5 từ có đầu các chữ cái năm 2022

Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé! 

Show

5 từ có đầu các chữ cái năm 2022

10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey

Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái

Chữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây: 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Transfiguration

sự biến hình

transhistorical

xuyên lịch sử

transferability

khả năng chuyển nhượng

transportations

vận chuyển

transpositional

chuyển tiếp

temperateness

ôn hòa

temporariness

tạm thời

therapeutically

trị liệu

telephotography

chụp ảnh từ xa

territorialize

lãnh thổ

trustworthiness

đáng tin cậy

5 từ có đầu các chữ cái năm 2022

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái

Bên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

teleconference

hội nghị từ xa

transportation

vận chuyển

transformation

sự biến đổi

transcendental

siêu việt

traditionalism

chủ nghĩa truyền thống

telangiectasia

giãn tĩnh mạch xa

transmissivity

sự truyền

territorialism

chủ nghĩa lãnh thổ

teletypewriter

máy đánh chữ

traditionalize

truyền thống hóa

5 từ có đầu các chữ cái năm 2022

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái

Trong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

technological

công nghệ

transcription

phiên mã (sinh học)

transnational

xuyên quốc gia

telemarketing

tiếp thị qua điện thoại

transatlantic

xuyên Đại Tây Dương

transgression

sự vi phạm

thermoplastic

nhựa nhiệt dẻo

transgendered

chuyển giới

triangulation

tam giác

thermonuclear

nhiệt hạch

thoroughgoing

kỹ lưỡng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái

Với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

transmission

quá trình lây truyền

thanksgiving

tạ ơn

transparency

minh bạch

troubleshoot

khắc phục sự cố

tranquillity

yên bình

thoroughfare

lộ trình

transduction

chuyển nạp

technicality

tính kỹ thuật

thunderstorm

giông

transfection

chuyển giao

thermocouple

cặp nhiệt điện

thermography

nhiệt kế

5 từ có đầu các chữ cái năm 2022

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái

Trong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

traditional

truyền thống

transaction

giao dịch

temperature

nhiệt độ

theoretical

lý thuyết

translation

dịch

therapeutic

trị liệu

terminology

thuật ngữ

transparent

trong suốt

termination

chấm dứt

translucent

mờ

transdermal

thẩm thấu qua da

transfusion

truyền máu

transformer

máy biến áp

treacherous

bội bạc

troublesome

khó khăn

transmitter

hệ thống điều khiển

temperament

tính cách

terrestrial

trên cạn

territorial

lãnh thổ

theological

thần học

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái

Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

technology

công nghệ

throughout

khắp

themselves

chúng tôi

tremendous

to lớn

transition

chuyển tiếp

television

TV

threatened

bị đe dọa

tournament

giải đấu

thereafter

sau đó

temptation

sự cám dỗ

thoughtful

chu đáo

Fte Theatrical

thuộc sân khấu

throughput

thông lượng

turnaround

quay lại

transplant

cấy

transcript

bảng điểm

technician

kỹ thuật viên

transistor

bóng bán dẫn

translator

người dịch

turbulence

nhiễu loạn

triumphant

đắc thắng

tomography

chụp cắt lớp

triangular

hình tam giác

topography

địa hình

5 từ có đầu các chữ cái năm 2022

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng

Những từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

therefore

vì thế

technical

kỹ thuật

treatment

sự đối xử

transport

vận chuyển

tradition

truyền thống

telephone

điện thoại

temporary

tạm thời

technique

kỹ thuật

territory

lãnh thổ

terrorist

khủng bố

trademark

nhãn hiệu

transform

biến đổi

testament

di chúc

treasurer

thủ quỹ

threshold

