Ý nghĩa của từ acclaim là gì: acclaim nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ acclaim Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa acclaim mình
1
| 0 0 Tiếng hoan hô. | Sự hoan nghênh (của nhà phê bình). | Hoan hô. | Hoan nghênh (tác phẩm nghệ thuật, văn học). | Tôn lên. | : ''to be '''acclaim'''ed king'' — được t� [..]
| TỪ ĐIỂN CỦA TÔI
/ə'kleim/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đềdanh từ tiếng hoan hô
động từ hoan hô tôn lên to be acclaimed king được tôn lên làm vua
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:Từ vựng chủ đề Động vậtTừ vựng chủ đề Công việcTừ vựng chủ đề Du lịchTừ vựng chủ đề Màu sắcTừ vựng tiếng Anh hay dùng:500 từ vựng cơ bản1.000 từ vựng cơ bản2.000 từ vựng cơ bản Thông tin thuật ngữ acclaim/ tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
| acclaim/ (phát âm có thể chưa chuẩn)
| Hình ảnh cho thuật ngữ acclaim/Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
| Chủ đề
| Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
|
Định nghĩa - Khái niệmacclaim/ tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ acclaim/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc
chắn bạn sẽ biết từ acclaim/ tiếng Anh nghĩa là gì.
Thuật ngữ liên quan tới acclaim/- arrestee tiếng Anh là gì?
- night porter tiếng
Anh là gì?
- deliberated tiếng Anh là gì?
- disherit tiếng Anh là gì?
- Skewed distribution tiếng Anh là gì?
- scutellation tiếng Anh là gì?
- tubulous tiếng Anh là gì?
- appreciate tiếng Anh là gì?
- brigandine tiếng Anh là gì?
- interregnum tiếng Anh là gì?
- varietal tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của acclaim/ trong tiếng Anh
acclaim/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ acclaim/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này! Đây là cách dùng acclaim/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ acclaim/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông
tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh Không tìm thấy từ acclaim/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Thông tin thuật ngữ acclaim tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
| acclaim (phát âm có thể chưa chuẩn)
| Hình ảnh cho thuật ngữ acclaimBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
| Chủ đề
| Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
|
Định nghĩa - Khái niệmacclaim tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ acclaim trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc
chắn bạn sẽ biết từ acclaim tiếng Anh nghĩa là gì. acclaim /ə'kleim/* danh từ - tiếng hoan hô * ngoại động từ - hoan hô - tôn lên =to be acclaimed king+ được tôn lên làm vua Thuật ngữ liên quan tới acclaim- homopteran tiếng Anh là gì?
- commissioners tiếng Anh là gì?
- niellist tiếng Anh là gì?
- preganglionic tiếng Anh là gì?
- botanical tiếng Anh là gì?
- Cross-sectional analysis tiếng Anh là gì?
- deterrents tiếng Anh là gì?
- interferes tiếng Anh là gì?
- pectines tiếng Anh là gì?
- precopulary tiếng Anh là gì?
- trigger-finger tiếng Anh là gì?
- Capacity model tiếng Anh là gì?
- evadable tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của acclaim trong tiếng Anh acclaim có nghĩa là: acclaim /ə'kleim/* danh
từ- tiếng hoan hô* ngoại động từ- hoan hô- tôn lên=to be acclaimed king+ được tôn lên làm vua Đây là cách dùng acclaim tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ acclaim tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ
chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh acclaim /ə'kleim/* danh từ- tiếng hoan hô* ngoại động từ- hoan hô- tôn lên=to be acclaimed king+
được tôn lên làm vua |