Bạn chuẩn bị lên lớp 5? Bạn muốn học từ vựng nhưng tổng hợp lại quá mất thời gian? Bạn chẳng biết bắt đầu từ đâu? Hiểu được những nỗi lo này, FLYER đã tổng hợp trọn bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo 20 units mới nhất. Không những thế, FLYER cũng sẽ giới thiệu một số mẫu câu giao tiếp của chương trình học mới để chúng ta cùng làm quen nhé. Nào, bắt đầu thôi!
1. GIỚI THIỆU CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH LỚP 5
Bộ sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo có tổng cộng hai tập sách. Trong đó, tập Một sẽ học trong học kỳ I, gồm 2 chủ đề chính: “Me and my friends” và “Me and my school”. Tập Hai được học trong học kỳ II, gồm 2 chủ đề: “My and my family” và “Me and the world around”. Mỗi chủ đề sẽ chia ra làm 5 bài học nhỏ để giúp các bạn dễ học, dễ ghi nhớ hơn.
Bây giờ, cùng FLYER khám phá xem, bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 sẽ có gì những gì nhé!
2. TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5: HỌC KÌ I
Tiếp nối chủ đề của tiếng Anh lớp 4, ở học kỳ I, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu các từ vựng của 10 Units đầu tiên với 2 chủ đề: “Me and my friends” (Tôi và bạn tôi) và “Me and my school” (Tôi và trường tôi).
Chủ đề này sẽ có 5 units xoay quay các hoạt động thường ngày của bản thân hoặc với bạn bè.
FLYER tổng hợp dưới dạng từ đơn và cả cụm từ vựng. Thay vì học một từ riêng lẻ, khi đặt nó vào ngữ cảnh nhất định, bạn chắc chắn sẽ dễ dàng nhớ từ hơn đấy!
Unit 1: What’s your address?
Bên cạnh những lời chào hỏi quen thuộc như “Nice to meet you”, “Hi!”, lần đầu tiên gặp bạn mới, hẳn chúng ta sẽ tò mò người bạn ấy đến từ đâu phải không? Với Unit đầu tiên này, cùng FLYER tìm hiểu các từ vựng liên quan đến địa điểm với câu hỏi: Địa chỉ của bạn ở đâu? (What’s your address?) nhé.
Vocabulary – Từ vựng
Chú thích:
- (adj) – adjective: Tính từ
- (v) – verb: Động từ
- (n) – noun: Danh từ
- (sb) – somebody: Ai đó
- (adv) – adverb: Trạng từ
address (n) | /ˈæd.res/ | địa chỉ |
street (n) | /striːt/ | con phố/ đường |
lane (n) | /leɪn/ | làn đường |
tower (n) | /ˈtaʊ.ɚ/ | tòa tháp |
flat/ apartment (n) | /flæt/, /əˈpɑːrt.mənt/ | căn hộ |
road (n) | /roʊd/ | con đường |
village (n) | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
hometown (n) | /ˈhoʊm.taʊn/ | quê hương |
pretty (adj) | /ˈprɪt̬.i/ | xinh đẹp |
modern (adj) | /ˈmɑː.dɚn/ | hiện đại |
busy (adj) | /ˈbɪz.i/ | bận rộn |
crowded (adj) | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc |
quiet (adj) | /ˈkwaɪ.ət/ | yên tĩnh |
island (n) | /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo |
town (n) | /taʊn/ | thị trấn, thị xã |
Xem thêm: Viết địa chỉ tiếng Anh sao cho chuẩn đây nhỉ?
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Chúng ta có 2 cấu trúc câu quan trọng mà các bạn cần nắm vững, đó là: What’s your address? và Where do you live?
What’s your address? Địa chỉ của bạn là gì? | It’s 131 Tran Hung Dao Street. Đó là số 131 đường Trần Hưng Đạo. My address is 131 Tran Hung Dao Street. |
Where do you live? Bạn sống ở đâu? | I live in Hanoi city. Tớ sống ở thành phố Hà Nội. I live in Flat 18 on the second floor of Hanoi Tower. |
Unit 2: I always get up early. How about you?
Hàng ngày các bạn dậy mấy giờ? Một ngày sẽ diễn ra như thế nào nhỉ? Trong Unit 2, với chủ đề “I always get up early. How about you?”(Tôi luôn luôn dậy sớm. Còn bạn?), chúng ta sẽ cùng nói về hoạt động hàng ngày (daily routine) nhé.
Vocabulary – Từ vựng
daily routine (n) | /ˈdeɪli ruˈtin/ | hoạt động hàng ngày |
get up (v) | /ɡet ʌp/ | thức dậy (rời khỏi giường) |
wake up (v) | /weɪk ʌp/ | tỉnh giấc (khi mở mắt) |
brush teeth (v) | /brʌʃ tiːθ/ | đánh răng |
wash face (v) | /wɑːʃ feɪs/ | rửa mặt |
do exercise (v) | /duː ˈek.sɚ.saɪz/ | tập thể dục |
have breakfast (v) | /hæv ˈbrek.fəst/ | ăn sáng |
cook dinner (v) | /kʊk ˈdɪn.ɚ/ | nấu bữa tối |
talk with (sb) (v) | /tɑːk/ /wɪð/ | nói chuyện với ai đó (mang tính trao đổi, ngang hàng) |
look for information (v) | /lʊk fɔr ɪnˈfɔrˈmeɪʃən/ | tìm kiếm thông tin |
project (n) | /ˈprɑː.dʒekt/ | dự án |
study with a partner (v) | /stʌdi wɪθ eɪ ˈpɑrtnər/ | học với bạn cùng nhóm, bàn |
surf the Internet (v) | /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/ | lướt mạng |
Communication – Mẫu câu giao tiếp
I always get up at 6 o’clock. Tôi luôn luôn thức dậy lúc 6 giờ. | I sometimes do exercise in the morning. Tôi thỉnh thoảng tập thể dục buổi sáng. |
What do you do in the afternoon? Bạn làm gì vào buổi chiều? | I usually talk with my best friends online. Tôi thường nói chuyện online với bạn. |
How often do you go to the cinema? Bạn có hay đến rạp chiếu phim không? | I go to the cinema once a month. Tôi đến rạp chiếu phim 1 lần 1 tháng. |
Tips hay: Để nói về các hoạt động hàng ngày, các bạn có thể sử dụng các trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) và trạng từ chỉ thời gian để giúp câu thêm rõ nghĩa hơn nhé.
Unit 3: Where did you go on holiday?
Nhắc đến “ngày lễ”, bạn sẽ nghĩ đến gì đầu tiên? Một kỳ nghỉ dài ngày hay một chuyến du lịch đáng nhớ? Ở Unit 3, chúng ta cùng nhau trả lời câu hỏi: Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ?(Where did you go on holiday) nhé!
