Cách đáp lại lời cảm on của sếp

 “Cảm ơn” và “Không có gì” thường đóng vai trò quan trọng trong các cuộc trò chuyện bằng tiếng Nhật. Chúng được sử dụng để thể hiện sự biết ơn, tuy nhiên có những quy tắc cần tuân theo tùy thuộc vào mối quan hệ giữa các cá nhân. Cảm kích chân thành là quan trọng, nhưng cũng cần lưu ý rằng phải sử dụng cho đúng.

Cách nói cảm ơn tiếng Nhật trong mọi tình huống

Mục lục

Văn hóa lịch sự Nhật Bản

 Lịch sự là điều cơ bản trong văn hóa Nhật Bản. Trong một cuốn sách được viết bởi Tiến sĩ Inazo Nitobe vào năm 1899, ông nói rằng lịch sự phải là biểu hiện bên ngoài của sự đồng cảm đối với cảm xúc của người khác. Người Nhật luôn quan tâm đến cảm xúc của người khác, lòng trắc ẩn và họ luôn lịch sự trong bất kỳ tình huống nào.

 Tiếng Nhật có một hệ thống kính ngữ với các vai trò khác nhau cho các tình huống khác nhau có thể gây phức tạp cho người học tiếng Nhật. Người sử dụng kính ngữ phải luôn xem xét thứ bậc dựa trên địa vị xã hội, cấp bậc, tuổi tác, giới tính và sự ưu ái mà anh/cô ta có được đối với người mà anh/cô ta đang trò chuyện.

Cảm ơn tiếng Nhật

 Thể hiện sự biết ơn cũng là một cách ứng xử lịch sự. "Cảm ơn" và "Không có gì đâu" được sử dụng để ghi nhận nỗ lực và sự cố gắng của ai đó. “Cảm ơn” - “ありがとう” trong tiếng Nhật được cho là lấy cảm hứng từ các nguyên tắc Phật giáo, trong đó mọi người phải luôn biết ơn.

 Tình huống phổ biến nhất mà bạn phải thể hiện sự cảm kích và biết ơn là khi bạn nhận hoặc tặng quà. Tặng quà đóng một vai trò rất lớn trong văn hóa Nhật Bản, đó là lý do tại sao tốt nhất bạn nên thể hiện lòng biết ơn của mình một cách thích hợp vào từng thời điểm.

 Để thể hiện sự cảm kích đối với những người bạn thân hoặc những người thân trong gia đình đã tặng quà cho bạn, bạn có thể cảm ơn họ một cách thông thường và tự nhiên. Bạn có thể nói "どうも (Doumo)"  là lời cảm ơn rút gọn của “Doumo Arigatou Gozaimasu", hoặc bạn có thể chọn nói "ありがとう (Arigatou) hoặc ありがとうございます (Arigatou Gozaimasu)". Hãy cẩn thận khi sử dụng “どうも” vì từ này chỉ người lớn tuổi nói với người kém tuổi hơn mà thôi, nhưng không có nghĩa là bạn hoàn toàn không thể sử dụng từ này với những người lớn tuổi hơn hoặc những người ở vị trí cao hơn, trong trường hợp bạn thân thiết với họ. "どうもありがとうございます (Doumo arigatou gozaimasu)" có thể được nói khi ai đó đã dành cho bạn một đặc ân lớn hoặc khi bạn cảm thấy rất cảm kích với món quà mà mình nhận được. Ở thì quá khứ, hãy nói "ありがとうございました (Arigatou gozaimashita)" và "ありがとうございます (Arigatou gozaimasu)" để cảm ơn ai đó nếu việc đó đã xảy ra trong quá khứ.

 Ở Nhật Bản, khi nhận quà, người ta không chỉ đơn giản nói mỗi lời cảm ơn để thể hiện sự trân trọng và biết ơn của họ. Dưới đây là một số cụm từ khác mà bạn có thể sử dụng:

お気遣いいただきありがとうございます (okizukai itadaki arigatou gozaimasu) - Bạn đã không phiền mang cho tôi một món quà, cảm ơn bạn (trong những tình huống trang trọng).

