Thời tiết là chủ đề rất gần gũi trong đời sống hàng ngày, nó cũng là phạm trù quan được nhắc đến nhiều qua các cuộc hội thoại. Để giúp ích cho việc học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề của học viên trở nên thuận tiện, SOFL sẽ đưa ra những gợi ý qua bài học sau đây.
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề1. Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề thông dụng về thời tiếtThời tiết là chủ đề rất dễ học, nó còn được dùng nhiều trong việc bắt đầu các câu chuyện, các đoạn hội thoại tiếng Hàn. Vậy trước tiên, hãy đi lần lượt các loại từ liên quan đến chủ đề này nhé: - Các danh từ tiếng Hàn về thời tiết
날씨: thời tiết 기온: nhiệt độ 공기: không khí 비: mưa 눈: tuyết 바람: gió 이슬비: mưa phùn 눈바람: dồn dập 름: đám mây 해: nắng 우산: ô ô 비옷: áo mưa 폭염: đợt nóng 소나기: tắm 태풍: bão tố 단풍:sự thay đổi màu sắc của lá vào mùa thu 하늘: bầu trời 에어컨: điều hòa không khí 난방: sưởi ấm 냉방: làm mát/ điều hòa không khí 겉옷: quần áo ngoài (như áo khoác) 바다: biển 해변: bãi biển 기후: khí hậu 여름: mùa hè 겨울: mùa đông 가을: mùa thu 봄: mùa xuân 일교차: sự thay đổi nhiệt độ trong ngày 자외선: tia UV 자외선 차단제: màn che nắng 기후 변화: sự biến đổi khí hậu Các động từ tiếng Hàn về hiện tượng thời tiết내리다: mưa / tuyết rơi 피다: hoa nở 불다: gió thổi 틀다: bật (máy điều hoà, máy sưởi) 끄다: tắt máy 치다: sét/ sấm sét đánh 쌓이다: giông tố 장마: mưa mùa 가뭄: hạn hán 천둥: sấm - Các tính từ liên quan đến thời tiết
덥다: Thời tiết nóng 춥다: Không khí lạnh 건조 하다: Thời tiết khô 따뜻 하다: thời tiết ấm 습하다: thời tiết ẩm ướt 서늘 하다: thời tiết mát mẻ Trên đây là các danh từ liên quan đến các hiện tượng cơ bản nhất của thời tiết. Các bạn hãy sử dụng thêm các mẫu câu dưới đây để linh hoạt nhiều cách giới thiệu về thời tiết cho mình nhé.
Thời tiết trong tiếng Hàn2. Các mẫu câu tiếng Hàn liên quan đến thời tiếtĐể ghi nhớ được các danh từ, từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề miêu tả thời tiết mời các bạn cũng tập đọc và xem một số ví dụ cụ thể dưới đây: - 날씨 가 너무 더워요: Sao mà thời tiết quá nóng
- 여름 에는 해 가 일찍 떠요: Mùa hè thì mặt trời hay mọc sớm
- 날씨 가 서늘 해요: thời tiết mát mẻ, dễ chịu
- 날씨 가 쌀쌀 해요: thời tiết lạnh quá
- 날씨 가 추워요: Thời tiết thì lạnh
- 다음 주 에 태풍 이 올 거예요: Sẽ có bão vào tuần tới đấy
- 날씨 가 너무 더워서 못 나가요: Vì quá nóng nên tôi không đi ra ngoài được
- 저는 해변 에 가고 싶어요: Tôi muốn đến bãi biển
- 한국 에서는 장마 가 7 월 에 있어요L: Tháng 7 là mùa mưa ở Hàn Quốc
- 눈 이 와요: Trời thì đang nắng
- 얼음 때문에 길이 미끄러 워요: Đường bị trơn do băng tuyết
- 저는 추운 날씨 를 좋아해요: tôi cảm thấy rất thích trời lạnh
- 날씨 가 따뜻해지고 있어요: Thời tiết đã ấm hơn rồi nhỉ
- 저는 천둥 치는 소리 를 들었어요: Nghe thấy tiếng sấm sét
Vậy là chúng ta đã có thêm vốn liếng về từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề thời tiết rồi đúng không nào? Những gợi ý trong bài học hôm nay của Trung tâm tiếng Hàn SOFL rất mong sẽ giúp các bạn học tiếng Hàn tốt hơn, biết cách giao tiếp linh hoạt hơn.
|