Bạn đang tìm hiểu về bóng rổ và muốn làm quen với các thuật ngữ tiếng Anh trong môn thể thao hấp dẫn này? Đúng chỗ rồi đấy! Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn một số thuật ngữ bóng rổ quan trọng mà bạn cần biết. Cùng tìm hiểu nhé! Show
Việc nắm vững các thuật ngữ bóng rổ bằng tiếng Anh là rất quan trọng trong việc hiểu và tham gia vào cộng đồng bóng rổ quốc tế. Bóng rổ là một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới, do đó, khi bạn biết những thuật ngữ bóng rổ bằng tiếng Anh, bạn có thể dễ dàng giao tiếp với các nhà quản lý, huấn luyện viên, cầu thủ và người hâm mộ bóng rổ khác trên toàn thế giới. Bóng rổ là một môn học thú vị Ngoài ra, việc nắm vững các thuật ngữ bóng rổ bằng tiếng Anh cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về luật chơi, những chiến thuật và kỹ thuật của bóng rổ. Khi bạn có kiến thức sâu về bóng rổ, bạn có thể đưa ra những quyết định thông minh và có lợi cho đội của mình trong các trận đấu. Vì vậy, nắm vững các thuật ngữ bóng rổ bằng tiếng Anh là rất quan trọng đối với những người yêu thích và muốn tham gia vào môn thể thao này. 2. Một số thuật ngữ bóng rổ tiếng Anh người chơi cần nắmTiếp cận môn thể thao này bằng những thuật ngữ bóng rổ là một điều thú vị Thuật ngữ bóng rổ liên quan đến việc ghi điểmDưới đây là một số thuật ngữ bóng rổ tiếng Anh liên quan đến việc ghi điểm:
Thuật ngữ bóng rổ liên quan đến việc phòng thủMột số thuật ngữ bóng rổ liên quan đến việc phòng thủ gồm:
Thuật ngữ bóng rổ liên quan đến việc dẫn bóngMột số thuật ngữ bóng rổ liên quan đến việc dẫn bóng gồm:
3. Trung tâm bóng rổ trẻ em hàng đầu tại Đà NẵngTrung tâm đào tạo bóng rổ trẻ em IKIDS là một sự lựa chọn tuyệt vời cho các bậc phụ huynh muốn con em của mình được hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng chơi bóng rổ từ nhỏ. Tại trung tâm, các bé sẽ được đào tạo bởi các huấn luyện viên giàu kinh nghiệm và có trình độ chuyên môn cao trong lĩnh vực bóng rổ. Trung tâm đào tạo bóng rổ trẻ em hàng đầu Bên cạnh đó, IKIDS cũng tập trung vào việc xây dựng tinh thần đồng đội, kỷ luật và sự tự tin cho các em thông qua các hoạt động chơi bóng rổ và các trò chơi teambuilding. Điều này giúp các em phát triển toàn diện về cả thể chất và tinh thần. Nếu bạn quan tâm đến việc đăng ký cho con em tham gia khóa học tại IKIDS, bạn có thể liên hệ trực tiếp với trung tâm để biết thêm thông tin chi tiết về các khóa học và học phí. Bóng rổ là bộ môn thể thao nổi tiếng khắp thế giới. Khác với bóng đá, bóng rổ chỉ được dùng tay khi thi đấu. Đây là bộ môn giúp phát triển chiều cao rất tốt cho cơ thể. Hôm nay, StudyTiengAnh sẽ cùng mọi người tìm hiểu tất tần tật về bộ môn thể thao này nhé!!! từ vựng tiếng Anh về bóng rổ 1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng rổTừ vựng Nghĩa tiếng việt Block: chỉ cầu thủ dùng tay chặn trái bóng không có tình huống phạm lỗi. Steal: Lấy quả bóng từ tay đối phương khi bóng không nảy Rebound: Bóng được ném nhưng bật lại vào rổ Double-team: cách thức phòng thủ trong