Từ 5 chữ cái với u ở vị trí thứ hai năm 2022

Chữ O là nguyên âm nên cũng như hầu hết nguyên âm khác trong tiếng Anh có nhiều biến thể phát âm khá phức tạp.

Thực chất chữ O có tới 9 khả năng kết hợp với các chữ viết khác để tạo ra 8 âm là /ɑː/, /əʊ/, /ʌ/, /u:/, /ʊ/, /ɔː/, /ɜ:/ và /ə/.

Cụ thể từng trường hợp như sau:

Chữ O thường được đọc là /ɑː/, đặc biệt khi nó đứng trước chữ T

Âm /ɑː/ bạn phát âm bằng cách mở miệng nói chữ A như tiếng Việt, nhưng chỉ mở miệng thôi, và ở vị trí miệng đó bạn hãy phát âm chữ O tiếng Việt ra. Đây là mẹo để phát âm âm /ɑː/ này cho các bạn mới học tiếng Anh, hoặc không phân biệt nổi cách phát âm âm /ɑː/ này.

1. cot /kɑːt/ (n) giường cũi của trẻ con

2. golf /ɡɑːlf/ (n) môn đánh gôn

3. hot /hɑːt/ (adj) nóng

4. job /dʒɑːb/ (n) nghề nghiệp

5. lottery /ˈlɑːtəri/ (n) xổ số

6. mockery /ˈmɑːkəri/ (adv) sự chế nhạo

7. not /nɑːt/ (adv) không

8. pot /pɑːt/ (n) cái nồi

9. rock /rɑːk/ (n) loại nhạc rock

10. slot /slɑːt/ (n) vị trí

Chữ O được đọc là /əʊ/ khi nó đứng trước ld, le, me, ne, pe, se, sy, te, ze, zy, w

1. cold /kəʊld/ (adj) lạnh

2. hold /həʊld/ (v) cầm, nắm

3. hole /həʊl/ (n) cái hố

4. home /həʊm/ (n) nhà

5. bone /bəʊn/ (n) xương

6. tone /təʊn/ (n) giọng

7. nope /nəʊp/ (n) không (cách nói khác của No)

