Vui lòng cho trà đá đọc tiếng anh là gì

The Long Island Iced Tea Corporation changed its name to Long Blockchain Corporation.

Vui lòng cho trà đá đọc tiếng anh là gì

sweet iced tea

Vui lòng cho trà đá đọc tiếng anh là gì

drinking iced tea

is iced tea

enjoy iced tea

have iced tea

sweetened iced tea

Some items are only relevant to gojitea,

not iced tea.

glass of iced tea

to make iced tea

iced tea in the summer

iced tea , even though

Do you want some iced tea?

sweet iced tea

trà đá ngọt

drinking iced tea

uống trà đá

is iced tea

là trà đá

enjoy iced tea

thích trà đáthưởng thức trà đá

have iced tea

trà đá

sweetened iced tea

trà với đá ngọt

glass of iced tea

một ly trà đácốc trà đá

to make iced tea

để làm trà đá

iced tea in the summer

trà đá vào mùa hè

iced tea , even though

iced tea , mặc dùtrà iced , mặc dùtrà đá , mặc dù

long island iced tea

long island iced teatrà đá long island

like iced tea

like iced teanhư trà đá

to iced tea

đến trà đávới iced tea

iced coffee

cà phê đá

iced milk

sữa đá

iced earth

iced earth

iced drinks

đồ uống đá

iced lemon

chanh lạnhcho đá chanh

drinking tea

uống trà

tea leaves

lá tràlá chè

trà đá trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: iced tea, iced tea (tổng các phép tịnh tiến 2). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với trà đá chứa ít nhất 32 câu. Trong số các hình khác: Trong túi kia mà có trà đá thì gọi là yêu đấy. ↔ If there's an iced tea in that bag, it could be love. .

trà đá

+ Thêm bản dịch Thêm trà đá

"trà đá" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • iced tea noun

    Drink made of cooled tea, often served with ice cubes, lemon juice and sugar.

    Trong túi kia mà có trà đá thì gọi là yêu đấy.

    If there's an iced tea in that bag, it could be love.

    omegawiki

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " trà đá " sang Tiếng Anh

  • Vui lòng cho trà đá đọc tiếng anh là gì

    Glosbe Translate

  • Vui lòng cho trà đá đọc tiếng anh là gì

    Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Trà đá

+ Thêm bản dịch Thêm Trà đá

"Trà đá" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • iced tea noun

    form of cold tea

    Trong túi kia mà có trà đá thì gọi là yêu đấy.

    If there's an iced tea in that bag, it could be love.

    wikidata

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "trà đá" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Dopasowanie słów

tất cả chính xác bất kỳ

Có Trà Đá Long Island cho một cô gái đang khát không?

Got a Long Island Iced Tea for a thirsty working woman?

OpenSubtitles2018.v3

Cô làm một cái sandwich phô mai nướng, súp cà chua và một cốc trà đá.

She made a toasted cheese sandwich, some tomato soup, and a glass of iced tea.

Literature

Trong túi kia mà có trà đá thì gọi là yêu đấy.

If there's an iced tea in that bag, it could be love.

OpenSubtitles2018.v3

Đi làm trà đá nha.

I'm gonna make some tea.

OpenSubtitles2018.v3

Bạn bè thì phải khuyên nhủ nhau không nên uống trà đá Long Island, Alice.

Friends don't let friends drink Long Island iced tea, Alice.

OpenSubtitles2018.v3

Anh muốn uống ít trà đá không?

Would you like some iced tea?

OpenSubtitles2018.v3

Uống trà đá đi.

Just drink the iced tea.

OpenSubtitles2018.v3

Chắc chắn là không giống vị trà đá.

This doesn't taste like ice tea.

OpenSubtitles2018.v3

Trà đá trong ly của ông à?

Iced tea in your glass, there?

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi có soda, trà đá.

We have sodas, iced tea.

OpenSubtitles2018.v3

Có nước trà đá không?

Can I have an iced-tea please?

OpenSubtitles2018.v3

Cô có chắc là không muốn dùng chút trà đá không?

Well, are you sure you wouldn't like some iced tea?

OpenSubtitles2018.v3

Dân Long Island chả biết làm trà đá gì cả.

The people of Long Island do not know how to make an iced tea.

OpenSubtitles2018.v3

♫ Tôi có mang theo trà đá; ♫

♫ I brought the iced tea; ♫

ted2019

Cho tôi một ly trà đá nữa.

I'd love another iced tea.

OpenSubtitles2018.v3

Trà đá nhé?

Iced tea?

OpenSubtitles2018.v3

Trà đá, nước hoa quả cũng thế.

Iced tea, sometimes juice.

OpenSubtitles2018.v3

Hãy thử uống nước lọc , nước chanh , hay trà đá - với sữa .

Try water , lemonade , or iced tea - with milk .

EVBNews

Chỉ 1 ly trà đá, cám ơn.

Just an iced tea, thanks.

OpenSubtitles2018.v3

Một trà đá.

One ice tea.

QED

Cô đã mang theo một bình Thermos đựng trà đá, và cô cho đá vào ba chiếc cốc Dixie màu đỏ và rót trà.

She’d brought a Thermos of ice tea, and she put ice in three red Dixie Cups and poured.

Literature

Trong đoạn quảng cáo đầu tiên dài một phút cho nhãn hiệu trà đá Brisk của hãng Lipton, anh xuất hiện trong hình dạng một nhân vật hoạt hình đất sét.

In the first, a one-minute spot for Lipton's Brisk iced tea, he is a claymation figure.

WikiMatrix

Sữa cô đặc, sữa dừa hoặc sữa tươi nguyên kem thường được chêm vào trà và đá trước khi dùng để thêm vị và tạo hình kem.

Evaporated milk, coconut milk or whole milk is generally poured over the tea and ice before serving to add taste and creamy appearance.

Vui lòng cho trà đá dịch tiếng Anh là gì?

Can I have an iced-tea please? Cô có chắc không muốn dùng chút trà đá không? Well, are you sure you wouldn't like some iced tea? Dân Long Island chả biết làm trà đá gì cả.

Trà đá trong tiếng Anh đọc như thế nào?

Iced tea là trà đá. Để chỉ độ đặc hay loãng của trà, người ta dùng từ strong tea và weak tea. Một số từ vựng liên quan: green tea (trà xanh), fruit tea (trà hoa quả), tea bag (túi trà lọc), teapot (ấm trà).

Vui lòng chó sủa tiếng Anh viết như thế nào?

I'd like a glass of milk, please. Vui lòng cho tôi một ly sữa.

Vui lòng cho cà phê và sữa trong tiếng Anh viết là gì?

Coffee and milk please có nghĩa là vui lòng cho ca phê và sữa!