Bài tập tiếng Anh lớp 3 theo từng bài gồm 45 trang, với 20 Unit giúp các em học sinh lớp 3 tham khảo, làm quen với những dạng bài tập về ngữ pháp, nhớ thêm được từ mới của môn Tiếng Anh lớp 3. Show Mỗi Unit đều có đầy đủ dạng bài tập như chọn, nối, đặt câu, trả lời câu hỏi, đọc và hoàn thành câu hỏi....Nhờ đó, sẽ hệ thống lại toàn bộ kiến thức quan trọng trong chương trình Tiếng Anh lớp 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để giao bài tập về nhà, bài tập hè 2021 cho học sinh của mình. Ngoài ra, thầy cô có thể tham khảo thêm bài tập ôn hè, cấu trúc và từ vựng, đề thi môn tiếng Anh lớp 3 nhằm phục vụ cho công tác giảng dạy, hướng dẫn học sinh ôn tập thật tốt kiến thức. Bài tập tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit
UNIT 1: HELLOI/ Choose the odd one out.
II/ Read and match:
III/ Reorder the dialogue:
IV/ Put the words in order. Then read aloud: 1. You/ meet/ nice/ to 2. Nam/ you/ hi/ are/ how 3. Thanks/ fine/ Im 4. Nam/ bye V/ Read and complete: Fine, how, hello, fine Quan: (1) ............................ , Miss Hien. (2) ............................ are you? Miss Hien: Hello, Quan. (3) ..................................... , thanks. And you? Quan: Im (4) .................................... , thank you. Goodbye, Miss Hien. Miss Hien: Goodbye, Quan. VI/ Write about you: Name:................................................................................ School:.............................................................................. Class:................................................................................ Teacher:............................................................................ VII/ Khoanh vào chữ cái thừa trong từ. 1. Heello a. l 2. Hai a. a 3. Iam a. a VIII/ Đánh số để tạo thành hội thoại. Bye, Phong. Hello, Im Nga. Hi, Nga. Im Phong. Goodbye, Nga, IX/ Translate into English: a. Chào bạn. Mình là Minh . b. Xin chào. Tớ là Lili ....................................................... c. Bạn có khoẻ không .... d. Mình khỏe. Cảm ơn bạn . UNIT 2: WHATS YOUR NAME?1/ Complete the sentence 1. This _ _ my school. 2. Whats _ _ _ _ name ? 3. How _ _ _ you ? 4. Hi, Tony. I _ _ Laura. 5. Nice to m _ et you. 6. Hi, _ _ _ is Peter. 7. Hi, _ _ name is Phong. 8. I am _ _ _ _, thank you. 9. My _ _ _ _ is Mary. 10. Nice _ _ meet you. 2/ Read and complete: How, whats, my 1) ..................................... your name? 2) ..................................... Names Peter. 3) ..................................... Do you spell your name? 3/ Read and match:
4/ Choose correct answer 1. How _________ you? A. am 2. Good bye. ______ you later. A. What 3. __________. I am Linda A. Hello 4. Good bye. See you __________. A. later 5. ___________ your name? A. Hello 6. Whats _____? Its a notebook. A. he 7. Whats your name? A. Im fine, thanks 8. How are you? A. Im fine, thanks 5/ Translate into English: 1/ Bạn đánh vần tên bạn như thế nào? 2/ Hôm nay bạn thế nào? 3/ Tên của bạn là gì? 4/ Tên tó là Peter. 6/ Put the words in order. Then read aloud. 1) Name/ my/ Phong/ is 2) Your/ what/ is/ name 3) Do/ spell/ name/ you/ your/ how 4) N-/ A/ L-/ D- / I- 7/ Read and complete: Spell, my, P-H-O-N-G, names, how Phong: Hi. (1) ..................................... name's Phong. Linda: Hello, Phong. My (2) ..................................... Linda. (3) ..................................... do you spell your name? Phong: (4) ................................ . How do you (5) ................................ your name? Linda: L-I-N-D-A. 8/ Write about you: Whats your name?........................................................... How do you spell your name?............................................. UNIT 3: THIS IS TONY1/ Complete and say aloud: T Y es b. ony 2/ Read and match:
3/ Put the words in order. Then read aloud: 1. Are/ you/ hello/ how? .. . . 2. Fine/ thanks/ I/ am ................................................... 3. See/ later/ good-bye/ you .. 4. Tung/ is/ this . ..... 5. Trang/ she/ is ........................................................................................ 6. name/ your/ what's? ....................................................................................... 7. my/ this/ sister/ is ........................................................................................ 8. brother/ this/my/ is ........................................................................................ 9. too/ meet/ nice/ you/ to 10. am/ I/ fine. .... ...... Mời các bạn tải về để xem tiếp tài liệu. |