Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈvɛr.i.ə.bəl/
Tính từSửa đổi
variable /ˈvɛr.i.ə.bəl/
- Có thể thay đổi.
- Hay thay đổi; thay đổi, biến thiên. variable length chiều dài thay đổivariable function hàm số biến thiênvariable flow dòng chảy biến thiênvariable wind gió hay thay đổi
- (Từ mỹ,nghĩa mỹ) , (địa lý, địa chất) variable zone ôn đới.
Danh từSửa đổi
variable /ˈvɛr.i.ə.bəl/
- (Toán học) Biến số.
- (Hàng hải) Gió thay đổi.
- (Số nhiều) (hàng hải) vùng (biển) không có gió thường xuyên.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)