ngưỡng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng

Những từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

together

cùng nhau

training

đào tạo

thinking

suy nghĩ

transfer

chuyển khoản

thousand

nghìn

teaching

giảng bài

terminal

thiết bị đầu cuối

treasury

kho bạc

tomorrow

ngày mai

taxation

thuế

tropical

nhiệt đới

talisman

bùa hộ mệnh

typology

phân loại học

tailored

phù hợp

traveled

đi du lịch

thorough

kỹ lưỡng

thirteen

mười ba

tracking

theo dõi

tendency

khuynh hướng

turnover

doanh số

terrible

kinh khủng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng

Hãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

through

xuyên qua

thought

nghĩ

towards

hướng tới

traffic

giao thông

trouble

rắc rối

teacher

giáo viên

tonight

tối nay

typical

điển hình

turning

quay

totally

tổng cộng

telling

nói

thereby

bằng cách ấy

telecom

viễn thông

triumph

chiến thắng

tourist

khách du lịch

transit

quá cảnh

tobacco

thuốc lá

tactics

chiến thuật

tribute

cống vật

tourism

du lịch

tragedy

bi kịch

tension

căng thẳng

theatre

rạp hát

therapy

trị liệu

Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T

Những từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

though

tuy nhiên

timing

thời gian

taking

đang lấy

talent

năng lực

trying

cố gắng

taught

đã dạy

travel

du lịch

tissue

twenty

hai mươi

ticket

target

mục tiêu

tenant

người thuê nhà

theory

học thuyết

tennis

quần vợt

twelve

mười hai

timely

hợp thời

thirty

ba mươi

tender

đấu thầu

toward

về phía

treaty

hiệp ước

threat

mối đe dọa

thanks

cảm ơn

5 từ có đầu các chữ cái năm 2022

Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T

Với 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

their

của chúng

title

tiêu đề

today

hôm nay

teach

dạy

three

số ba

theme

chủ đề

total

toàn bộ

treat

đãi

taken

lấy

truth

sự thật

trade

buôn bán

tower

tòa tháp

times

lần

trend

khuynh hướng

table

cái bàn

train

xe lửa

trust

lòng tin

track

theo dõi

thing

điều

taste

nếm thử


Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T

Bạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

they

bọn họ

told

kể lại

time

thời gian

term

kỳ hạn

them

chúng

took

lấy

team

đội

turn

xoay

take

lấy

then

sau đó

than

hơn

type

kiểu

true

sự thật

thus

do đó

test

kiểm tra

tell

nói

talk

nói chuyện

town

thị trấn

text

bản văn

   

5 từ có đầu các chữ cái năm 2022

Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

teach

/ti:tʃ/ (v)

dạy

tend

/tend/(v)

trông nom

test 

/test/ (v)

bài kiểm tra

touch 

/tʌtʃ/ (v)

sờ, mó

transform

/træns’fɔ:m/ (v)

thay đổi

treat 

/tri:t/ (v)

đối xử

tune 

/tun/ (v)

điệu, giai điệu

turn 

/tə:n/ (v)

quay, xoay

translate 

/træns´leit/ (v)

dịch, biên dịch

5 từ có đầu các chữ cái năm 2022

Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

transparent 

/træns´pærənt/ (adj)

trong suốt

tropical 

/´trɔpikəl/ (adj)

nhiệt đới

twin 

/twɪn/ (adj)

sinh đôi

true 

/tru:/ (adj)

đúng, thật

traditional

/trə´diʃənəl/ 

theo truyền thống

tough 

/tʌf/ (adj)

chắc, bền, dai

tiring 

/´taiəriη/ (adj)

sự mệt mỏi

threatening

/´θretəniη/ (adj)

sự đe dọa

thorough 

/’θʌrə/ (adj)

cẩn thận, kỹ lưỡng

thirsty 

/´θə:sti/ (adj)

khát, cảm thấy khát

terrible

/’terəbl/ (adj)

khủng khiếp, ghê sợ

5 từ có đầu các chữ cái năm 2022

Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

temporarily 

/’tempзrзlti/ (adv) 

tạm thời

terribly 

/’terəbli/ (adv)

tồi tệ, không chịu nổi

therefore

/’ðeəfɔ:(r)/ (adv)

bởi vậy

thoroughly

/’θʌrəli/ (adv)

kỹ lưỡng

through

/θru:/ (adv

qua, xuyên qua

tight 

/tait/ (adv) 

kín, chặt, chật

tomorrow 

/tə’mɔrou/ (adv)

vào ngày mai

totally 

/toutli/ (adv)

hoàn toàn

truly 

/’tru:li/ (adv)

đúng sự thật

twice

/twaɪs/  (adv) 

hai lần

5 từ có đầu các chữ cái năm 2022

Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.

Từ tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa

trip 

/trip/ (n)

cuộc dạo chơi 

translation 

/træns’leiʃn/ (n) 

sự dịch thuật

traffic 

/’træfik/ (n)

sự đi lại

tradition 

/trə´diʃən/  (n)

truyền thống

travel 

/’trævl/ (n)

đi lại, đi du lịch

trouble

/’trʌbl/ (n)

điều lo lắng, điều muộn phiền

tube 

/tju:b/ (n) 

ống, tuýp

tree 

/tri:/ (n)

cây

tiger

/'taigə/ (n)

con hổ

tomato

[tə.ˈmɑː.təʊ] (n)

cà chua

turkey

/ˈtɜːki/ (n)

gà tây

5 từ có đầu các chữ cái năm 2022

Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

Tadpole

/’tædpoʊl/ (n)

Nòng nọc

Toad 

/toʊd/ (n)

Con cóc

Trout 

/traʊt/ (n)

Cá hương

Turkey

/ˈtɜːki/ 

Gà tây

5 từ có đầu các chữ cái năm 2022

Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

table 

/'teibl/ (n) 

cái bàn.

taxi 

/’tæksi/ (n) 

xe tắc xi

thread 

/θred/ (n)

chỉ, sợi chỉ, sợi dây

scissors

/ˈsizəz/ (n)

cái kéo

tank

/tæŋk/ (n)

thùng, két, bể

toothpaste

/ˈtuːθ.peɪst/

kem đánh răng

tablespoon

/teIblspu:n/ (n)

thìa canh

5 từ có đầu các chữ cái năm 2022

Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học.

Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.

Những từ được tạo ra bởi đầu thư không xào

Các chữ cái đầu không được cào vào 16 từ! Công cụ gian lận từ này là giải pháp hoàn hảo cho bất kỳ từ nào!HEAD unscramble into 16 words! This word cheat tool is the perfect solution to any word!

  • Head 8 là một từ Scrabble Us
  • Head 8 là một từ Scrabble UK
  • Head 7 là một từ với bạn bè từ

4 chữ

  • ahed
  • nghiên
  • HAED
  • cái đầu

Tìm thêm từ với đầu các chữ cái trong danh sách từ 4 chữ cái này.HEAD in this 4 letter words list.

3 chữ

  • dah
  • EDH
  • hae

Tìm thêm từ với đầu các chữ cái trong danh sách từ 3 chữ cái này.HEAD in this 3 letter words list.

2 chữ

  • quảng cáo
  • AE
  • Ah
  • de
  • ed
  • Hở
  • ha
  • anh ta

Tìm thêm từ với đầu các chữ cái trong danh sách từ 2 chữ cái này.HEAD in this 2 letter words list.

Từ Unscrambler kết quả

Xin chúc mừng! Bạn không bị văng đầu! Có tổng cộng 16 từ được tìm thấy bằng cách vô hiệu hóa các chữ cái trong đầu. Danh sách từ này có thể chơi trong các trò chơi Word như, Scrabble, Words with Friends, Text Twist và các trò chơi từ khác. Nhấp vào bất kỳ từ nào để tìm hiểu những từ khác có thể được tìm thấy ẩn bên trong các chữ cái bị xáo trộn.

