Bạn bối rối về các loại câu so sánh? Bạn thường hay nhầm lẫn cấu trúc của chúng? Bạn chưa biết cách sử dụng câu so sánh để ghi điểm trong các bài tập như thế nào? Show
Bài viết cực kỳ chi tiết với đủ lý thuyết và bài tập so sánh hơn và so sánh nhất dưới đây sẽ giúp bạn xử lý được những vấn đề kia và giúp bạn đạt kết quả tốt nhất khi gặp các dạng bài tập so sánh và sử dụng câu so sánh chuẩn hơn trong tiếng Anh. Chúng mình sẽ đi từ phần nhắc lại kiến thức câu so sánh trong tiếng Anh rồi luyện tập với list bài ở dưới nhé! 1. Nhắc lại lý thuyết câu so sánh, so sánh hơn, so sánh hơn nhấtMind map câu so sánh dưới đây đã tóm tắt cho bạn về tất cả cấu trúc câu so sánh (comparisons) trong tiếng Anh. Hãy luôn nhớ rằng câu so sánh ở các dạng khác nhau giữa tính từ/trạng từ ngắn với tính từ/trạng từ dài nhé! Để làm được bài tập so sánh thì bạn cần nắm chắc các công thức dưới đây 👇 Mind map công thức câu so sánh với tính từ và trạng từ👉 So sánh bằng: Dùng để so sánh ngang bằng giữa 2 người hoặc 2 sự vật, sự việc. Dùng as trước và sau tính từ/ trạng từ so sánh. Ví dụ:
👉 So sánh hơn: Dùng để so sánh hơn kém giữa người này (hoặc vật) với người khác (hoặc vật) khác (so sánh giữa 2 đối tượng). Trong mỗi câu so sánh hơn, trước sự vật, đối tượng thứ hai sẽ sử dụng “than”. Ví dụ:
Để nhấn mạnh câu so sánh hơn, ta có thể dùng: far, much, a lot trước tính từ. Đây là phần kiến thức quan trọng bởi nó thường xuyên xuất hiện trong bài tập so sánh hơn và so sánh nhất. Ví dụ:
👉 So sánh nhất/hơn nhất Dùng để so sánh một người ( hoặc vật) với một nhóm người ( hoặc vật) (so sánh nhiều hơn 2 đối tượng). Trước mỗi tính từ/ trạng từ so sánh, chúng ta sử dụng “the”. Ví dụ:
👉 So sánh kép So sánh kép có nghĩa là có nhiều hơn 1 mệnh đề so sánh. So sánh kép là cách vui vẻ để nói về quan hệ nhân-quả. Có 2 loại so sánh kép
The + comparatives + S1 + V1, the + comparatives + S2 + V2
The + more/ less/fewer + N + S1 + V1, the + more/ less/fewer + N + S2 + V2 Ví dụ:
👉 So sánh với liên từ Dùng liên từ là một loại kiến thức nâng cao của câu so sánh và rất hay được dùng trong bài tập so sánh trong tiếng Anh. Những liên từ như: "and," "but," "in addition," "in contrast," "furthermore," "on the other hand" hay "while". Ví dụ:
2. Lưu ý khi làm bài tập so sánhKhi làm bài tập so sánh hơn và so sánh nhất, có một số điều đặc biệt bạn cần chú ý để không mất điểm đáng tiếc. Những tính từ có thể ở 2 dạng ngắn hoặc dàisure surer / more sure surest / most sure clever cleverer / more clever cleverest / most clever common commoner / more common commonest / most common friendly friendlier/ more friendly friendliest/ most friendly likely likelier / more likely likeliest / most likely pleasant pleasanter / more pleasant pleasantest / most pleasant polite politer / more polite politest / most polite quiet quieter / more quiet quietest / most quiet simple simpler / more simple simplest / most simple stupid stupider / more stupid stupidest / most stupid subtle subtler / more subtle subtlest / most subtle Tính từ bất quy tắcHãy chắc chắn rằng mình đã thuộc lòng các tính từ bất quy tắc và cách chuyển sang dạng so sánh hơn, so sánh nhất .