Các chất phản ứng cộng trong hóa học 9 năm 2024

Chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ là dạng bài xuất hiện thường xuyên trong các dạng bài tập cũng như đề kiểm tra Hóa học 9. Để giúp các em nắm vững phần này, VnDoc gửi tới các bạn tài liệu Chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ lớp 9 Có đáp án được VnDoc biên soạn tổng hợp. Hy vọng với tài liệu này giúp ích cho các bạn học sinh trong quá trình ôn luyện hoàn thành chuỗi phản ứng một cách tốt nhất.

Bài tập chuỗi phản ứng hóa học 9

Câu 1. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau

Các chất phản ứng cộng trong hóa học 9 năm 2024

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ

(1) C2H2 + H2 C2H4

(2) C2H4 + H2O C2H5OH

(3) C2H5OH + O2 CH3COOH + H2O

(4) CH3COOH + C2H5OH CH3COOC2H5 + H2O

(5) 2C2H5OH + 2Na → 2C2H5ONa + H2 ↑

(6) 2CH3COOH + CaCO3 →(CH3COO)2Ca + CO2 + H2O

Câu 2. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau:

Các chất phản ứng cộng trong hóa học 9 năm 2024

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ

(1) CaC2 + 2H2O→ Ca(OH)2 + C2H2

(2) C2H2 + H2 C2H4

(3) C2H4 + H2O C2H5OH

(4) 2C2H5OH + 2K → 2C2H5OK + H2 ↑

(5) C2H5OH + O2 CH3COOH + H O

(6) CH3COOH + C2H5OH CH3COOC2H5 + H2O

Câu 3. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau

Các chất phản ứng cộng trong hóa học 9 năm 2024

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ

(1) C2H5OH C2H4 + H2O

(2) C2H4 + Br2 C2H4Br2

(3) C2H5OH + O2 CH3COOH + H2O

(4) C2H4 + 3O2 2CO2 + 2H2O

(5) n(CH2 = CH2) (-CH2 – CH2 -)n

Câu 4. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau:

Các chất phản ứng cộng trong hóa học 9 năm 2024

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ

(1) CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3

(2) 2CH4 C2H2 + 3H2

(3) C2H2 + H2 C2H4

(4) n(CH2 = CH2) (-CH2 – CH2 -)n

(5) CH4 + Cl2 CH3Cl + HCl

(6) C2H2 + 2Br2 C2H2Br4

Câu 5. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau:

Tinh bột glucozo → ancol etylic → etyl axetat → natri axetat

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ

(C6H10O5)n + nH2O → nC6H12O6

C6H12O6 2C2H5OH + 2CO2

C2H5OH + CH3COOH CH3COOC2H5 + H2O

CH3COOC2H5 + NaOH → C2H5OH + CH3COONa

Câu 6. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau

Tinh bột → glucozơ → ancol etylic → anđehit axetic → axit axetic

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ

(C6H10O5)n + nH2O nC6H12O6

C6H12O6 2C2H5OH + 2CO2

C2H5OH + CuO CH3CHO + Cu + H2O

2CH3CHO + O2 → 2CH3COOH

Câu 7. Cho chuỗi phản ứng sau: X → C2H5OH → Y → CH3COONa → Z → C2H2. Chất X, Y, Z lần lượt là

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ

C2H4 + H2O C2H5OH (X: C2H4)

C2H5OH + O2 CH3COOH + H2O (Y: CH3COOH)

2CH3COOH + Na2O → 2CH3COONa + H2O

CH3COONa + NaOH CH4 + Na2CO3 (Z: CH4)

2CH4 C2H2 + 3H2

Câu 8. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học CH4 → C2H2→ C4H4→ C4H6→ C3H6

