Ý nghĩa của từ khóa: wounds
English | Vietnamese |
wounds
|
bầm ; bị thương nặng và ; chăm sóc vết thương ; các vết thương ; những thương tích ; những vết thương ; thương người đã ; thương tích ; thương tích đầy ; thương ; tạ ơn ; vế thương ; vết thương cho ; vết thương nào ; vết thương này ; vết thương quá nặng ; vết thương trên người cô bé ; vết thương trí mạng ; vết thương ;
|
wounds
|
bầm ; bị thương nặng và ; chăm sóc vết thương ; các vết thương ; những thương tích ; những vết thương ; thương tích ; thương tích đầy ; thương ; tạ ơn ; vế thương ; vết thương cho ; vết thương nào ; vết thương này ; vết thương quá nặng ; vết thương trí mạng ; vết thương ; vết ; ấy ;
|
English | Vietnamese |
death-wound
|
* danh từ
- vết thương có thể chết được, vết tử thương |
flesh-wound
|
* danh từ
- vết thương phần mềm, vết thương nông |
wounded
|
* tính từ
- bị thương - bị tổn thương, bị xúc phạm * danh từ - the wounded những người bị thương |
machine-wound
|
* tính từ
- quấn bằng máy |