Danh Mục Bài Viết
- 1 500 tên tiếng Anh hay cho nữ
- 2 500 tên tiếng Anh hay cho nam
- 3 Tổng hợp 5000 tên tiếng anh hay Đặt tên theo phong thủy năm 2019
- 3.1 Tên tiếng Anh với ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu
- 3.2 Tên tiếng Anh với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
- 3.3 Tên tiếng Anh theo màu sắc, đá quý
- 3.4 Tên tiếng Anh với ý nghĩa tôn giáo
- 3.5 Tên tiếng Anh với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
- 3.6 Tên tiếng Anh với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
- 3.7 Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên
- 3.8 Tên tiếng Anh với ý nghĩa thông thái, cao quý
- 3.9 Tên tiếng Anh theo tình cảm, tính cách con người
- 3.10 Tên tiếng Anh theo dáng vẻ bề ngoài
- 3.11 Đặttên tiếng Anh theo bảng chữ cái
- 3.11.1 A
- 3.11.2 B
- 3.11.3 C
- 3.11.4 E
- 3.11.5 G
- 3.11.6 I
- 3.11.7 K
- 3.11.8 L
- 3.11.9 M
- 3.11.10 N
- 3.11.11 O
- 3.11.12 P
- 3.11.13 Q
- 3.11.14 R
- 3.11.15 S
- 3.11.16 T
- 3.11.17 U
- 3.11.18 V
- 3.11.19 W
- 3.11.20 X
- 3.11.21 Y
- 3.11.22 Z
500 tên tiếng Anh hay cho nữ
Tên tiếng Anh | Ý nghĩaChú thích (nếu có)||
Abbey | thông minh | |
Aberfa | từ đầu nguồn con sông | |
Abilene | cỏ | |
Aboli | hoa pháo bông | |
Adelaide | người phụ nữ có xuất thân cao quý | tên của Adelaide, vợ của Hoàng đế Otto của Đế quốc La Mã Thần thánh, sau này được dùng để đặt tên cho thành phố Adelaide của Úc. |
Adele | cao quý | ca sĩ, nhạc sĩ nổi tiếng người Anh với các bài hát như Hello, Someone Like You, Rolling in the deep |
Adelia | người phụ nữ có xuất thân cao quý | |
Adeline | người xuất thân cao quý , sang trọng | |
Agatha | tốt | |
Agnes | Tinh khiết, nhẹ nhàng | (Agnes Baden-Powel) người sáng lập tổ chức Nữ hướng đạo |
Akina | một loài hoa mùa xuân, màu sắc cực kì sáng | |
Alana | ánh sáng | |
Alfred | lời khuyên thông thái | |
Alice | người phụ nữ cao quý | |
Alida | chú chim nhỏ | |
Alma | tử tế, tốt bụng | |
Alula | mỏng manh và nhẹ như lông | |
Amar | trăng | |
Amelinda | xinh đẹp và đáng yêu | |
Anatolia | rạng đông, phía đông | |
Andrea | mạnh mẽ, kiên cường | |
Anemone | loài hoa nhỏ và tinh tế nở vào mùa xuân | |
Angel | thiên thần | |
Angela | thiên thần | |
Anita | Duyên dáng và phong nhã | |
Ann | Yêu kiều, duyên dáng | |
Anne | Yêu kiều, duyên dáng | Hoàng hậu Anh từ 1702 1714 |
Antaram | hoa vĩnh cửu | |
Anthea | như hoa | |
Anzu | hoa mai | |
Aonani | ánh sáng đẹp | |
Apulia | từ con sông | |
Aquene | Hòa bình | |
Araxie | con sông tạo nguồn cảm hứng cho thơ học | |
Arian | xinh đẹp | |
Arta | vàng | |
Artemis | tên nữ thần mặt Trăng trong thần thoại Hy Lạp | |
Ash | em bé mùa thu | |
Aster | loài hoa tháng Chín | |
Audrey | sức mạnh cao quý | |
Augusta | tháng tám; tuyệt vời kì diệu | |
Aurora | một khởi đầu mới | |
Autumn | mùa thu | |
Aviv | mùa xuân | |
Avon | dòng sông | |
Axelle | Hòa bình | |
Azalea | tên một loài hoa họ đỗ quyên | |
Azgad | sức mạnh của may mắn | |
Azure | bầu trời xanh | |
Beatrix | hạnh phúc, được ban phước | |
Behira | sáng | |
Belinda | con rắn đẹp trong thơ của Alexander Pope | |
Bell | chuông | |
Bella | Xinh đẹp | |
Belle | Xinh đẹp | |
Bentley | meadow of bent glass | |
Berit | vinh quang, thông minh | |
Bianca | trắng/ thánh thiện | |
Birdie | chim | |
Biserka | trân châu | |
Blair | vững vàng | |
Blanche | trắng/ thánh thiện | |
Blossom | nở hoa | |
Bly | tự do và phóng khoáng | |
Bonnie | ngay thẳng và đáng yêu | |
Bradwell | khởi đầu từ mùa xuân thênh thang | |
