm+ Xem đời xe qua kính chắn gió, vỏ xe.

…..

: Ngày tốt tháng 8 năm 2022, xem ngày đẹp, giờ tốt tháng 8 2022

Chi tiết cách chăm sóc các đời xe đã được cmfvietnam.com chia sẻ trong nội dung bài viết. Cách xem đời xexin vui lòng đọc thêm tài liệu tham khảo.

Nếu lười tìm kiếm, bạn cũng có thể tải phần mềm tra số VIN ô tô miễn phí trên điện thoại để tra năm sản xuất ô tô trực tuyến.

Cách xem năm sản xuất xe ô tô

Cách xác định tuổi xe, cách xem năm sản xuất xe.

3. Tại sao bạn nên tìm hiểu năm sản xuất của xe, xem tuổi xe.

Việc xem năm, năm sản xuất của xe không chỉ giúp bạn nắm được thông tin về xe mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực. đặc biệt:

+ Để mua một chiếc xe đã qua sử dụng: Xem xuất xứ đời xe, lý lịch xe, bao gồm thông tin chủ xe, lịch sử bảo dưỡng, bảo hành, lịch sử mua bán xe cũng như lịch sử vi phạm giao thông, số vụ va chạm xe, số vụ tai nạn (nếu có)

+ mua một chiếc ô tô mới: Bạn có thể hạn chế tối đa việc mua phải những chiếc xe tồn kho, sản xuất lâu ngày không bán được, … Trong một số trường hợp, một số trường hợp có thể xảy ra lỗi sản xuất trên chiếc xe bạn vừa mua và có thể thu hồi của nhà sản xuất. Lúc này, việc biết được năm sản xuất và số hiệu của xe cũng sẽ giúp bạn xác định được chiếc xe của mình có nằm trong danh sách triệu hồi của công ty hay không.

Như vậy, cmfvietnam.com đã cùng bạn tìm hiểu về số VIN và số khung xe ô tô, giúp bạn biết cách tra năm sản xuất của xe, xem đời xe theo nhiều cách khác nhau và đưa ra quyết định. Chiếc xe tốt nhất cho chính bạn.

https://thuthuat.cmfvietnam.vn/cach-kiem-tra-nam-san-xuat-xe-oto-doi-xe-nam-bao-nhieu-64373n.aspx
Nếu bạn yêu thích các dòng xe của Suzuki và tò mò về các mẫu xe cũng như giá cả của hãng này thì có thể đọc bài viết của chúng tôi. Giá xe suzuki mới nhất của chúng tôi.

Phần mềm tra cứu số VIN xe lớn, cách tra đời xe lớn từ biển số xe,

Bạn đang xem bài viết Cách kiểm tra năm sản xuất xe oto, đời xe năm bao nhiêu tại: https://cmfvietnam.com/

Số VIN (vehicle identification number), được coi như “chứng minh thư” của một chiếc xe, bao gồm 17 ký tự chia làm 6 phần. Biết các đọc số VIN, chúng ta sẽ tra cứu được những thông tin cụ thể của chiếc xe mình muốn mua. 

Những loại xe sản xuất trước năm 1981 không theo tiêu chuẩn toàn cầu và chúng đòi hỏi phải có những thông tin đặc biệt từ phía hãng sản xuất để giải mã.Vậy điều gì làm nên sự khác biệt đáng giá ở những chiếc xe thời ISO? Đơn giản vì ý tưởng của tổ chức này giúp một chiếc xe không bị làm giả thành chiếc khác. Nếu biết cách đọc, số VIN sẽ cung cấp cho khách hàng nhiều thông tin hơn những gì họ vốn muốn biết.Theo tờ Driver Side, giải mã số VIN là cách dễ dàng để đảm bảo khách hàng không bị đánh lừa khi đi mua xe. Chẳng hiếm người trả tiền cho một chiếc Cobra phiên bản đặc biệt nhưng thực tế đó chỉ là chiếc Mustang làng nhàng, thậm chí phải vác về một đống sắt vụn đã được tân trang.

Bước 1: Tìm VIN cách đọc số VIN của xe ô tô - tìm số VIN trên xe như thế nào?

Những vị trí có thể tìm thấy số VIN. Ảnh.

