28000 tệ bằng bao nhiêu tiền việt

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 16/09/2022 đến 15/09/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 767,61 đồng Việt Nam cho mỗi Tân Đài tệ.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng TWD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá TWD/VND cao nhất là 808,74 đồng Việt Nam cho mỗi Tân Đài tệ vào 24/11/2022.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ TWD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá TWD/VND thấp nhất là 744,50 đồng Việt Nam cho mỗi Tân Đài tệ vào 22/08/2023.

Đồng TWD tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá TWD/VND tăng +0,64%. Điều này có nghĩa là Tân Đài tệ đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

TWDVNDcoinmill.com2015,2005038,20010076,400200153,000500382,4001000764,80020001,529,40050003,823,60010,0007,647,20020,00015,294,40050,00038,236,200100,00076,472,200200,000152,944,400500,000382,361,2001,000,000764,722,4002,000,0001,529,444,8005,000,0003,823,612,000TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023VNDTWDcoinmill.com20,0002650,00065100,000131200,000262500,0006541,000,00013082,000,00026155,000,000653810,000,00013,07720,000,00026,15350,000,00065,383100,000,000130,766200,000,000261,533500,000,000653,8321,000,000,0001,307,6642,000,000,0002,615,3285,000,000,0006,538,320VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Ngân hàng và các dịch vụ chuyển khoản khác có một bí mật đen tối. Họ thêm tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi của mình - để tính phí cao hơn mà bạn không hề hay biết. Và nếu họ có một mức phí nào đó, thì có nghĩa họ đang tính phí kép cho bạn.

Wise không bao giờ che giấu phí trong tỷ giá chuyển đổi. Chúng tôi cho bạn tỷ giá thực, được cung cấp độc lập bởi Reuters. Hãy so sánh tỷ giá và phí của chúng tôi với Western Union, ICICI Bank, WorldRemit, v.v. để thấy sự khác biệt.

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

    Bộ chuyển đổi Nhân dân tệ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (People's Bank of China, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

    Cập nhật gần nhất: 16 Th09 2023

    Gửi tiền ra nước ngoài

    Wise

    Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

    Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

    Ngày tốt nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 15 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

    100 Nhân dân tệ = 351 677.6905 Đồng Việt Nam

    Ngày xấu nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 28 Tháng sáu 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

    100 Nhân dân tệ = 324 901.7396 Đồng Việt Nam

    Lịch sử Nhân dân tệ / Đồng Việt Nam

    Lịch sử của giá hàng ngày CNY /VND kể từ Thứ tư, 24 Tháng tám 2022.

