Bài làm: Show A. PHONICS AND VOCABULARY (PHÁT ÂM VÀ TỪ VỰNG) 1. Complete and say aloud (Hoàn thành và đọc to) Hướng dẫn giải: 1. down 2. come Tạm dịch: 1. xuống 2. đến 2. Put the letters in order to make the words. (Sắp xếp những chữ cái để tạo thành từ đúng). Hướng dẫn giải: 1. open 2. close 3. come in 4. stand up 5. sit down 6. don't talk Tạm dịch: 1. mở 2. đóng 3. vào 4. đứng lên 6. không được nói chuyện 3. Put the words in the correct columns. (Đặt từ vào cột đúng.) Hướng dẫn giải: B. SENTENCE PATTERNS (CẤU TRÚC CÂU) 1. Read and match. (Đọc và nối). Hướng dẫn giải: 1. c 2. a 3. d 4. b Tạm dịch: 1. Mời ngồi xuống. 2. Mời đứng lên. 3. Mời đến đây. 4. Mời mở sách ra. Bài 2: Match the sentences. (Nối những câu sau). Hướng dẫn giải: 1. c 2. a 3. d 4. b Tạm dịch: 1. Đó là ai? - Đó là bạn của tớ, Linda. 2. Bạn bao nhiêu tuổi? - Tớ 6 tuổi. 3. Không được nói chuyện, các bạn nam. - Xin lỗi thầy Lộc. 4. Con có thể vào lớp không, cô Hiền? - Được, con có thể. 3. Put the words in order. Then read aloud. (Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng). Hướng dẫn giải: 1. May I come in, Sir? 2. Be quiet, please. 3. May I ask a question, Miss Hien? 4. May I go out? Tạm dịch: 1. Thưa thầy, con có thể vào lớp không? 2. Làm ơn, hãy yên lặng. 3. Con có thể hỏi một câu hỏi không, cô Hiền? 4. Con có thể ra ngoài không? C. SPEAKING (NÓI) Read and reply. (Đọc và đáp lại). Tạm dịch: a. Con có thể viết tên của con ở đây không? b. Con có thể vào không? c. Làm ơn hãy gấp sách lại. d. Đến đây, Nam. D. READING (ĐỌC HlỂU) 1. Read and complete. (Đọc và hoàn thành). come / don't / yes / book 1. Tom: May I come in, Mr Loc? Mr Loc: (1) ________ , you can. Mr Loc: (2) ________ talk, Nam. Nam: Sorry, Mr loc. 2. Miss Hien: Mai, open your (3)________ , please. Mai: Yes, Miss Hien. Miss Hien: (4)________ here, Quan. Quan: Yes, Miss Hien. Hướng dẫn giải: 1. Yes 2. Don't 3. book 4. Come Tạm dịch: 1. Tom: Con có thể vào được không, Thầy Lộc? Thầy Lộc: Được, con có thể. Thầy Lộc: Không được nói chuyện, Nam. Nam: Xin lỗi, thầy Lộc. 2. Cô Hiền: Mai, hãy mở sách của con ra. Mai: Vâng, thưa cô Hiền. Cô Hiền: Đến đây, Quân. Quân: Vâng, cô Hiền. 2. Read and answer as the teacher. (Đọc và trả lời như một giáo viên.) Hướng dẫn giải: Yes, you can. No, you can't. Tạm dịch: 1. Con có thể vào không? 2. Con có thể mở sách không? 3. Con có thể ra ngoài không? 4. Con có thể viết không, cô Hiền? E. WRITING (VIẾT) 1. Read and write. (Đọc và viết).
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Stand up sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 3 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 3. Bạn đang xem: Bài tập tiếng anh lớp 3 unit 6 Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson 1 trang 40 - 411. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại). Bài nghe: a) Good morning, Mr Loc. Good morning, class. Sit down, please! b) Be quiet, boys! Sorry, Sir. Hướng dẫn dịch: a) Chào buổi sáng, thầy Lộc. / Chào thầy Lộc buổi sáng! Chào buổi sáng, cả lớp. Mời các em ngồi! (Chào các em buổi sáng!) b) Hãy giữ im lặng nào, các chàng trai/ cậu bé! Chúng em xin lỗi thầy. 2. Point, say and do the actions. (Chỉ, nói và thực hiện những hành động). Stand up! (Mời em đứng lên!) a) come here b) don"t talk c) open your book d) close your book Hướng dẫn dịch: a) lại đây/đến đây. b) không nói chuyện /im lặng. c) hãy mở sách ra. d) hãy đóng/gấp sách lại. 3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói). Don"t talk! Come here, please! Open your book, please! Close your book, please! Stand up, please! Sit down, please! Hướng dẫn dịch: Không nói chuyện! Xin vui lòng đến đây! Xin vui lòng mở sách ra! Xin vui lòng đóng sách lại! Mời (em) đứng lên! Mời (em) ngồi xuống! 