Ex: They go to the bookshop on Saturday afternoon. 1. after that (adv): sau đó Ex: After that he goes to school. (Sau đó anh ấy đi học.) 2. bakery (n): tiệm bánh, cửa hàng bánh Ex: He works at the bakery. (Anh ấy làm việc ở tiệm bánh.) 3. bookshop (n): hiệu sách, cửa hàng sách Ex: They go to the bookshop on Saturday afternoon. (Họ đi đến cửa hàng sách vào chiều Chủ nhật.) 4. busy (adj): bận rộn, bận Ex: I am very busy. (Tôi rất bận rộn.) 5. buy (v): mua Ex: I buy a new book. (Tôi mua quyển sách mới.) 6. chocolate (n): sô-cô-la Ex: My mother gives me a chocolate. (Mẹ tôi cho tôi sô-cô-la.) 7. cinema (n): rạp chiếu phim Ex: Everyone is watching film in the cinema. (Mọi người đang xem phim trong rạp chiếu phim.) 8. film (n) phim [film] Ex: I want to watch a film. (Tôi muốn xem một bộ phim.) 9. finally (adv): cuối cùng Ex: Finally, he goes to bed. (Cuối cùng anh ta đi ngủ.) 10. first (adv): trước tiên, đầu tiên Ex: The first, you should go to bed soon. (Trước tiến, bạn nên ngủ sớm.) 11. hungry (adj): đói Ex: I am hungry now. (Bây giờ tôi đói.) 12. medicine (n): thuốc Ex: He drinks a medicine. (Anh ấy uống thuốc.) 13. pharmacy (n): hiệu thuốc Ex: I want to go to the pharmacy. (Tồi muốn đi đến hiệu thuốc.) 14. supermarket (n): siêu thị Ex: My sister goes to the supermarket. (Chị gái của tôi đi siêu thị.) 15. sweet (n): kẹo Ex: I want some sweets. (Tôi muốn một vài viên kẹo.) 16. sweet shop (n): cửa hàng kẹo Ex: Why do you want to go to the sweet shop? (Tại sao bạn muốn đến cửa hàng kẹo?) 17. swimming pool (n): hồ bơi, bể bơi Ex: Lets go to the swimming pool. (Nào chúng ta đến hồ bơi.) 18. then (adv): sau đó, rồi thì Ex: I brush my teeth, then I go to school. (Tôi đánh răng, sau đó đi học.) 19. post office (n): bưu điện Ex: The post office is over there. (Bưu điện ở đằng kia.) 20. food stall (n): quầy bán thực phẩm Ex: There are lofs of food in the food stall. (Có nhiều thức ăn trong quầy bán thực phẩm.) 21. cinema (n): rạp chiếu phim Ex: Everyone is watching film in the cinema. (Mọi người đang xem phim trong rạp chiếu phim.) 22. theatre (n): nhà hát Ex: They are singing in the theatre. (Họ đang hát trong nhà hát.) 23. park (n): công viên Ex: Mary is playing in the park. (Mary đang chơi trong công viên.) 24. bus-stop (n) trạm xe buýt Ex: There are many bus-stops on this road. (Có nhiều trạm xe buýt trên con đường này.) 25. church (n): nhà thờ Ex: I go to church on Sunday morning. (Tôi đi đến nhà thờ vào sáng Chủ nhật.) 26. stamp (n): con tem Ex: He has some stamps in the bag. (Anh ấy có một vài con tem trong giỏ.) 27. postcard (n): bưu thiếp Ex: I want some postcards. (Tôi muốn một vài tấm bưu thiếp.)
|