là một trong những chủ đề giao tiếp phổ biến nhất mà bạn cần biết khi học ngoại ngữ này. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ cung cấp chi tiết cho bạn những từ vựng, mẫu câu, bài mẫu và hội thoại thực tế giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn thông dụng nhé! Giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn: Từ vựng, mẫu câu, bài mẫu chi tiết! Show
I. Từ vựng tiếng Hàn về quê hươngĐể có thể giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn thì trước hết bạn cần trau dồi vốn từ vựng phong phú về chủ đề quê hương và nơi sinh sống. Sau đây là một số từ vựng thông dụng để giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn: 1. Từ vựng chung về chủ đề quê hươngĐầu tiên, chúng mình cùng đến với các từ vựng chung thường bắt gặp khi giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn nhé: Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt 고향 Gohyang quê hương 나라 Nara đất nước 도시 Doshi thành phố 마을 Ma-eul làng, thị trấn 촌 Chon thôn quê, thôn làng 전원생활 Jeonwonsaenghwal sinh hoạt dân dã, đời sống thôn quê 사람들 Saramdeul người dân 전통 Jeontong truyền thống 문화 Munhwa văn hóa 역사 Yeoksa lịch sử 경치 Gyeongchi phong cảnh 음식 Eumsik ẩm thực 축제 Chukje lễ hội 풍습 Pungseup phong tục 기념품 Ginyeompoon quà lưu niệm 시골 Sigol làng quê 농촌 Nongchon nông thôn 관광명소 Gwangwangmyeongso điểm du lịch 자연 Jayeon thiên nhiên 밭 Bat cánh đồng 강 Gang sông 바다 Bada biển 산 San núi 아름답다 Areumdapda đẹp 친절하다 Chinjeolhada thân thiện 2. Từ vựng miêu tả sự phát triển, thay đổi của quê hươngKhi giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn, nếu bạn muốn miêu tả sự phát triển và thay đổi của quê hương mình thì hãy tham khảo các từ vựng trong bảng dưới đây: Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt 산업화 Sangyeonghwa công nghiệp hóa 도시화 Doshihwa đô thị hóa 신도시 Sindosi đô thị mới 과정 Gwajeong quá trình 특성상 Teukseongsang đặc trưng 시설 Siseol công trình, trang thiết bị 도로 Doro đường sá, con đường 주차 공간 Jucha gonggan chỗ đậu xe 대체 Daiche đại thể 현상 Hyeonsang hiện trạng, hiện tượng 확대 Hwakdae sự mở rộng 확충 Hwakchung sự tăng cường, sự phát triển 부족 Bujok sự thiếu hụt, thiếu thốn 환경오염 Hwangyeong oyeom sự ô nhiễm môi trường 교통체계 Gyotongchegye hệ thống giao thông 정비 Jeongbi sự chỉnh đốn, sự sửa sang 하수 Hasu nước thải, đường nước thải 녹지 공간 Nokji gonggan không gian xanh 자연 Jayeon tự nhiên, thiên nhiên 인구 Ingu nhân khẩu, dân số 거주하다 Geojuhada cư trú 재배하다 Jaebaehada trồng trọt, canh tác 자리(를) 잡다 Jarireul japda chiếm chỗ, giữ vị trí, đóng vai trò 집중되다 Jipjungdoeda tập trung, tập hợp một chỗ trở thành trung tâm 기울이다 Giulida nghiêng, thiên, hướng (tập trung chuyên sâu nỗ lực vào một lĩnh vực) 진행되다 Jinhaengdoeda được tiến triển, được tiến hành 갖추어지다 Gatchueojida được trang bị 마련하다 Malyeonhada chuẩn bị, trang bị, sắp xếp 부족해지다 Bujokhaejida bị thiếu hụt, bị thiếu thốn 심각해지다 Simgakhaejida trở nên trầm trọng 활성화하다 Hwalseonghwahada