Nghĩa của từ boosters - boosters là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
danh từ
1. người nâng đỡ, người ủng hộ
2. (điện học) máy tăng thế
3. (cũng booster rocket) tên lửa đẩy.
4. liều thuốc hoặc phát tiêm (của một loại thuốc hoặc dược phẩm) làm tăng tác dụng của liều dùng trước đó.