Vocabulary – Từ vựng
go on a trip (v) | /goʊ ɔn eɪ trɪp/ | đi du lịch |
have a trip (v) | /hæv eɪ trɪp/ | có một chuyến đi |
summer holiday (n) | /ˈsʌmər ˈhɑləˌdeɪ/ | kỳ nghỉ hè |
ancient town (n) | /ˈeɪnʧənt taʊn/ | thị trấn cổ |
imperial city (n) | /ɪmˈpɪriəl ˈsɪti/ | cung thành, đế quốc |
at the seaside (adv) | /æt ði ˈsiˌsaɪd/ | ở bên bờ biển |
motorbike (n) | /ˈmoʊtərˌbaɪk/ | xe máy |
train (n) | /treɪn/ | tàu hỏa |
underground (n) | /ˈʌndərˌgraʊnd/ | tàu điện ngầm |
coach (n) | /koʊʧ/ | xe khách |
railway station (n) | /ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/ | ga xe lửa |
classmate (n) | /ˈklæˌsmeɪt/ | bạn cùng lớp |
the following day (adv) | /ði ˈfɑloʊɪŋ deɪ/ | ngày tiếp theo |
Xem thêm 100 + từ vựng về du lịch THÔNG DỤNG cho chuyến hành trình hè này
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Where were you on holiday? Bạn đã ở đâu vào kỳ nghỉ? | I was at Ha Long Bay. Tôi đã ở Vịnh Hạ Long. |
Where did you go? Bạn đã đi đâu? | I went to Ha Long Park. Tôi đã đi công viên Hạ Long. |
How did you get there? Bạn đi tới đó bằng phương tiện gì? | I went there by motorbike. Tôi đến đó bằng xe máy. |
Xem thêm: 5 bài Writing mẫu hay về chủ đề: Viết về kì nghỉ bằng tiếng Anh
Unit 4: Did you go to the party?
Chơi với bạn bè rất vui phải không? Bạn thích làm gì với bạn bè nhất? Chơi game hay tổ chức tiệc? Trong Unit 4 của bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 5 này, chúng ta cùng bàn luận về: Bạn có đến bữa tiệc không?(Did you go to the party?) và tìm hiểu một số từ vựng về hoạt động trong một bữa tiệc nhé.
Vocabulary – Từ vựng
birthday party (n) | /ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑrti/ | tiệc sinh nhật |
festival (n) | /ˈfɛstɪvəl/ | lễ hội |
funfair (n) | /ˈfʌn.fer/ | hội chợ |
go for a picnic (v) | /goʊ fɔr eɪ ˈpɪkˌnɪk/ | đi picnic |
different from (adj) | /ˈdɪfrənt frɑm/ | khác nhau |
fun (n) (adj) | /fʌn/ | niềm vui |
enjoy (v) | /ɪnˈʤɔɪ/ | tận hưởng, thích |
visit (v) | /ˈvɪzɪt/ | thăm |
teacher’s day (n) | /ˈtiʧər’ɛs deɪ/ | ngày nhà giáo |
hide-and-seek (v) | /haɪd ænd siːk/ | chơi trốn tìm |
chat with friends (v) | /ʧæt wɪθ frɛndz/ | nói chuyện với bạn |
invite (v) | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
food and drink (n) | /fud ænd drɪŋk/ | đồ ăn thức uống |
present (n) | /ˈprɛzənt/ | món quà |
candle (n) | /ˈkændəl/ | cây nến |
fruit juice (n) | /frut ʤus/ | nước ép trái cây |
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Khi nói về những hoạt động đã xảy ra, chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn.
When was your last birthday party? Bữa tiệc sinh nhật gần nhất của cậu là khi nào? | It was last Sunday. Chủ Nhật tuần trước. |
Did you go to Mai’s birthday party yesterday? Hôm qua cậu có đến tiệc sinh nhật của Mai không? | Yes, I did. Tớ có. |
What did you do at the party? Các cậu làm gì ở bữa tiệc? | We had nice food and drinks. Chúng tớ có đồ ăn và đồ uống rất ngon. |
Did you enjoy the party? Cậu có thích bữa tiệc không? | Yes I did. I had a lot of fun. Có chứ. Tớ đã rất vui. |
Unit 5: Where will you be this weekend?
Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần? Để trả lời cho câu hỏi này, tiếp theo chúng ta sẽ cùng học một số từ vựng liên quan đến hoạt động vào cuối tuần.
Vocabulary – Từ vựng
in the countryside (n) | /ɪn ði ˈkʌntriˌsaɪd/ | ở vùng quê |
by the sea (adv) | baɪ ði si | gần biển |
on the beach (adv) | /ɔn ð biʧ/ | trên bãi biển |
at school (adv) | /æt skul/ | ở trường |
explore the cave (v) | /ɪkˈsplɔr ði keɪv/ | khám phá hang động |
build sandcastle (v) | /bɪld ˈsændˌkæs.əl// | xây lâu đài cát |
tomorrow (n) (adv) | /tuˈmɑˌroʊ/ | ngày mai |
sand (n) | /sænd/ | cát |
think (v) | /θɪŋk/ | suy nghĩ |
sunbathe (v) | /ˈsʌnˌbeɪð/ | tắm nắng |
take a boat trip (v) | /teɪk eɪ boʊt trɪp/ | đi thuyền |
around the island (adv) | /əˈraʊnd ði ˈaɪlənd/ | xung quanh hòn đảo |
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Để nói về kế hoạch cuối tuần, chúng ta sử dụng thì tương lai đơn với cấu trúc:
will + V-infinitive: sẽ làm gì đó
What will you do this weekend? Cuối tuần bạn sẽ làm gi? | I’ll build a sandcastle on the beach. Tớ sẽ xây lâu đài cát trên bãi biển. |
Where will you go this Saturday? Thứ Bảy tuần này cậu sẽ đi đâu? | I think I’ll go to the beach. Tớ nghĩ mình sẽ ra bãi biển. |
Where will you be tomorrow? Ngày mai cậu sẽ đi đâu? | I’ll be at home. Tớ sẽ ở nhà. |
Trong chủ đề tiếp theo, chúng ta sẽ đến với 5 unit xoay quanh cuộc sống ở trường học.
Unit 6: How many lessons do you have today?
Sau những kỳ nghỉ, chúng ta tiếp tục quay lại trường học. Một ngày bạn có bao nhiêu môn học? Đó là những môn gì? Cùng nói về chúng bằng tiếng Anh dựa vào các từ vựng sau đây nhé.
