Nghĩa của từ combination - combination là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Danh từ
1. sự kết hợp, sự phối hợp
2. (hóa học) sự hóa hợp
3. (hóa học) hợp chất
4. (toán học) sự tổ hợp
5. như combination lock
6. (số nhiều) bộ quần áo lót may liền
7. hội, tập đoàn, nghiệp đoàn
8. xe mô tô thùng (cũng motor-cycle combination)