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ

  1. 2CH4 C2H2 + 3H2
  1. 2C2H2 C4H4
  1. CH≡C-CH=CH2 + 2H2 CH2=CH-CH=CH2
  1. C4H10 C3H6 + CH4

Câu 9. Hoàn thành chuỗi phản ứng C4H10 → C2H4 → C2H5OH → C2H4 → C2H4Br2

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ

C4H10 C2H4 + C2H6

C2H4 + H2O C2H5OH

C2H5OH C2H4 + H2O

C2H4 + Br2 → C2H4Br2

Câu 10. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: saccarozo → glucozo → rượu etylic → axitaxetic → axetat kali

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ

(−C6H10O5−)n + nH2O nC6H12O6

C6H10O6 C2H5OH +2CO2

C2H5OH + O2 CH3COOH + H2O

CH3COOH + C2H5OH CH3COOC2H5 + H2O

CH3COOC2H5 + H2O → CH3COOH + C2H5OH

C2H5OH + Na → C2H5ONa + 1/2 H2

Câu 11. Cho sơ đồ chuyển hóa sau: Tinh bột → X → Y → Axit axetic→ Natri axetat → Z . X và Y lần lượt là

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ

Tinh bột → C6H12O6 (X) → C2H5OH(Y) → Axit axetic (CH3COOH) → CH3COONa → Z (CH4)

(C6H10O5)n→ C6H12O6 → C2H5OH → CH3COOH

Phương trình hóa học:

(1) (C6H10O5)n + nH2O nC6H12O6

(2)C6H12O6 2C2H5OH + 2CO2

(3) C2H5OH + O2CH3COOH + H2O

(4) CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O

(5) CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3

Vậy X là glucozo, Y là ancol etylic, Z là metan

Câu 12. Hoàn thành các chuỗi phản ứng sau: CH3COONa → CH4 → C2H2 → C2H4 → C2H5OH → CH3COOH → CH3COOC2H5 → CH3COONa

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ

CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3

2CH4 C2H2 + 3H2

C2H2 + H2 → C2H4( xúc tác: nhiệt độ, Pd/PbCO3)

C2H4 + H2O→ C2H5OH

C2H5OH + O2 → CH3COOH + H2O (men giấm)

CH3COOH + C2H5OH → CH3COOC2H5 + H2O (nhiệt độ, axit H2SO4)

CH3COOC2H5 + NaOH → C2H5OH + CH3COONa

Câu 13: Cho sơ đồ phản ứng: A → B → C2H5OH → C → CH3COOC2H5 → D → CH4

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ

2CH4 (A) → C2H2 + 3H2 ( xúc tác: nhiệt độ 1500oC, làm lạnh nhanh)

C2H2 (B) + H2 → C2H4( xúc tác: nhiệt độ, Pd/PbCO3)

C2H5OH + O2 → CH3COOH (C) + H2O (men giấm)

CH3COOH + C2H5OH → CH3COOC2H5 + H2O (nhiệt độ, axit H2SO4)

CH3COOC2H5 + NaOH → C2H5OH + CH3COONa (D)

CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3

Câu 14. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: C2H6 → C2H5Cl → C2H5OH → CH3CHO → CH3COOH → CH3COOC2H5 → CH3COONa

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ

C2H6 + Cl2 → HCl + C2H5Cl

C2H5Cl + NaOH → C2H5OH + NaCl

C2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu + H2O (xúc tác: nhiệt độ)

CH3CHO + O2 → CH3COOH (xúc tác: nhiệt độ)

CH3COOH + C2H5OH → CH3COOC2H5 + H2O (xúc tác, axit H2SO4)

CH3COOC2H5 + NaOH → C2H5OH + CH3COONa

.............................

Trên đây, VnDoc đã gửi tới các bạn tài liệu Chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ lớp 9 Có đáp án. Hy vọng đây là tài liệu hữu ích giúp các em vận dụng làm tốt các dạng bài tập môn Hóa lớp 9, từ đó học tốt Hóa học 9 hơn.

Ngoài tài liệu trên, mời các bạn học sinh tham khảo các Trắc nghiệm Hóa học 9, Giải sách bài tập Hóa 9, Giải bài tập Hóa học 9 giúp các bạn rèn luyện thêm kỹ năng giải đề và làm bài tốt hơn. Chúc các bạn học tốt.