Vocabulary – Từ vựng
timetable | /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ | thời khóa biểu |
Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | Thứ 2 |
Tuesday | /ˈtuːz.deɪ/ | Thứ 3 |
Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | Thứ 4 |
Thursday | /ˈθɝːz.deɪ/ | Thứ 5 |
Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | Thứ 6 |
Saturday | /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/ | Thứ 7 |
Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | Chủ Nhật |
once a week | /wʌns eɪ wik/ | 1 lần 1 tuần |
twice a week | /twaɪs eɪ wik/ | 2 lần 1 tuần |
three times a week | /θri taɪmz eɪ wik/ | 3 lần 1 tuần |
subject | /ˈsʌb.dʒekt/ | môn học |
Math | /mæθ/ | Toán |
Science (n) | /ˈsaɪ.əns/ | Khoa học |
Information Technology (IT) | /ɪnˈfɔrˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi/ | Công nghệ thông tin |
Physical Education (PE) | /ˈfɪzɪkəl ˌɛʤjuˈkeɪʃən/ | Thể dục |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Vietnamese (n) | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | Tiếng Việt |
English (n) | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Tiếng Anh |
Art (n) | /ɑːrt/ | Vẽ |
lesson (n) | /ˈles.ən/ | bài học, môn học |
crayon (n) | /ˈkreɪ.ɑːn/ | bút chì màu |
still (adv) | /stɪl/ | vẫn |
break time (n) | /breɪk taɪm/ | giờ giải lao |
except (adv) | /ɪkˈsept/ | ngoại trừ |
primary school (n) | /ˈpraɪ.mer.i skuːl/ | trường Tiểu học |
Xem thêm 92+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Các môn học trong ngày được xếp theo thời khóa biểu, diễn ra lặp đi lặp lại, chúng ta dùng thì hiện tại đơn.
How many lessons do you have today? Hôm nay bạn có bao nhiêu môn học? | I have four: Math, Science, Vietnamese and Art. Tớ có 4 môn: Toán, Khoa học, Tiếng Việt và Vẽ. |
How often do you have Art? Bạn thường học mấy buổi môn Vẽ | I have it three times a week. Tớ học Vẽ 3 lần một tuần. |
Xem thêm: 50+ từ vựng về các môn học trong tiếng Anh
Unit 7: How do you learn English?
Vocabulary – Từ vựng
skill (n) | /skɪl/ | kỹ năng |
speak (v) | /spiːk/ | nói |
listen (to) (v) | /ˈlɪs.ən/ | nghe |
read (v) | /riːd/ | đọc |
write (v) | /raɪt/ | viết |
grammar (n) | /ˈɡræm.ɚ/ | ngữ pháp |
email (n) | /ˈiː.meɪl/ | thư điện tử |
learn (v) | /lɝːn/ | học |
foreign language | /ˈfɔrən ˈlæŋgwɪʤ/ | ngôn ngữ nước ngoài |
favorite (adj) | /ˈfeɪ.vər.ət/ | ưa thích |
understand (v) | /ˌʌn.dɚˈstænd/ | hiểu |
practice (v) | /ˈpræk.tɪs/ | thực hành, luyện tập |
because | /bɪˈkɑːz/ | bởi vì |
good at (adj) | /ɡʊd æt/ | giỏi về |
comic book (n) | /ˈkɑmɪk bʊk/ | truyện tranh |
hobby (n) | /ˈhɑː.bi/ | sở thích |
Communication – Mẫu câu giao tiếp
How do you practice speaking English? Bạn luyện tập nói tiếng Anh như thế nào? | I watch English cartoons and copy them. Tớ xem phim hoạt hình tiếng Anh và nhại theo. |
Why do you learn English? Vì sao bạn học tiếng Anh? | Because I want to understand foreign books. Vì tớ muốn hiểu sách nước ngoài. |
Unit 8: What are you reading?
Bạn có thích đọc sách không? Nếu có, bạn đang đọc sách gì? Thể loại bạn thích là gì nhỉ?
Vocabulary – Từ vựng
story (n) | /ˈstɔri/ | truyện |
crown (n) | /kraʊn/ | vương miện |
ghost (n) | /goʊst/ | con ma |
scary (adj) | /ˈskɛri/ | đáng sợ, kinh hãi |
fairy tale (n) | /ˈfɛri teɪl/ | truyện cổ tích |
main character (n) | /meɪn ˈkɛrɪktər/ | nhân vật chính |
finish (v) | /ˈfɪnɪʃ/ | hoàn thành, kết thúc |
generous (adj) | /ˈʤɛnərəs/ | hào phóng, rộng lượng |
hard-working (adj) | /hɑrd ˈwɜrkɪŋ/ | chăm chỉ |
kind (adj) | /kaɪnd/ | tốt bụng |
gentle (adj) | /ˈʤɛntəl/ | hiền lành, ôn hòa |
clever (adj) | /ˈklɛvər/ | khôn khéo, thông minh |
funny (adj) | /ˈfʌni/ | vui tính, vui nhộn |
fox (n) | /fɑks/ | con cáo |
magic lamp (n) | /ˈmæʤɪk læmp/ | cây đèn thần |
Snow White (n) | /snoʊ waɪt/ | Bạch Tuyết |
dwarf (n) | /dwɔrf/ | chú lùn |
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Do you read books in your free time? Bạn có đọc sách vào thời gian rảnh không? | Yes, I did. Tớ có. |
What are you reading? Cậu đang đọc gì thế? | I’m reading Aladdin and the Magic Lamp. Tớ đang đọc “Aladdin và cây đèn thần”. |
What’s the main character like? Nhân vật chính như thế nào? | He’s kind and clever. Anh ấy tốt bụng và thông minh. |
Unit 9: What did you see at the zoo?
Sở thú là một nơi rất bổ ích để bạn gần gũi hơn với thiên nhiên. Đến sở thú, bạn sẽ thấy con hổ, con cá sấu, con khỉ mà thường ta chỉ thấy trên tivi.… Đố bạn biết chúng được gọi là gì trong tiếng Anh? Cùng đi tìm lời giải đáp qua bảng từ vựng về: Bạn thấy gì ở sở thú? (What did you see at the zoo?).
Vocabulary – Từ vựng
animal (n) | /ˈænəməl/ | động vật |
zoo (n) | /zu/ | sở thú |
python (n) | /ˈpaɪθɑn/ | con trăn |
panda (n) | /ˈpændə/ | gấu trúc |
peacock (n) | /ˈpiˌkɑk/ | con công |
gorilla (n) | /gəˈrɪlə/ | khỉ đột |
elephant (n) | /ˈɛləfənt/ | voi |
monkey (n) | /ˈmʌŋki/ | con khỉ |
tiger (n) | /ˈtaɪgər/ | hổ |
lion (n) | /ˈlaɪən/ | sư tử |
crocodile (n) | /ˈkrɑkəˌdaɪl/ | cá sấu |
move slowly (v) | /muv ˈsloʊli/ | di chuyển chậm chạp |
roar loudly (v) | /rɔr ˈlaʊdli// | gầm, rú lớn |
intelligent (adj) | /ɪnˈtɛləʤənt/ | thông minh |
quietly (adv) | /ˈkwaɪətli/ | một cách im lặng |
beautifully (adv) | /ˈbjuː.t̬ə.fəl.i/ | một cách xinh đẹp |
quickly (adv) | /ˈkwɪk.li/ | một cách nhanh chóng |
circus (n) | /ˈsɝː.kəs/ | rạp xiếc |
Xem thêm: Bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng nhất
Nhắc lại kiến thức: Những từ có đuôi “-ly” xuất hiện trong bảng như “quietly”, “beautifully”, “loudly” chính là những trạng từ chỉ cách thức.