8. nose /nəʊz/ (n) cái mũi

9. nosy /ˈnəʊzi/ (adj) tò mò

10. mote /məʊt/ (n) lời nói dí dỏm

11. note /nəʊt/ (n) ghi chú

12. doze /dəʊz/ (n) giấc ngủ ngắn

13. cozy /ˈkəʊzi/ (adj) ấm áp

14. bowl /bəʊl/ (n) cái bát

15. rainbow /ˈreɪnbəʊ/ (n) cầu vồng

16. slow /sləʊ/ (adj) chậm

Chữ O cũng được đọc là /əʊ/ khi sau nó là các đuôi ach, ad, at

1. coach /kəʊtʃ/ (n) huấn luyện viên

2. load /ləʊd/ (n) tải lên

3. road /rəʊd/ (n) con đường

4. toad /təʊd/ (n) con cóc

5. boat /bəʊt/ (n) cái thuyền

6. coat /kəʊt/ (n) áo choàng

7. goat /gəʊt/ (n) con dê

Chữ O được đọc là /ʌ/ khi nó đứng trước các chữ cái m, n, th, v

1. come /kʌm/ (v) đến

2. some /sʌm/ (determiner) một vài

3. month / (mʌnt θ/ n) tháng

4. none /nʌn/ (pro) không một ai, không một vật gì

5. ton /tʌn/ (n) tấn

6. mother /ˈmʌðər/ (n) mẹ

7. cover /ˈkʌvər/ (v) phủ

8. dove /dʌv/ (n) chim bồ câu

9. love /lʌv/ (v) yêu

Chữ O được đọc là /u:/ khi nó đứng trước od, ol, on, ose, ot, se, ugh, ve

1. mood /mu:d/ (n) tâm trạng

2. cool /kuːl/ (n) mát mẻ

3. fool /fu:l/ (n) kẻ ngu ngốc

4. moon /muːn/ (n) mặt trăng

5. goose /gu:s/ (n) ngỗng

6. loose /lu:s/ (adj) lỏng

7. moot /mu:t/ (n) sự thảo luận

8. shoot /ʃuːt/ (v) bắn

9. lose /lu:z/ (v) mất

10. through /θruː/ (pre) xuyên qua

11. move /mu:v/ (v) di chuyển

Chữ O được đọc là /ʊ/ nếu nó đứng trước các chữ m, ok, ot, ould

1. woman /ˈwʊmən/ (n) người phụ nữ

2. book /bʊk/ (n) sách

3. look /lʊk/ (v) xem

4. took /tʊk/ (v) lấy, mang (quá khứ của Take)

5. foot /fʊt/ (n) bàn chân

6. could /kʊd/ (modal verb) có thể

7. should /ʃʊd/ (modal verb) nên

Chữ O được đọc là /ɔː/ khi nó đứng trước r

1. core /kɔːr/ (n) lõi

2. fork /fɔːrk/ (n) cái dĩa

3. horse /hɔːrs/ (n) con ngựa

4. more /mɔːr/ (adv) nhiều hơn

5. mortgage /ˈmɔːrgɪdʒ/ (n) khoản vay thế chấp

6. north /nɔːrθ/ (n) phía bắc

7. port /pɔːrt/ (n) cảng

8. short /ʃɔːrt/ (adj) ngắn

9. torch /tɔːrtʃ/ (n) đèn pin

Chữ O khi đứng trước r, ur còn có thể được đọc là /ɜ:/

1. homework /ˈhəʊmwɜːrk/ (n) bài tập về nhà

2. journey /ˈdʒɜːrni/ (n) hành trình

3. work /wɜːrk/ (v) làm việc

4. worry /ˈwɜːri/ (v) lo lắng

Chữ O được đọc là /ə/ khi âm tiết chứa nó không mang trọng âm

1. ballot /ˈbælət/ (n) phiếu bầu

2. method /ˈmeθəd/ (n) phương pháp

3. parrot /ˈpærət/ (n) con vẹt

4. period /ˈpɪriəd/ (n) chu kỳ

5. phantom /ˈfæntəm/ (n) bóng ma

Thầy giáo Nguyễn Anh Đức
Tác giả cuốn Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh theo phương pháp Do Thái

Bạn có thể dùng các ngôn ngữ bàn phím khác nhau (đôi khi còn gọi là phương thức nhập) trên Chromebook để:

  • Thay đổi ngôn ngữ nhập
  • Sử dụng ký tự đặc biệt, chẳng hạn như dấu nhấn trọng âm hoặc ký hiệu đơn vị tiền tệ

Đặt ngôn ngữ bàn phím

  1. Ở dưới cùng bên phải, hãy chọn thời gian.
  2. Chọn biểu tượng Cài đặt .
  3. Trên bảng điều khiển bên trái, hãy chọn Nâng cao
    Từ 5 chữ cái với u ở vị trí thứ hai năm 2022
    Ngôn ngữ và phương thức nhập.
  4. Trong phần "Ngôn ngữ và phương thức nhập", hãy chọn Phương thức nhập.
  5. Trong mục "Phương thức nhập", hãy chọn Thêm phương thức nhập.
  6. Chọn ngôn ngữ bàn phím mà bạn muốn dùng, chọn
    Từ 5 chữ cái với u ở vị trí thứ hai năm 2022
    Thêm.
  7. Dòng chữ "Đã bật" sẽ hiển thị bên dưới ngôn ngữ bàn phím hiện tại.
  8. Để đặt một ngôn ngữ bàn phím khác, hãy di chuột qua và chọn ngôn ngữ bạn muốn dùng.

