5800 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt

Bộ chuyển đổi Nhân dân tệ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (People's Bank of China, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 30 Th05 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 15 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Nhân dân tệ = 351 677.6905 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 28 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Nhân dân tệ = 329 683.8828 Đồng Việt Nam

Lịch sử Nhân dân tệ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày CNY /VND kể từ Thứ bảy, 7 Tháng năm 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ ba, 15 Tháng mười một 2022

1 Nhân dân tệ = 3 516.7769 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 28 Tháng chín 2022

1 Nhân dân tệ = 3 296.8388 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / CNY

DateCNY/VNDThứ hai, 29 Tháng năm 20233 318.3201Thứ hai, 22 Tháng năm 20233 332.5531Thứ hai, 15 Tháng năm 20233 373.9423Thứ hai, 8 Tháng năm 20233 392.3201Thứ hai, 1 Tháng năm 20233 394.7740Thứ hai, 24 Tháng tư 20233 407.0318Thứ hai, 17 Tháng tư 20233 414.4501Thứ hai, 13 Tháng ba 20233 445.6279Thứ hai, 6 Tháng ba 20233 414.7336Thứ hai, 27 Tháng hai 20233 429.5245Thứ hai, 20 Tháng hai 20233 463.0616Thứ hai, 13 Tháng hai 20233 459.5833Thứ hai, 6 Tháng hai 20233 455.8460Thứ hai, 30 Tháng một 20233 477.8666Thứ hai, 23 Tháng một 20233 456.3171Thứ hai, 16 Tháng một 20233 481.2295Thứ hai, 9 Tháng một 20233 462.8512Thứ hai, 2 Tháng một 20233 426.0764Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20223 390.4309Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20223 397.9476Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20223 397.3542Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20223 446.6026Thứ hai, 28 Tháng mười một 20223 437.5599Thứ hai, 21 Tháng mười một 20223 466.9405Thứ hai, 14 Tháng mười một 20223 497.7843Thứ hai, 7 Tháng mười một 20223 440.2775Thứ hai, 31 Tháng mười 20223 402.4591Thứ hai, 24 Tháng mười 20223 422.1172Thứ hai, 17 Tháng mười 20223 381.3515Thứ hai, 10 Tháng mười 20223 337.7901Thứ hai, 3 Tháng mười 20223 357.1035Thứ hai, 26 Tháng chín 20223 318.6184Thứ hai, 19 Tháng chín 20223 377.1256Thứ hai, 12 Tháng chín 20223 396.2170Thứ hai, 5 Tháng chín 20223 391.2980Thứ hai, 29 Tháng tám 20223 392.5382Thứ hai, 22 Tháng tám 20223 418.6038Thứ hai, 15 Tháng tám 20223 455.0459Thứ hai, 8 Tháng tám 20223 464.5836Thứ hai, 1 Tháng tám 20223 450.9768Thứ hai, 25 Tháng bảy 20223 464.9373Thứ hai, 18 Tháng bảy 20223 477.4368Thứ hai, 11 Tháng bảy 20223 476.1093Thứ hai, 4 Tháng bảy 20223 485.1433Thứ hai, 27 Tháng sáu 20223 474.0616Thứ hai, 20 Tháng sáu 20223 471.6775Thứ hai, 13 Tháng sáu 20223 434.9676Thứ hai, 6 Tháng sáu 20223 484.5349Thứ hai, 30 Tháng năm 20223 479.8604Thứ hai, 23 Tháng năm 20223 484.5436Thứ hai, 16 Tháng năm 20223 403.5895Thứ hai, 9 Tháng năm 20223 409.9348

Chuyển đổi của người dùnggiá Ringgit Malaysia mỹ Đồng Việt Nam1 MYR = 5099.2979 VNDthay đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 768.0842 VNDchuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25173.5000 VNDWon Hàn Quốc chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KRW = 17.7978 VNDTỷ giá Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 167.6624 VNDTỷ lệ Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 418.1346 VNDRupiah Indonesia Đồng Việt Nam1 IDR = 1.5709 VNDđổi tiền Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23479.6762 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 677.2787 VNDchuyển đổi Riel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.7094 VND

Tiền Của Trung Quốc

flag CNY

  • ISO4217 : CNY
  • Trung Quốc
  • CNY Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền CNY

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Nhân dân tệ/Đồng Việt Nam

Thứ ba, 30 Tháng năm 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Nhân dân tệ CNYCNYVND3 315.83 Đồng Việt Nam VND2 Nhân dân tệ CNYCNYVND6 631.66 Đồng Việt Nam VND3 Nhân dân tệ CNYCNYVND9 947.50 Đồng Việt Nam VND4 Nhân dân tệ CNYCNYVND13 263.33 Đồng Việt Nam VND5 Nhân dân tệ CNYCNYVND16 579.16 Đồng Việt Nam VND10 Nhân dân tệ CNYCNYVND33 158.32 Đồng Việt Nam VND15 Nhân dân tệ CNYCNYVND49 737.48 Đồng Việt Nam VND20 Nhân dân tệ CNYCNYVND66 316.64 Đồng Việt Nam VND25 Nhân dân tệ CNYCNYVND82 895.81 Đồng Việt Nam VND100 Nhân dân tệ CNYCNYVND331 583.22 Đồng Việt Nam VND500 Nhân dân tệ CNYCNYVND1 657 916.10 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: CNY/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYEuroEURRiel CampuchiaKHRBạt Thái LanTHBPeso PhilipinPHPRinggit MalaysiaMYRRupiah IndonesiaIDR