Bên trái trong tiếng anh là gì năm 2024

left; left-hand; nearside

Bên Anh người ta lái xe bên trái đường

In Britain, they drive on the left-hand side of the road

left side

Tôi lúc nào cũng nằm nghiêng bên trái

I always sleep on my left side

Bức tranh bị hư bên trái

The left/left-hand side of the painting is damaged

on the left

Ông ấy ngồi bên trái tôi

He was seated on my left

to the left

Nhà thờ nằm bên trái khách sạn bốn sao

The church is to the left of the four-star hotel

/left/

Thông dụng

Tính từ

Trái; tả

left wing (quân sự) cánh tả to have two left feet vụng về quá sức tưởng tượng

Phó từ

Về phía trái, về phía tả

left face!; left turn! (quân sự) quay trái quay to turn left quay về về phía trái, rẽ trái left, right and center right and left

Bốn phương tám hướng, khắp mọi ngõ ngách

Danh từ

Phía trái, phía tả

to turn to the left rẽ về phía tay trái

(chính trị) ( Left) phái tả
Cú đấm bằng tay trái
(quân sự) cánh tả

over the left (từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại

Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .leave

Chuyên ngành

Toán & tin

(bên) trái

on the left về phía trái; on the left of the equation vế trái của phương trình

Kỹ thuật chung

bên trái

continuous on the left (right) liên tục bên trái (phải) Curve, Left-hand đường cong (sang bên) trái derivative on the left (right) đạo hàm bên trái (bên phải) left coset lớp (bên) trái left derivative đạo hàm bên trái left exact function hàm tử đúng bên trái left exact functional hàm tử đúng bên trái Left Hand Circular (LHC) vòng tròn bên trái Left Hand Circular Polarization (LHCP) phân cực vòng tròn bên trái left hand continuity tính liên tục bên trái left hand digit chữ số bên trái left hand door cửa có bản lề bên trái left hand edge cạnh bên trái Left Hand Side (LHS) phía bên trái left handed multiplication phép nhân bên trái left hereditary ring vành di truyền bên trái left lay sự quấn cáp bên trái Left Mouse Button (LMB) nút ấn chuột bên trái left shift dịch chuyển về bên trái left side phía bên trái left side value (ofan equation) giá trị bên trái left sided completely reducible hoàn toàn khả quy bên trái left value (lvalue) giá trị bên trái left-hand digit hàng số cao (bên trái) left-hand door cửa mở bên trái left-hand drill pipe ống khoan bên trái left-hand driving lối lái xe bên trái left-hand lay sự bện trái cáp left-hand lay sự bện trái thừng left-hand limit giới hạn bên trái left-hand margin indent sự thụt lề bên trái left-hand margin stop sự dừng lề bên trái left-hand throat rẽ bên trái left-handed oriented trihedral tam diện định hướng bên trái limit approached from the left tiến dần giới hạn về bên trái limit approached from the left tiến dần tới hạn về bên trái leftvalue (leftvalue) giá trị bên trái on the left side ở bên trái Shift Logical Left (SHL) dịch lôgic bên trái

phía trái

on the left về phía trái

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective

hard to left , larboard , near , nigh side , port , portside , sinister , sinistral , south , leftist , left-wing , liberal , progressive , revolutionary , socialist , continuing , departed , extra , forsaken , gone out , leftover , marooned , over , remaining , residual , split , staying , abandoned , gauche , gone , levorotary , levorotatory , quit , sinistrad , sinistromanual , went

Từ trái nghĩa

On the left: ở bên trái

On the left: ở bên trái (gt)

Nó nằm bên trái.

It's on the left.

Bên kia, về phía trái.

Over on the left.

Đứa bên trái.

One on the left.

Bên trái sẵn sàng

Ready on the left!

Anh ta là người ở bên trái.

He's on the left.

Ở bên trái.

On the left.

Cái ở phía bên trái?

The one on the left?

Họ lái bên lề trái.

They drive on the left

Đi về bên trái!

Catch him on the left!

Vết nhuộm ở đầu gối trái.

Stain on the left knee.

Đi theo hành lang bên trái.

Take the corridor on the left.

Phòng học trong thư viện, ở bên trái.

Classroom's in the library on the left.

Nhà cô ấy là ngôi nhà thứ hai bên trái.

It's the second house on the left.

Tao cần 2 thằng sang trái.

I'll need two guys on the left.

Ấn nút bên trái.

Push the button on the left.

Hãy rẽ sang trái trước.

Take the first turning on the left

Rẽ vào đường thứ hai bên trái ấy.

Take the second turning on the left

Bên trái, hãy đỡ khiên!

On the left, draw your shields!

Ở đằng kia, bên phía tay trái, thưa ông.

Over there, it's on the left, sir

Tôi nghĩ rằng nó nằm ở mặt phố bên trái.

I guess it's on the left side.