Short story for kids: Aarby’s Day at The Zoo
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Khi kể lại về chuyến đi sở thú, bạn hãy dùng thì quá khứ đơn nhé!
What did you see at the zoo? Bạn thấy gì ở sở thú? | I saw a panda and a beautiful peacock. Tớ thấy một con gấu trúc và một con công rất đẹp. |
What did the panda do when you were there? Con gấu trúc đang làm gì khi bạn ở đó? | It moved slowly and it ate quickly. Nó di chuyển một cách chậm chạp và ăn rất nhanh. |
2.2.5. Unit 10: When will Sports Day be?
Vậy là chúng ta đã đi được 9 chặng đường của học kỳ I rồi. Ở chặng đường cuối cùng: Khi nào là ngày hội Thể Thao? (When will Sports Day be?) này, mình cùng nhau “thể dục thể thao nâng cao sức khỏe” với các bộ môn thể thao quen thuộc nhé.
Vocabulary – Từ vựng
Independence day | /ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/ | Ngày độc lập |
Children’s day | /ˈʧɪldrən’ɛs deɪ/ | Ngày thiếu nhi |
contest | /ˈkɑːn.test/ | hội thi |
playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | sân chơi |
competition | /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ | cuộc thi |
match | /mætʃ/ | trận đấu |
take part in | /teɪk pɑrt ɪn/ | tham gia vào |
win | /wɪn/ | chiến thắng |
lose | /luːz/ | thua cuộc |
table tennis | /ˈteɪbəl ˈtɛnəs/ | bóng bàn |
basketball | /ˈbæs.kət.bɑːl/ | bóng rổ |
badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | cầu lông |
Communication – Mẫu câu giao tiếp
When will Sports Day be? Khi nào là ngày hội Thể Thao? | It’ll be on this Sunday. Nó vào Chủ Nhật tuần này. |
What are you going to do on Sports Day? Cậu định làm gì trong ngày hội thể thao? | I’m going to take part in a basketball team. Tớ sẽ tham gia vào đội bóng rổ. |
Xem thêm: 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao
3. TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5: HỌC KỲ II
Học kỳ II, chúng ta đến với cuốn sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 tập Hai. Có hai chủ đề thân thuộc nhưng không kém phần thú vị, đó là: Me and My family (Tôi và gia đình tôi) và Me and the World Around (Tôi và thế giới xung quanh).
Tiếp nối Unit 10 ở tập Một, chúng ta sẽ tìm hiểu Unit 11 đến Unit 20 trong học kỳ mới.
Chủ đề này xoay quanh cuộc sống của bản thân với các thành viên trong gia đình. Có tổng cộng 5 Units. Cùng FLYER tìm hiểu ngay thôi!
Unit 11: What’s the matter with you?
Cuộc sống bận rộn đôi khi sẽ khiến chúng ta cảm thấy mệt mỏi phải không? Những lúc đó, mình sẽ làm gì? Ở Unit đầu tiên của học kì II, chúng ta sẽ nói về vấn đề sức khỏe với câu hỏi: Bạn bị làm sao thế?(What’s the matter with you?)
Vocabulary – Từ vựng
headache (n) | ˈhɛˌdeɪk | bệnh đau đầu |
toothache (n) | /ˈtuːθ.eɪk/ | đau răng |
earache (n) | /ˈɪr.eɪk/ | đau tai |
stomachache (n) | /ˈstʌm.ək.eɪk/ | đau bụng |
fever (n) | /ˈfivər/ | sốt |
backache (n) | /ˈbæˌkeɪk/ | đau lưng |
sore throat (n) | /sɔr θroʊt/ | đau họng |
cough (n) (v) | /kɑf/ | ho |
healthy (adj) | /ˈhɛlθi/ | khỏe mạnh, lành mạnh |
regularly (adv) | /ˈrɛgjələrli/ | thường xuyên |
meal (n) | /mil/ | bữa ăn |
problem (n) | /ˈprɑbləm/ | vấn đề |
advice (n) | /ədˈvaɪs/ | lời khuyên |
take a rest (v) | /teɪk eɪ rɛst/ | nghỉ ngơi |
eat a lot of sweet (v) | /it eɪ lɔt ʌv swit/ | ăn nhiều đồ ngọt |
go to the dentist (v) | /goʊ tu ði ˈdɛntɪst/ | đi khám nha sĩ |
go to the doctor (v) | /goʊ tu ði ˈdɔktər/ | đi khám bác sĩ |
carry heavy things (v) | /ˈkɛri ˈhɛvi θɪŋz/ | bê đồ nặng |
Communication – Mẫu câu giao tiếp
What’s the matter with you/ What’s the problem with you? Bạn bị làm sao thế? | I have a fever. Tôi bị sốt. |
Để đưa lời khuyên, ta dùng cấu trúc với “should/shouldn’t”.
You shouldn’t carry heavy things. Bạn không nên bê đồ nặng đâu. |
You should go to the doctor. Bạn nên đi khám bác sĩ. |
Xem thêm: Tổng hợp 90+ từ vựng về sức khỏe
3.1.2. Unit 12: Don’t ride your bike too fast!
Khi thấy em trai làm gì đó nguy hiểm, bạn sẽ nói gì nhỉ? Ví dụ, em ấy đạp xe quá nhanh, chúng ta nên “răn đe” rằng: “Don’t ride your bike too fast!” (Đừng lái xe đạp nhanh quá!). Ở unit này, chúng ta sẽ nói về những lời khuyên, lời cảnh cáo trước một hành động nguy hiểm nhé.
Vocabulary – Từ vựng
accident | /ˈæk.sə.dənt/ | tai nạn, điều không may |
play with matches (v) | /pleɪ wɪð ˈmæʧəz/ | chơi với que diêm |
play with stove (v) | /pleɪ wɪð stoʊv/ | chơi với bếp ga |
ride your bike too fast (v) | /raɪd jʊər baɪk tuː fæst/ | lái xe đạp quá nhanh |
climb the tree (v) | /klaɪm ði triː/ | trèo cây |
run down the stairs (v) | /rʌn daʊn ði stɛrz/ | chạy xuống cầu thang |
cut yourself (v) | /kʌt jʊrˈself/ | đứt tay |
get a burn (v) | /gɛt eɪ bɜrn/ | bị bỏng |
fall off (v) | /fɔl ɔf/ | ngã |
break your arm (v) | /breɪk jʊər ɑrm/ | gãy tay |
knife (n) | /naɪf/ | con dao |
touch (v) | /tʌʧ/ | chạm |
hold (v) | /hoʊld/ | cầm, nắm |
sharp (adj) | /ʃɑrp/ | sắc, nhọn |
dangerous (adj) | /ˈdeɪnʤərəs/ | nguy hiểm |
safe (adj) | /seɪf/ | an toàn |
common (adj) | /ˈkɑmən/ | phổ biến, thông thường |
prevent from (v) | /prɪˈvɛnt frʌm/ | ngăn chặn khỏi |
helmet (n) | /ˈhɛlmət/ | mũ bảo hiểm |
Communication – Mẫu câu giao tiếp
A: I want to climb the tree. Con muốn trèo lên cây. B: Don’t climb the tree! A: Ok, I won’t B: Because you may fall off and break your legs. |
Unit 13: What do you do in your free time?