Nếu bạn vô tình đầu, bạn sẽ có nhiều kết quả! Dưới đây là các định nghĩa cho các từ sử dụng các chữ cái hợp lệ nhất.

  • AHED - Xin lỗi. Tôi không có nghĩa của từ này. - Sorry. I don't have the meaning of this word.

Làm thế nào để một cái đầu không vecolble?

Đầu không xào, một từ 4 chữ cái, là một thách thức! Nhưng đừng lo lắng, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn qua nó, từng bước một.

Tôi sẽ nhảy về phía trước và cho bạn biết rằng Head có 24 Anagram. Để đi đến kết luận đó, bạn cần tìm tất cả các hoán vị của nó. Thực hiện theo các bước đơn giản sau:

  • Sắp xếp lại các đầu các chữ cái theo nhiều cách.
  • Loại bỏ các từ có sự kết hợp chữ cái không thể. Đây là danh sách chúng

    Những lá thư không thể đi cạnh nhau

    BX, CJ, CV, CX, DX, FQ, FX, GQ, GX, HX, JC, JF, JG, JQ, JS, JV, JW, JX, JZ, KQ, KX, MX, PX, PZ, QB, QC, QD, QF, QG, QH, QJ, QK, QL, QM, QN, QP, QS, QT, QV, QW, QX, QY, QZ, SX, VB, VF, VH, VJ, VM, VP, VQ, VT, VW, VX, WX, XJ, XX, ZJ, ZQ, ZX.
  • Đừng lặp lại cùng một từ hơn một lần.

Đây là tất cả các kết hợp khác nhau mà bạn có thể tìm thấy bởi cái đầu hoang sơ

  • cái đầu
  • Heda
  • HAED
  • nghiên
  • HDAE
  • HDEA
  • Ehad
  • Ehda
  • eahd
  • EADH
  • Edah
  • EDHA
  • aehd
  • Aedh
  • ahed
  • ahde
  • Adhe
  • Adeh
  • Deah
  • DEHA
  • Daeh
  • dahe
  • Dhae
  • DHEA

Nó không thể dễ dàng hơn để các từ vô căn cứ, phải không? Bạn cũng có thể giải thích các từ để tìm các từ hợp lệ cho các trò chơi từ khác như Words with Friends, Zynga với bạn bè và Scrabble bằng cách sử dụng trình tìm từ của chúng tôi.

Các từ được tạo bằng cách thêm một chữ cái vào đầuHEAD

Bạn có thể khám phá một danh sách từ mới với các từ mới bằng cách thêm một chữ cái thêm vào tìm kiếm của bạn. Các chữ cái bổ sung được tô sáng.


5 chữ cái

  • đauched
  • troshed
  • deashsh
  • cái chếtth
  • Hadess
  • đã dừng lạiled
  • quan tâmred
  • ghétted
  • diều hâuwed
  • cỏ khôyed
  • nguy hiểmzed
  • đầus
  • xông lêny
  • ngherd
  • Hexadxad
  • Jehadehad
  • Khedaheda
  • Sadheadhe
  • bóng râmhade

Bạn có thể tìm thấy những từ này trong danh sách từ 5 chữ cái.

Các truy vấn tìm kiếm từ liên quan đến "đầu không thanh toán"

Từ Unscrambler của chúng tôi cũng sẽ trả lời những câu hỏi phổ biến này liên quan đến của bạn. Đây là những tìm kiếm gần đây cho các chữ cái h e a D.

  • Các từ được thực hiện bằng cách sử dụng các chữ cái trong đầuHEAD
  • ANAGrams của đầuhead
  • Đầu không khum!HEAD!
  • Hoán vị của đầuhead
  • Các từ hợp lệ sử dụng đầu chữ cáihead
  • Người tìm từ tìm kiếm cho đầu
  • Chữ cái không được điều chỉnh H E A D

Đầu hoang sơ và tạo 53 từ! unscrambles and makes 53 words!