こんなことしなくてもよかったのに! (Konna koto shinakute mo yokatta noni!) - Bạn không cần phải làm vậy đâu mà! (Trong các tình huống đời thường hơn)

Tìm hiểu chi tiết về Arigato gozaimasu – cách nói cảm ơn quen thuộc của người Nhật Bản

Cách đáp lại cảm ơn tiếng Nhật

 Ở một đất nước lịch sự như Nhật Bản, việc được cảm ơn là điều rất bình thường. Khi ở trong tình huống này, câu trả lời cơ bản nhất là "どういたしまして (Dou itashimashite)" có nghĩa là "Không có gì đâu". “どういたしまして” khi được dịch theo nghĩa đen có nghĩa là “Dù bạn đang cảm ơn tôi vì điều gì, nó không có gì to tát cả đâu”.

Trong các tình huống thông thường

 Tuy nhiên, trong những tình huống thông thường, trong đó bạn là người đã tặng quà và được cảm ơn, có nhiều cách khác nhau để đáp lại ngoài どういたしまして:

いえいえ (ie ie) - "Không, không, đừng cảm ơn tôi"

気に入ってくれて嬉しい (kiniitte kurete ureshii) - "Tôi rất vui vì bạn thích nó"

気にしないで (Kinishinaide) - "Đừng để ý quá làm gì"

"こちらこそ (Kochirakoso)" có nghĩa là "Người cảm ơn phải là tôi." Câu này được sử dụng trong trường hợp bạn cũng muốn cảm ơn người đang cảm ơn bạn vì tình huống tương tự.

Trong các tình huống trang trọng

 Khi bạn được cảm ơn hoặc khen ngợi bởi một người lớn tuổi hơn hoặc cấp trên của bạn, bạn sẽ không bao giờ sử dụng Douitashimashite. Đây là những cụm từ bạn có thể sử dụng để thay thế.

Không có gì đâu

とんでもないです - Tondemonai desu

恐縮でございます - Kyoushuku de gozaimasu

Tôi rất vui khi được trợ giúp / phục vụ

恐れ入ります - Osore irimasu 

お役に立てて何よりです - Oyaku ni tatete naniyori desu

お力になれて幸いです - Ochikara ni narete saiwai desu

 Bạn có thể hoán đổi 何よりです (Nani yori desu)幸いです (Saiwai desu) ở cuối 2 câu trên hoặc thậm chí thay bằng từ 光栄です (Kouei desu) - đó là niềm vinh dự/niềm vui của tôi, để lịch sự hơn nữa.]

Xem video về cách đáp lại cảm ơn tiếng Nhật:

Cảm ơn tiếng Nhật và cách đáp lại trong những tình huống nhất định

 Vì có nhiều cách khác nhau để nói “cảm ơn” và “không có gì" bằng tiếng Nhật, nên nhiều khi điều này có thể gây nhầm lẫn. Trong tiếng Nhật, biết ơn và xin lỗi đôi khi lại giống nhau, vì vậy hãy lưu ý xem lời nói và hành động của bạn đã ảnh hưởng đến những người xung quanh như thế nào nhé ! Một ví dụ về điều này để thể hiện lòng biết ơn bằng tiếng Nhật là "Xin lỗi vì lòng tốt của bạn" cũng có thể coi như một lời cảm ơn.

 Ví dụ: “恐れ入ります (Osore irimasu)” có nghĩa là “Bạn thực sự không cần phải làm như thế, tôi xin lỗi vì đã khiến bạn phải làm vậy” là một cụm từ được sử dụng để nói lời cảm ơn khi bạn nói với khách hàng trong ngành dịch vụ. Cụm từ này là một cách rất lịch sự để thể hiện sự biết ơn với khách hàng.

 Ngoài ra, hãy luôn lưu ý ngữ cảnh bạn đang gặp phải và ai là người bạn đang nói chuyện để có thể sử dụng các từ thích hợp. Tùy thuộc vào tình huống, không phải lúc nào bạn chỉ nói “どういたしまして” cho “Không có gì đâu”.

 Có một số cụm từ có thể được sử dụng cụ thể khi làm việc, ví dụ về điều này là “お疲れさまです (Otsukaresama desu)” , có nghĩa là “Bạn đã vất vả rồi”. Câu nói này được sử dụng để cảm ơn đồng nghiệp vì những nỗ lực của họ. Khi đồng nghiệp nói với bạn “お疲れさまです (Otsukaresama desu)”, bạn nên trả lời bằng “お疲れさまです (Otsukaresama desu)” để cảm ơn lại vì sự chăm chỉ, siêng năng của họ.

 “ごちそうさまでした (Gochisousama deshita)” có nghĩa là “Cảm ơn bạn vì bữa ăn này” là một cụm từ để cảm ơn ai đó đã chuẩn bị bữa ăn cho bạn hoặc chiêu đãi bạn một bữa ăn. Cụm từ này nên được nói sau bữa ăn. Nếu bạn là người chuẩn bị bữa ăn, thì bạn sẽ nói “お粗末さまでした (Osomatsusama deshita)” có nghĩa là “Cũng không có gì to tát cả đâu”.

Gochisousama - Lời cảm ơn tinh tế trong văn hóa Nhật Bản

Tại sao người Nhật nói câu Itadakimasu trước khi ăn

Kết luận

 Sự lịch sự của người Nhật bắt nguồn từ chính ngôn ngữ của họ. Bạn sẽ thường xuyên nghe thấy người Nhật nói "cảm ơn" và "tôi xin lỗi" cho cả những điều đơn giản. Thật thú vị khi nhận thấy sự cẩn trọng của người Nhật trong việc cảm ơn trong ở hoàn cảnh khác nhau. Họ trân trọng mọi thứ ngay cả đối với những điều nhỏ nhất. Để chắc chắn rằng bạn cảm ơn và đáp lại đúng cách trong tiếng Nhật, điều quan trọng nhất là bạn phải bày tỏ sự cảm kích và biết ơn bằng cách thực sự chân thành khi nói. 

Chia sẻ: Sơn Thạch - WeXpats Team

Cách đáp lại lời cảm on của sếp

CÁCH ĐÁP LẠI LỜI CẢM ƠN TRONG TIẾNG ANH - The Sungate

CÁCH ĐÁP LẠI LỜI CẢM ƠN TRONG TIẾNG ANH ; No problem (Không có gì) ; No sweat (Không sao, không hề gì) ; No, not at all (Không, không có gì cả) ; It's my pleasure ( ... ...

  • Tác giả: thesungate.com.vn

  • Ngày đăng: 26/03/2022

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 86322 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm:

Xem chi tiết

Nói lời cảm ơn sếp là điều rất quan trọng để làm sao cho lời cảm ơn sếp thật hay và dễ đi vào lòng người. Nếu trong những dịp quan trọng cần thể hiện tấm lòng với sếp mà bạn chưa biết nói như thế nào thì hãy tham khảo bài viết sau đây để nắm được những lời cảm ơn sếp ngắn gọn mà lại cực kỳ ý nghĩa nhé.

Tổng hợp lời cảm ơn sếp hay và ý nghĩa

1. Sếp là người lãnh đạo tuyệt vời của công ty và em rất may mắn khi được làm việc với sếp. Cảm ơn sếp đã luôn hỗ trợ và hướng dẫn em.

2. Được làm việc với một người sếp siêu đẳng như anh là trải nghiệm tuyệt nhất trong sự nghiệp của chúng em. Thay mặt team, em xin gửi lời cảm ơn chân thành đến sếp.

=> Đây là lời cảm ơn chân thành đến sếp mà bạn nên sử dụng

3. Người lãnh đạo tài năng không chỉ là người soi đường chỉ lối mà còn là người đồng hành cùng team trên mọi nẻo đường. Chị là một người sếp tuyệt vời và cả team mình tự hào về chị. Cảm ơn chị rất nhiều.

4. Làm việc với một boss giỏi như anh, em luôn được truyền cảm hứng để sửa chữa sai lầm và nâng cao năng lực bản thân. Cảm ơn anh vì đã luôn trợ giúp em.

5. Chúng em rất biết ơn chị vì anh đã không thiên vị bất kì ai khi lãnh đạo team ta. Những hướng dẫn của anh là chìa khóa thành công trong sự nghiệp của chúng em.

6. Em đã học được rất nhiều điều từ sếp và em sẽ mãi mãi trân trọng những điều đó. Cảm ơn sếp rất nhiều.

=> Lời cảm ơn, stt cảm ơn sếp hay, ý nghĩa

7. Em chỉ muốn gửi lời cảm ơn đến người boss tuyệt vời nhất trên thế giới của em. Cảm ơn anh đã giúp em trưởng thành hơn trong sự nghiệp. Anh đã dạy em rất nhiều hữu ích. Cảm ơn anh!

8. Những hướng dẫn và lời khuyên của sếp đã giúp em làm việc chuyên nghiệp hơn rất nhiều. Cảm ơn anh vì tất cả.

9. Em sẽ không bao giờ biết cảm giác khi làm việc với một người sếp khó tính, hay gắt gỏng, cáu kỉnh và dễ tức giận như thế nào. Em rất vui khi không phải trải qua điều đó - tất cả là nhờ một người sếp mẫu mực như anh. Cảm ơn anh rất nhiều!

10. Chính sự chuyên nghiệp, đáng tin cậy và lòng tốt của sếp đã làm cho văn phòng của chúng ta trở thành một nơi đáng để làm việc. Chúng em cảm ơn sếp vì đã luôn tạo động lực làm việc và đam mê cho chúng em. Cảm ơn sếp rất nhiều!

2. Lời cảm ơn sếp khi được tăng lương, thưởng

1. Cảm ơn sếp vì đã đánh giá cao năng lực của chúng em và thấu hiểu nhu cầu, mong muốn của mọi người. Cảm ơn sếp vì phần thưởng mà sếp tặng cho các thành viên trong nhóm.

2. Chúng em rất biết ơn sếp vì sếp luôn công bằng và tạo động lực làm việc cho chúng em khi tăng lương cho cả team. Cảm ơn sếp rất nhiều!

3. Đối với em, chị là người lãnh đạo tuyệt vời và tốt bụng. Cảm ơn chị vì món tiền thưởng to đùng.

=> Lời cảm ơn cấp trên khi được tăng lương, thưởng ngắn gọn, súc tích, sâu sắc nhất

4. Anh luôn là người cố vấn chứ không đơn thuần là sếp của em và em muốn sếp biết rằng em rất biết ơn sếp vì đã luôn quan tâm em. Em cũng xin chân thành cảm ơn anh vì anh đã tăng lương cho em.

5. Sếp thân mến, anh là ánh nắng mặt trời cho bọn em biết con đường sự nghiệp thành công là như thế nào và chúng em muốn cho anh biết rằng anh là bí mật đằng sau bất kỳ thành tích nào của chúng em. Cảm ơn anh vì đã tăng trợ cấp và thưởng cho nhóm một món quà tuyệt vời.

3. Lời cảm ơn khi chia tay sếp

1. Em cảm ơn sếp rất nhiều vì sếp đã dạy cho em rất nhiều điểu giúp em từng bước nâng cao năng lực và hoàn thiện bản thân trên con đường sự nghiệp. Em sẽ luôn nhớ đến một người sếp thân thiện và người lãnh đạo tuyệt vời như anh.

2. Anh không những là một người lãnh đạo mà còn là người bạn của chúng em. Làm việc với anh là một trải nghiệm tuyệt vời mà chúng em sẽ không bao giờ quên. Cảm ơn anh và tạm biệt anh!

3. Cảm ơn chị đã dạy cho em rất nhiều bài học hữu ích trong công việc và cuộc sống. Chúc chị luôn xinh đẹp, khoẻ mạnh và gặt hái được nhiều thành công trong công việc.

=> Đây không chỉ là một lời cảm ơn chia tay sếp hay mà còn là một lời chúc chia tay sếp chân thành và ấn tượng nhất.

4. Sếp thân mến! Làm việc với một người lãnh đạo tài giỏi như anh là một sự may mắn của chúng em. Chúng em luôn biết ơn vì anh đã luôn chỉ bảo và quan tâm mọi người. Tạm biệt anh!

5. Với em, chị luôn là một người boss thân thiện mà em có thể chia sẻ bất cứ điều gì. Thời khắc chia tay đã đến và em chỉ muốn nói rằng em rất cảm ơn chị, chúc chị thành công trong sự nghiệp. => Lời cảm ơn sếp nữ chân thành nhất