Bạn làm gì vào thời gian rảnh?Ở nhà xem tivi hay ra công viên chơi?
Vocabulary – Từ vựng
free time | /fri taɪm/ | thời gian rảnh |
programme (n) | /ˈproʊ.ɡræm/ | chương trình |
clean (adj, v) | /klin/ | sạch sẽ, làm sạch |
question (n) | /ˈkwɛsʧən/ | câu hỏi |
hike (v) | /haɪk/ | đi leo núi |
forest (n) | /ˈfɔrəst/ | khu rừng |
camp (n) | /kæmp/ | nơi cắm trại |
camping (v) | /ˈkæm.pɪŋ/ | đi cắm trại |
fishing (v) | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | đi câu cá |
surf the Internet (v) | /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/ | lướt mạng |
clean the house (v) | /klin ði haʊs/ | dọn nhà |
go to the cinema (v) | /goʊ tu ði ˈsɪnəmə/ | đến rạp phim |
do karate (v) | /du kəˈrɑti/ | tập võ karate |
go shopping (v) | /goʊ ˈʃɑpɪŋ/ | đi mua sắm |
skating (n) | /ˈskeɪ.t̬ɪŋ/ | trượt ván |
Communication – Mẫu câu giao tiếp
What do you do in your free time? Bạn làm gì vào thời gian rảnh? | I often go to the cinema with my friends. Tớ thường đến rạp phim với bạn bè. |
Do you like hiking? Bạn có thích đi leo núi không? | No, I don’t. Tớ không thích. |
Unit 14: What happened in the story?
Chuyện là một trong những thể loại văn học rất thú vị và sinh động với cốt truyện và nhân vật. Bạn có biết cách kể về một câu chuyện cho bạn bè của mình nghe chưa? Nếu chưa thì đừng lo. Trong Unit này, chúng ta sẽ cùng học cách nói về một câu chuyện bằng cách trả lời câu hỏi: What happened in the story? (Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện ấy?)
Vocabulary – Từ vựng
once upon a time | /wʌns əˈpɑn eɪ taɪm/ | ngày xửa ngày xưa |
delicious (adj) | /dɪˈlɪʃ.əs/ | ngon |
happen (v) | /ˈhæp.ən/ | xảy ra, diễn ra |
order (n,v) | /ˈɔːr.dɚ/ | ra lệnh, yêu cầu |
far away (adj) | /fɑr əˈweɪ/ | xa xôi |
grow seed (v) | /groʊ sid/ | gieo trồng hạt giống |
pick up (v) | /pɪk ʌp/ | nhặt, lượm |
exchange (n) | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | sự trao đổi |
cover (n) | /ˈkʌv.ɚ/ | bìa |
content (n) | /kənˈtent/ | nội dung |
wolf (n) | /wʊlf/ | con sói |
fox (n) | /fɑːks/ | con cáo |
hunter (n) | /ˈhʌn.t̬ɚ/ | thợ săn |
pretend (doing smt) (v) | /prɪˈtend/ | giả vờ (làm gì đó) |
honest (adj) | /ˈɑː.nɪst/ | thật thà |
wise (adj) | /waɪz/ | sáng suốt |
intelligent (adj) | /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ | thông minh, nhanh trí |
stupid (adj) | /ˈstuː.pɪd/ | ngốc nghếch |
greedy (adj) | /ˈɡriː.di/ | tham lam |
angry (adj) | /ˈæŋ.ɡri/ | tức giận |
princess (n) | /ˈprɪn.ses/ | công chúa |
prince (n) | /prɪns/ | hoàng tử |
surprise (n) | /sɚˈpraɪz/ | sự ngạc nhiên |
marry (sb) (v) | /ˈmær.i/ | kết hôn (với ai) |
star fruit (n) | /stɑr fruːt/ | quả khế |
a piece of (n) | /eɪ pis ʌv/ | mảnh, miếng (của cái gì đó) |
meat (n) | /miːt/ | thịt |
ago (adv) | /əˈɡoʊ/ | trước, đã qua |
Kiến thức hay: Trong câu chuyện sẽ có các nhân vật với tính cách khác nhau. Để miêu tả tính cách, đặc trưng của nhân vật, chúng ta dùng tính từ.
Chuyện Tấm Cám bằng tiếng Anh
Communication – Mẫu câu giao tiếp
What happened in the story? Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện? | -> First, Little Red Riding Hood was bringing some cakes to her grandmother Đầu tiên, Cô Bé Quàng Khăn Đỏ đem bánh đến cho bà ngoại. -> Then, she went around the forest and played. Và rồi, cô ấy chơi quanh khu rừng. -> Next, the wolf pretended to be her grandmother. Tiếp đó, con sói đóng giả làm bà ngoại của cô ấy. -> In the end, Little Red Riding Hood and her grandmother ate cakes happily together. Cuối cùng, Cô Bé Quàng Khăn Đỏ và bà ngoại cùng nhau ăn bánh vui vẻ. |
What do you think of Little Red Riding Hood? Bạn nghĩ gì về Cô Bé Quàng Khăn Đỏ? | I think she is very honest. Tớ nghĩ cô ấy rất thật thà. |
Kiến thức thêm: First, Then, Next, In the end được gọi là các từ nối (linking words).
Từ nối (Linking words)
Unit 15: What would you like to be in the future?
Bạn muốn trở thành ai trong tương lai? Một phi công, y tá hay nhà văn? Trước khi quyết định mình sẽ làm gì, chúng ta cùng tìm hiểu về một số nghề nghiệp tiếng Anh rất “hot” trong hiện tại và cả tương lai nhé.