Brenna | mỹ nhân tóc đen | |
Briona | thông minh, hài hước, độc lập | |
Calanth | hoa nở rộ | |
Calantha | hoa nở rộ | |
Callula | sáng | |
Canary | chim yến | |
Caridwen | đẹp như thơ tả | |
Cary | dòng sông Cary | |
Caryln | được yêu quý | |
Cato | biết tuốt | |
Centola | ánh sáng kiến thức | |
Ceridwen | đẹp như thơ tả | |
Chandra | trăng | |
Chanel | tên thương hiệu nước hoa nổi tiếng | |
Charmaine | quyến rũ | |
Chrissanth | hoa vàng | |
Clement | độ lượng, nhân từ | |
Cleopatra | vinh quang của cha | |
Cosima | có quy phép, hài hòa, xinh đẹp | |
Curtis | lịch sự, nhã nhặn | |
Daisy | hoa cúc | |
Dana | trân châu đen | |
Darnell | lấy từ tên một loại cỏ | |
Diana | ánh sáng | tên Công nương Diana của Vương quốc Anh |
Donna | Tiểu thư | |
Dove | con chim đại diện cho hòa bình | |
Drusilla | mắt long lanh như sương | |
Durra | trân châu | |
Edgar | giàu có, thịnh vượng | giàu có, thịnh vượng |
Eira | tuyết | |
Eirene | Hòa bình | |
Eirlys | hạt tuyết | |
Elain | chú hươu con | |
Elfleda | mỹ nhân cao quý | |
Erin | Hòa bình | |
Ermintrude | được yêu thương trọn vẹn | |
Ernesta | chân thành, nghiêm túc | |
Eser | thơ | |
Esperanza | hy vọng | |
Eudora | món quà tốt lành | |
Eulalia | (người) nói chuyện ngọt ngào | |
Fay | tiên, nàng tiên | |
Faye | tiên, nàng tiên | |
Fayola | chúc may mắn | |
Fiona | đằm thắm, xinh đẹp | |
Flora | hoa | |
Florence | nở rộ, thịnh vượng | |
Freya | tiểu thư | |
Frida | Hòa bình | |
Gada | hạnh phúc, may mắn | |
Ganesa | vị thần may mắn và trí tuệ | |
Ganga | tên một dòng sông ở Ấn Độ | |
Gemma | ngọc quý | |
Genevieve | tiểu thư, phu nhân của mọi người | |
Glenda | trong sạch, thánh thiện, tốt lành | |
Godiva | món quà của chúa | |
Guinevere | trắng trẻo và mềm mại | |
Gwen | được ban phước | |
Gwyneth | may mắn, hạnh phúc | |
Hafwen | mùa hè tươi sáng | |
Halcyon | bình tĩnh, bình tâm | |
Harmony | đồng nhất, hòa thuận | |
Heaven | thiên đường | |
Irene | Hòa bình | |
Jade | viên ngọc bích | |
Jasmine | tên loài hoa làm tinh dầu nước hoa | |
Jena | chú chim nhỏ | |
Julia | đầy sức trẻ | |
Juliet | đầy sức trẻ | |
July | tháng bảy | |
June | tháng sáu | |
Junia | sinh vào tháng sáu | |
Keelin | trong trắng và mảnh dẻ | |
Keisha | mắt đen | |
Keva | mỹ nhân, duyên dáng | |
Kiera | cô bé tóc đen | |
Ladonna | tiểu thư | |
Laelia | vui vẻ | |
Lani | thiên đường, bầu trời | |
Latiah | dịu dàng, vui vẻ | |
Latifah | dịu dàng, vui vẻ | |
Layla | màn đêm | |
Leem | Hòa bình | |
Leighton | vườn cây thuốc | nhà sản xuất Phù thủy xứ Oz |
Lil | hoa huệ | |
Lilian | phối giữa tên Lily và Ann | |
Lilla | hoa huệ | |
Lillah | hoa huệ | |
Lillian | phối giữa tên Lily và Ann | |
Lily | hoa huệ | |
Lion | sư tử | |
Lotus | hoa sen | |
Luana | nhàn hạ | |
Malie | yên bình, bình tâm | |
Margaret | ngọc trai | Margaret Thatcher Bộ trưởng nữ đầu tiên của Anh |
Maris | ngôi sao của biển cả | |
Martha | quý cô, tiểu thư | |
Melanie | đen | |
Milcah | nữ hoàng | |
Mira | tuyệt vời, yên bình | |
Mirabel | tuyệt vời | |
Morela | hoa mai | |
Morvarid | trân châu | |
Muriel | biển cả sáng ngời | |
Naimah | yên bình | |
Nerissa | Con gái của biển | |
Nevaeh | thiên đường | |
Noelle | Em bé của đêm Giáng sinh | |
Nora | danh dự | |
Oliver | cây ô liu tượng trưng cho sự đem lại hòa bình | |
Olwen | dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó) | |
Orchid | hoa lan | |
Oriana | mặt trời mọc, vàng | |
Oriole | chim hoàng oanh | |
Oscar | người hoà nhã | |
Pandora | trời phú toàn diện | |
Peach | đào | |
Pearl | ngọc trai/ trân châu | |
Philomena | được yêu quý nhiều | |
Phoebe | tỏa sáng | |
Phoenix | phượng hoàng | |
Phoung | phượng hoàng | |
Phyllis | cây xanh tốt | |
Prairie | thảo nguyên | |
Radley | thảo nguyên đỏ | |
Rena | Hòa bình | |
Rose | hoa hồng | |
Rosemary | hoa hồng | |
Rosie | hoa hồng | |
Rowan | cô bé tóc đỏ (như phượng) | |
Rowena | danh tiếng, niềm vui | |
Ruby | hồng ngọc, ngọc ruby | |
Salome | hiền hòa, yên bình | |
Sarah | công chúa, tiểu thư | |
Selima | yên bình | |
Serena | tĩnh lặng, thanh bình | |
Serenity | bình tĩnh | |
Sierra | nước hoa | |
Sika | người phụ nữ có tiền. | |
Solomon | giang sơn | |
Soonnet | thơ | |
Sophia | thông thái | |
Sophie | sự thông thái | |
Sterling | ngôi sao nhỏ | |
Summer | mùa hạ | |
Sunny | đầy nắng | |
Suzu | chuông nhỏ | |
Thalassa | biển | |
Thekla | vinh quang của thần linh | |
Tina | nhỏ nhắn | |
Tryphena | duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú | |
Tullia | yên bình | |
Uri | ánh sáng | |
Usha | rạng đông. | |
Veronica | kẻ mang lại chiến thắng | tác giả sách bạn chạy nhất New York Times Veronica Roth |
Vivian | hoạt bát | diễn viên điện ảnh Vivian Vance |
Winifred | người bạn yên bình | |
Xavia | tỏa sáng | |
Xenia | duyên dáng, thanh nhã | |
Zel | cái chuông | |
Zelda | hạnh phúc | |
Zerdali | hoa mai dại | |
Zoey | sự sống | |
Zulema | hòa bình |
500 tên tiếng Anh hay cho nam
Abner | người cha của ánh sáng | |
Adonis | chúa tể | |
Aland | hừng như ánh mặt trời | |
Albert | cao quý, sáng dạ | tên của Hoàng phu Albert, chồng Nữ hoàng Victoria của Vương quốc Anh, của Albert Einstein, cha đẻ thuyết tương đối và của Albert Camus, nhà văn, triết gia Pháp nổi tiếng. |
Alden | người bạn đáng tin | |
Alexander | người trấn giữ, người bảo vệ | tên của Alexander Đại Đế, một trong những vị hoàng đế vĩ đại nhất của thời cổ đại và đây là môt cái tên được dùng rộng rãi ở phương Tây. |
Alfred | lời khuyên thông thái | tên của Alfred Đại Đế, vua của người Anglo-Saxon. |
Alselv | được chúa bảo vệ | |
Alva | có vị thế, tầm quan trọng | |
Ambrose | bất tử, thần thánh | |
Amory | người cai trị nổi danh (thiên hạ) | |
Andreis | mặt trời mọc | |
Andrew | hùng dũng, mạnh mẽ | tên của Thánh Andrew trong đạo Thiên Chúa, của ba vị hoàng đế Hungary và của Tổng thống Mỹ Andrew Jackson. |
Anselm | được Chúa bảo vệ | |
Aranck | ngôi sao | |
Archibald | thật sự quả cảm | |
Arnold | người trị vì chim đại bàng (eagle ruler) | |
Athelstan | mạnh mẽ, cao thượng | |
Augustus | vĩ đại, lộng lẫy | |
Aylmer | nổi tiếng, cao thượng | |
Azaria | được Chúa giúp đỡ | |
Baldwin | người bạn dũng cảm | |
Barnaby | con trai đầy khích lệ | |
Basil | hoàng gia | |
Bellamy | người bạn đẹp trai | |
Belmont | ngọn núi đẹp | |
Benedict | được ban phước | |
Bergen | sống ở đồi núi | |
Bernard | chiến binh dũng cảm | |
Bernice | người mang lại chiến thắng | |
Bertram | con người thông thái | |
Bevis | chàng trai đẹp trai | |
Blade | giàu có và danh vọng | |
Brent | ngọn đồi, núi | |
Brian | sức mạnh, quyền lực | tên của Brian Josephson, giải Nobel Vật lý |
Brishen | sinh ra lúc trời mưa | |
Bryan | chàng trai mạnh mẽ | |
Cadell | chiến trường | |
Caradoc | đáng yêu | |
Carwyn | được yêu, được ban phước | |
Case | người mang an lành | |
Chad | chiến trường, chiến binh | tay trống Chad Smith |
Charles | quân đội, chiến binh | tên của Charlemagne, của người Franks; tên của Charles Dickens, Charles Darwin. |
