Big trong tiếng Anh là gì

Thông tin thuật ngữ big tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

big
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ big

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

big tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ big trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ big tiếng Anh nghĩa là gì.

big /big/

* tính từ
- to, lớn
=a big tree+ cây to
=big repair+ sửa chữa lớn
=Big Three+ ba nước lớn
=Big Five+ năm nước lớn
- bụng to, có mang, có chửa
=big with news+ đầy tin, nhiều tin
- quan trọng
=a big man+ nhân vật quan trọng
- hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng
=he has a big hear+ anh ta là người hào hiệp
- huênh hoang, khoác lác
=big words+ những lời nói huênh hoang khoác lác
=big words+ những lời nói huênh hoang
!too big for one's boots (breeches, shoes, trousers)
- (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch

* phó từ
- ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng
=to look big+ làm ra vẻ quan trọng
- huênh hoang khoác lác
=to talk big+ nói huênh hoang, nói phách

Thuật ngữ liên quan tới big

  • pharmaceutists tiếng Anh là gì?
  • megadeath tiếng Anh là gì?
  • automatic programmed tool (APT) tiếng Anh là gì?
  • shaggy tiếng Anh là gì?
  • publicity tiếng Anh là gì?
  • assemblyman tiếng Anh là gì?
  • persons tiếng Anh là gì?
  • chasmogamy tiếng Anh là gì?
  • anti-imperialism tiếng Anh là gì?
  • cqd tiếng Anh là gì?
  • pancake landing tiếng Anh là gì?
  • isotonic tiếng Anh là gì?
  • Trend output path tiếng Anh là gì?
  • line-out tiếng Anh là gì?
  • ajar tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của big trong tiếng Anh

big có nghĩa là: big /big/* tính từ- to, lớn=a big tree+ cây to=big repair+ sửa chữa lớn=Big Three+ ba nước lớn=Big Five+ năm nước lớn- bụng to, có mang, có chửa=big with news+ đầy tin, nhiều tin- quan trọng=a big man+ nhân vật quan trọng- hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng=he has a big hear+ anh ta là người hào hiệp- huênh hoang, khoác lác=big words+ những lời nói huênh hoang khoác lác=big words+ những lời nói huênh hoang!too big for one's boots (breeches, shoes, trousers)- (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch* phó từ- ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng=to look big+ làm ra vẻ quan trọng- huênh hoang khoác lác=to talk big+ nói huênh hoang, nói phách

Đây là cách dùng big tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ big tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

big /big/* tính từ- to tiếng Anh là gì?
lớn=a big tree+ cây to=big repair+ sửa chữa lớn=Big Three+ ba nước lớn=Big Five+ năm nước lớn- bụng to tiếng Anh là gì?
có mang tiếng Anh là gì?
có chửa=big with news+ đầy tin tiếng Anh là gì?
nhiều tin- quan trọng=a big man+ nhân vật quan trọng- hào hiệp tiếng Anh là gì?
phóng khoáng tiếng Anh là gì?
rộng lượng=he has a big hear+ anh ta là người hào hiệp- huênh hoang tiếng Anh là gì?
khoác lác=big words+ những lời nói huênh hoang khoác lác=big words+ những lời nói huênh hoang!too big for one's boots (breeches tiếng Anh là gì?
shoes tiếng Anh là gì?
trousers)- (từ lóng) quá tự tin tiếng Anh là gì?
tự phụ tự mãn tiếng Anh là gì?
làm bộ làm tịch* phó từ- ra vẻ quan trọng tiếng Anh là gì?
với vẻ quan trọng=to look big+ làm ra vẻ quan trọng- huênh hoang khoác lác=to talk big+ nói huênh hoang tiếng Anh là gì?
nói phách

Tiếng AnhSửa đổi

big

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈbɪɡ/

Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈbɪɡ]

Tính từSửa đổi

big /ˈbɪɡ/

  1. To, lớn. a big tree cây to big repair sửa chữa lớn Big Three ba nước lớn Big Five năm nước lớn
  2. Bụng to, có mang, có chửa. big with news đầy tin, nhiều tin
  3. Quan trọng. a big man nhân vật quan trọng
  4. Hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng. he has a big hear anh ta là người hào hiệp
  5. Huênh hoang, khoác lác. big words những lời nói huênh hoang khoác lác big words những lời nói huênh hoang

Thành ngữSửa đổi

  • too big for one's boots (breeches, shoes, trousers): (Từ lóng) Quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch.

Phó từSửa đổi

big /ˈbɪɡ/

  1. Ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng. to look big làm ra vẻ quan trọng
  2. Huênh hoang khoác lác. to talk big nói huênh hoang, nói phách

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Video liên quan

Chủ đề