Vocabulary – Từ vựng
future (n) | /ˈfjuː.tʃɚ/ | tương lai |
pilot (n) | /ˈpaɪ.lət/ | phi công |
writer (n) | /ˈraɪ.t̬ɚ/ | nhà văn |
architect (n) | /ˈɑːr.kə.tekt/ | kiến trúc sư |
engineer (n) | /ˌen.dʒɪˈnɪr/ | kỹ sư |
nurse (n) | /nɝːs/ | y tá |
artist (n) | /ˈɑːr.t̬ɪst/ | họa sĩ |
musician (n) | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | nhạc công |
singer (n) | /ˈsɪŋ.ɚ/ | ca sĩ |
astronaut (n) | /ˈæs.trə.nɑːt/ | phi hành gia |
spaceship (n) | /ˈspeɪs.ʃɪp/ | tàu vũ trụ |
farmer (n) | /ˈfɑːr.mɚ/ | nông dân |
leave (v) | /liːv/ | rời đi, để lại |
grow up (v) | /ɡroʊ ʌp/ | lớn lên |
look after patient (v) | /lʊk ˈæftər ˈpeɪʃənt/ | chăm sóc bệnh nhân |
design a building (v) | /dɪˈzaɪn eɪ ˈbɪl.dɪŋ/ | thiết kế một tòa nhà |
important (adj) | /ɪmˈpɔːr.tənt/ | quan trọng |
Communication – Mẫu câu giao tiếp
What would you like to be in the future? Bạn muốn trở thành ai trong tương lai? | I’d like to be a writer. Tôi muốn trở thành một nhà văn. |
Why would you like to be a writer? Vì sao cậu muốn trở thành một nhà văn? | Because I’d like to write nice stories for children. Vì tớ muốn viết những câu chuyện hay cho trẻ nhỏ. |
Chúng ta đã đi được một nửa chặng của học kỳ II rồi. Tuy hơi dài nhưng rất thú vị phải không? Các bạn hãy nghỉ ngơi một chút. Sau đó, cùng FLYER tiếp tục đi chặng đường cuối cùng của hành trình học từ vựng tiếng Anh lớp 5 nhé!
Bạn có tò mò về những gì hiện hữu xung quanh chúng ta không? Chẳng hạn như phương hướng, những hiện tượng thời tiết hay những danh lam thắng cảnh trong tiếng Anh là gì? Tất cả những từ vựng về chúng đều rất mới mẻ.Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu lần lượt từng thứ một về thế giới xung quanh ta nhé.
(Trước khi học Unit 16, các bạn nhớ ấn vào PHẦN 4: BÀI TẬP REVIEW 11-15 để ôn tập lại các từ vựng vừa học nhé.)
Unit 16: Where’s the post office?
Đây là một Unit vô cùng thú vị với các từ vựng về địa điểm và phương hướng. Biết những từ vựng và mẫu câu giao tiếp này, bạn không bị lạc đường mỗi khi đi du lịch hoặc đến một khu phố xa lạ nữa. Chúng ta cùng đến với Unit 16: Where’s the post office? (Bưu điện ở đâu?)
Vocabulary – Từ vựng
post office | /poʊst ˈɔfəs/ | bưu điện |
bus stop | /bʌs stɑp/ | bến xe buýt |
pharmacy | /ˈfɑːr.mə.si/ | hiệu thuốc |
cinema | /ˈsɪn.ə.mə/ | rạp chiếu phim |
museum | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
theatre | /ˈθiː.ə.t̬ɚ | rạp hát |
restaurant | /ˈres.tə.rɑːnt/ | nhà hàng |
supermarket | /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ | siêu thị |
behind (pre) | /bɪˈhaɪnd/ | đằng sau |
in front of | /ɪn frʌnt ʌv/ | ở phía trước |
opposite (pre) | /ˈɑː.pə.zɪt/ | đối diện |
between (pre) | /bɪˈtwiːn/ | ở giữa (2 vật gì đó) |
next to (pre) | /nɛkst tu/ | bên cạnh, kế bên |
go straight (v) | /goʊ streɪt/ | đi thẳng |
on the corner of (pre) | /ɑːn ði ˈkɔrnər ʌv/ | ở góc (của cái gì) |
turn right (v) | /tɜrn raɪt/ | rẽ phải |
turn left (v) | /tɜrn left/ | rẽ trái |
Chú thích: (pre) – preposition: giới từ.
Kiến thức hay: Các từ như “opposite”, “between”, “next to”… được gọi là giới từ chỉ địa điểm.
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Excuse me, where’s the bus stop? Xin hỏi, bến xe buýt ở đâu ạ? | It’s on the corner of the street, next to the pharmacy. Nó ở góc phố ấy, ngay bên cạnh hiệu thuốc. |
Excuse me, how can I go to the museum? Xin lỗi, làm cách nào để đến bến xe buýt ạ? | You can walk for 5 minutes or you can take a bus. Cháu có thể đi bộ trong 5 phút hoặc bắt xe buýt. |
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng chỉ đường trong tiếng Anh và cách áp dụng siêu dễ trong hội thoại
Unit 17: What would you like to eat?
Bạn có cảm thấy đói chưa? Nếu có thì mau mau đi ăn nhẹ một chiếc bánh đi nhé. Bởi vì đến với phần này, có thể bụng bạn sẽ hơi “cồn cào”, vì chúng ta sẽ nói về các món ăn ngon và một số loại đồ uống. “Well, What would you like to eat?” (Bạn muốn ăn gì?)
Vocabulary – Từ vựng
a bowl of noodles (n) | /eɪ boʊl ʌv ˈnudəlz/ | một bát mì |
a glass of water (n) | /eɪ glæs ʌv ˈwɔtər/ | một ly nước |
a carton of (n) | /eɪ ˈkɑrtən ʌv/ | một hộp (gì đó) |
a packet of (n) | /eɪ ˈpækət ʌv/ | một gói (gì đó) |
a bar of chocolate (n) | /eɪ bɑr ʌv ˈʧɔklət/ | một thanh sô-cô-la |
a bottle of (n) | /eɪ ˈbɑtəl ʌv/ | một chai (gì đó) |
lemonade (n) | /ˌlem.əˈneɪd/ | nước chanh |
biscuit (n) | /ˈbɪs.kɪt/ | bánh quy |
sausage (n) | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | xúc xích |
butter (n) | /ˈbʌt̬.ɚ/ | bơ |
cheese (n) | /tʃiːz/ | phô mai |
vegetable | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | rau |
potato (n) | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | khoai tây |
banana (n) | /bəˈnæn.ə/ | chuối |
orange (n) | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | cam |
broccoli (n) | /ˈbrɑː.kəl.i/ | bắp cải |
sugar (n) | /ˈʃʊɡ.ɚ/ | đường |
fat (adj, n) | /fæt/ | béo, chất béo |
rice (n) | /raɪs/ | gạo, cơm |
egg (n) | quả trứng | |
nowadays (adv) | /ˈnaʊ.ə.deɪz/ | ngày nay |
diet | chế độ ăn |
Xem thêm: List 200+ từ vựng về đồ ăn kèm hội thoại mẫu không thể bỏ qua
Kiến thức hay: Các từ như “apple, orange, potato…” là danh từ đếm được, chúng có thể kết hợp với a/an và lượng từ số (one apple, two oranges…). Mặt khác, các từ như “broccoli, water, cheese…” không đếm được, chúng luôn ở dạng số ít. Trừ khi chúng được đặt vào trong một vật cụ thể thì vật này có thể ở dạng số nhiều và đếm được.