Clement | độ lượng, nhân từ | |
Clitus | vinh quang | |
Conal | sói | |
Conan | thông minh | |
Conroy | người thông minh | |
Curtis | lịch sự, nhã nhặn | |
Daemyn | trung thành | |
Dalziel | nơi đầy ánh nắng | |
Daniel | chúa là người phân xử | |
Darius | người sở hữu sự giàu có | người sở hữu sự giàu có |
Dart | dòng sông mạnh mẽ nhưng dữ dội | |
Delbert | ngày đầy nắng | |
Dempsay | người hậu duệ đầy kiêu hãnh | |
Dempsey | người hậu duệ đầy kiêu hãnh | |
Derek | kẻ trị vì muôn dân | tên ngôi sao bóng rổ Derek Jeter, vũ công Derek Hough |
Dermot | không bao giờ đố kị | |
Devlin | cực kỳ dũng cảm | |
Dieter | chiến binh | |
Dinari | ngôi sao tỏa sáng | |
Donald | người trị vì thế giới | Tổng thống Mỹ nhà kinh doanh tỷ phú Donald Trump |
Draco | rồng | |
Drake | rồng | |
Duane | chú bé tóc đen | |
Duncan | hắc kỵ sĩ, chiến binh bóng tối | |
Dylan | con trai biển cả | diễn viên truyền hình Dylan Minnette |
Edgar | giàu có, thịnh vượng | giàu có, thịnh vượng |
Edric | người trị vì gia sản (fortune ruler) | người trị vì gia sản (fortune ruler) |
Edsel | cao quý | |
Edward | người giám hộ của cải (guardian of riches) | người giám hộ của cải (guardian of riches) |
Egbert | kiếm sĩ vang danh (thiên hạ) | |
Elmer | cao quý, nổi tiếng | |
Emmanuel | chúa ở bên ta | |
Enda | chú chim | |
Enoch | tận tụy, tận tâm | |
Eric | vị vua muôn đời | |
Ethelbert | cao quý, tỏa sáng | |
Eugene | xuất thân cao quý | |
Eunice | chiến thắng vang dội | |
Faine | hạnh phúc | |
Felix | vui vẻ, may mắn | |
Fergal | dũng cảm, quả cảm (nhất là trên chiến trường) | |
Fergus | con người của sức mạnh | |
Finn | tốt đẹp | |
Fremont | đồi núi của sự tự do | |
Full | tròn đầy | |
Geoffrey | người trị vì (yêu) hòa bình | |
Gideon | chiến binh / chiến sĩ vĩ đại | |
Gregory | cảnh giác, thận trọng | |
Griffith | hoàng tử | |
Gwyn | được ban phước | |
Harding | mạnh mẽ, dũng cảm | |
Harold | quân đội, tướng quân, người cai trị | |
Harvey | chiến binh xuất chúng (battle worthy) | |
Hubert | đầy nhiệt huyết | |
Hugh | trái tim, khối óc | diễn viên Hugh Laurie |
Humphrey | khổng lồ, bình an | |
Isaac | nụ cười và niềm vui | |
Isidore | món quà của Isis | |
Jesse | món quà của Chúa | |
Jocelyn | nhà vô địch | |
Jonathan | Chúa ban phước đức | |
Joshua | Chúa cứu vớt linh hồn | |
Kalmin | đàn ông và mạnh mẽ | |
Kane | chiến binh | |
Kariem | ngọn gió | |
Karim | ngọn gió | |
Karrar | ngọn gió | |
Kellen | con thú nhỏ | |
Kelsey | con thuyền (mang đến) thắng lợi | |
Kenelm | người bảo vệ dũng cảm | |
Kieran | cậu bé tóc đen | |
Kwan | mạnh mẽ | |
Leal | trung thành | |
Leander | người sư tử | |
Leighton | vườn cây thuốc | nhà sản xuất Phù thủy xứ Oz |
Lele | trung thành | |
Leo | sư tử | tác giả Chiến tranh và Hòa bình Leo Tolstoy |
Leon | chú sư tử | |
Leonard | chú sư tử dũng mãnh | |
Lerato | bài hát của tâm hồn | |
Liam | chàng trai ý chí mạnh mẽ, kiên cường | Liam Payne- thành viên nhóm nhạc One Direction |
Louis | chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ) | tên của nhiều hoàng đế Pháp, của nhà khoa học Louis Pasteur, người chế tạo ra vắc-xin ngừa bệnh. |
Lovell | sói con | |
Magic | đầy điều kỳ diệu | |
Manfred | bình yên của người hùng | |
Marcus | dựa trên tên của thần chiến tranh Mars | siêu mẫu Marcus Schenkenberg |
Max | vĩ đại nhất | |
Maximilan | vĩ đại nhất, xuất chúng nhất | |
Maximus | tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất | |
Maynard | dũng cảm, mạnh mẽ | |
