Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé! 10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã giỏi tiếng Anh như người bản xứ & phát triển
ngôn ngữ vượt bậc qua các app của Monkey Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cáiChữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15
chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây:
Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| Transfiguration
| sự biến hình
| transhistorical
| xuyên lịch sử
| transferability
| khả năng chuyển nhượng
| transportations
| vận chuyển
| transpositional
| chuyển tiếp
| temperateness
| ôn hòa
| temporariness
| tạm thời
| therapeutically
| trị liệu
| telephotography
| chụp ảnh từ xa
| territorialize
| lãnh thổ
| trustworthiness
| đáng tin cậy
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cáiBên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi
nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:
Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| teleconference
| hội nghị từ xa
| transportation
| vận chuyển
| transformation
| sự biến đổi
| transcendental
| siêu việt
| traditionalism
| chủ nghĩa truyền thống
| telangiectasia
| giãn tĩnh mạch xa
| transmissivity
| sự truyền
| territorialism
| chủ nghĩa lãnh thổ
| teletypewriter
| máy đánh chữ
| traditionalize
| truyền thống hóa
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cáiTrong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ
bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:
Từ vựng
| Nghĩa tiếng Việt
| technological
| công nghệ
| transcription
| phiên mã (sinh học)
| transnational
| xuyên quốc gia
| telemarketing
| tiếp thị qua điện thoại
| transatlantic
| xuyên Đại Tây Dương
| transgression
| sự vi phạm
| thermoplastic
| nhựa nhiệt dẻo
| transgendered
| chuyển giới
| triangulation
| tam giác
| thermonuclear
| nhiệt hạch
| thoroughgoing
| kỹ lưỡng
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cáiVới những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:
Từ vựng
| Nghĩa tiếng Việt
| transmission
| quá trình lây truyền
| thanksgiving
| tạ ơn
| transparency
| minh bạch
| troubleshoot
| khắc phục sự cố
| tranquillity
| yên bình
| thoroughfare
| lộ trình
| transduction
| chuyển nạp
| technicality
| tính kỹ thuật
| thunderstorm
| giông
| transfection
| chuyển giao
| thermocouple
| cặp nhiệt điện
| thermography
| nhiệt kế
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cáiTrong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T
thường được sử dụng trong giao tiếp:
Từ vựng
| Nghĩa tiếng Việt
| traditional
| truyền thống
| transaction
| giao dịch
| temperature
| nhiệt độ
| theoretical
| lý thuyết
| translation
| dịch
| therapeutic
| trị liệu
| terminology
| thuật ngữ
| transparent
| trong suốt
| termination
| chấm dứt
| translucent
| mờ
| transdermal
| thẩm thấu qua da
| transfusion
| truyền máu
| transformer
| máy biến áp
| treacherous
| bội bạc
| troublesome
| khó khăn
| transmitter
| hệ thống điều khiển
| temperament
| tính cách
| terrestrial
| trên cạn
| territorial
| lãnh thổ
| theological
| thần học
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cáiNhững từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Từ vựng
| Nghĩa tiếng Việt
| technology
| công nghệ
| throughout
| khắp
| themselves
| chúng tôi
| tremendous
| to lớn
| transition
| chuyển tiếp
| television
| TV
| threatened
| bị đe dọa
| tournament
| giải đấu
| thereafter
| sau đó
| temptation
| sự cám dỗ
| thoughtful
| chu đáo
| Fte Theatrical
| thuộc sân khấu
| throughput
| thông lượng
| turnaround
| quay lại
| transplant
| cấy
| transcript
| bảng điểm
| technician
| kỹ thuật viên
| transistor
| bóng bán dẫn
| translator
| người dịch
| turbulence
| nhiễu loạn
| triumphant
| đắc thắng
| tomography
| chụp cắt lớp
| triangular
| hình tam giác
| topography
| địa hình
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụngNhững từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi
tiết qua bảng dưới đây:
Từ vựng
| Nghĩa tiếng Việt
| therefore
| vì thế
| technical
| kỹ thuật
| treatment
| sự đối xử
| transport
| vận chuyển
| tradition
| truyền thống
| telephone
| điện thoại
| temporary
| tạm thời
| technique
| kỹ thuật
| territory
| lãnh thổ
| terrorist
| khủng bố
| trademark
| nhãn hiệu
| transform
| biến đổi
| testament
| di chúc
| treasurer
| thủ quỹ
| threshold
| ngưỡng
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụngNhững từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:
Từ vựng
| Nghĩa tiếng Việt
| together
| cùng nhau
| training
| đào tạo
| thinking
| suy nghĩ
| transfer
| chuyển khoản
| thousand
| nghìn
| teaching
| giảng bài
| terminal
| thiết bị đầu cuối
| treasury
| kho bạc
| tomorrow
| ngày mai
| taxation
| thuế
| tropical
| nhiệt đới
| talisman
| bùa hộ mệnh
| typology
| phân loại học
| tailored
| phù hợp
| traveled
| đi du lịch
| thorough
| kỹ lưỡng
| thirteen
| mười ba
| tracking
| theo dõi
| tendency
| khuynh hướng
| turnover
| doanh số
| terrible
| kinh khủng
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụngHãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!
Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| through
| xuyên qua
| thought
| nghĩ
| towards
| hướng tới
| traffic
| giao thông
| trouble
| rắc rối
| teacher
| giáo viên
| tonight
| tối nay
| typical
| điển hình
| turning
| quay
| totally
| tổng cộng
| telling
| nói
| thereby
| bằng cách ấy
| telecom
| viễn thông
| triumph
| chiến thắng
| tourist
| khách du lịch
| transit
| quá cảnh
| tobacco
| thuốc lá
| tactics
| chiến thuật
| tribute
| cống vật
| tourism
| du lịch
| tragedy
| bi kịch
| tension
| căng thẳng
| theatre
| rạp hát
| therapy
| trị liệu
|
Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng TNhững từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:
Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| though
| tuy nhiên
| timing
| thời gian
| taking
| đang lấy
| talent
| năng lực
| trying
| cố gắng
| taught
| đã dạy
| travel
| du lịch
| tissue
| mô
| twenty
| hai mươi
| ticket
| vé
| target
| mục tiêu
| tenant
| người thuê nhà
| theory
| học thuyết
| tennis
| quần vợt
| twelve
| mười hai
| timely
| hợp thời
| thirty
| ba mươi
| tender
| đấu thầu
| toward
| về phía
| treaty
| hiệp ước
| threat
| mối đe dọa
| thanks
| cảm ơn
|
Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng TVới 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo
dưới đây:
Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| their
| của chúng
| title
| tiêu đề
| today
| hôm nay
| teach
| dạy
| three
| số ba
| theme
| chủ đề
| total
| toàn bộ
| treat
| đãi
| taken
| lấy
| truth
| sự thật
| trade
| buôn bán
| tower
| tòa tháp
| times
| lần
| trend
| khuynh hướng
| table
| cái bàn
| train
| xe lửa
| trust
| lòng tin
| track
| theo dõi
| thing
| điều
| taste
| nếm thử
|
Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ TBạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:
Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| they
| bọn họ
| told
| kể lại
| time
| thời gian
| term
| kỳ hạn
| them
| chúng
| took
| lấy
| team
| đội
| turn
| xoay
| take
| lấy
| then
| sau đó
| than
| hơn
| type
| kiểu
| true
| sự thật
| thus
| do đó
| test
| kiểm tra
| tell
| nói
| talk
| nói chuyện
| town
| thị trấn
| text
| bản văn
|
|
|
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| teach
| /ti:tʃ/ (v)
| dạy
| tend
| /tend/(v)
| trông nom
| test
| /test/ (v)
| bài kiểm tra
| touch
| /tʌtʃ/ (v)
| sờ, mó
| transform
| /træns’fɔ:m/ (v)
| thay đổi
| treat
| /tri:t/ (v)
| đối xử
| tune
| /tun/ (v)
| điệu, giai điệu
| turn
| /tə:n/ (v)
| quay, xoay
| translate
| /træns´leit/ (v)
| dịch, biên dịch
|
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự
“T”?