Ví dụ:
- two glasses of water.
2 ly nước.
-> “water” không đếm được, nhưng vì chúng được để trong “glass” (cái ly – một vật cụ thể, đếm được) nên “glass” -> “glasses”.
Communication – Mẫu câu giao tiếp
What would you like to eat or drink? Bạn muốn ăn hay uống gì? | I’d like a bottle of orange juice, please. Vui lòng cho tớ một chai nước cam nhé. |
How many packets of biscuits do you eat everyday? Bạn ăn bao nhiêu gói bánh mỗi ngày? | Just one. I don’t like to be fat. Chỉ một thôi. Tớ không thích bị béo đâu. |
How much rice does the cat eat every day? Con mèo ăn bao nhiêu bát cơm mỗi ngày? | Two bowls! Hai bát! |
Chú ý: “How much” dùng cho danh từ không đếm được. “How many” dùng cho danh từ đếm được. Các bạn lưu ý nhé!
Xem thêm: Hướng dẫn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh với các mẫu câu, từ vựng độc đáo (Có bài mẫu)
Unit 18: What will the weather be like tomorrow?
Nếu bạn nghe dự báo thời tiết mà… chẳng hiểu gì thì Unit này là dành cho bạn! Với những từ vựng cơ bản về thời tiết, bạn không chỉ nghe hiểu chương trình dự báo thời tiết đơn giản mà còn có thể nói về: Thời tiết ngày mai thế nào? nữa đấy!
Vocabulary – Từ vựng
weather forecast (n) | /ˈweð.ɚ ˈfɔːr.kæst/ | dự báo thời tiết |
windy (adj) | /ˈwɪn.di/ | có gió |
cloudy (adj) | /ˈklaʊ.di/ | có mây |
sunny (adj) | /ˈsʌn.i/ | có nắng |
stormy (adj) | /ˈstɔːr.mi/ | có bão |
cool (adj) | /kuːl/ | mát mẻ |
rainy (adj) | /ˈreɪ.ni/ | có mưa |
warm (adj) | /wɔːrm/ | ấm áp |
cold (adj) | /koʊld/ | lạnh |
snowy (adj) | /ˈsnoʊ.i/ | có tuyết |
foggy (adj) | /ˈfɑː.ɡi/ | có sương mù |
temperature (n) | /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ | nhiệt độ |
season (n) | /ˈsiː.zən/ | mùa |
spring (n) | /sprɪŋ/ | xuân |
summer (n) | /ˈsʌm.ɚ/ | hạ |
autumn, fall (n) | /ˈɑː.t̬əm/, /fɑːl/ | thu |
winter (n) | /ˈwɪn.t̬ɚ/ | đông |
wet (adj) | /wet/ | ẩm ướt |
Xem thêm: “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết!
Communication – Mẫu câu giao tiếp
What will the weather be like tomorrow? Thời tiết ngày mai sẽ thế nào? | It will be cool in Ho Chi Minh City. Ở TP. HCM, thời tiết rất mát mẻ. |
What’s summer like in your area? Mùa hè ở chỗ bạn thế nào? | It’s usually hot and rainy. Thường rất nóng và mưa nhiều. |
Unit 19: Which place would you like to visit?
Chúng ta ai cũng đều thích đi du lịch phải không? Nơi nào bạn muốn đi thăm thú? Bảo tàng, đền chùa hay một cây cầu nổi tiếng? Với Unit 19 này, chúng ta cùng nhau “đi tham quan” một số địa điểm du lịch “hay ho” nhé.
Vocabulary – Từ vựng
pagoda (n) | /pəˈɡoʊ.də/ | ngôi chùa |
temple (n) | /ˈtem.pəl/ | đền |
church (n) | /tʃɝːtʃ/ | nhà thờ |
bridge (n) | /brɪdʒ/ | cây cầu |
center (n,v) | /ˈsen.t̬ɚ/ | trung tâm |
somewhere (adv) | /ˈsʌm.wer/ | nơi nào đó |
lake (n) | /leɪk/ | cái hồ |
statue (n) | /ˈstætʃ.uː/ | bức tượng |
expect (v) | /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
exciting (adj) | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ | hào hứng, thú vị |
interesting (adj) | /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ | thú vị |
attract (adj) | /əˈtrækt/ | thu hút, hấp dẫn |
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Which place would you like to visit? Nơi nào bạn muốn đi tham quan? | I’d like to visit Thong Nhat Park. Tớ muốn tham quan Công viên Thống Nhất. |
What do you think of Bai Dinh Pagoda? Bạn nghĩ gì về Chùa Bái Đính? | I think it’s more attractive than I expected. Tớ nghĩ nó hấp dẫn hơn những gì tớ mong đợi. |
Where is it? Nó ở đâu vậy? | It’s in Ninh Binh city. Nó ở thành phố Ninh Bình. |
Wow! Vậy là chỉ còn một Unit nữa là chúng ta đã kết thúc chặng đường khám phá Từ vựng tiếng Anh lớp 5. Bạn đã rất chăm chỉ và kiên trì đấy! Chủ đề cuối cùng này sẽ rất hay, đó là về: Cuộc sống ở thành phố và nông thôn, cái nào thú vị hơn?
Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?
Bài này rất đơn giản và ngắn gọn thôi. Bạn sẵn sàng chưa? Cùng nhau tìm hiểu về: Cuộc sống ở thành thị và cuộc sống ở nông thôn nhé.
Vocabulary – Từ vựng
village (n) | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
district (n) | /ˈdɪs.trɪkt/ | quận, huyện |
large (adj) | /lɑːrdʒ/ | rộng |
noisy (adj) | /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào |
expensive (adj) | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt đỏ |
cheap (adj) | /tʃiːp/ | rẻ hơn |
beautiful (adj) | /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ | đẹp hơn |
busy (adj) | /ˈbɪz.i/ | bận rộn |
big (adj) | /bɪɡ/ | to hơn |
small (adj) | /smɑːl/ | nhỏ hơn |
wonderful (adj) | /ˈwʌn.dɚ.fəl/ | tuyệt vời |
Xem thêm: List từ vựng tiếng Anh cực hay về quê hương giúp bạn tăng band điểm nói & viết!
Kiến thức hay: Các tính từ thường có thể dùng để so sánh hơn. Các bạn đừng bỏ qua vì đây là kiến thức ngữ pháp rất quan trọng đấy!
- Tính từ ngắn kết thúc là phụ âm (b,c,t,d,k,g…), trước là nguyên âm (a, o, u, i…) -> gấp đôi phụ âm và thêm -er.
Ví dụ:
bigger, smaller…
- Tính từ ngắn kết thúc bằng -e thì thêm -r.
Ví dụ:
larger, nicer…
- Tính từ ngắn kết thúc bằng -y thì đổi thành -i và thêm -er.