Melvin | người phụng sự | |
Meredith | trưởng làng vĩ đại | |
Merlin | pháo đài bên ngọn đồi biển | |
Mervyn | chủ nhân của biển cả | |
Mortimer | chiến binh biển cả | |
Murphy | chiến binh biển | |
Neil | nhiệt huyết | tên của Neil Armstrong, người đầu tiên lên mặt trăng. |
Nolan | dòng dõi cao quý, nổi tiếng | |
Oliver | cây ô liu tượng trưng cho sự đem lại hòa bình | |
Orborne | nổi tiếng như thần linh | |
Ormond | ngọn đồi của gấu | |
Oscar | người hoà nhã | |
Osmund | sự bảo vệ từ thần linh | |
Oswald | sức mạnh thần thánh | |
Otis | giàu sang | |
Patrick | người quý tộc | Patrick Wilson là một ca sĩ, diễn viên nổi tiếng người Mỹ. |
Paul | bé nhỏ, nhún nhường | Paul McCartney- nhạc sĩ Anh, thành viên nhóm nhạc Beatles |
Paxton | từ nông trại yên bình | |
Phelim | luôn tốt | |
Radlley | thảo nguyên đỏ | |
Rain | mưa | |
Ralph | thông thái và mạnh mẽ | |
Randolph | người bảo vệ mạnh mẽ (như sói) | |
Raymond | người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn | |
Reese | hào hứng, nhiệt huyết | |
Reginald | người cai trị thông thái | |
Reynold | người cai trị thông thái | |
Richard | sự dũng mãnh | |
Robert | người nổi danh sáng dạ (bright famous one) | |
Roderick | mạnh mẽ vang danh thiên hạ | |
Roger | chiến binh nổi tiếng | |
Rowan | cô bé tóc đỏ (như phượng) | |
Roy | vua | |
Rudolph | người bảo vệ mạnh mẽ (như sói) | |
Ruth | người bạn, người đồng hành | |
Ryder | chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin | |
Samson | đứa con của mặt trời | |
Seward | biển cả, chiến thắng, canh giữ | |
Shanley | con trai của người anh hùng | |
Sherwin | nhanh như gió | |
Sherwyn | nhanh như gió | |
Shiron | đồng cỏ tràn đầy ánh sáng | |
Shiv | đồng cỏ có mặt trời chiếu sáng | |
Shivan | đồng cỏ có mặt trời chiếu sáng | |
Shlomie | đồng cỏ có mặt trời chiếu sáng | |
Shondell | đồng cỏ tràn đầy ánh sáng | |
Sigmund | người bảo vệ thắng lợi | |
Sigrid | công bằng và thắng lợi | |
Silas | rừng cây | |
Siras | rừng cây | |
Solomon | giang sơn | |
Stephen | vương miện | tên của nhà khoa học Stephen Hawking, của nhà văn Stephen King. |
Tadhg | nhà thơ, nhà hiền triết | |
Thomas | học giả | tên của Thánh Thomas Becket, của tổng thống Mỹ Thomas Jefferson và của nhà phát minh |
Tiger | quyền lực và giàu năng lượng | một vận động viên golf chuyên nghiệp người Mỹ Tiger Woods |
Titus | danh giá | |
Trump | tiếng vang, chiến thắng | |
Uri | ánh sáng | |
Venn | đẹp trai | |
Veronica | kẻ mang lại chiến thắng | tác giả sách bạn chạy nhất New York Times Veronica Roth |
Vincent | chinh phục | tên của họa sĩ Vincent van Gogh |
Vivian | hoạt bát | diễn viên điện ảnh Vivian Vance |
Walter | người chỉ huy quân đội | |
Wilfred | yên bình | |
William | mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ wil mong muốn và helm bảo vệ) | |
Win | chiến thắng, sáng dạ |
Tổng hợp 5000 tên tiếng anh hay Đặt tên theo phong thủy năm 2019
Tên tiếng Anh với ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu
- Alethea sự thật
- Fidelia niềm tin
- Verity sự thật
- Viva/Vivian sự sống, sống động
- Winifred niềm vui và hòa bình
- Zelda hạnh phúc
- Giselle lời thề
- Grainne tình yêu
- Kerenza tình yêu, sự trìu mến
- Verity sự thật
- Viva/Vivian sự sống, sống động
- Winifred niềm vui và hòa bình
- Zelda hạnh phúc
- Amity tình bạn
- Edna niềm vui
- Ermintrude được yêu thương trọn vẹn
- Esperanza hy vọng
- Farah niềm vui, sự hào hứng
- Letitia niềm vui
- Oralie ánh sáng đời tôi
- Philomena được yêu quý nhiều
- Vera niềm tin
Tên tiếng Anh với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
- Adela/Adele cao quý
- Elysia được ban/chúc phước
- Florence nở rộ, thịnh vượng
- Genevieve tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Gladys công chúa
- Gwyneth may mắn, hạnh phúc
- Felicity vận may tốt lành
- Almira công chúa
- Alva cao quý, cao thượng
- Ariadne/Arianne rất cao quý, thánh thiện
- Cleopatra vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Donna tiểu thư
- Elfleda mỹ nhân cao quý
- Helga được ban phước
- Adelaide/Adelia người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Hypatia cao (quý) nhất
- Milcah nữ hoàng
- Mirabel tuyệt vời
- Odette/Odile sự giàu có
- Ladonna tiểu thư
- Orla công chúa tóc vàng
- Pandora được ban phước (trời phú) toàn diện
- Phoebe tỏa sáng
- Rowena danh tiếng, niềm vui
- Xavia tỏa sáng
- Martha quý cô, tiểu thư
- Meliora tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Olwen dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
Tên tiếng Anh theo màu sắc, đá quý
- Diamond kim cương (nghĩa gốc là vô địch, không thể thuần hóa được)
- Jade đá ngọc bích
- Scarlet đỏ tươi
- Sienna đỏ
- Gemma ngọc quý
- Melanie đen
- Kiera cô gái tóc đen
- Margaret ngọc trai
- Pearl ngọc trai
- Ruby đỏ, ngọc ruby
Tên tiếng Anh với ý nghĩa tôn giáo
- Ariel chú sư tử của Chúa
- Emmanuel Chúa luôn ở bên ta
- Elizabeth lời thề của Chúa/Chúa đã thề
- Jesse món quà của Yah
- Dorothy món quà của Chúa
Tên tiếng Anh với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
- Amanda được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
- Vivian hoạt bát
- Helen mặt trời, người tỏa sáng
- Hilary vui vẻ
- Irene hòa bình
- Beatrix hạnh phúc, được ban phước
- Gwen được ban phước
- Serena tĩnh lặng, thanh bình
- Victoria chiến thắng
Tên tiếng Anh với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
- Bridget sức mạnh, người nắm quyền lực
- Andrea mạnh mẽ, kiên cường
- Valerie sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Alexandra người trấn giữ, người bảo vệ
- Louisa chiến binh nổi tiếng
- Matilda sự kiên cường trên chiến trường
- Edith sự thịnh vượng trong chiến tranh
- Hilda chiến trường
Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên
- Azure bầu trời xanh
- Alida chú chim nhỏ
- Anthea như hoa
- Aurora bình minh
- Azura bầu trời xanh
- Calantha hoa nở rộ
- Esther ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
- Iris hoa iris, cầu vồng
- Lily hoa huệ tây
- Rosa đóa hồng
- Rosabella đóa hồng xinh đẹp
- Selena mặt trăng, nguyệt
- Violet hoa violet, màu tím
- Jasmine hoa nhài
- Layla màn đêm
- Roxana ánh sáng, bình minh
- Stella vì sao, tinh tú
- Sterling ngôi sao nhỏ
- Eirlys hạt tuyết
- Elain chú hưu con
- Heulwen ánh mặt trời
- Iolanthe đóa hoa tím
- Daisy hoa cúc dại
- Flora hoa, bông hoa, đóa hoa
- Lucasta ánh sáng thuần khiết
- Maris ngôi sao của biển cả
- Muriel biển cả sáng ngời
- Oriana bình minh
- Phedra ánh sáng
- Selina mặt trăng
- Stella vì sao
- Ciara đêm tối
- Edana lửa, ngọn lửa
- Eira tuyết
- Jena chú chim nhỏ
- Jocasta mặt trăng sáng ngời
Tên tiếng Anh với ý nghĩa thông thái, cao quý
- Bertha thông thái, nổi tiếng
- Clara sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
- Adelaide người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Alice người phụ nữ cao quý
- Sarah công chúa, tiểu thư
- Sophie sự thông thái
- Freya tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
- Regina nữ hoàng
- Gloria vinh quang