Phần lớn những loại xe mới đều có số VIN gắn chỗ cần gạt nước và rất dễ đọc dù có hơi nhỏ. Tùy thuộc vào năm và giá thành của chiếc xe mà khách hàng đang nhắm tới, những miếng thẻ ghi số VIN có thể làm bằng nhôm hoặc nhựa rẻ tiền và đều được tán chặt, vì thế việc tháo bỏ chúng không hề dễ dàng.Thường số VIN được tìm thấy ở chỗ cần gạt nước, chắn bùn hoặc phần phía trước của động cơ. Ở những mẫu xe sản xuất hạn chế hay xe thể thao đắt tiền, số VIN có thể nằm ở ngay bậc cửa hoặc chắn bùn.

Xem thêmCách nhận biết xe đã bị tua ngược công-tơ-mét

Dừng lại một chút bác ơi!! Deal Hot đang chờ bác.

ƯU ĐÃI MUA BẢO HIỂM Ô TÔ LIBERTY HOÀN PHÍ ĐẾN 35%

Hiện tại danhgiaXe.com kết hợp cùng bảo hiểm Liberty Việt Nam ra mắt chương trình ưu đãi đặc biệt HOÀN PHÍ ĐẾN 35% khi mua bảo hiểm thân vỏ (giúp bác tiết kiệm một số tiền kha khá đấy!) Vì số lượng ưu đãi có hạn nên bác nào quan tâm thì nhanh tay bấm vào nút bên dưới để được tư vấn cụ thể nhé, các bác chỉ mất 30s.

P/s: Liberty (công ty Mỹ) là một trong các công ty Top đầu về bảo hiểm ô tô ở Việt Nam.

Đăng kí nhận ưu đãi ngay!

Xem thông tin chi tiết TẠI ĐÂY


 

Bước 2: Chia phần Cách đọc số VIN

Số VIN được chia thành 6 phần, tương ứng với các màu. Nhà sản xuất/Mẫu mã: (ba chữ số đầu tiên). Đặc tính xe: (chữ số từ 4 đến 8) giúp nhận dạng những đặc điểm riêng của mẫu xe như các trang bị hay tùy chọn đặc biệt... Xác minh: (chữ số thứ 9) xác định thông qua một công thức toán học phức tạp về những mối liên quan tới các chữ số khác trong VIN, được sử dụng để nhận dạng chính số VIN này là thật hay giả. Năm sản xuất: (chữ số thứ 10) hiển thị đời xe, không nên nhầm lẫn giữa năm sản xuất với năm chiếc xe được bán ra hay giao tới tay khách hàng. Nhà máy lắp ráp: (chữ số thứ 11) một con số mang tính nội bộ cho biết nơi chiếc xe được lắp ráp. Dãy số thứ tự của mẫu mã: (chữ số từ 12 đến 17) đây chính là số serie của xe.

Chú ý: số VIN không bao giờ chứa những chữ cái I, O hoặc Q bởi chúng trông giống số 1 và 0.

Bước 3: Giải mã nhà sản xuất

Ở đây, lấy ví dụ là số VIN trong hình trên: 1ZVHT82H485113456Nhà sản xuất của chiếc xe hiển thị ở ba chữ số đầu tiên: 1ZV.Trong đó, số đầu tiên luôn là quốc gia của hãng sản xuất. Có thể dựa vào danh sách sau để xác định cụ thể:Mỹ: 1, 4 hoặc 5  Canada: 2  Mexico: 3  Nhật Bản: J  Hàn Quốc: K  Anh: S  Đức: W  Italy: Z  Thụy Điển: Y  Australia: 6  Pháp: V 

Brazil: 9

Kiểm tra hai chữ số phía sau, có thể biết được hãng sản xuất. Chữ F là dành cho hãng Ford hoặc G là của GM. Ví dụ, 1GC có nghĩa xe tải Chevrolet của hãng General Motors, còn 1G1 dành cho xe dân dụng Chevrolet.Với ba chữ số 1ZV ở ví dụ bên trên, đó là mã của AutoAlliance International, một liên minh sản xuất xuất xe Mazda và Ford. Điều đó có nghĩa chiếc xe trên là một sản phẩm của Ford hoặc Mazda.

Xem thêm: Mua ô tô cũ - Mẹo nhận biết xe bị tai nạn và thủy kích

Bước 4: Hình dung ra đặc điểm riêng của xe

Không chỉ cho biết mẫu xe, khu vực từ chữ số thứ 4 đến 8 thường miêu tả dạng động cơ và cấu trúc của xe. Những chữ số này được sử dụng ra sao còn do yêu cầu của quốc gia và hãng sản xuất, nhưng phần lớn các công ty bán xe tại Bắc Mỹ đều cùng chung một kiểu. Theo kết quả bên trên, chiếc xe trong ví dụ có thể là Ford hoặc Mazda, từ đó dễ dàng giải mã những chữ HT82H có nghĩa là gì. Chữ đầu tiên, H, là mã an toàn. Nó chỉ ra rằng chiếc xe có túi khí trước và sau. Trong các số VIN khác, có thể đó là chữ B (có dây đai an toàn chủ động nhưng không túi khí), L, F hoặc K để thông tin về những thế hệ túi khí khác nhau.Tiếp theo, T82 cho biết loại xe. Sử dụng danh sách hướng dẫn cầm tay của Ford về số VIN, tra được rằng T8 được dành cho loại Mustang coupe. Đó có thể là một chiếc Mustang Bullitt, coupe GT hoặc coupe Shelby GT.

Cách xem năm sản xuất xe ô tô
Cách đọc số VIN Ford Mustang Bullitt

Chiếc Ford Mustang Bullitt 2008.

Chữ số quan trọng nhất, đặc biệt khi muốn xác định rõ loại động cơ, đó là chữ số thứ 8. Trong trường hợp này, chữ H chỉ ra rằng đây là một chiếc xe mang động cơ V8 dung tích 4,6 lít của Ford. Nếu nó là chữ N, tức là loại V6.

Bước 5: Sử dụng chữ số kiểm tra

Phần lớn các hãng xe thường dùng số thứ 9 (luôn là một con số) để làm số kiểm tra. Sử dụng một phép tính phức tạp, khách hàng xác định được số VIN là thật hay không.

Bước 6: Xác định năm sản xuất

Kể từ năm 1980, các quốc gia sử dụng những chữ số khác nhau chút ít để hiển thị năm sản xuất. Nhưng vẫn có một công thức chung được dùng cho chữ số thứ 10. Nếu chiếc xe ra đời từ năm 2001-2009, những con số từ 0-9 sẽ xuất hiện ở vị trí này. Trong trường hợp trên, số 8 cho biết chiếc xe sản xuất vào năm 2008.Nếu xe xuất xưởng từ năm 1980-2000, những chữ cái từ A đến Y sẽ được sử dụng, ngoại trừ I, O và Q. Ví dụ, xe sản xuất năm 1994 có mã là R, xe năm 2000 có mã Y.Bắt đầu từ năm 2010, phần lớn các hãng xe sử dụng lại chữ A và những năm sau, những chữ cái tiếp theo sẽ được "tái bản".

Xem thêm: Hướng dẫn kiểm tra và lái thử khi mua xe cũ

Bước 7: Giải mã nơi chiếc xe ra đời

Đó là chữ số thứ 11. Tuy nhiên, không có mốc chuẩn cho điều này, vì thế khách hàng cần tra cứu danh sách các nhà máy của hãng sản xuất và mã VIN để biết cụ thể. Có thể biết được phần lớn thông tin qua trang Wikipedia. Ở đây lấy ví dụ với danh sách của Ford. Số 5 trong mã VIN khớp với nhà máy AutoAlliance tại Flat Rock (bang Michigan, Mỹ).

Bước 8: Số thứ tự của mẫu xe

Cụm số thứ 6 cho biết số serie của xe. Nhưng với phần lớn chủ xe, con số này không mang nhiều ý nghĩa.

Bước 9: So sánh với số VIN gắn trên xe


Cách xem năm sản xuất xe ô tô
Cách đọc số VIN- số VIN trên Ford Mustang Bullitt 2008

Số VIN trên xe Ford Mustang Bullitt 2008.
Từ những gì tra cứu được, số VIN trong ví dụ trên cho biết chiếc xe là Ford Mustang Bullitt đời 2008.

Ở bước 3 đã nêu ở trên, Hai kí tự đầu cho ta biết được nơi sản xuất của chiếc xe bằng cách dùng bảng Country codes sau đây:
A–H = Africa
AA-AH South Africa
AJ-AN Ivory Coast
AP-A0 not assigned
BA-BE Angola
BF-BK Kenya
BL-BR Tanzania
BS-B0 not assigned
CA-CE Benin
CF-CK Madagascar
CL-CR Tunisia
CS-C0 not assigned
DA-DE Egypt
DF-DK Morocco
DL-DR Zambia
DS-D0 not assigned
EA-EE Ethiopia
EF-EK Mozambique
EL-E0 not assigned
FA-FE Ghana
FF-FK Nigeria
FL-F0 not assigned
GA-G0 not assigned
HA-H0 not assigned  

J–R = Asia


JA-J0 Japan
KA-KE Sri Lanka
KF-KK Israel
KL-KR Korea (South)
KS-K0 not assigned
LA-L0 China
MA-ME India
MF-MK Indonesia
ML-MR Thailand
MS-M0 not assigned
NA-NE Iran
NF-NK Pakistan
NL-NR Turkey
NS-N0 not assigned
PA-PE Philippines
PF-PK Singapore
PL-PR Malaysia
PS-P0 not assigned
RA-RE United Arab Emirates
RF-RK Taiwan
RL-RR Vietnam
RS-R0 Saudi Arabia  

S–Z = Europe


SA-SM United Kingdom
SN-ST Germany
SU-SZ Poland
S1-S4 Latvia
S5-S0 not assigned
TA-TH Switzerland
TJ-TP Czech Republic
TR-TV Hungary
TW-T1 Portugal
T2-T0 not assigned
UA-UG not assigned
UH-UM Denmark
UN-UT Ireland
UU-UZ Romania
U1-U4 not assigned
U5-U7 Slovakia
U8-U0 not assigned
VA-VE Austria
VF-VR France
VS-VW Spain
VX-V2 Serbia
V3-V5 Croatia
V6-V0 Estonia
WA-W0 Germany
XA-XE Bulgaria
XF-XK Greece
XL-XR Netherlands
XS-XW USSR
XX-X2 Luxembourg
X3-X0 Russia
YA-YE Belgium
YF-YK Finland
YL-YR Malta
YS-YW Sweden
YX-Y2 Norway
Y3-Y5 Belarus
Y6-Y0 Ukraine
ZA-ZR Italy
ZS-ZW not assigned
ZX-Z2 Slovenia
Z3-Z5 Lithuania
Z6-Z0 not assigned  

1–5 = North America


1A-10 United States
2A-20 Canada
3A-37 Mexico
38-30 Cayman Islands
4A-40 United States
5A-50 United States  

6–7 = Oceania


6A-6W Australia
6X-60 not assigned
7A-7E New Zealand
7F-70 not assigned  

8–9 = South America


8A-8E Argentina
8F-8K Chile
8L-8R Ecuador
8S-8W Peru
8X-82 Venezuela
83-80 not assigned
9A-9E Brazil
9F-9K Colombia
9L-9R Paraguay
9S-9W Uruguay
9X-92 Trinidad & Tobago
93–99 Brazil
90 not assign  

VD như chiếc Renault Koleos có mã VIN là : VF1VY0CA2UC449456


Tra vào bảng country code ta sẽ thấy rằng xe được sản xuất tại France (Pháp)

Bước tiếp theo, để giải mã nhà sản xuất xế của mình, chúng ta phải dựa vào 3 kí tự của số VIN đầu tiên. Các nhà sản xuất ô tô được Society of Automotive Engineers (SAE) mã hóa như sau:  

WMI      Manufacturer

AFA        Ford South Africa AAV       Volkswagen South Africa JA3         Mitsubishi JA           Isuzu JF            Fuji Heavy Industries (Subaru) JHM       Honda JHG        Honda JHL         Honda JK            Kawasaki (motorcycles) JM          Mazda JN           Nissan JS            Suzuki JT            Toyota KL           Daewoo General Motors South Korea KM8       Hyundai KMH      Hyundai KNA       Kia KNB       Kia KNC       Kia

