Show Từ điển Dịch văn bản Tất cả từ điển Tra từ
Hỏi đáp nhanh Gõ tiếng việt Gửi Gửi câu hỏi Chat với nhau Kết quả Vietgle Tra từ Cộng đồng Bình luận
Đóng tất cả Kết quả từ 2 từ điển Từ điển Việt - Anh vị thành niên [vị thành niên] | under age; juvenile Đang tuổi vị thành niên To be a minor/under age/in one's minority/in one's nonage Người vị thành niên Minor; juvenile; infant " Cấm người vị thành niên vào " 'No admission to minors' Tội dụ dỗ vị thành niên Incitement of minors to vice Từ điển Việt - Việt vị thành niên | tính từ Tuổi chưa được pháp luật công nhận là công dân để chịu trách nhiệm về những hành động của mình. ©2022 Lạc Việt
Dịch từ "trẻ vị thành niên" từ Việt sang AnhVI trẻ vị thành niên {danh} EN
Chi tiết
Bản dịchVI trẻ vị thành niên {danh từ}trẻ vị thành niên (từ khác: tiểu tiết)
volume_up minor {danh} HơnDuyệt qua các chữ cái
Những từ khác Vietnamese
commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển
Công ty
|