"Understand" là một từ ngữ chắc hẳn không còn xa lạ gì đối với mỗi chúng ta, được sử dụng phổ biến trong các câu nói tiếng anh. Tuy nhiên, "Understand" được dùng trong rất nhiều tình huống khác nhau, mỗi ngữ cảnh sẽ có cấu trúc và ý nghĩa khác nhau. Chính vì như vậy, để giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, cấu trúc, sau "Understand" là gì, cũng như cách sử dụng, Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất tần tật trong bài viết dưới đây. 1, "Understand" nghĩa là gì?- "Understand" là một động từ có nghĩa tiếng việt là hiểu biết, hiểu được. Được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau và ý nghĩa của chúng thay đổi theo cách người nói muốn biểu đạt. Show "Understand" nghĩa là gì? 2, Các dạng cấu trúc "Understand" thường gặp"Understand" được sử dụng với các dạng cấu trúc dưới đây: Cấu trúc "Understand" + that - Cấu trúc "Understand" + that được sử dụng với hàm ý tin hoặc nghĩ rằng điều đó là sự thật bởi vì bạn đã nghe hoặc đọc nó.
Ví dụ:
Cấu trúc "Understand" + doing - Sử dụng "Understand" + doing để nhận ra ai đó cảm thấy như thế nào và tại sao họ cư xử theo cách họ làm hay sử dụng trong trường hợp để được cảm thông.
Ví dụ:
Các dạng cấu trúc thường gặp của "Understand" Cấu trúc "Understand" + to be/mean - "Understand" kết hợp với to be dùng để biểu đạt ý nghĩa hiểu một cái gì đó để trở thành hoặc có nghĩa là một cái gì đó
Ví dụ:
Cấu trúc "Understand" + how/what/where/why - "Understand" + how/what/where/why dùng để biết ý nghĩa của một cái gì đó hoặc lý do cho cái gì đó
Ví dụ:
3, Cách dùng "Understand" trong tiếng anh- "Understand" được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cấu trúc và ý nghĩa của mỗi tình huống. Thông thường, "Understand" sẽ được sử dụng trong các trường hợp biểu đạt sự hiểu biết về một điều gì đó. Cách dùng "Understand" trong tiếng anh Một số ví dụ về "Understand" trong tiếng anh Ví dụ:
4, Các cụm từ thông dụng với "Understand"understandable: Có thể hiểu được understood/understanding: Hiểu be understanding: cảm thông easy to understand: dễ hiểu hard to understand: khó hiểu understand thoroughly: hiểu cặn kẽ understand that: hiểu rằng understand of: hiểu về understand how: hiểu như thế nào understand what: hiểu gì understand when: hiểu khi nào understand why: hiểu tại sao understand where: hiểu ở đâu Vừa rồi là những kiến thức cơ bản về "Understand" bao gồm định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng và ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng rằng qua bài viết này bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức hơn về "Understand" cũng như áp dụng vào trong cuộc sống. Studytienganh chúc bạn học thật tốt nhé! |