Chuyển đổi giữa các ngôn ngữ bàn phím

Nếu thêm nhiều ngôn ngữ bàn phím, bạn có thể chuyển đổi giữa các ngôn ngữ từ kệ, bên cạnh thời gian.

  1. Ở dưới cùng bên phải, hãy chọn thời gian.
  2. Chọn biểu tượng Cài đặt .
  3. Trên bảng điều khiển bên trái, hãy chọn Nâng cao
    Từ 5 chữ cái với u ở vị trí thứ hai năm 2022
    Ngôn ngữ và phương thức nhập.
  4. Trong phần "Ngôn ngữ và phương thức nhập", hãy chọn Phương thức nhập.
  5. Bật "Hiển thị tùy chọn nhập trên kệ". Mã ngôn ngữ bàn phím hiện tại sẽ xuất hiện trên kệ, bên cạnh thời gian.
  6. Chọn mã ngôn ngữ bàn phím của bạn.
  7. Trong hộp "Phương thức nhập", hãy chọn ngôn ngữ mà bạn muốn chuyển sang.

Mẹo: Bạn cũng có thể chuyển đổi ngôn ngữ bằng cách nhấn đồng thời Ctrl + Shift + phím cách cho tới khi nhìn thấy ngôn ngữ mà mình muốn. Để quay về ngôn ngữ trước đó, hãy nhấn đồng thời Ctrl + phím cách.

Thêm dấu nhấn trọng âm

Bàn phím quốc tế Hoa Kỳ có các dấu nhấn trọng âm sau:

Dấu sắc (´) ' rồi nhập chữ cái
Dấu huyền (`) ` rồi nhập chữ cái
Dấu ngã (~) Shift + ` rồi nhập chữ cái
Dấu mũ (^) Shift + 6 rồi nhập chữ cái
Dấu 2 chấm trên nguyên âm/dấu tách đôi (¨) Shift + ' rồi nhập chữ cái
Dấu móc dưới (¸) Shift + AltGr + 5 rồi nhập chữ cái

Mẹo: Trên bàn phím quốc tế Hoa Kỳ (cho máy tính để bàn), bạn có thể dùng phím ' rồi nhập chữ cái.

Dùng các tổ hợp phím sau đây để nhập các ký tự quốc tế cụ thể trên bàn phím quốc tế Hoa Kỳ.

Lưu ý quan trọng: Phím AltGr là phím Alt ở bên phải bàn phím.

Dấu sắc (é) AltGr + e
Dấu sắc (á) AltGr + a
Dấu sắc (ú) AltGr + u
Dấu sắc (í) AltGr + i
Dấu sắc (ó) AltGr + o
Dấu ngã (ñ) AltGr + n
Dấu 2 chấm trên nguyên âm/dấu tách đôi (ü) AltGr + y
Dấu 2 chấm trên nguyên âm/dấu tách đôi (ö) AltGr + p
Dấu 2 chấm trên nguyên âm/dấu tách đôi (ä) AltGr + q
Dấu móc dưới (ç) AltGr + ,

Thông tin này có hữu ích không?

Chúng tôi có thể cải thiện trang này bằng cách nào?

Skip to Content

Từ 5 chữ cái với u ở vị trí thứ hai năm 2022

  • News
  • Guides
  • Codes
    • Roblox Codes
    • Mobile Codes

  • News
  • Guides
  • Codes
    • Roblox Codes
    • Mobile Codes

Paul DeMarco

Mar 22, 2022

Wordle

A complete list of all 5-letter words with the second letter U to help you with the daily Wordle.

Từ 5 chữ cái với u ở vị trí thứ hai năm 2022

The hit new word game known as Wordle is gaining a lot of popularity as of late. Players have six total guesses to try and figure out a mystery 5-letter word of the day. Each guess gives players feedback about the correct or incorrect letters of the final word. However, you may run out of ideas after a few guesses. If that’s the case, use the list below for Wordle clues for 5 letter words with the second letter U.

Contents

 

[show]

  • Words with Second Letter U
    • 5-Letter Words with Second Letter U List

Words with Second Letter U

Below is a list of Wordle-compatible 5-letter words with the second letter U that you can use for your daily guesses. Eliminate some words that have incorrect letters that you know of from your previous guesses to trim down the list. Use the narrowed-down list to make an educated guess at the daily word.

5-Letter Words with Second Letter U List

  • audio
  • audit
  • augur
  • aunty
  • buddy
  • budge
  • buggy
  • bugle
  • build
  • built
  • bulge
  • bulky
  • bully
  • bunch
  • bunny
  • burly
  • burnt
  • burst
  • bused
  • bushy
  • butch
  • butte
  • buxom
  • buyer
  • cubic
  • cumin
  • curio
  • curly
  • curry
  • curse
  • curve
  • curvy
  • cutie
  • duchy
  • dully
  • dummy
  • dumpy
  • dunce
  • dusky
  • dusty
  • dutch
  • duvet
  • fudge
  • fugue
  • fully
  • fungi
  • funky
  • funny
  • furor
  • furry
  • fussy
  • fuzzy
  • guard
  • guava
  • guess
  • guest
  • guide
  • guild
  • guile
  • guilt
  • guise
  • gulch
  • gully
  • gumbo
  • gummy
  • guppy
  • gusto
  • gusty
  • human
  • humid
  • humor
  • humph
  • humus
  • hunch
  • hunky
  • hurry
  • husky
  • hussy
  • hutch
  • judge
  • juice
  • juicy
  • jumbo
  • jumpy
  • junta
  • junto
  • juror
  • lucid
  • lucky
  • lumen
  • lumpy
  • lunar
  • lunch
  • lunge
  • lupus
  • lurch
  • lurid
  • lusty
  • mucky
  • mucus
  • muddy
  • mulch
  • mummy
  • munch
  • mural
  • murky
  • mushy
  • music
  • musky
  • musty
  • nudge
  • nurse
  • nutty
  • ought
  • ounce
  • outdo
  • outer
  • outgo
  • pubic
  • pudgy
  • puffy
  • pulpy
  • pulse
  • punch
  • pupal
  • pupil
  • puppy
  • puree
  • purer
  • purge
  • purse
  • pushy
  • putty
  • quack
  • quail
  • quake
  • qualm
  • quark
  • quart
  • quash
  • quasi
  • queen
  • queer
  • quell
  • query
  • quest
  • queue
  • quick
  • quiet
  • quill
  • quilt
  • quirk
  • quite
  • quota
  • quote
  • quoth
  • ruddy
  • ruder
  • rugby
  • ruler
  • rumba
  • rumor
  • rupee
  • rural
  • rusty
  • suave
  • sugar
  • suing
  • suite
  • sulky
  • sully
  • sumac
  • sunny
  • super
  • surer
  • surge
  • surly
  • sushi
  • tubal
  • tuber
  • tulip
  • tulle
  • tumor
  • tunic
  • turbo
  • tutor

That’s our list of 5-letter words with the second letter U. We hope you can use this to get some more word ideas to help you figure out the daily Wordle. Feel free to check out our Wordle section for more related guides, content, and helpful information.

Back to Navigation


Word Lists Word Search

Click to change the position in the word, from the start
1st   3rd   4th   5th and middle

Click to change the position in the word, from the end
1st   2nd   3rd   4th   5th

Click to change the letter

Click to change word size
All alphabetical   All by size   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15   16   17   18   19   20   21


There are 2730 five-letter words with U as second letter

AUASS aubes Aubri Aubry audad audax Audet Audie audio audio- audit auger auget aught Augie augle augre augur au␣jus Aukan Auker Aukšt. aulae aulæ aulas Aulds aulic Aulis Aulls aulns auloi aulos Aults Auman aumil aunes Aungs aunts aunty auols aurae auræ aural aurar auras aurei auric aurin aurum Aurum AUSAs A.U.S.A.s Austl. AUTEC autem Auten auths Auths autie Autin autom auton Auton autos Autry autum Auvil auxic auxin Buala buang buats buaze bubal Bubar bubba Bubba bubbe Bubbs bubby bucak bucca Bucci bucco- bucht buchu Bucio bucko Bucko bucks Bucks Bucks. bucky Bucky Bucys Budai budda Budda Budde buddy Buddy budge Budge budju Budke bud␣up Buell Buels Buena buers Bueso buffa Buffa buffo buffs BUFFs buffy Buffy Bufis bufos bugan Buggs buggy bugle bugly bugsy Bugun Buhid buhls Buice build built buist 'buked Buker bukos bulat bulau bulbs bulby bulga bulge bulgy bulks bulky bulla Bulla bulle bulls bully bulse bulti bumbo BUMED bummy bumpf bumph bumps bumpy bunce Bunce bunch Bunch bunco bunda bundh bunds bundt bundu Bundy Bungi bungo bungs bungu Bungu bungy Bungy bunia B-unit bunjy bunko bunks Bunks bunky bunns bunny bunts Bunts Bunty Bunun bunya buolt Buono buoys Bupps Buran burao burau Burba burbs 'burbs Burch Burco Burda Burdo burds Burds burek Burek burel Buren bures buret burfi Burge burgh -burgh Burgo burgs burhs burin Burin burka burke Burke Burks Burky burls Burls burly Burma burn'd burne burns Burns burnt buron buroo buros Burow burps burpy burqa burra burro burrs burry Burry bursa Bursa burse Burse burst Burtt Burum burye busaa Busan Busas busby Busby Busco bused buses Busey Busha Bushi bushy busie Buske busks busky bussu bussy busta busto Busto busts busty butas butch Butch buteo Buths but␣if butle butoh butte Butte butts Butts butty butut butyl buuut buxom buyed Buyei buyer buy-in buy␣in buy␣it buyou buyup buy␣up Buzas Buzău buzuq buzzy Cuban cubby cubeb cubed cuber cubes cubic cubie cubit Cubop Cucci cucks Cudds cuddy Cuddy Cudes cudn't cueca Cuens Cuero cuers Cueto cue␣up Cueva cuffs Cuffs cuffy Cufic cuica cuing cuish cuiui cukes culch culdo- culet culex culls Culls cully Cully culms culpa culpe cults culty Cumae Cuman Cumbo Cumby cumec cumed cumes cumin cummy cumyl Cunas cunch cunds cunei Cuneo cuneo- Cungs cunji cunny cunts cunty Cuomo Cupan Cupar cupel cupid Cupid cupin Cupit cupon Cupos cuppa Cupps cuppy cupro cupro- Curas curat curbs curby curch Curci curds Curds curdy cured curer cures Cures curet Curet curia Curia curie Curie curio curli curls curly Cú␣Roí currs curry Curry curse cursi curst Curto curva curve curvy Cusco cusec cushy Cusic cusks CUSMA cusps cuspy cussy CUSUM cutan cutch Cutch cuten cuter cutes cutey cutie cutin cut-in cut␣in cutis cut␣it cutto cutty cutup cut-up cut␣up cuvee cuvée cuvet CUWPL Cuyar Cuzco cuzza cuzzo duads Duala duals Duane duang duans Duans duars duats Dubai Dubay dubbo dubbs dubby dubes Dubey Dubhe Dubin dubki Dubon Dubuc Dubya Dubys ducal Ducas ducat duces DUCET Ducey duchy ducks ducky ducts duddy Duddy duded dudes dudey dudhi dudn't dudou duduk duelo duels Duerr Duers Duesy due␣to duets Duets duett duffs Duffy dufus Dugan Dugar dug␣in dugla dug␣up Duhes Duhon dukas Dukas duked dukes Dukes dukun Dulac Dulas Dulay dulce Duley dulia dulic dulid Dulin dulls Dulls dully dulse Duman dumas Dumas dumbo dumbs dumka Dumke dumky Dumms dummy dumps dumpy dunal dunam Dunar dunce dunch Dunch duncy Dundy duned dunes duney dungs dungy DUniv dunks Dunks Dunky Dunne dunno dunny dunsh dunts dunum dunun dunzo duomi duomo Duong duped Dupee duper dupes dupla duple duply duppy Dupre Dupuy duqqa Duque durag dural Duras dured Duren Durex Durga durgy Durif durns duroc Duron duroy durra Durrs durry Durso durst durty durum durzi Dusek duses dusks dusky dusts Dusts dusty Dusty Dusun D.␣Utah Dutan dutar dutch Dutch dutie Dutko Dutra Dutta dutty Dutys Duval Duvas Duvel duvet Duwal duxes Duzan euche eucre euery eufod eughs euill Eulah EULAs Euler eurgh euros Euros eurus Eurus Eurys EUSSR euths fuage fuars fubar FUBAR fubby fubsy fubus fucan Fucci Fuchs fucka fucko fucks fucky fucus fudds Fudds fudge Fudge fudgy fuels fuero fuets fuffs fuffy fugal -fugal fugas fuggo fuggs fuggy fugie fugit fugle fugly fugos fugue Fuhrs Fujie Fujii Fūjin fujis Fukui Fulah Fulas Fulbe Fulda fules Fulks fulla fulls fully fullz Fulop Fulps fulth Fultz fumed fumer fumes fumet fumid Fumie Funan funct funda fundi funds fundu fundy Fundy Funen Funez funge fungi fungi- fungo fungs Fungs funic funis funji funks funky funny funts Fuoco FUPAs Fuqua furan Furby Furey furin furls furol furor furos FURPS furry Furry furst Furst furth Fürth fur␣up furyl furze furzy Fusco fused fusee fusen fuser fuses Fus-ha fusil Fuson fusor fussy fusts fusty futas futch Futch futon fuzed fuzee fuzes fuzil fuzzy guaco guage guaic guaje Guale guana guano guans Guans guara guard Guard guars guasa Guats guava Guays guazu guber GUBUs gucks Gudes gudge gudok Guelf Guels guess guest Guest guevi Gueye guffs

Pages:  1  2  3  4


Từ ngẫu nhiênTrở lại đầu trang


Trang web được đề xuất

  • Truy cập www.bestwordlist.com - để tạo danh sách từ cho Scrabble.
  • Truy cập www.bestwordclub.com - Để chơi Scrabble trùng lặp trực tuyến.

Xem danh sách này bằng ngôn ngữ khác

Français Español Italiano Deutsch Bồ Đào Nha Nederlands


5 chữ cái với bạn là chữ cái thứ hai là gì?

5 chữ cái với u là chữ cái thứ hai - trò chơi wordle giúp đỡ..
audad..
audio..
audit..
auger..
aught..
augur..
aulas..
aulic..

5 chữ cái với bạn ở giữa là gì?

Năm chữ cái bạn là chữ cái giữa..
abuse..
acute..
adult..
amuse..
azure..
bluer..
bluff..
blunt..

Một từ 5 chữ cái có chữ U là gì?

Vui lòng xem Crossword & CodeWord của chúng tôi, từ với bạn bè hoặc người trợ giúp từ Scrabble nếu đó là những gì bạn đang tìm kiếm.Gợi ý: Sử dụng mẫu tìm kiếm nâng cao dưới đây để có kết quả chính xác hơn.... 5 chữ cái bắt đầu bằng u ..

Có từ 5 chữ cái với UA không?

5 chữ cái với ua..
quaky..
quack..
quaff..
quake..
quark..
quayd..
quash..
quays..