55kg bằng bao nhiêu pound

Bạn đã biết cách chuyển đổi 1kg bằng bao nhiêu pound chưa? Nếu vẫn chưa hiểu rõ về tỉ lệ chuyển đổi giữa hai đơn vị kg và pound (cân Anh Quốc) thì hãy theo dõi bài viết mà Taimienphi.vn chia sẻ dưới đây để nhận được hướng dẫn nhé.

Nói tới đơn vị đo khối lượng, bài trước, taimienphi.vn đã gợi ý cách đổi pound sang kg, bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ kiến thức đổi 1 kg bằng bao nhiêu pound.

Bên cạnh đơn vị như kg, g, tấn, tạ, yến ... thì pound cũng là đơn vị đo khối lượng, tuy nhiên, đơn vị pound này ít gặp hơn so với những đơn vị khác. Để nhanh chóng chuyển đổi từ 1 kg bằng bao nhiêu pound, mời bạn cùng tham khao hướng dẫn đổi 1 kg = pound sau đây:

55kg bằng bao nhiêu pound

1 kg = 2,20462262 pound

Pound có nghĩa là cân Anh và được viết tắt là Ib hay còn đọc là pao, vậy 1 kg bằng bao nhiêu pound? Theo giá trị được quốc tế công nhận thì 1 kg = 2,20462262 pound

Ngược lại 1 pound = kg? Theo công thức trên, 1 pound = 0,45359237 kg.

Do đó, khi biết được 1 kg bằng bao nhiêu pound, bạn sẽ dễ dàng vận dụng đổi ngược lại, 10 pound = kg, 100 pound = kg?

Bảng đổi kg sang pound

55kg bằng bao nhiêu pound

Cách đổi kg sang pound trên công cụ trực tuyến

Bạn có thể sử dụng công cụ trực tuyến để đổi từ 1 kg bằng bao nhiêu pound dễ dàng, nhanh chóng và chính xác. Không chỉ đổi được 1 kg mà công cụ trực tuyến còn có thể đổi được 2 kg, 3 kg, 100kg ...

55kg bằng bao nhiêu pound

1 kg = pound?

* Cách 1: Truy cập Google, nhập từ khóa 1 kg = pound, 2 kg = pound ... khi bạn nhập và nhấn vào tìm kiếm, kết quả sẽ hiển thị ngay sau đó.

55kg bằng bao nhiêu pound

Đổi kg sang pound bằng công cụ convertWorld

* Cách 2: Vào công cụ ConvertWorld

Bước 1: Vào trang chủ ConvertWorld TẠI ĐÂY rồi chọn mục khối lượng

Bước 2: Chọn đơn vị kg và ở cột đến thì chọn pound, rồi nhập số lượng chuyển đổi là bạn đã có kết quả chính xác.

Trên đây, chúng tôi đã chia sẻ hướng dẫn cách chuyển đổi 1 kg bằng bao nhiêu pound, hi vọng với bài viết này, bạn sẽ nhanh chóng chuyển đổi để làm việc nhanh chóng và hiệu quả.

Cùng với chuyển 1 kg bằng bao nhiêu pound, taimienphi.vn còn hướng dẫn 1 tấn bằng bao nhiêu kg giúp bạn đọc nắm chắc được 1 tấn bằng bao nhiêu kg để việc đo lường khối lượng diễn ra thuận lợi.

The kilogram or kilogramme (symbol: kg) is the base unit of mass in the International System of Units (SI). Until 20 May 2019, it remains defined by a platinum alloy cylinder, the International Prototype Kilogram (informally Le Grand K or IPK), manufactured in 1889, and carefully stored in Saint-Cloud, a suburb of Paris. After 20 May, it will be defined in terms of fundamental physical constants. KG to LBS

Source: Wikipedia

The Pound

The pound or pound-mass is a unit of mass used in the imperial, United States customary and other systems of measurement. Various definitions have been used; the most common today is the international avoirdupois pound, which is legally defined as exactly 0.45359237 kilograms, and which is divided into 16 avoirdupois ounces. The international standard symbol for the avoirdupois pound is lb; an alternative symbol is lbm (for most pound definitions), # (chiefly in the U.S.), and ℔ or (specifically for the apothecaries' pound).

Cảm ơn bạn đã tham gia cuộc khảo sát của chúng tôi. Nhận xét của bạn sẽ giúp chúng tôi cải thiện dịch vụ của mình.

Lần đầu tiên bạn nghe nói về chúng tôi là ở đâu?

Công cụ yêu thích của bạn trên trang web của chúng tôi là gì?

Nếu khác, xin vui lòng ghi rõ:

Khả năng bạn giới thiệu công cụ này cho bạn bè như thế nào?

Không thể nàorất có thể

Điểm khả năng: (1-10)

kg= Convert × Reset ⇅ SwapPounds:lbPounds+Ounces:ozStones+Pounds:lbCalculation:

Pounds to Kg ►

How to convert Kilograms to Pounds

1 kilogram (kg) is equal to 2.20462262185 pounds (lbs).

1 kg = 2.20462262185 lb

The mass m in pounds (lb) is equal to the mass m in kilograms (kg) divided by 0.45359237:

m(lb) = m(kg) / 0.45359237

Example

Convert 5kg to pounds:

m(lb) = 5 kg / 0.45359237 = 11.023 lb

Kilograms to Pounds conversion table

Kilograms (kg)Pounds (lb)Pounds+Ounces
(lb+oz)0 kg0 lb0 lb 0 oz0.1 kg0.220 lb0 lb 3.527 oz1 kg2.205 lb2 lb 3.274 oz2 kg4.409 lb4 lb 6.548 oz3 kg6.614 lb6 lb 9.822 oz4 kg8.818 lb8 lb 13.100 oz5 kg11.023 lb11 lb 0.370 oz6 kg13.228 lb13 lb 3.644 oz7 kg15.432 lb15 lb 6.918 oz8 kg17.637 lb17 lb 10.190 oz9 kg19.842 lb19 lb 13.470 oz10 kg22.046 lb22 lb 0.740 oz20 kg44.092 lb44 lb 1.479 oz30 kg66.139 lb66 lb 2.219 oz40 kg88.185 lb88 lb 2.958 oz50 kg110.231 lb110 lb 3.698 oz60 kg132.277 lb132 lb 4.438 oz70 kg154.324 lb154 lb 5.177 oz80 kg176.370 lb176 lb 5.917oz90 kg198.416 lb198 lb 6.657 oz100 kg220.462 lb220 lb 7.396 oz1000 kg2204.623 lb2204 lb 9.962 oz

Pounds to Kilograms ►


See also

Write how to improve this page