Wires là gì

wire

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: wire



Phát âm : /wai / Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • dây (kim loại)
  • silver wire
    dây bạc
  • iron wire
    dây thép
  • barbed wire
    dây thép gai
  • to pull the wires
    giật dây (nghĩa bóng)
  • bức điện báo
  • by wire
    bằng điện báo
  • to send off a wire
    đánh một bức điện
  • let me know by wire
    h y báo cho tôi biết bằng điện
  • live wire
  • (xem) live

+ ngoại động từ

  • bọc bằng dây sắt
  • buộc bằng dây sắt
  • chăng lưới thép (cửa sổ)
  • xỏ vào dây thép
  • bẫy (thỏ, chim...) bằng dây thép
  • đánh điện
  • (điện học) mắc (dây) điện, bắt điện
  • to wire a house for electricity
    mắc điện cho một ngôi nhà

+ nội động từ

  • đánh điện
  • to wire to someone
    đánh điện cho ai
  • to wire for someone
    đánh điện mời ai đến
  • to wire in
  • (từ lóng) rán hết sức làm (một việc gì)
  • to wire off
  • rào dây thép để tách ra
  • to wire into somebody
  • đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    telegram conducting wire electrify cable telegraph

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wire"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "wire":
    war ware wary wear wearer weary weir we're were where  more...
  • Những từ có chứa "wire":
    conducting wire cross wire ground-wire haywire party wire wire wire-brush wire-cloth wire-cutter wire-dancer  more...
  • Những từ có chứa "wire" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    dây dẫn dây kẽm gai dây kẽm gai dây bọc dây thép gai hàng rào dây thép rào khoăm  more...

Lượt xem: 512