để không mất điểm khi làm bài tập so sánh Khẳng định So sánh hơn So sánh nhất bad worse the worst far farther the farthest few fewer the fewest good better the best little less the least many/ much more the most Có những từ có 2 cách dùng so sánh khác nhau, mỗi cách dùng mang một nét nghĩa khác. Trong nhiều trường hợp, bạn sẽ cần phân biệt farther với further để tìm ra đáp án cuối cùng. Cùng đọc kỹ bảng sau: Khẳng định So sánh hơn So sánh nhất Bối cảnh dùng far farther farthest khoảng cách further furthest khoảng cách hoặc thời gian late later latest latter x x last old older oldest người hoặc vật elder eldest người trong gia đình near nearer nearest khoảng cách x next trật tự/ thứ tự 3. Những lỗi hay gặp với câu so sánhMặc dù câu so sánh không phải là chủ điểm ngữ pháp khó nhưng nhiều người học vẫn mắc lỗi sai khi làm bài tập so sánh hơn và so sánh nhất. Vì vậy trong phần này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn chỉ ra những lỗi thông dụng nhất với câu so sánh để bạn khắc phục kịp thời. Lỗi 1: Dùng sai so sánh hơn và so sánh nhất ❌ Sai: He is the happier person I know. 👌 Đúng: He is the happiest person I know. ❌ Sai: She is the more thoughtful person I know. 👌 Đúng: She is the most thoughtful person I know. Lỗi 2: So sánh 2 lần trong cùng 1 câu ❌ Sai: His car is more faster than mine. 👌 Đúng: His car is faster than mine. ❌ Sai: His car is the most fastest. 👌 Đúng: His car is the fastest. Lỗi hay gặp khi làm bài tập câu so sánh Lỗi 3: Câu so sánh thiếu 1 vế ❌ Sai: The participants were more experienced. 👌 Đúng: The participants were more experienced than the previous participant pool. ❌ Sai: The line moved more slowly. 👌 Đúng: The line moved more slowly than the line next to it. Lỗi 4: So sánh lệch đối tượng ❌ Sai: She likes pizza better than her husband. (Cô ấy thích ăn pizza hơn chồng cô ấy ư? So sánh pizza và chồng?) 👌 Đúng: She likes pizza better than her husband does. (Cô ấy thích pizza hơn chồng cô ấy thích pizza) ❌ Sai: Her suitcase is bigger than John. (Cái vali của cô ấy to hơn John?) 👌 Đúng: Her suitcase is bigger than John’s. (Cái vali của cô ấy to hơn cái vali của John) Lỗi 5: Thiếu the hoặc than ❌ Sai: Finishing quickly was least important task. 👌 Đúng: Finishing quickly was the least important task. ❌ Sai: The third graders are stronger the second ones. 👌 Đúng: The third graders are stronger than the second ones. 4. Bài tập so sánh trong tiếng Anh có đáp án (So sánh bằng, so sánh hơn, so sánh nhất)Bài 1: Hoàn thành bài tập so sánh hơn và so sánh nhất dưới đây:
Bài 2: Gạch chân dưới đáp án đúng tạo thành câu so sánh ngang bằng/so sánh hơn/so sánh nhất.
Bài 3: Hoàn thành các câu sau sử dụng từ trong ngoặc
Bài 4: Khoanh tròn đáp án đúng trong các câu bài tập câu so sánh dưới đây1. The _______ you have, the more greedy you are.
2. __________ you are, the fewer respiratory problems you will have.
3. ____________, the more tasks I can finish in a short time.
4. A: 'Do you like strong wine?' B: 'Yes, I do. __________”
5. ______________, the more happy you will be.
6. __________ you take in, the more exercise you need to do.
7. The more time parents can spend with their offsprings, _________ have when they grow up.
8. She wants to buy a big house. The ___________, the better.
9. ___________, the less the stitches will hurt.
Đáp án bài tập câu so sánhBài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Bài 4:
Download và luyện tập nhiều hơn với bài tập câu so sánh (comparison) tại đây 👉 Download bài tập câu so sánh Hãy save hoặc bookmark bài viết lại để dễ dàng tìm thấy lúc cần luyện tập với bài tập về câu so sánh trong tiếng Anh nhé! IELTS LangGo tin chắc rằng với những kiến thức được chắt lọc trên sẽ giúp bạn thành thạo câu so sánh trong tiếng Anh không sớm thì muộn. Ngữ pháp tiếng Anh nhiều nhưng bạn chỉ cần nắm được phần cơ bản là có thể tự tin giao tiếp rồi đó. Học đi đôi với hành để nhớ lâu, học hiệu quả nhé! Nếu cần giúp đỡ về việc học tiếng Anh hoặc học IELTS thì đừng ngần ngại liên hệ với LangGo để được giải đáp sớm nhất. |