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| transparent
| /træns´pærənt/ (adj)
| trong suốt
| tropical
| /´trɔpikəl/ (adj)
| nhiệt đới
| twin
| /twɪn/ (adj)
| sinh đôi
| true
| /tru:/ (adj)
| đúng, thật
| traditional
| /trə´diʃənəl/
| theo truyền thống
| tough
| /tʌf/ (adj)
| chắc, bền, dai
| tiring
| /´taiəriη/ (adj)
| sự mệt mỏi
| threatening
| /´θretəniη/ (adj)
| sự đe dọa
| thorough
| /’θʌrə/ (adj)
| cẩn thận, kỹ lưỡng
| thirsty
| /´θə:sti/ (adj)
| khát, cảm thấy khát
| terrible
| /’terəbl/ (adj)
| khủng khiếp, ghê sợ
|
Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T”
trong bảng sau:
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| temporarily
| /’tempзrзlti/ (adv)
| tạm thời
| terribly
| /’terəbli/ (adv)
| tồi tệ, không chịu nổi
| therefore
| /’ðeəfɔ:(r)/ (adv)
| bởi vậy
| thoroughly
| /’θʌrəli/ (adv)
| kỹ lưỡng
| through
| /θru:/ (adv
| qua, xuyên qua
| tight
| /tait/ (adv)
| kín, chặt, chật
| tomorrow
| /tə’mɔrou/ (adv)
| vào ngày mai
| totally
| /toutli/ (adv)
| hoàn toàn
| truly
| /’tru:li/ (adv)
| đúng sự thật
| twice
| /twaɪs/ (adv)
| hai lần
|
Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen
thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| trip
| /trip/ (n)
| cuộc dạo chơi
| translation
| /træns’leiʃn/ (n)
| sự dịch thuật
| traffic
| /’træfik/ (n)
| sự đi lại
| tradition
| /trə´diʃən/ (n)
| truyền thống
| travel
| /’trævl/ (n)
| đi lại, đi du lịch
| trouble
| /’trʌbl/ (n)
| điều lo lắng, điều muộn phiền
| tube
| /tju:b/ (n)
| ống, tuýp
| tree
| /tri:/ (n)
| cây
| tiger
| /'taigə/ (n)
| con hổ
| tomato
| [tə.ˈmɑː.təʊ] (n)
| cà chua
| turkey
| /ˈtɜːki/ (n)
| gà tây
|
Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng
chữ “T” bạn nhé!
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| Tadpole
| /’tædpoʊl/ (n)
| Nòng nọc
| Toad
| /toʊd/ (n)
| Con cóc
| Trout
| /traʊt/ (n)
| Cá hương
| Turkey
| /ˈtɜːki/
| Gà tây
|
Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu
bằng chữ “T”:
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| table
| /'teibl/ (n)
| cái bàn.
| taxi
| /’tæksi/ (n)
| xe tắc xi
| thread
| /θred/ (n)
| chỉ, sợi chỉ, sợi dây
| scissors
| /ˈsizəz/ (n)
| cái kéo
| tank
| /tæŋk/ (n)
| thùng, két, bể
| toothpaste
| /ˈtuːθ.peɪst/
| kem đánh răng
| tablespoon
| /teIblspu:n/ (n)
| thìa canh
|
Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app
Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học. Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu
bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé. Một ngày hoàn toàn mới mang đến một câu đố của Wordle mới cho gốc cây ngay cả những người viết chữ sắc bén nhất, và nếu bạn đã biết những từ nào hoạt động và cái nào don don, thì đó là một nửa trận chiến. Hãy cho mình một cú sút tốt hơn để thành công bằng cách sử dụng một số trợ giúp từ Twinfinite; Trong hướng dẫn hữu ích này, chúng tôi sẽ trải qua tất cả các từ 5 chữ cái với chữ O là chữ cái thứ hai, vì vậy bạn biết chính xác những gì cần đoán khi đối mặt với một vấn đề như vậy.5-letter words with O as the second letter, so you know exactly what to guess when facing such a problem. Danh sách các từ sau đây đã được kiểm tra và hoạt động trong Wordle. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ từ còn thiếu hoặc không chính xác, xin vui lòng cho chúng tôi biết trong các ý kiến dưới đây để chúng tôi có thể điều tra. Tất cả 5 từ có chữ O là chữ cái thứ hai- động mạch chủ
- Cái bảng
- khoe khoang
- Bobby
- Boney
- Bongo
- thưởng
- Booby
- tăng
- gian hàng
- Chiến lợi phẩm
- rượu
- hơi say
- Borax
- chịu đựng
- ngực
- hách dịch
- Botch
- cành cây
- BOULE
- ràng buộc
- ruột
- Võ sĩ quyền Anh
- huấn luyện viên
- bờ biển
- Cobra
- ca cao
- Đại tràng
- màu sắc
- sao chổi
- thoải mái
- hài hước
- dấu phẩy
- HYCH
- Chung cư
- hình nón
- Copse
- san hô
- Corer
- xưa
- đi văng
- ho
- có thể
- đếm
- coupe
- tòa án
- giao ước
- trải ra
- thèm muốn
- Covey
- thu mình lại
- đáng sợ
- né tránh
- tinh ranh
- giáo điều
- đang làm
- Dolly
- nhà tài trợ
- bánh vòng
- dopey
- nghi ngờ
- bột
- Dowdy
- chốt
- lông măng
- Của hồi môn
- tá
- bọt
- đầu mối
- tiêu điểm
- sương mù
- FOIST
- folio
- điên rồ
- đột phá
- lực lượng
- làm giả
- từ bỏ
- sở trường
- Forth
- bốn mươi
- diễn đàn
- tìm
- tiền sảnh
- một cách tin kính
- đang đi
- Golem
- golly
- tuyến sinh dục
- Goner
- Goody
- gooey
- ngốc nghếch
- Goose
- Hẻm núi
- Gouge
- quả bầu
- tích trữ
- sở thích
- tổn thương
- Holly
- Homer
- em yêu
- tôn kính
- Horde
- sừng
- ngựa
- khách sạn
- nóng bỏng
- Chó săn
- nhà ở
- Hovel
- bay lượn
- Howdy
- ion
- chung
- joist
- Joker
- vui vẻ
- JOUST
- Koala
- loamy
- ghê tởm
- sảnh đợi
- địa phương
- Địa điểm
- lều
- cao
- Hợp lý
- đăng nhập
- Vòng lặp
- lỏng lẻo
- xe tải
- kẻ thua cuộc
- con rận
- tồi tệ
- người yêu
- thấp hơn
- thấp
- trung thành
- Mocha
- phương thức
- người mẫu
- modem
- Mogul
- ẩm
- răng hàm
- bị mốc
- tiền bạc
- tháng
- buồn rầu
- nai
- có đạo đức
- ngu ngốc
- hình thái
- rêu
- nhà nghỉ
- Motif
- Động cơ
- châm ngôn
- thay lông
- gò đất
- gắn kết
- thương tiếc
- con chuột
- miệng
- động cơ
- bộ phim
- máy cắt cỏ
- cao quý
- cao quý
- tiếng ồn
- ồn ào
- Nomad
- Merose
- Bắc
- tò mò
- Notch
- cuốn tiểu thuyết
- Poesy
- điểm
- sự đĩnh đạc
- bài xì phé
- cực
- Polka
- polyp
- Tooch
- Poppy
- hiên nhà
- Poser
- tư thế
- tư thế
- túi
- pao
- bĩu môi
- sức mạnh
- Cá con
- thịt nướng
- Robin
- Robot
- đá
- Rodeo
- Roger
- giả mạo
- rộng rãi
- ROOST
- rôto
- Rouge
- gồ ghề
- vòng
- phát triển
- tuyến đường
- Rover
- Hàng thần
- Rower
- Hoàng Gia
- Xà phòng
- tỉnh táo
- sũng nước
- hệ mặt trời
- chất rắn
- giải quyết
- Sonar
- Sonic
- làm dịu
- bồ hóng
- lấy làm tiếc
- âm thanh
- miền Nam
- gieo
- nướng
- hôm nay
- Trẻ mới biết đi
- mã thông báo
- tông màu
- Tonga
- thuốc bổ