thôi thúc tăng trưởng 늘어나다 Neureonada tăng lên, nhiều lên 증가하다 Jeunggahada tăng, gia tăng 겪다 Geokda trải qua, chịu đựng, đón nhận 넘다 Neomda vượt qua 비하다 Biha so sánh với 해결하다 Haegyeolhada giải quyết 3. Từ vựng tên các các quốc giaTrong trường hợp giao tiếp với bạn bè quốc tế, bạn cũng cần biết một số từ vựng về tên của các quốc gia để giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn nhé: Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt 한국 han-kuk Hàn Quốc 베트남 be-teu-nam Việt Nam 중국 jung-kuk Trung Quốc 미국 mi-kuk Mỹ 일본 il-bon Nhật Bản 영국 yeong-kuk Anh 호주 ho-ju Úc 독일 dok-il Đức 프랑스 peu-rang-seu Pháp 캐나다 kae-na-da Canada 인도네시아 in-do-ne-si-a Indonesia 말레이시아 mal-le-i-si-a Malaysia 인도 in-do Ấn Độ 스페인 seu-pe-in Tây Ban Nha 러시아 reo-si-a Nga 태국 tae-kuk Thái Lan Giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn4. Từ vựng tên riêng các tỉnh thành Việt NamCác tỉnh thành của Việt Nam cũng có tên riêng trong tiếng Hàn nữa đó! Hãy tham khảo tên 63 tỉnh thành để giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn khi làm quen nha! Tiếng Hàn Tiếng Việt 하장 Hà Giang 카아오방 Cao Bằng 라오까이 Lào Cai 소나 Sơn La 라이차우 Lai Châu 박깐 성 Bắc Cạn 랑손 Lạng Sơn 뚜옌꽝 Tuyên Quang 옌베이 Yên Bái 타이응우옌 Thái Nguyên 디엔 비엔 Điện Biên 푸터 Phú Thọ 빈푹 Vĩnh Phúc 바짱 Bắc Giang 박닌 Bắc Ninh 하노이 Hà Nội 꽝닌 Quảng Ninh 하이두옹 Hải Dương 하이퐁 Hải Phòng 호아빈 Hòa Bình 흥옌 Hưng Yên 하남 Hà Nam 타이빈 Thái Bình 남딘 Nam Định 닌빈 Ninh Bình 타니호아 Thanh Hóa 응에안 Nghệ An 하띤 Hà Tĩnh 꽝빈 Quảng Bình 쾅트리 Quảng Trị 투안티엔후에 Thừa Thiên Huế 다낭 Đà Nẵng 꽝남 Quảng Nam 꽝응아이 Quảng Ngãi 꼰뚬 Kon Tum 기아라이 Gia Lai 빈딘 Bình Định 푸옌 Phú Yên 닥락 Đăk Lăk 칸호아 Khánh Hòa 닥농 Đăk Nông 램동 Lâm Đồng 닌투언 Ninh Thuận 빈푸우크 Bình Phước 테이닌 Tây Ninh 빈둥 Bình Dương 동나이 Đồng Nai 빈투언 Bình Thuận 호치민 TP. Hồ Chí Minh 사이공 Sài Gòn 렁안 Long An 바리아 /붕타우 Bà Rịa – Vũng Tàu 동탑성 Đồng Tháp 안장 An Giang 티엔쟝 Tiền Giang 빈롱 Vĩnh Long 벤째 Bến Tre 껀터 Cần Thơ 끼엔장 Kiên Giang 트라빈 Trà Vinh 하우장 Hậu Giang 속짱 Sóc Trăng 박리우 Bạc Liêu 까마우 Cà Mau II. Mẫu câu giới thiệu quê hương bằng tiếng HànSau khi đã tham khảo các từ vựng để giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn ở trên rồi, chúng mình cùng đến với một số công thức, mẫu câu cơ bản để áp dụng khi giới thiệu về quê hương bằng tiếng Hàn nhé! Giới thiệu quê hương bằng tiếng HànMẫu câu giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn Mẫu câu Ví dụ 저는 + nơi chốn + 출신입니다. = Tôi đến từ …
제 고향은 + nơi chốn + 입니다. = Quê hương của tôi là …
Nơi chốn + 은/는 아름다운 곳입니다. = … là một nơi đẹp.
저는 + nơi chốn + 에서 태어났습니다. = Tôi sinh ra ở …
저희 나라는 + quốc gia + 입니다. = Quốc gia của của chúng tôi là …
Nơi chốn + 에는 역사적인 장소들이 많이 있습니다. = …. có nhiều danh lam thắng cảnh.
Nơi chốn + 음식은 맛있고 특색있는 향미를 가지고 있습니다. = Đặc sản ẩm thực của … rất ngon và có hương vị độc đáo.
Nơi chốn + 은/는 자연 경관이 아름답습니다. = … có phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp.
Nơi chốn + 사람들은 친절하고 환영합니다. = Người dân … thân thiện và hiếu khách.