KNM      Renault Samsung

KPA        Ssangyong KPT        Ssangyong

L56         Renault Samsung

L5Y         Merato Motorcycle Taizhou Zhongneng LDY         Zhongtong Coach, China LGH        Dong Feng (DFM), China LKL         Suzhou King Long, China LSY         Brilliance Zhonghua LTV         Toyota Tian Jin LVS         Ford Chang An LVV        Chery, China LZM       MAN China LZE         Isuzu Guangzhou, China LZG        Shaanxi Automobile Group, China LZY         Yutong Zhengzhou, China MA1      Mahindra MA3      Suzuki India MA7      Honda Siel Cars India MAL       Hyundai MHR      Honda Indonesia MNB      Ford Thailand MNT      Nissan Thailand MMB     Mitsubishi Thailand MMM   Chevrolet Thailand MMT     Mitsubishi Thailand MM8     Mazda Thailand MPA      Isuzu Thailand MP1       Isuzu Thailand MRH      Honda Thailand MR0       Toyota Thailand NLE        Mercedes-Benz Turk Truck NM0      Ford Turkey NM4      Tofas Turk NMT      Toyota Turkiye PE1         Ford Phillipines PE3         Mazda Phillipines PL1         Proton, Malaysia SAL         Land Rover SAJ         Jaguar SAR        Rover SCA        Rolls Royce SCC        Lotus Cars SCE         DeLorean Motor Cars N. Ireland (UK) SCF         Aston SDB        Peugeot UK SFD        Alexander Dennis UK SHS        Honda UK SJN         Nissan UK SU9        Solaris Bus & Coach (Poland) TK9         SOR (Czech Republic) TDM      QUANTYA Swiss Electric Movement (Switzerland) TMB       Škoda (Czech Republic) TMK       Karosa (Czech Republic) TMP       Škoda trolleybuses (Czech Republic) TMT       Tatra (Czech Republic) TM9       Škoda trolleybuses (Czech Republic) TN9        Karosa (Czech Republic) TRA        Ikarus Bus TRU        Audi Hungary TSE         Ikarus Egyedi Autobuszgyar, (Hungary) TSM       Suzuki, (Hungary)

UU1       Renault Dacia, (Romania)


VF1        Renault VF3        Peugeot

VF6        Renault (Trucks & Buses)

VF7        Citroën VF8        Matra VLU        Scania France VNE       Irisbus (France) VSE        Suzuki Spain (Santana Motors) VSK        Nissan Spain VSS        SEAT VSX        Opel Spain VS6        Ford Spain VS9        Carrocerias Ayats (Spain) VWV      Volkswagen Spain VX1        Zastava / Yugo Serbia WAG     Neoplan WAU     Audi

WBA      BMW

WBS       BMW M WDB      Mercedes-Benz WDC      DaimlerChrysler WDD      McLaren WEB       Evobus GmbH (Mercedes-Bus) WF0       Ford Germany WMA    MAN Germany WMW   MINI WP0       Porsche W0L       Opel WVW    Volkswagen WV1      Volkswagen Commercial Vehicles WV2      Volkswagen Bus/Van XL9         Spyker XMC      Mitsubishi (NedCar) XTA        Lada/AutoVaz (Russia) YK1         Saab YS2         Scania AB YS3         Saab YS4         Scania Bus YV1        Volvo Cars YV4        Volvo Cars YV2        Volvo Trucks YV3        Volvo Buses ZAM      Maserati Biturbo ZAP        Piaggio/Vespa/Gilera ZAR        Alfa Romeo ZCG        Cagiva SpA ZDM      Ducati Motor Holdings SpA ZDF        Ferrari Dino ZD4        Aprilia ZFA        Fiat ZFC         Fiat V.I. ZFF         Ferrari ZHW      Lamborghini ZLA         Lancia ZOM      OM 1C3         Chrysler 1C6         Chrysler 1D3        Dodge 1FA        Ford Motor Company 1FB         Ford Motor Company 1FC         Ford Motor Company 1FD        Ford Motor Company 1FM       Ford Motor Company 1FT         Ford Motor Company 1FU        Freightliner 1FV        Freightliner 1F9         FWD Corp. 1G          General Motors USA 1GC        Chevrolet Truck USA 1GT        GMC Truck USA 1G1        Chevrolet USA 1G2        Pontiac USA 1G3        Oldsmobile USA 1G4        Buick USA 1G6        Cadillac USA 1GM      Pontiac USA 1G8        Saturn USA 1H           Honda USA 1HD        Harley-Davidson 1J4          Jeep 1L            Lincoln USA 1ME       Mercury USA 1M1       Mack Truck USA 1M2       Mack Truck USA 1M3       Mack Truck USA 1M4       Mack Truck USA 1N          Nissan USA 1NX        NUMMI USA 1P3         Plymouth USA 1R9         Roadrunner Hay Squeeze USA 1VW      Volkswagen USA 1XK        Kenworth USA 1XP        Peterbilt USA 1YV        Mazda USA (AutoAlliance International) 2C3         Chrysler Canada 2CN        CAMI 2D3        Dodge Canada 2FA        Ford Motor Company Canada 2FB         Ford Motor Company Canada 2FC         Ford Motor Company Canada 2FM       Ford Motor Company Canada 2FT         Ford Motor Company Canada 2FU        Freightliner 2FV        Freightliner 2FZ         Sterling 2G          General Motors Canada 2G1        Chevrolet Canada 2G2        Pontiac Canada 2G3        Oldsmobile Canada 2G4        Buick Canada 2HG       Honda Canada 2HK        Honda Canada 2HM      Hyundai Canada 2M         Mercury 2P3         Plymouth Canada 2T           Toyota Canada 2V4        Volkswagen Canada 2WK       Western Star 2WL       Western Star 2WM     Western Star 3D3        Dodge Mexico 3FE         Ford Motor Company Mexico 3G          General Motors Mexico 3H           Honda Mexico 3N          Nissan Mexico 3P3         Plymouth Mexico 3VW      Volkswagen Mexico 4F           Mazda USA 4M         Mercury 4S           Subaru-Isuzu Automotive 4T           Toyota 4US        BMW USA 4UZ        Frt-Thomas Bus 4V1        Volvo 4V2        Volvo 4V3        Volvo 4V4        Volvo 4V5        Volvo 4V6        Volvo 4VL         Volvo 4VM      Volvo 4VZ        Volvo 5F           Honda USA-Alabama 5L            Lincoln 5N1        Nissan USA 5NP        Hyundai USA 5T           Toyota USA - trucks 6AB        MAN Australia 6F4         Nissan Motor Company Australia 6F5         Kenworth Australia 6FP         Ford Motor Company Australia 6G1        General Motors-Holden (post Nov 2002) 6G2        Pontiac Australia (GTO & G8) 6H8        General Motors-Holden (pre Nov 2002) 6MM     Mitsubishi Motors Australia 6T1         Toyota Motor Corporation Australia 6U9        Privately Imported car in Australia 8AG       Chevrolet Argentina 8GG       Chevrolet Chile 8AP        Fiat Argentina 8AF        Ford Motor Company Argentina 8AD        Peugeot Argentina 8GD       Peugeot Chile

8A1        Renault Argentina

8AK        Suzuki Argentina 8AJ         Toyota Argentina 8AW      Volkswagen Argentina 93U        Audi Brazil 9BG        Chevrolet Brazil 935         Citroën Brazil 9BD        Fiat Brazil 9BF         Ford Motor Company Brazil 93H        Honda Brazil 9BM       Mercedes-Benz Brazil 936         Peugeot Brazil

93Y         Renault Brazil

9BS         Scania Brazil 93R         Toyota Brazil 9BW       Volkswagen Brazil

9FB         Renault Colombia

Như vậy, từ số VIN của chiếc Renault Koleos: VF1VY0CA2UC449456 chúng ta có thể khẳng định rằng chiếc xe này được sản xuất bởi Renault tại Pháp, các xe được sản xuất tại Hàn Quốc bởi Renault Samsung cho thị trường nội địa sẽ có mã VIN là: KNM hoặc L56


Cách xem năm sản xuất xe ô tô

Sau khi đã xác định được nhà sản xuất và quê hương của chiếc xế, thì một thông tin khác vô cùng quan trọng cho các bác đi mua xe cũ và mới đó chính là năm sản xuất. Cần lưu ý ở đây là năm sản xuất của chiếc xe đôi lúc khác với năm lắp ráp, cụ thể, một số xe được lắp ráp hoàn chỉnh năm 2012 nhưng máy và bộ linh kiện lại được sản xuất năm 2010.   Thông thường, kí tự mã hóa năm sản xuất nằm ở vị trí số 10 của mã VIN, tuy vậy, có một số hãng có qui ước riêng, và kí tự này có thể nẳm ở vị trí số 11 của dãy số. Để biết được chiếc xe của mình sản xuất vào năm nào, chúng ta dựa vào bảng sau:

Cách xem năm sản xuất xe ô tô

Như vậy theo cách đọc số VIN đã hướng dẫn ở trên và với mã VIN: VF1VY0CA2UC449456 thì chiếc Renault Koleos mà chúng ta đã nói đến ở trên được sản xuất vào năm 2012                                                                    

Cách nhận biết xe đã bị tua ngược công-tơ-mét

 Hướng dẫn kiểm tra và lái thử khi mua xe cũ