    Tối đa đã đạt được Thứ ba, 15 Tháng mười một 2022

    1 Nhân dân tệ = 3 516.7769 Đồng Việt Nam

    tối thiểu trên Thứ tư, 28 Tháng sáu 2023

    1 Nhân dân tệ = 3 249.0174 Đồng Việt Nam

    Lịch sử giá VND / CNY

    DateCNY/VNDThứ hai, 11 Tháng chín 20233 301.5486Thứ hai, 4 Tháng chín 20233 311.5795Thứ hai, 28 Tháng tám 20233 303.7634Thứ hai, 21 Tháng tám 20233 304.3839Thứ hai, 14 Tháng tám 20233 282.3643Thứ hai, 7 Tháng tám 20233 298.8662Thứ hai, 31 Tháng bảy 20233 333.8538Thứ hai, 24 Tháng bảy 20233 294.3575Thứ hai, 17 Tháng bảy 20233 296.3863Thứ hai, 10 Tháng bảy 20233 270.6298Thứ hai, 3 Tháng bảy 20233 256.5447Thứ hai, 26 Tháng sáu 20233 252.4658Thứ hai, 19 Tháng sáu 20233 285.1551Thứ hai, 12 Tháng sáu 20233 287.0553Thứ hai, 5 Tháng sáu 20233 307.3157Thứ hai, 29 Tháng năm 20233 318.3201Thứ hai, 22 Tháng năm 20233 332.5531Thứ hai, 15 Tháng năm 20233 373.9423Thứ hai, 8 Tháng năm 20233 392.3201Thứ hai, 1 Tháng năm 20233 394.7740Thứ hai, 24 Tháng tư 20233 407.0318Thứ hai, 17 Tháng tư 20233 414.4501Thứ hai, 13 Tháng ba 20233 445.6279Thứ hai, 6 Tháng ba 20233 414.7336Thứ hai, 27 Tháng hai 20233 429.5245Thứ hai, 20 Tháng hai 20233 463.0616Thứ hai, 13 Tháng hai 20233 459.5833Thứ hai, 6 Tháng hai 20233 455.8460Thứ hai, 30 Tháng một 20233 477.8666Thứ hai, 23 Tháng một 20233 456.3171Thứ hai, 16 Tháng một 20233 481.2295Thứ hai, 9 Tháng một 20233 462.8512Thứ hai, 2 Tháng một 20233 426.0764Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20223 390.4309Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20223 397.9476Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20223 397.3542Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20223 446.6026Thứ hai, 28 Tháng mười một 20223 437.5599Thứ hai, 21 Tháng mười một 20223 466.9405Thứ hai, 14 Tháng mười một 20223 497.7843Thứ hai, 7 Tháng mười một 20223 440.2775Thứ hai, 31 Tháng mười 20223 402.4591Thứ hai, 24 Tháng mười 20223 422.1172Thứ hai, 17 Tháng mười 20223 381.3515Thứ hai, 10 Tháng mười 20223 337.7901Thứ hai, 3 Tháng mười 20223 357.1035Thứ hai, 26 Tháng chín 20223 318.6184Thứ hai, 19 Tháng chín 20223 377.1256Thứ hai, 12 Tháng chín 20223 396.2170Thứ hai, 5 Tháng chín 20223 391.2980Thứ hai, 29 Tháng tám 20223 392.5382

    Chuyển đổi của người dùnggiá Euro mỹ Đồng Việt Nam1 EUR = 25890.7000 VNDthay đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 680.4103 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.2514 VNDKwanza Angola chuyển đổi Đồng Việt Nam1 AOA = 29.2862 VNDTỷ giá Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 427.8175 VNDTỷ lệ Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 24263.5841 VNDRinggit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5180.1084 VNDđổi tiền Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 760.8668 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 164.1936 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2196 VND

    Tiền Của Trung Quốc

    flag CNY

    • ISO4217 : CNY
    • Trung Quốc
    • CNY Tất cả các đồng tiền
    • Tất cả các đồng tiền CNY

    Tiền Của Việt Nam

    flag VND

    • ISO4217 : VND
    • Việt Nam
    • VND Tất cả các đồng tiền
    • Tất cả các đồng tiền VND

    bảng chuyển đổi: Nhân dân tệ/Đồng Việt Nam

    Thứ bảy, 16 Tháng chín 2023

    số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Nhân dân tệ CNYCNYVND3 335.30 Đồng Việt Nam VND2 Nhân dân tệ CNYCNYVND6 670.60 Đồng Việt Nam VND3 Nhân dân tệ CNYCNYVND10 005.90 Đồng Việt Nam VND4 Nhân dân tệ CNYCNYVND13 341.20 Đồng Việt Nam VND5 Nhân dân tệ CNYCNYVND16 676.50 Đồng Việt Nam VND10 Nhân dân tệ CNYCNYVND33 353.00 Đồng Việt Nam VND15 Nhân dân tệ CNYCNYVND50 029.50 Đồng Việt Nam VND20 Nhân dân tệ CNYCNYVND66 706.00 Đồng Việt Nam VND25 Nhân dân tệ CNYCNYVND83 382.50 Đồng Việt Nam VND100 Nhân dân tệ CNYCNYVND333 530.00 Đồng Việt Nam VND500 Nhân dân tệ CNYCNYVND1 667 650.00 Đồng Việt Nam VND

    bảng chuyển đổi: CNY/VND

    Các đồng tiền chính

    tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYEuroEURĐô la Đài Loan mớiTWDRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOAKip LàoLAKBảng AnhGBP