저는 + nơi chốn + 을/를 사랑합니다. = Tôi yêu …
제 고향의 가장 유명한 음식이 + món ăn + 입니다. = Món ăn nổi tiếng nhất của quê hương tôi là …
Vậy là bạn đã biết các mẫu câu cơ bản để giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn rồi đúng không nào! Giới thiệu quê hương bằng tiếng HànIII. Bài mẫu giới thiệu về quê hương bằng tiếng HànVới những mẫu câu giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn mà PREP đã cung cấp cho bạn ở các phần trên, chúng mình cùng đến với một số đoạn văn giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn hoàn chỉnh nhé! 1. Bài mẫu 1안녕하세요! 저는 베트남의 수도인 하노이에서 왔습니다. Dịch nghĩa: Xin chào! Tôi đến từ Hà Nội, thủ đô của đất nước Việt Nam. 2. Bài mẫu 2안녕하세요! 제 고향은 베트남의 아름다운 도시 다낭입니다. Dịch nghĩa: Xin chào! Quê hương của tôi là Đà Nẵng, một thành phố tuyệt đẹp ở Việt Nam. IV. Hội thoại giới thiệu quê hương bằng tiếng HànTrong giao tiếp thực tế, bạn sẽ gặp các câu hỏi về quê hương, quốc gia khi giới thiệu làm quen, hãy tham khảo các đoạn hội thoại giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn sau: Hội thoại giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn Hội thoại tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt 1 A: 안녕하세요! 여러분의 고향은 어디에 있나요? B: 제 고향은 하이퐁입니다. A: 하이퐁은 어떤 곳인가요? B: 하이퐁은 아름다운 자연 경관을 가진 도시입니다. A: 저는 하이퐁에서 여행하고 싶어요. B: 하이퐁에 가신다면, 해변을 구경하고 도심으로 들어가서 쇼핑을 해보세요. A: 감사합니다! A: Annyeonghaseyo! Yeoreobun ui gohyang-eun eodie issnayo? B: Je gohyang-eun Haiphong imnida. A: Haiphong eun eotteon got-ingayo? B: Haiphong eun aleumdaun ja yeon gyeong gwan eul gajin dosiimnida. A: Jeoneun Haipong eseo yeohaenghago sip eoyo. B: Haiphong e gasindamyeon, haebyeon eul gugyeonghago dosim-euro deul eogaseo shopping eul haeboseyo. A: Gamsahabnida! A: Xin chào! Quê hương của bạn ở đâu vậy? B: Quê hương của tôi ở Hải Phòng. A: Hải Phòng như thế nào? B: Thành phố Hải Phòng có cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp. A: Tôi rất muốn đi du lịch ở Hải Phòng. B: Nếu đến Hải Phòng. Bạn hãy đi tham quan bãi biển và vào trung tâm thành phố để mua sắm. A: Cảm ơn bạn! 2 A: 어디서 자랐어요? B: 저는 하남에서 자랐습니다. A: 고향을 떠난 지 몇 년입니까? B: 저는 고향을 떠난 지 5년이 되었습니다. A: 고향에 가고 싶지는 않나요? B: 물론 가고 싶습니다. 고향이 그립습니다. 하지만, 지금은 여기서 열심히 일해서, 언젠가는 고향에 돌아가서 도움이 되고 싶습니다. A: 그럼, 힘내세요! B: 네, 감사합니다. A: Eodiseo jar ass eoyo? B: Jeoneun Hanam eseo jar assseumnida. A: Gohyang eul tteonan ji myeoch nyeon imnikka? B: Jeoneun gohyang eul tteonan ji omyeon nyeon i doeeossseumnida. A: Gohyang e gago sipjin eun anhnamnayo? B: Mullan gago sipseumnida. Gohyang i geulibseumnida. Hajiman, jigeum eun yeogiseo yeolsimhi ilhaeseo, eonjenga neun gohyang-e doragaseo doumi i doego sipseumnida. A: Geureom, himnaeseyo! B: Ne, gamsahamnida. A: Bạn sinh ra và lớn lên ở đâu? B: Tôi lớn lên ở Hà Nam. A: Bạn xa quê hương được mấy năm rồi? B: Tôi xa quê hương được 5 năm rồi. A: Bạn không muốn trở về quê hương sao? B: Tất nhiên tôi muốn. Tôi nhớ quê nhà của mình. Nhưng hiện tại, tôi cần làm việc chăm chỉ ở đây để có thể trở về và giúp đỡ quê hương một ngày nào đó. A: Vậy thì, cố lên nhé! B: Vâng, cảm ơn bạn. Vậy là bạn đã biết cách giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn rồi đúng không nào! PREP hy vọng với những từ vựng, mẫu câu, bài mẫu và hội thoại về giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn được cung cấp chi tiết trong bài viết sẽ mang lại hiệu quả cho bạn trong quá trình học luyện thi và ôn tập giao tiếp giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn trong đời sống. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận ở phía dưới nhé! |