Bài tập về quy tắc phát âm tiếng hàn năm 2024

Uploaded by

Lam Thanh

0% found this document useful (0 votes)

449 views

8 pages

Copyright

© © All Rights Reserved

Available Formats

DOCX, PDF, TXT or read online from Scribd

Share this document

Did you find this document useful?

Is this content inappropriate?

Download as docx, pdf, or txt

0% found this document useful (0 votes)

449 views8 pages

CÁC QUY TẮC BIẾN ÂM TRONG TIẾNG HÀN

Uploaded by

Lam Thanh

Download as docx, pdf, or txt

Jump to Page

You are on page 1of 8

Search inside document

Reward Your Curiosity

Everything you want to read.

Anytime. Anywhere. Any device.

No Commitment. Cancel anytime.

Bài tập về quy tắc phát âm tiếng hàn năm 2024

Để có thể phát âm tiếng Hàn chuẩn như người bản xứ, bạn không chỉ cần nắm vững cách đọc của từng nguyên âm, phụ âm mà còn phải ghi nhớ những trường hợp biến âm đặc biệt. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ hệ thống tất cả các quy tắc biến âm tiếng Hàn chi tiết và chính xác nhất. Cùng đón đọc nhé!

Để có thể phát âm tiếng Hàn chuẩn như người bản xứ, bạn không chỉ cần nắm vững cách đọc của từng nguyên âm, phụ âm mà còn phải ghi nhớ những trường hợp biến âm đặc biệt. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ hệ thống tất cả các quy tắc biến âm tiếng Hàn chi tiết và chính xác nhất. Cùng đón đọc nhé!

Bài tập về quy tắc phát âm tiếng hàn năm 2024
Quy tắc biến âm tiếng Hàn giúp bạn phát âm chuẩn bản xứ!

I. Biến âm tiếng Hàn là gì?

Bài tập về quy tắc phát âm tiếng hàn năm 2024
9 quy tắc biến âm tiếng Hàn

Biến âm tiếng Hàn là một số trường hợp phụ âm và nguyên âm khi kết hợp với nhau thì phát âm ban đầu bị biến đổi.

Biến âm tiếng Hàn không sinh ra để gây khó khăn cho người học. Trên thực tế, có rất nhiều từ mà phụ âm cuối của âm tiết đứng trước và phụ âm hoặc nguyên âm đầu của âm tiết đứng sau khi được đọc liền cạnh nhau sẽ gây khó khăn trong việc phát âm. Vì thế, dần dần chúng được thay đổi cách phát âm để thuận tiện hơn khi nói, đó chính là các biến âm tiếng Hàn. Quy tắc biến âm tiếng Hàn có vai trò hệ thống lại những biến đổi này, chúng ta cần ghi nhớ chúng để dễ dàng phát âm chuẩn như người bản xứ!

II. Các quy tắc biến âm tiếng Hàn

Bài tập về quy tắc phát âm tiếng hàn năm 2024
9 quy tắc biến âm tiếng Hàn

1. Nối âm (연음화)

Đặc điểm

Quy tắc

Ví dụ

Âm tiết phía trước có phụ âm cuối (patchim) và âm tiết phía sau bắt đầu với nguyên âm.

Đọc nối phụ âm cuối (patchim) của âm tiết phía trước vào nguyên âm của âm tiết phía sau.

  • 음악 (âm nhạc)
  • 단어 (từ)
  • 발음 (phát âm)
  • 이것은 (cái này, điều này)

Âm tiết phía trước có patchim đôi và âm tiết phía sau bắt đầu với nguyên âm.

Đọc nối phụ âm thứ 2 trong patchim của âm tiết phía trước vào nguyên âm của âm tiết phía sau.

  • 읽은 (đọc)
  • 삶아 (đun sôi)
  • 앉아 (ngồi xuống)
  • 없어 (không)

2. Nhũ âm hóa (유음화)

Khi âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim ‘ㄴ’, âm tiết phía sau bắt đầu bằng phụ âm ‘ㄹ’ thì patchim ‘ㄴ’ biến thành ‘ㄹ’ và ngược lại. Cụ thể biến âm tiếng Hàn như sau:

Biến âm tiếng Hàn

Ví dụ

ㄴ + ㄹ ➡ ㄹ + ㄹ

Ngoại trừ: Nếu là một từ ghép của hai từ có nghĩa thì sẽ không bị nhũ âm hóa.