- Martha quý cô, tiểu thư
- Phoebe sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
Tên tiếng Anh theo tình cảm, tính cách con người
- Agatha tốt
- Eulalia (người) nói chuyện ngọt ngào
- Glenda trong sạch, thánh thiện, tốt lành
- Guinevere trắng trẻo và mềm mại
- Sophronia cẩn trọng, nhạy cảm
- Tryphena duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
- Xenia hiếu khách
- Cosima có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
- Dilys chân thành, chân thật
- Ernesta chân thành, nghiêm túc
- Halcyon bình tĩnh, bình tâm
- Agnes trong sáng
- Alma tử tế, tốt bụng
- Bianca/Blanche trắng, thánh thiện
- Jezebel trong trắng
- Keelin trong trắng và mảnh dẻ
- Laelia vui vẻ
- Latifah dịu dàng, vui vẻ
Tên tiếng Anh theo dáng vẻ bề ngoài
- Amabel/Amanda đáng yêu
- Ceridwen đẹp như thơ tả
- Charmaine/Sharmaine quyến rũ
- Christabel người Công giáo xinh đẹp
- Delwyn xinh đẹp, được phù hộ
- Amelinda xinh đẹp và đáng yêu
- Annabella xinh đẹp
- Aurelia tóc vàng óng
- Brenna mỹ nhân tóc đen
- Calliope khuôn mặt xinh đẹp
- Fidelma mỹ nhân
- Fiona trắng trẻo
- Hebe trẻ trung
- Isolde xinh đẹp
- Keva mỹ nhân, duyên dáng
- Kiera cô bé đóc đen
- Mabel đáng yêu
- Miranda dễ thương, đáng yêu
- Rowan cô bé tóc đỏ
- Kaylin người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Keisha mắt đen
- Doris xinh đẹp
- Drusilla mắt long lanh như sương
- Dulcie ngọt ngào
- Eirian/Arian rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
Đặttên tiếng Anh theo bảng chữ cái
A
- Aaron: sự giác ngộ.
- Abel: hơi thở
- Abner: cội nguồn ánh sáng.
- Abraham: người được tôn kính.
- Adley: duy nhất.
- Aedan, Aiden: đứa con được sinh ra từ lửa, tên con mang ý nghĩa mạnh bạo, quyết liệt.
- Alan, allan: đứa trẻ xinh trai.
- Alstair: hậu duệ.
- Albert: Ánh sáng.
- Albion: sự công bằng.
- Alton: đứa trẻ đến từ thị trấn cũ
- Ambrose: sự bất diệt.
- Amery : sự siêng năng.
- Andrew: sự nam tính
- Angus: sự mạnh mẽ
- Anthony: con là vô giá
- Austin: hữu ích.
- Axel: sự hòa bình.
B
- Baldwin: người bạn chân chính.
- Barnaby: nhà tiên tri
- Baron: quý tộc.
- Barrett: chú gấu nhỏ.
- Basil: ông vua.
- Benedict: sự may mắn
- Benjami: người trợ thủ đắc lực, cánh tay phải.
- Bert: sáng lạn.
- Bond: người nông dân.
- Boris: chiến binh.
- Braden : đứa trẻ đến từ thung lũng.
- Brent: đứa trẻ đến từ đồi núi.
C
- Cachet: mong muốn.
- Chloe: nữ thần biểu tượng cho sự sinh sôi trong thần thoại Hy Lạp.
- Claire: cô gái thời thượng ( về thời trang, cách ăn mặc).
- Caroline: sự sang trọng, quý phái.
- Cabal: chú cún con.
- Cacanisius: con trai của thần Nis.
- Cace, Cacey: sự mạnh mẽ.
- Cachamwri: Linh mục.
- Cache: Người hòa giải
- Cadabyr: chiến binh quyết đoán.
- Caddaric: người lãnh đạo.
- Caelam: thiên đường.
- Cael: mảnh khảnh.
- Caelan: chiến binh hùng mạnh.
- Caflice: sự dũng cảm
- Caffar: sự bảo đảm.
D
- Dacia: sự tỏa sáng.
- Dae: sự hồi sinh
- Daffodil: tên một loài hoa.
- Dagmar: vinh quang
- Dagny: tháng ngày êm đềm.
- Dahnay: bình an.
- Dai: tuyệt vời
- Daila: xinh đẹp.
- Daisy: hoa Daisy.
- Daiya: một món quà.
- Dakota: người bạn chân thành.
- Dale: thị trấn gần thung lũng.
- Dalit: nguồn nước trong sạch.
- Dalya: cây xanh.
- Dama, Damaris: nhẹ nhàng, lịch thiệp.
- Damica: thân thiện.
- Dana: ngày tươi sáng.
- Danica: ngôi sao buổi sớm.
- Danna: Chúa luôn công bằng.
- Daralis: được yêu thương.
- Darby: tự do.
- Darcy: mái tóc tối màu.
- Daria, Darien: sự giàu có.
- Darice: nữ hoàng.
- Darielle: cô ấy là món quà.