Bắt đầu với

Kết thúc với

Chứa

53 từ không được phân tách bằng cách sử dụng các đầu chữ Unscrambled Words Using the Letters HEADS

Có bao nhiêu từ có thể được thực hiện từ đầu?

Trên đây là những từ được tạo ra bởi sự vô tình h e a d s (adehs). Trình tìm từ không rõ ràng của chúng tôi đã có thể giải mã các chữ cái này bằng các phương thức khác nhau để tạo 53 từ! Có một công cụ không rõ ràng như của chúng tôi dưới vành đai của bạn sẽ giúp bạn trong tất cả các trò chơi tranh giành Word!H E A D S (ADEHS). Our unscramble word finder was able to unscramble these letters using various methods to generate 53 words! Having a unscramble tool like ours under your belt will help you in ALL word scramble games!

5 từ có đầu các chữ cái năm 2022

Bạn có thể tạo ra bao nhiêu từ?

H e a d s giá trị trong từ scrabble và từ với bạn bè

Dưới đây là các giá trị cho các chữ cái h e a d s trong hai trong số các trò chơi tranh chấp từ phổ biến nhất.H E A D S in two of the most popular word scramble games.

Scrabble

Những người đứng đầu các chữ cái có giá trị 9 điểm trong ScrabbleHEADS are worth 9 points in Scrabble

  • H 4
  • E 1
  • A 1
  • D 2
  • S 1

Lời nói với bạn bè

Những người đứng đầu chữ cái có giá trị 8 điểm bằng lời nói với bạn bèHEADS are worth 8 points in Words With Friends

  • H 3
  • E 1
  • A 1
  • D 2
  • S 1

Lời nói với bạn bè

Những người đứng đầu chữ cái có giá trị 8 điểm bằng lời nói với bạn bèHEADS can be scrambled in many ways. The different ways a word can be scrambled is called "permutations" of the word.

H 3
a way, especially one of several possible variations, in which a set or number of things can be ordered or arranged.

Tranh giành các chữ cái trong đầuheads scrambled in different ways and helps you recognize the set of letters more easily. It will help you the next time these letters, H E A D S come up in a word scramble game.

Hedas Edhas Ahdes Hades Haeds eahds aehds dheas dahes hdeas hdaes dehas dhaes aheds daehs ehdas ehads

Chúng tôi dừng nó ở tuổi 18, nhưng có rất nhiều cách để tranh giành đầu!HEADS!

Kết hợp các từ


Bird + Duck = Bick + Duck = Bick

Apple + Honor = Aplonor + Honor = Aplonor

Hand + Locker = Handocker + Locker = Handocker


Kết hợp tên


Brad + Angelina = Brangelina + Angelina = Brangelina

Robert + Kelyn = Robyn + Katelyn = Robyn

Gregory + Janet = Granet + Janet = Granet

Kết hợp các từ và tên với từ kết hợp từ của chúng tôi

Bạn không bị văng đầu!

Bây giờ những cái đầu không bị xáo trộn, phải làm gì? Thật đơn giản, hãy giành chiến thắng trò chơi chữ của bạn!

Những từ nào có đầu trong chúng?

spearhead..
spearhead..
whitehead..
arrowhead..
headliner..
steelhead..
headphone..
riverhead..
beachhead..

Một từ ghép với đầu là gì?

Ở đây, bạn sẽ tìm thấy các từ ghép bắt đầu bằng "đầu".đau đầu.đầu.Đầu hầu hết.bắn trúng đầu.headache. headgate. headmost. headshot.

Từ nào kết thúc bằng đầu?

redhead..
redhead..
egghead..
warhead..
subhead..
godhead..
airhead..
pinhead..
hothead..

Những từ nào chứa CTE?

12 chữ cái có chứa CTE..
unrestricted..
characterize..
disconnected..
unobstructed..
bacteriology..
characterful..
uninstructed..
bacteriostat..