4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick.) Bài nghe: Nội dung bài nghe: 1. Mr Loc: Good morning, boys and girls. Class: Good morning, Mr Loc. Mr Loc: Sit down, please! 2. Miss Hien: Be quiet, boys! Boy: Sorry, Miss Hien. 3. Class: Goodbye, Mr Loc. Mr Loc: Goodbye, class. Linda, come here, please! Hướng dẫn dịch: 1. Thầy Lộc: Chào buổi sáng, các bạn nam và bạn nữ. Cả lớp: Chào buổi sáng thầy Lộc ạ. Thầy Lộc: Ngồi xuống đi! 2. Cô Hiền: Hãy yên lặng, các bạn nam! Cậu bé: Xin lỗi cô Hiền ạ. 3. Cả lớp: Tạm biệt thầy Lộc ạ. Thầy Lộc: Tạm biệt cả lớp. Linda, đến đây, làm ơn! 5. Look and write. (Nhìn và viết). 1. Open your book, please!2. Be quiet, please!3. Close your book, please!4. Sit down, please!5. Come here, please!6. Stand up, please!Hướng dẫn dịch: 1. Xin vui lòng mở sách ra! 2. Hãy giữ im lặng nào! 3. Xin vui lòng đóng sách lại! 4. Xin vui lòng ngồi xuống! / Mời ngồi xuống! 5. Xin vui lòng đến đây!/ Đến đây nào! 6. Xin vui lòng đứng lên! / Mời đứng lên! 6. Let’s play. (Chúng ta cùng chơi). Giáo viên sẽ hướng dẫn cho học sinh tham gia trò chơi “Simon says...”. Trước tiên chia lớp thành các nhóm, mỗi nhóm có 8 học sinh. Ví dụ giáo viên sẽ đưa ra một vài biểu hiện cho học sinh chơi trò chơi này: “hold your hand(s), turn left, close your eyes, touch your head, v.v…” Viết những biểu hiện này lên bảng và yêu cầu học sinh lặp lại một vài lần. Sau đó chỉ tay vào từng bức tranh và yêu cầu học sinh bình luận nhửng gì mà các em thấy. Một học sinh trong nhóm sẽ thực hiện hành động của Simon để nói lên sự biểu cảm. Những học sinh khác trong nhórn đó sẽ thực hiện hành động. Những học sinh nào có hành động trùng khớp với biểu hiện của bức tranh đó sẽ được ở lại nhóm, bạn nào làm sai sẽ phải rời khỏi cuộc chơi. Xem thêm: Vở Bài Tập Toán Lớp 5 Tập 2 Bài 120 : Luyện Tập Chung Trang 45 Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson 2 trang 42 - 431. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.)
Tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit cụ thể có đáp án được tieuhoc.org sưu tầm và cung cấp hoàn toàn miễn phí giúp các em học sinh và các bậc phụ huynh có thêm phương pháp học và dạy con Tiếng Anh hiệu quả theo chuẩn của bộ GD&ĐT. Bộ tài liệu bao gồm hướng dẫn giải bài tập một cách chi tiết và dịch sang tiếng Việt. Bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Stand up!Bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Stand up! nằm trong bộ tài liệu bài tập tiếng Anh lớp 3 được tieuhoc.org tham khảo và tổng hợp bao gồm lời giải của tất cả bài tập nằm trong chương trình học. Hãy cùng tìm hiểu! Bài tập 1: Put the letters into correct order (Lựa chọn đáp án đúng) Lời giải: Câu 1. PNOE a. EPON b. OPEN ~ Dịch nghĩa: Mở c. NEPO d. PENO Câu 2. ECSOL a. CLOSE ~ Dịch nghĩa: Đóng b. CLESO c. LOCES d. CELOS Câu 3. TDNAS a. SDANT b. STAND ~ Dịch nghĩa: Đứng c. SANTD d. NASTD Câu 4. CEMO IN a. CEMO IN b. MOCE IN c. COME NI d. COME IN ~ Dịch nghĩa: Đi vào Câu 5. LTAK a. LATK b. TAKL c. TALK ~ Dịch nghĩa: Nói d. KALT Bài tập 2: Choose the suitable word that goes together. (Lựa chọn từ thích hợp) 6. Keep ________ a. silent b. talk c. a seat d. loud ~ Dịch nghĩa: Trật tự đi! 7. ask _________ a. in b. up c. a question d. a seat ~ Dịch nghĩa: Đặt câu hỏi 8. ________ your book a. be b. out c. stand d. Open ~ Dịch nghĩa: Mở sách ra 9. ________ a seat a. stand b. take c. close d. open ~ Dịch nghĩa: Lấy chỗ để ngồi 10. _______ down a. sit b. stand c. take d. close ~ Dịch nghĩa: Ngồi xuống Bài tập 3: Choose the correct answer. (Lựa chọn đáp án đúng) 11. _________ I come in? – yes, you can a. Could b. don’t c. must d. may ~ Dịch nghĩa: Tớ có thể vào được không? – Có, cậu vào đi! 12. Can I _______ my name here? a. take b. write c. listen d. open ~ Dịch nghĩa: Tớ có thể viết tên vào đây không? 