Violation nghĩa là gì

violation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: violation


Phát âm : /,vaiə'leiʃn/

+ danh từ

  • sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái
    • in violation of
      vi phạm
  • sự hãm hiếp
  • sự phá rối
  • (tôn giáo) sự xúc phạm

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    rape assault ravishment irreverence trespass encroachment intrusion usurpation infringement misdemeanor misdemeanour infraction

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "violation"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "violation":
    valuation violation volition volution
  • Những từ có chứa "violation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    hiếp dâm sơ phạm

Lượt xem: 380


Từ: violation

/,vaiə'leiʃn/

  • danh từ

    sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái

    in violation of

    vi phạm

  • sự hãm hiếp

  • sự phá rối

  • (tôn giáo) sự xúc phạm





   

Tiếng Anh Violation
Tiếng Việt (Sự) Vi Phạm
Chủ đề Kinh tế
  • Violation là (Sự) Vi Phạm.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Violation

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Violation là gì? (hay (Sự) Vi Phạm nghĩa là gì?) Định nghĩa Violation là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Violation / (Sự) Vi Phạm. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục