Tuổi vị thành niên tiếng anh là gì

  • Learn English
  • Apprendre le français
  • 日本語学習
  • 学汉语
  • 한국어 배운다
  • |
  •  
  • Diễn đàn Cồ Việt
  • Đăng nhập
  • |
  • Đăng ký
  • Diễn đàn Cồ Việt
  • Xin chào
  • |
  • Thoát

Từ điển

Dịch văn bản

Tuổi vị thành niên tiếng anh là gì

Tất cả từ điển

Tra từ

Tuổi vị thành niên tiếng anh là gì

  • Tuổi vị thành niên tiếng anh là gì

    Cùng học ngoại ngữ

    • Học từ vựng
    • Nghe phát âm
    • Cụm từ tiếng Anh thông dụng
    • 3000 từ tiếng Anh thông dụng
    • Dịch song ngữ
    • Phân tích ngữ pháp
  • Tuổi vị thành niên tiếng anh là gì

    Thư viện tài liệu

      • Kỹ năng
      • Các kỳ thi quốc tế
      • Phương pháp học Tiếng Anh
      • Ngữ pháp
      • Từ vựng - Từ điển
      • Thành ngữ
      • Tiếng Anh giao tiếp
      • Dịch thuật
      • Tiếng Anh vỡ lòng
      • Tiếng Anh chuyên ngành
      • Các kỳ thi trong nước
      • Tài liệu khác
      • Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt

  • Tuổi vị thành niên tiếng anh là gì
  • Tuổi vị thành niên tiếng anh là gì

Hỏi đáp nhanh

 Gõ tiếng việt

Gửi

Gửi câu hỏi Chat với nhau

Kết quả

Vietgle Tra từ

Cộng đồng

Bình luận

Đóng tất cả

Kết quả từ 2 từ điển

Từ điển Việt - Anh

vị thành niên

[vị thành niên]

|

Tuổi vị thành niên tiếng anh là gì

under age; juvenile

Đang tuổi vị thành niên

To be a minor/under age/in one's minority/in one's nonage

Người vị thành niên

Minor; juvenile; infant

" Cấm người vị thành niên vào "

'No admission to minors'

Tội dụ dỗ vị thành niên

Incitement of minors to vice

Từ điển Việt - Việt

vị thành niên

|

Tuổi vị thành niên tiếng anh là gì

tính từ

Tuổi chưa được pháp luật công nhận là công dân để chịu trách nhiệm về những hành động của mình.

Tuổi vị thành niên tiếng anh là gì

©2022 Lạc Việt

  • Điều khoản sử dụng
  • |
  • Liên hệ
  • Trang thành viên:
  • Cồ Việt
  • |
  • Tri Thức Việt
  • |
  • Sách Việt
  • |
  • Diễn đàn

  1. bab.la
  2. Từ điển Việt-Anh
  3. trẻ vị thành niên

Dịch từ "trẻ vị thành niên" từ Việt sang Anh

VI

trẻ vị thành niên {danh}

EN

  • volume_up

    minor

Chi tiết

  • Bản dịch

Bản dịch

VI

trẻ vị thành niên {danh từ}

trẻ vị thành niên (từ khác: tiểu tiết)

volume_up

minor {danh}

Hơn

Duyệt qua các chữ cái

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Những từ khác

Vietnamese

  • trắng pha xám
  • trắng sữa
  • trắng trợn
  • trắng đục
  • trẻ
  • trẻ con
  • trẻ em
  • trẻ em học
  • trẻ sơ sinh
  • trẻ tuổi
  • trẻ vị thành niên
  • trễ
  • trị giá
  • trị liệu
  • trị số tuyệt đối
  • trị trấn
  • trị vì
  • trịch thượng
  • trịnh trọng
  • trọc
  • trọc phú

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Động từ
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo