Ý nghĩa của từ khóa: exchanged
English | Vietnamese |
exchanged
|
nhau ; thay đổi ; trao đổi ; trong cuộc hội thoại ; với nhau ; đã đụng độ bằng ; đổi ;
|
exchanged
|
thay đổi ; trao đổi ; trong cuộc hội thoại ; với nhau ; đã đụng độ bằng ; đổi ;
|
English | Vietnamese |
exchange
|
* danh từ
- sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi =exchange of goods+ sự trao đổi hàng hoá =exchange of prisoners of war+ sự trao đổi tù binh =exchange of blows+ cuộc ẩu đả, sự đấm đá lẫn nhau =exchange of words+ cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu - sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái =rate of exchange+ giá hối đoái, tỷ giá hối đoái - sự thanh toán nợ bằng hối phiếu - tổng đài (dây nói) * ngoại động từ - đổi, đổi chác, trao đổi =to exchange goods+ trao đổi hàng hoá =to exchange words+ lời đi tiếng lại, đấu khẩu =to exchange blows+ đấm đá nhau =to exchange glances+ liếc nhau; lườm nhau * nội động từ - (+ for) đổi ra được, ngang với (tiền) =a pound can exchange for more than two dollars+ một đồng bảng có thể đổi ra được hơn hai đô la - (quân sự), (hàng hải) chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác |
exchangeability
|
* danh từ
- tính đổi được, tính đổi chác được, trính trao đổi được |
exchangeable
|
* tính từ
- có thể đổi được, có thể đổi chác, có thể trao đổi =exchangeable value+ giá trị trao đổi |