  • 한라산 (núi Halla)
  • 분류 (sự phân loại)

Trường hợp là từ ghép nên không bị nhũ âm hóa:

  • 입원료 (phí nhập học)
  • 결단력 (phán quyết)
    ㄹ + ㄴ ➡ ㄹ + ㄹ
  • 별님 (ngôi sao)
  • 칼날 (dao)
  • 닳는 (mặc)

3. Mũi âm hóa/ Biến âm (비음화)

3.1. + ㄴ/ㅁ ➡ + ㄴ/ㅁ

Khi âm tiết phía trước kết thúc với ㄱ (ㄱ, ㄲ, ㅋ, ㄳ, ㄺ), ㄷ (ㄷ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ), ㅂ (ㅂ, ㅍ, ㄼ, ㄿ, ㅄ) và âm tiết phía sau bắt đầu bằng phụ âm tiếng Hàn ‘ㄴ’ hoặc ‘ㅁ’ thì patchim biến thành . Cụ thể biến âm tiếng Hàn như sau:

Biến âm tiếng Hàn

Ví dụ

ㄱ (ㄱ, ㄲ, ㅋ, ㄳ, ㄺ) + ㄴ/ㅁ ➡ ㅇ + ㄴ/ㅁ
  • 학년 (năm học)
  • 한국말 (tiếng Hàn quốc)
  • 작년 (năm trước)
    ㄷ (ㄷ,ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ) + ㄴ/ㅁ ➡ ㄴ + ㄴ/ㅁ
  • 닫는 (đóng)
  • 있는 (kiệt sức)
  • 콧물 (nước mũi)
    ㅂ (ㅂ, ㅍ, ㄼ, ㄿ, ㅄ) + ㄴ/ㅁ ➡ ㅁ + ㄴ/ㅁ
  • 없는 (không có gì)
  • 밥 먹어 (ăn cơm)
  • 합니다

3.2. + ㄹ ➡ + ㄴ

Khi âm tiết phía trước kết thúc với patchim , âm tiết phía sau bắt đầu với phụ âm ‘ㄹ’ thì phụ âm ‘ㄹ’ biến thành ‘ㄴ’. Cụ thể biến âm tiếng Hàn như sau:

Biến âm tiếng Hàn

Ví dụ

ㅁ + ㄹ ➡ ㅁ + ㄴ
  • 침략 (xâm lược)
  • 심리 (tâm lý)
  • 음료수 (thức uống)
    ㅇ + ㄹ ➡ ㅇ + ㄴ
  • 대통령 (tổng thống)
  • 정류장 (bến đỗ)

3.3. + ㄹ ➡ + ㄴ

Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim , âm tiết phía sau bắt đầu bằng phụ âm ‘ㄹ’ thì phụ âm ‘ㄹ’ cũng sẽ biến thành ‘ㄴ’. Cụ thể biến âm tiếng Hàn như sau:

Biến âm tiếng Hàn

Ví dụ

ㄱ + ㄹ ➡ ㄱ + ㄴ
  • 석류 (quả lựu)
  • 대학로 (đường Daehangno)
    ㅂ + ㄹ ➡ ㅂ + ㄴ
  • 협력 (sự hiệp lực)
  • 컵라면 (mì cốc, mì ly)

4. Trọng âm hóa (경음화)

Bài tập về quy tắc phát âm tiếng hàn năm 2024
9 quy tắc biến âm tiếng Hàn

4.1. + ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ ➡ + ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ

Khi âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim , âm tiết phía sau bắt đầu là các phụ âm ‘ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ’ thì các phụ âm này biến thành phụ âm căng của nó. Cụ thể biến âm tiếng Hàn như sau:

Biến âm tiếng Hàn

Ví dụ

+ ㄱ ➡ + ㄲ
  • 듣고 (nghe)
    + ㄷ ➡ + ㄸ
  • 식당 (nhà hàng)
  • 꽃다발 (bó hoa)
  • 있던 (có)
    + ㅂ ➡ + ㅃ
  • 국밥 (món cơm trộn canh)
    + ㅅ ➡ + ㅆ
  • 낯설다 (lạ lẫm)
  • 밥솥 (nồi cơm)
    + ㅈ ➡ + ㅉ
  • 닭장 (chuồng gà)
  • 옆집 (nhà hàng xóm)
  • 값지다 (đắt tiền)

4.2. + ㄱ, ㄷ, ㅈ ➡ + ㄲ, ㄸ, ㅉ

Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim ‘ㄴ/ ㅁ’, âm tiết phía sau bắt đầu với các phụ âm ‘ㄱ, ㄷ, ㅈ’ thì các phụ âm này biến đổi thành phụ âm căng của nó. Cụ thể biến âm tiếng Hàn như sau:

Biến âm tiếng Hàn

Ví dụ

+ ㄱ ➡ + ㄲ
  • 신고 (sự thông báo)
  • 앉고 (ngồi)
  • 닮고 (giống, bắt chước)
    + ㄷ ➡ + ㄸ
  • 얹다 (đặt, để)
    + ㅈ ➡ + ㅉ
  • 더듬지 (dò tìm)
  • 젊지 (trẻ)

4.3. ㄹ + ㄱ, ㄷ, ㅅ, ㅈ ➡ ㄹ + ㄲ,ㄸ, ㅆ, ㅉ

Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim ‘ㄹ’, âm tiết phía sau bắt đầu là các phụ âm ‘ㄱ, ㄷ, ㅅ, ㅈ’ thì các phụ âm này biến đổi thành phụ âm căng của nó. Cụ thể như sau:

Biến âm tiếng Hàn

Ví dụ

ㄹ + ㄷ ➡ ㄹ + ㄸ
  • 갈등 (mâu thuẫn)
  • 절도 (sự ăn trộm, kẻ trộm)
    ㄹ + ㅅ ➡ ㄹ + ㅆ
  • 몰상식 (sự thiếu hiểu biết)
  • 할수록 (mỗi một)
    ㄹ + ㅈ ➡ ㄹ + ㅉ
  • 발전 (sự phát triển)
    ㄹ + ㄱ ➡ ㄹ + ㄲ
  • 할 것을 (làm)

5. Bật hơi hóa (격음화)

5.1. ㅎ + ㄱ, ㄷ, ㅈ ➡ ㅋ, ㅌ, ㅊ

Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim ‘ㅎ’, âm tiết phía sau bắt đầu là các phụ âm ‘ㄱ, ㄷ, ㅈ’ thì các phụ âm này biến thành phụ âm bật hơi của nó (ㅋ, ㅌ, ㅊ).

Biến âm tiếng Hàn

Ví dụ

ㅎ + ㄱ ➡ ㅋ
  • 놓고 (tại chỗ, để lại)
    ㅎ + ㄷ ➡ ㅌ
  • 많다 (nhiều)
    ㅎ + ㅈ ➡ ㅊ
  • 닳지 (mòn, cùn)
  • 쌓지 (chất, chồng)

5.2. ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅈ + ㅎ ➡ ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊ

Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim ‘ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅈ’, âm tiết phía sau bắt đầu là phụ âm ‘ㅎ’ thì phụ âm ‘ㅎ’ phát âm thành ‘ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊ’. Cụ thể quy tắc biến âm trong tiếng Hàn như sau:

Biến âm tiếng Hàn

Ví dụ

ㄱ + ㅎ ➡ ㅋ
  • 먹히다 (được thấm nhuần)
  • 밝히다 (chiếu sáng)
    ㄷ + ㅎ ➡ ㅌ
  • 옷 한벌 (một bộ quần áo)
  • 숱하다 (phong phú)
    ㅂ + ㅎ ➡ ㅍ
  • 넓히다 (mở rộng)
  • 복잡하다 (rắc rối, phức tạp)
    ㅈ + ㅎ ➡ ㅊ
  • 꽂혔다 (đóng, cài)

6. Vòm âm hóa (구개음화)

6.1. ㄷ,ㅌ + 이 ➡ 지, 치

Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim ‘ㄷ, ㅌ’, âm tiết phía sau là nguyên âm ‘이’ thì nguyên âm ‘이’ biến âm thành ‘지, 치’.

Biến âm tiếng Hàn

Ví dụ

ㄷ + 이 ➡ 지
  • 국이 (lợi ích quốc gia)
  • 해돋이 (bình mình)
    ㅌ + 이 ➡ 치
  • 같이 (cùng nhau)
  • 끝이 (lời từ biệt)

6.2. ㄷ, ㅌ + 히 ➡ 치

Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim ‘ㄷ, ㅌ’, âm tiết phía sau là âm tiết ‘히’ thì ‘히’ sẽ biến âm thành ‘치’.

Ví dụ:

  • * 핥이다 (bị liếm, cho liếm)
    • 걷히다 (được thu gọn)
    • 닫히다 (đóng, giam)

7. Giản lược ㅎ (‘ㅎ’탈락)

Khi âm tiết phía trước kết thúc là phụ âm cuối ‘ㅎ’ và âm tiết phía sau bắt đầu là nguyên âm tiếng Hàn thì ‘ㅎ’ trở thành âm câm.

Ví dụ:

  • * 좋아요 (tốt)
    • 놓아요 (đặt, để)
    • 넣어요 (cho vào, để vào)

8. Thêm ㄴ (‘ㄴ’첨가)

Khi từ ghép hoặc từ phát sinh có từ phía trước kết thúc là một phụ âm, theo sau là từ hoặc tiếp vị ngữ bắt đầu với các âm tiết ‘이, 야, 여, 요, 유’ thì sẽ thêm ‘ㄴ’ vào trước các âm tiết đó, biến âm thành ‘니, 냐, 녀, 뇨, 뉴’.

Ví dụ:

  • * 꽃잎 (cánh hoa)
    • 담요 (chăn, mềm)
    • 신여성 (người con gái tân thời)
    • 백뿐-율 (tỷ lệ phần trăm)
    • 물약 (thước nước)

9. Cách phát âm 의 (‘의’ 발음)

Nguyên âm “의” có ba cách phát âm khác nhau trong tiếng Hàn mà bạn cũng cần chú ý như sau:

Cách phát âm 의

Ví dụ

Đọc là 의 : Khi 의 đứng ở vị trí đầu tiên trong từ

  • 의자 (ghế)
  • 의사 (bác sĩ)
  • 의견 (ý kiến)

Đọc là 이 : Khi 의 đứng ở vị trí thứ hai trở đi trong từ

  • 주의 (sự lưu ý/chú ý)
  • 회의 (cuộc họp)
  • 동의 (sự đồng ý)

Đọc là 에 : Khi 의 có nghĩa là “của” (sở hữu cách)

  • 언니의 가방 (cặp sách của em gái)
  • 어머니의 안경 (kính của mẹ)

Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp tất cả các quy tắc biến âm tiếng Hàn cực kỳ dễ hiểu và chi tiết! Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp bạn