- răng
- Topaz
- chủ đề
- đuốc
- thân
- hình xuyến
- toàn bộ
- Totem
- chạm
- khó
- cái khăn lau
- tòa tháp
- chất độc hại
- độc tố
- giọng hát
- rượu vodka
- Vogue
- tiếng nói
- Voila
- nôn
- cử tri
- chứng minh
- nguyên âm
- thức dậy
- người đàn bà
- những người phụ nữ
- thân gỗ
- wooer
- len
- woozy
- Wordy
- thế giới
- lo
- tệ hơn
- tồi tệ nhất
- đáng giá
- sẽ
- vết thương
- dệt
- trẻ tuổi
- thiếu niên
- khu vực
Bây giờ bạn được trang bị danh sách dài các câu trả lời có thể này, đã đến lúc cung cấp cho nó một vòng xoáy. Nhập câu trả lời đã chọn của bạn thông qua bàn phím trong trò chơi và kiểm tra màu sắc để biết gợi ý. Các chữ cái chính xác ở vị trí bên phải sẽ chuyển sang màu xanh lá cây, màu vàng chỉ ra một chữ cái đúng ở vị trí sai, trong khi màu xám loại bỏ hoàn toàn chữ cái. Thu hẹp câu trả lời của bạn với mỗi dự đoán, và bạn nên sớm tìm ra nó. Nếu bạn muốn có câu trả lời wordle trong ngày, hãy để chúng tôi giúp đỡ. Ở đó, bạn có nó, một danh sách đầy đủ các từ 5 chữ cái với O là chữ cái thứ hai giúp bạn trong Wordle. Để biết thêm các mẹo và thủ thuật về trò chơi thuộc sở hữu của New York Times, hãy chắc chắn tìm kiếm & nbsp; Twinfinite & nbsp; hoặc kiểm tra các liên kết bên dưới.5-letter words with O as the second letterto help you in Wordle. For more tips and tricks on the ever-popular, New York Times-owned game, be sure to search for Twinfinite or check
out the links below. - Hôm nay Worder Wordle: Gợi ý & Trả lời (ngày 16 tháng 11)
- 5 Thư từ bắt đầu bằng S & kết thúc với L - Trợ giúp trò chơi Wordle
- 5 chữ cái kết thúc bằng RL - Trợ giúp trò chơi Wordle
- 5 Thư từ bắt đầu bằng M & kết thúc với E - Wordle Game Help
- 5 chữ cái kết thúc trong TE - Trợ giúp trò chơi Wordle
5 chữ cái có chứa o là gì?
5 chữ cái nào có chữ O là chữ cái thứ hai và là chữ cái thứ tư?
5 chữ cái có chữ O là chữ cái thứ 2 và chữ cái thứ 4.
Có từ 5 chữ cái với IO không?
5 chữ cái với IO.. axiom.. kiosk.. axion.. rioja.. dioch.. piony.. pioye.. pioys..
Bức thư thứ hai trong Wordle là gì?
Một danh sách tất cả 5 từ cho Wordle, với u là chữ cái thứ 2.Câu đố wordle với u ở vị trí thứ hai rất khó giải quyết.Vì vậy, bạn cần sự trợ giúp của một danh sách từ để giải quyết các vấn đề từ này.Chúng tôi đã tổng hợp tất cả các từ bạn cần để giải câu đố của bạn với bạn là chữ cái thứ hai.U as the 2nd letter. Wordle puzzles with U in second position are difficult to solve. So, you need the help of a word list to solve these word problems. We have compiled all the words you need to solve your Wordle puzzle with U as second letter.
Năm chữ cái có chữ O ở giữa là gì?
Năm chữ cái o là danh sách thư giữa.. abode.. abort.. about.. above.. acorn.. adobe.. adopt.. adore..
Những từ nào có o là chữ cái thứ hai và t là chữ cái thứ tư?
Năm chữ cái có chứa chữ O O ở vị trí thứ 2 và 'T' là chữ cái thứ 4.. aorta.. booth.. booty.. forte.. forth.. forty.. loath.. lofty.. |