Các bạn chắc hẳn đã nắm được rất nhiều các chủ đề trong tiếng Trung rồi nhỉ, bài học này mình chia sẻ với các bạn một chủ đề mới - chủ đề từ vựng về hoạt động hàng ngày trong tiếng Trung. Với những kiến thức đơn giản dễ hiểu trong bài học này, mong rằng các bạn sẽ chinh phục được trong thời gian ngắn ạ. Show Đọc thêm: >>Chủ đề từ vựng về hoa trong tiếng Trung Quốc. >>Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung Quốc. Chủ đề từ vựng về hoạt động hàng ngày trong tiếng TrungHọc tiếng Trung Quốc từ vựng về những hoạt động hàng ngày:1、起床 /Qǐchuáng/ Thức dậy 2、刷牙 /shuāyá/ Đánh răng 3、用牙线清洁 /yòng yáxiàn qīngjié/ Làm sạch răng bằng chỉ nha khoa 4、刮胡子 /guā húzi/ Cạo râu 5、穿衣服 /chuān yīfu/ Mặc quần áo 6、脱衣服 / tuō yīfu/ Cởi quần áo 7、换鞋: / huàn xié/ Thay giày 8、穿鞋: /chuān xié / Đi giày 9、戴帽子: / dài màozi / Đội mũ 10、上厕所 /shàng cèsuǒ/ đi vệ sinh 11、洗脸 /xǐliǎn/ Rửa mặt 12、洗手 /xǐ shǒu / rửa tay 13、洗浴 /xǐyù/ Tắm rửa 14、洗澡 /xǐ zǎo / Tắm gội Bạn quan tâm có nhu cầu học tiếng Trung từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo tại một trung tâm uy tín, chất lượng và tốt ở khu vực Hà Nội. Các khóa học đào tạo trình độ tiếng Trung: tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, tiếng Trung luyện nghe nói với 100% giáo viên người Trung, luyện phiên dịch tiếng Trung, luyện biên dịch tiếng Trung, luyện ôn thi HSK tiếng Trung. Vậy thì bạn không phải tìm ở đâu xa, ngay đây hãy hãy nhấp chuột vào đường dẫn dưới đây để xem chi tiết các khóa học và sớm đăng ký một khóa học phù hợp với nhu cầu của mình, tao cho bản thân nhiều cơ hội phát triển trong công việc và cuộc sống nữa nhé: https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html. 15、洗衣服 / xǐ yīfu / Giặt quần áo 16、打扮 /dǎban/ Trang điểm 17、刷头发 /shuā tóufa/ Vuốt tóc 18、梳头 /shūtóu/ Chải tóc 19、铺床 /pūchuáng/ Trải giường 20、上床睡觉 /shàngchuáng shuìjiào/ Lên giường đi ngủ 21、睡眠 /shuìmián/ Ngủ 22、做早饭 / zuò zǎofàn/ Nấu bữa sáng 23、做午饭 /zuò wǔfàn/ Nấu bữa trưa 24、做晚餐 /zuò wǎncān/ nấu bữa tối 25、吃早饭 / chī zǎofàn/ Ăn sáng 26、吃午饭 /chī wǔfàn/ Ăn trưa 27、吃晚饭 /chī wǎnfàn/ Ăn tối 28、休息 /xiūxi / Nghỉ ngơi 29、看电视 / kàn diànshì / Xem TV 30、看电影 /kàn diànyǐng / Xem phim 31、看书 /kàn shū / Đọc sách 32、听音乐 / tīng yīnyuè / Nghe nhạc 33、关灯 /guān dēng / Tắt đèn 34、开灯 /kāi dēng / Mở đèn 35、出门 / chū mén / Ra ngoài 36、走路 /zǒulù / Đi bộ 37、上班 /shàng bān / Đi làm 38、下班 / xià bān / Tan làm 39、上课 / shàng kè / Đi học 40、下课 / xià kè / Tan học 41、锻炼身体 /duànliàn shēntǐ / Tập thể dục, rèn luyện sức khỏe 42、跑步 / pǎobù/ Chạy bộ 43、照镜子 /zhào jìngzi/ Soi gương 44、唱歌,唱卡拉OK /chàng ge , chàng kǎ lā OK/ hát, hát karaoke 45、上网 / shàngwǎng/ Lên mạng 46、聚会 / jùhuì / Gặp gỡ, tụ họp Hình ảnh: Từ vựng tiếng Trung về hoạt động hàng ngày Chủ đề từ vựng về hoạt động hàng ngày trong tiếng Trung các bọc ở trên đây không quá khó khăn để học các bạn nhỉ. Kiến thức khá hữu ích với mỗi chúng ta, cố gắng nắm chắc và áp dụng sớm vào trong giao tiếp các bạn nhé. Chúc các bạn học tập chăm, hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề tiếp theo. Nguồn bài viết: sites.google.com/site/trungtamtiengtrung449 |