13. May I sit down? – ________ a. of course b. yes, you can’t c. no, you can d. yes, I can ~ Dịch nghĩa: Tớ có thể ngồi đây được không? – Tất nhiên ròi 14. Who’s this? – __________ a. yes, you can b. my friend, Nam c. no, it isn’t d. my bicycle 15. put your book in your ________ please. a. book b. silent c. bag d. here ~ Dịch nghĩa: Làm ơn hãy đặt cuốn sách vào trong cặp của bạn 16. ___________? – I’m ten years old. a. how are you? b. how old are you? c. can I ask your age? d. who is that? ~ Dịch nghĩa: Cậu bao nhiêu tuổi? Tớ 10 tuổi 17. May I _________ the book, Mr.Tuan? – yes, you can a. opens b. opening c. to open d. open ~ Dịch nghĩa: Em có thể mở cuốn sách được không, thầy Tuấn? – Có, con có thể mở ra 18. Your school bag _________ brown. a. are b. is c. can d. does ~ Dịch nghĩa: Cặp sách của bạn màu nâu 19. Don’t ________ noise in class, boys and girls. a. make b. talk c. makes d. takes ~ Dịch nghĩa: Không được gây tiếng ồn trong lớp, các bạn nam và nữ 20. Mai: Can I come in? Lan: Sure. Come in and ________ a seat. a. takes b. sit c. take d. sits ~ Dịch nghĩa: Mai: Tớ có thể vào được không? Lan: Tất nhiên rồi. Vào đây và kiếm chỗ ngồi đi cậu 21. Kids, __________ at page 10. a. open b. open book c. close d. close book ~ Dịch nghĩa: Các em, hãy mở sách trang 10 22. Can I ________ to you for a second? – Sorry, I’m busy now. a. talk b. stand c. repeat d. write ~ Dịch nghĩa: Tớ có thể nói chuyện với cậu một chút được không? Xin lỗi, bây giờ tớ đang bận. 23. Can I go out? – __________ a. no, I cann’t b. no. Don’t do it c. no. Keep staying in d. no, you can ~ Dịch nghĩa: Tớ có thể ra ngoài được không? Không, cậu hãy ở trong đây 24. you can ________ the piano. a. plays b. playing c. playes d. play ~ Dịch nghĩa: Cậu có thể chơi Piano 25. _________ Jame your friend? – yes, he is my friend. a. are b. is c. Does d. be ~ Dịch nghĩa: Jame có phải là bạn cậu không? Đúng, cậu ấy là bạn của tớ Bài tập 4: Find the mistake in each sentence. (Tìm lỗi sai trong câu) 26. This is my friends, Linda. a. this b. my c. friends (do phải chia số ít) d. is 27. How is that? – It’s my friend, Quan. a. how (Phải là Who – Kia là ai?) b. my friend c. that d. It’s 28. How old do you? – I’m ten years old. a. do (Cấu trúc how old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi) b. I’m c. years d. how old 29. Are they your friend? – yes, they’re. a. are b. yes c. your friend (Phải chia số nhiều – friends) d. they 30. They are not I friends. a. are b. they c. I (phải là my – Họ không phải là bạn của tớ) d. friends Bài tập 5: Translate into English. (Dịch sang tiếng Anh) 31. Cho tôi ra ngoài được không ạ? – Được, bạn có thể Lời giải: a. May I come in? – yes, you can b. May I come out? – yes, you can c. May I come out? – no, you cann’t d. I can come out? – yes, you can 32. Đừng nói chuyện nữa và hãy lắng nghe Lời giải: a. Don’t talk and repeat. b. Don’t talk and read. c. Don’t talk and sit down. d. Don’t talk and listen. 33. Chúng ta hãy chơi bóng đá cùng nhau đi. Lời giải: a. Let’s play football together. b. Can we play football together? c. May I play fooball together? d. Let’s play table tennis together. 