Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ɪn.ˈtɛn.dəd]
Động từSửa đổi
intended
- Quá khứ và phân từ quá khứ của intend
Chia động từSửa đổi
intend
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to intend
|
---|
Phân từ hiện tại
|
intending
|
---|
Phân từ quá khứ
|
intended
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
intend
|
intend hoặc intendest¹
|
intends hoặc intendeth¹
|
intend
|
intend
|
intend
|
---|
Quá khứ
|
intended
|
intended hoặc intendedst¹
|
intended
|
intended
|
intended
|
intended
|
---|
Tương lai
|
will/shall²intend
|
will/shallintend hoặc wilt/shalt¹intend
|
will/shallintend
|
will/shallintend
|
will/shallintend
|
will/shallintend
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
intend
|
intend hoặc intendest¹
|
intend
|
intend
|
intend
|
intend
|
---|
Quá khứ
|
intended
|
intended
|
intended
|
intended
|
intended
|
intended
|
---|
Tương lai
|
weretointend hoặc shouldintend
|
weretointend hoặc shouldintend
|
weretointend hoặc shouldintend
|
weretointend hoặc shouldintend
|
weretointend hoặc shouldintend
|
weretointend hoặc shouldintend
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
---|
Hiện tại
|
—
|
intend
|
—
|
let’s intend
|
intend
|
—
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từSửa đổi
intended /ɪn.ˈtɛn.dəd/
- Có định ý, có dụng ý, đã được nhằm; chờ đợi.
the intended effect — kết quả chờ đợi
- Sắp cưới, đã hứa hôn.
an intended wife — vợ sắp cưới
Danh từSửa đổi
intended /ɪn.ˈtɛn.dəd/
- (Thông tục) Vợ sắp cưới, chồng sắp cưới.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
|