bóng rổ. 3-pointer: cú ném xa 3 điểm Pick and roll: Hỗ trợ, tạo khoảng trống cho đồng đội ghi bàn Lamdunk: Bóng được đưa lên theo kiểu up vào rổ Lay-up: Tư thế đưa bóng lên rổ. Box out: cách ngăn cản đối phương đến gần rổ để bắt trái bóng bật từ bảng xuống. Go over the back: kỹ thuật tấn công đưa bóng qua lưng cầu thủ phòng ngự nhanh chóng áp sát rổ và ghi điểm. One-point game: đội thắng chỉ hơn đội thua 1 điểm Alley-oop: Tình huống nhảy lên bắt quả bóng và ghi bàn vào rổ chỉ trong 1 động tác Time out: Thời gian hội ý chiến thuật. Full-court shot: Từ phần sân ném chính xác vào rổ đối phương với số điểm tuyệt đối turnover: mất bóng out of bound: bóng ngoài sân Fade away: Ném bóng trong trạng thái bật nhảy về sau Hook shot: Bóng được ném bằng một tay cao Alley-oop: Nhận bóng trên không từ đồng đội chuyền cho và ghi điểm mà chân chưa chạm đất. Air ball: Ném bóng ra ngoài. Spin move: Xoay người tránh đối thủ đang kèm 3 point from the corner: Đứng tại góc thực hiện cú ném 3 điểm intentional foul: Chiến thuật cố ý phạm lỗi half-court shot: ném bóng từ giữa sân Center: Trung phong Point guard: Hậu vệ chơi kiểm soát shooting guard: hậu vệ công thủ toàn diện. Small Forward: tiền đạo Power Forward: trung phong phụ/tiền vệ chính Small Forward: tiền đạo phụ starting at center: vị trí trung phong Point guard: hậu vệ kiểm soát bóng starting shooting guard: hậu vệ chuyên ghi điểm “Four-point play”: Phạm lỗi trong khu vực hai điểm mà pha bóng vẫn thành công. ném phạt 1 lần: 3 điểm ăn + 1 điểm ném phạt nếu thành công. Euro step: kĩ thuật di chuyển zic-zac Fast break: phản công nhanh Spin move: cách xoay người để thoát khỏi đối phương. Behind the Back & Between the Legs Crossover: Đập banh qua 2 chân hoặc về phía sau lưng Crossover Dribble: kỹ thuật thoát khỏi đối phương khi chuyển hướng đập bóng từ trái sang phải hoặc ngược lại Assistance/Assist: hỗ trợ – pha chuyền bóng Bounce pass: chuyền đập đất. Overhead pass: chuyền bóng qua đầu cầu thủ phòng ngự. No look pass: chuyền chính xác mà không cần nhìn Outlet pass: bắt được bóng va chuyền bóng ngay Direct pass/Chest pass: chuyền thẳng vào ngực. Arm-push violation/Shooting foul: lỗi đánh tay Jumping violation: lỗi nhảy Traveling violation: lỗi chạy bước Double dribbling: 2 lần dẫn bóng Backcourt violation: lỗi bóng về sân nhà Fouled out: đuổi khỏi sân Charging foul: tấn công phạm quy Basketball: môn bóng rổ Basketball court: sân bóng rổ Basket: rổ bóng rổ Basketball Shoes: giày bóng rổ basketball players: Cầu thủ bóng rổ referee : trọng tài Basketball rules: luật bóng rổ Bleachers: hàng ghế khán giả Spectator: khán giả Mascot: biểu tượng may mắn, linh vật. Scoreboard: bảng điểm. Backboard: bảng rổ Cheerleader: thành viên đội cổ vũ Coach: huấn luyện viên Mentor: người cố vấn Captain: đội trưởng vice captain: đội phó 2. Một vài ví dụ về chủ đề bóng rổ trong Tiếng Anhtừ vựng tiếng Anh về bóng rổ
Hi vọng với bài viết này, StudyTieng mong rằng đã giúp các bạn hiểu hơn về những từ với chủ đề bóng rổ trong tiếng Anh!!! |