- Darla, Darlene: người yêu dấu bé nhỏ.
- Daron: điều tuyệt vời.
- Daru: cây thông nhỏ.
- Dasha: món quà của chúa.
E
- Ea: tỏa sáng, nổi tiếng.
- Eamon: giàu có.
- Ean: hòa nhã.
- Earnest: sự chân thành.
- Ebner: nguồn cội ánh sáng.
- Ebrulf: ngọn gió.
- Ecceline: mang ý nghĩa rất giống cha của mình.
- Ed: thành công, hạnh phúc
- Edan: ngọn lửa.
- Eden: sự làm ơn.
- Edmund: người bảo hộ.
- Edred: giàu có, hạnh phúc.
- Edrei: người lãnh đạo mạnh mẽ.
G
- Gabe: sức mạnh của chúa
- Gad: sự may mắn.
- Gadiel: Chúa là cơ hội của tôi.
- Gaia: Trái đất.
- Gaius: đứa trẻ bé bỏng.
- Gale: hạnh phúc.
- Galeran: khỏe mạnh.
- Galeus: con thằn lằn nhỏ.
- Galileo: chú chim nhỏ.
- Ganan: phương đông.
- Gandhi: điều tuyệt vời.
- Ganya: thông mình.
I
- Iamar: mặt trăng.
- Ibernia: đứa trẻ đến từ Ireland.
- Ida: năng động.
- Idalis: niềm hạnh phúc.
- Idelisa: xinh đẹp.
K
- Kai: đứa trẻ đến từ biển.
- Kay: tình yêu, hạnh phúc
- Ken: đẹp trai.
- Ker: căn nhà.
- Key: sự bảo vệ.
- Kou: sự bình yên.
L
- La: nắng đẹp.
- Labibi: quý cô.
- Laciana: xinh đẹp.
- Lachandra: mặt trăng.
- Lacrecia: giàu có.
M
- Maau: bài thơ.
- Mac: cậu con trai nhỏ.
- Macalla: trăng tròn.
- Maddock: cơ hội.
- Madoc: may mắn.
N
- Naarah: quà tặng từ trái tim
- Nada: hi vọng.
- Nadalia: ngọn lửa.
- Naia: chú cá heo.
- Nailah: sự thành công.
- Najma: ngôi sao sáng.
O
- Odakota: thân thiện.
- Odom: cây sồi nhỏ.
- Odwin: giàu có.
- Ofa: tình yêu.
- Ohitekah: sự dũng cảm.
- Ohiyesa: người chiến thắng.
P
- Pakile: hoàng gia.
- Pallano: mặt trăng mới.
- Panagari: tâm hồn đẹp.
- Pappa: trái đất.
- Panas: sự bất diệt.
Q
- Quadira: quyền lực
- Qamra: mặt trăng.
- Qiana: sự nhẹ nhàng
- Qitarah: mảnh mai.
- Quella: sự yên lặng.
R
- Raanan: sự tươi mới.
- Rabbi: bậc thầy.
- Raby: tỏa sáng, nổi tiếng.
- Race: sự đua tranh.
- Raamah: sấm sét.
S
- Saad: sự may mắn.
- Saarik: chú chim nhỏ
- Sadaqah: sự thành thật.
- Saber: thanh kiếm.
- Sabiti: cô bé được sinh vào ngày chủ nhật.
T
- Ta: điều tuyệt vời.
- Taamiti: lòng dũng cảm
- Taaveti: được yêu thương.
- Tab: mùa xuân
- Tade: sự mạnh mẽ.
U
- Uaat: người lãnh đạo trong quân đội.
- Ubald: tâm hồn bình yên.
- Uberto: thông minh, sáng lạn.
- Ucal: quyền lực.
- Uggieri: sự thánh thiện.
V
- Valatine: quyền lực, sự mạnh mẽ, lòng dũng cảm, sức khỏe.
- Valdemar: sự nổi tiếng, quyền lực.
- Vali: bức họa.
- Varil: nước.
- Vidal: cuộc sống tươi đẹp.
W
- Waarrar: dòng sông.
- Wai: nước.
- Waldo: thước đo, tiêu chuẩn.
- Walerian: sự mạnh mẽ, lòng dũng cảm.
- Wallah: mưa.
X
- Xanthippus: con ngựa với màu sắc tươi sáng.
- Xayvion: căn nhà mới.
- Xanto: mái tóc vàng.
- Xeven: sự sống.
- Xing-Fu: hạnh phúc.
Y
- Yaar: cánh rừng.
- Yahbini: ngôi sao.
- Yajna: sự hi sinh.
- Yamin: hữu ích.
- Yakez: thiên đường.
Z
- Zabad: món quà
- Zahur: bông hoa.
- Zaki: thông minh.
- Zalman: bình yên.
- Zamir: bài hát.
sfds