a young person người đàn bà lạ trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh)
the young person những người còn non trẻ ngây thơ cần giữ gìn không cho nghe (đọc) những điều tục tĩu
non
young tree cây non
(nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi
a young republic nước cộng hoà trẻ tuổi
he is young for his age nó còn non so với tuổi, nó trẻ hơn tuổi
(nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm
young in mind trí óc còn non nớt
young in bussiness chưa có kinh nghiệm kinh doanh
(nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già
the night is young yet đêm chưa khuya
young moon trăng non
autumn is still young thu hãy còn đang ở lúc đầu mùa
của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ
young hope hy vọng của tuổi trẻ
in one's young days trong thời kỳ thanh xuân, trong lúc tuổi còn trẻ
(thông tục) con, nhỏ
young Smith thằng Xmít con, cậu Xmít
+ danh từ
thú con, chim con (mới đẻ)
with young có chửa (thú)
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa: unseasoned untested untried youthful vernal new immature youth Young Brigham Young Cy Young Danton True Young Edward Young Pres Young Lester Willis Young Thomas Young Whitney Young Whitney Moore Young Jr. Loretta Young offspring
Từ trái nghĩa: old aged elderly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "young"
Những từ phát âm/đánh vần giống như "young": yank yawing young youngish
Những từ có chứa "young": cy young cyrus the younger danton true young edward young young younger youngish youngling youngster
Những từ có chứa "young" in its definition in Vietnamese - English dictionary: cốm non nớt ít tuổi nứt mắt non trẻ choẹt o niên thiếu quýt chị more...
Lượt xem: 1404
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
IPA: /ˈjəŋ/
Tính từSửa đổi
young/ˈjəŋ/
Trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên.
a young man — một thanh niên
young people — thanh niên
his (her) young woman (man) — người yêu của nó
a young family — gia đình có nhiều con nhỏ
a young person — người đàn bà lạ trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh)
the young person — những người còn non trẻ ngây thơ cần giữ gìn không cho nghe (đọc) những điều tục tĩu
Non.
young tree — cây non
(Nghĩa bóng) Non trẻ, trẻ tuổi.
a young republic — nước cộng hoà trẻ tuổi
he is young for his age — nó còn non so với tuổi, nó trẻ hơn tuổi
(Nghĩa bóng) Non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm.
young in mind — trí óc còn non nớt
young in bussiness — chưa có kinh nghiệm kinh doanh
(Nghĩa bóng) Còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già.
the night is young yet — đêm chưa khuya
young moon — trăng non
autumn is still young — thu hãy còn đang ở lúc đầu mùa
Của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ.
young hope — hy vọng của tuổi trẻ
in one's young days — trong thời kỳ thanh xuân, trong lúc tuổi còn trẻ
(Thông tục) Con, nhỏ.
young Smith — thằng Xmít con, cậu Xmít
Danh từSửa đổi
young/ˈjəŋ/
Thú con, chim con (mới đẻ).
with young — có chửa (thú)
Tham khảoSửa đổi
Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)