Bye bye Tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Danh từSửa đổi

bye-bye

  1. Huây roen cái giường. to go to bye-bye   đi ngủ

Thán từSửa đổi

bye-bye

  1. Chào tạm biệt.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)