34. Đây là bạn của tôi, Mary. Cô ấy là người Mỹ. Lời giải: a. This is my sister, Mary. She is American. b. This is my friend, Mary. She is American. c. This is my friend, Mary. She is English. d. This is my friend, Mary. She is Malaysian. 35. A: Em có thể hỏi một câu hỏi được không ạ? B: Được, mời em. Lời giải: a. A: May I ask a question? B: No, you cann’t b. A: May I sit down? B: Yes, you can c. A: May I ask a question? B: Yes, you can d. A: May I talk to you for a second? B: No, I’m busy. Bài tập 6: Recorder the words to make the correct sentences. (Sử dụng các từ sau để tạo một câu hoàn chỉnh) 36. come/ here/ please Lời giải: a. Please come here. ~ Dịch nghĩa: Làm ơn ra đây! b. Come please here. 37. noise/ don’t/ class/ in/ make Lời giải: a. Don’t make in noise class. ~ Dịch nghĩa: Không được gây tiếng ồn trong lớp b. Don’t make noise in class. 38. quite/ and/ boys/ girls/ keep Lời giải: a. keep and quite boys girls. b. keep quite boys and girls. ~ Dịch nghĩa: Trập tự nào các em! 39. speak/ I/ here/ may/ ? Lời giải: a. May I speak here? ~ Dịch nghĩa: Tôi có thể nói ở đây không? b. I may speak here? 40. in/ yes/,/ please/ come Lời giải: a. yes, please in come. b. yes, come in please. ~ Dịch nghĩa: Có, làm ơn vào đây 41. yes/ can/ you/, Lời giải: a. yes, can you b. yes, you can ~ Dịch nghĩa: Có, bạn có thể 42. may/ ask/ Miss Linh/ a/ I/ question/? Lời giải: a. May I ask a question Miss Linh? ~ Dịch nghĩa: Con có thể đặt câu hỏi được không cô Linh? b. May Miss Linh ask a question I? 43. open/ your/ book/ please/! Lời giải: a. open your book please! ~ Dịch nghĩa: mở sách ra nào b. open please your book! 44. no/ can/ you/ ,/ not Lời giải: a. no, you not can b. no, you can not ~ Dịch nghĩa: Không, bạn không thể 45. here/ I/ may/ my/ write/ name/? Lời giải: a. May I write name here my? b. May I write my name here? ~ Dịch nghĩa: Tớ có thể viết tên vào đây không? 46. is/ name/ your/ what/? Lời giải: a. What is your name? ~ Dịch nghĩa: Tên cậu là gì? b. What your name is? 47. is/ that/ who Lời giải: a. Who is that? ~ Dịch nghĩa: Kia là ai? b. Is that who? 48. may/ sir/ come/ I/ in Lời giải: a. May I come in sir? ~ Dịch nghĩa: Tôi có thể vào được không thưa ngài? b. May sir I come in? 49. quite/ be/ please Lời giải: a. please quite be. b. be quite please. ~ Dịch nghĩa: Làm ơn giữ im lặng? 50. out/ my/ may/ I/ friends/ go/? Lời giải: a. May I go with my friends out? b. May I go out with my friends? ~ Dịch nghĩa: Tớ có thể ra ngoài với những người bạn của tớ được không? Bài tập 7: Read the text and choose true (T) or false (F) (Đọc đoạn văn sau và chọn đúng – T và Sai – F những câu dưới đây) My name is Hai Linh. I am from Vietnam. I am not a pupil. I am a student. I study at tieuhoc.org Primary School. I have got a sister. She is five. She has got many dolls. They are nice. She has got a giraffe. It is brown and yellow. The zebra is black and white. My little sister likes to play with her toys. 51. Her name is Hai Linh (True – T) 52. She has got a four year-old-sister (False -F) 53. The giraffe is black and yellow (False – F) 54. The zebra is black and white (True – T) 55. Her little sister likes to play with her toys (True – T) Trên đây là lời giải chi tiết Bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Stand Up Hy vọng với bài viết này các em học sinh và các bậc phụ huynh có thêm tư liệu tham khảo trong quá trình học tiếng Anh lớp 3. Tham khảo thêm: Bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 5: Are they your friends Nếu có khúc mắc hay gặp khó khăn về kiến thức bài đọc, các em học sinh có thể đặt câu hỏi ở phần dưới. |