Ví dụ:
busier, noisier…
- Tính từ 3 âm tiết trở lên: thêm “more” đằng trước.
Ví dụ:
more expensive, more beautiful…
Communication – Mẫu câu giao tiếp
Which one is smaller? My district or your village? Cái nào nhỏ hơn? Quận tớ sống hay ngôi làng của cậu? | I think my village is. Tớ nghĩ là ngôi làng của tớ. |
Which one is more expensive? Ha Noi city or Ho Chi Minh city? Nơi nào đắt đỏ hơn? Thành phố Hà Nội hay thành phố Hồ Chí Minh. | I think Ha Noi is. Tớ nghĩ là Hà Nội. |
Chúc mừng bạn! Bạn đã hoàn thành chặng đường học từ vựng tiếng Anh lớp 5 rồi! Để những gì vừa “nạp” được ghi nhớ lâu nhất có thể, mời bạn cùng FLYER tham gia phần bài tập ngắn dưới đây nhé.
4. BÀI TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5
4.1. BÀI TẬP HỌC KÌ I
4.1.1. REVIEW UNIT 1 – 5
Bài 1: Nhìn tranh dưới đây và điền từ vào chỗ trống phía dưới.
Where did Anna go?
Anna was at a……..
She was walking on the …………………
Anna went to the…… with her family.
She visited her hometown in the……
What’s Anna doing in the pictures?
5.
She is……. her……….
6.
She is going on a……………
7.
She is playing……………..
8.
She is taking on a……. around the island.
Bài 3: Nghe và nhắc lại.
- tower
- quiet
- look for information
- surf the Internet
- ancient town
- underground
- funfair
- go for a picnic
- think
- explore the cave
- crowded
- project
- coach
- present
- countryside
4.1.2. REVIEW UNIT 6-10
Bài 1: Dựa vào bảng từ đã cho, điền chữ cái thích hợp với phiên âm.
A.timetable | B.skill | C.Science | D. listen | F. crown |
G. generous | H. animal | I.lion | J. contest | K. badminton |
Bài 2: Điền chữ cái tương ứng với số vào ô trống để tạo thành cụm từ đúng.
1. on | a. slowly |
2. information | b. at |
3. break | c. Mondy |
4. main | d. Techonology |
5. Independence | e. character |
6. primary | f. Day |
7. listen | g. to |
8. good | h. school |
9. take part | i. in |
10. foreign | j. language |
11. move | k. time |
Đáp án (Bôi đen)
Đáp án: 1. c, 2. d, 3. k, 4. e, 5. f, 6. h, 7. g, 8. b, 9. i, 10. j, 11. a
Bài 3: Nghe bài hát sau (Các bạn có thể bật phụ đề tiếng Anh lên nhé)
Sport Song
How many sports are in the song? What are they?
Đáp án: (Bôi đen để xem)
There are 4: soccer, basketball, tennis, and baseball.
4.2. BÀI TẬP HỌC KÌ II
4.2.1. REVIEW UNIT 11-15
Bài 1: Nghe và chọn đáp án đúng:
Bài 3: Đọc và nối hai cột.
1. Is your city bigger than Ha Noi? | a. I think I have a sore throat. |
2. What happened after the prince and the princess got married? | b. I often surf the Internet. |
3. What do you do in your free time? | c. They lived happily ever after. |
4. I want to play with a knife! | d. No, it isn’t. |
5. What’s the matter with you? | e. Don’t play with a knife! You may cut yourself! |
Đáp án (Bôi đen):
Đáp án: 1. d, 2. c, 3. b, 4. e, 5. a
4.2.2. REVIEW UNIT 16-20
Bài 1: Nghe và chọn đáp án đúng.
1.
A.
B.
C.
2.
A.
A.
C.
ĐÁP ÁN (BÔI ĐEN):
Câu 1.A, Câu 2. C
Bài 2: Nghe và điền vào chỗ trống.
4.3. BÀI TẬP TỔNG HỢP
5. TỔNG KẾT
Thật tuyệt vời! Chúng ta đã kết thúc hành trình tìm hiểu về “Từ vựng tiếng Anh lớp 5” với 20 Units rồi! FLYER tin rằng, qua bài viết này, các bạn đã nắm vững các từ ngữ cơ bản trong sách giáo khoa và tự tin “chinh chiến” với mọi đề thi nằm trong chương trình. Đừng quên quay lại đây ôn tập thường xuyên bạn nhé.
Nhiều website học tiếng Anh quá, không biết chọn cái nào ư? Phòng luyện thi ảo FLYER là một gợi ý tuyệt vời dành cho bạn! FLYER còn cung cấp rất nhiều tài liệu quan trọng về ngữ pháp, từ vựng và các “tips” hay ho khác. Các bài tập đều được thiết kế như những trò chơi đơn giản với đồ họa cực kỳ thu hút và sinh động. Thử ngay đi thôi!
Thạc sĩ giáo dục Mỹ – chị Hồng Đinh, nhận xét về Phòng thi ảo FLYER
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 350+ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
evrve
Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 086.879.3188
>>> Xem thêm các bài liên quan đến chủ điểm lớp 5 trên FLYER:
- Ba mẹ giúp con lớp 5 học tiếng Anh online HIỆU QUẢ như thế nào?!
- Mách bạn địa chỉ thi thử tiếng Anh lớp 5 online miễn phí
- IOE lớp 5 có danh sách ngữ pháp và từ vựng nào?
Số lượng chữ cái trong ONA 3 Thông tin thêm về ONA Danh sách các từ bắt đầu bằng các từ ONA bắt đầu bằng danh sách ONA các từ kết thúc bằng các từ ONA kết thúc bằng ona 4 chữ Từ chữ bắt đầu bằng ona 6 chữ cái bắt đầu bằng ona 6 chữ cái bắt đầu bằng ona 7 chữ cái bắt đầu bằng ona 7 chữ Kết thúc bằng ONA 6 chữ cái kết thúc bằng ONA 6 chữ cái kết thúc bằng ona 7 chữ cái kết thúc bằng ona 7 chữ Các từ ONA được tạo từ ONA ONA Định nghĩa tại Wiktionary Bấm vào đây Định nghĩa ONA tại Merriam-Webster Bấm vào Định nghĩa ONA tại đây tại từ điển Nhấp vào đây ONA đồng nghĩa với Thesaurus Bấm vào đây ona Info tại Wik Ipedia Bấm vào đây kết quả tìm kiếm ONA trên Google Bấm vào đây kết quả tìm kiếm ONA trên Bing Bấm vào đây tweet về ONA trên Twitter Bấm vào đây
Quảng cáo
Tất cả 5 từ chữ với các chữ cái ONA trong đó (bất kỳ vị trí nào) đều có thể được kiểm tra trên trang này: tất cả những người giải câu đố của Wordle hoặc bất kỳ trò chơi Word nào cũng có thể kiểm tra danh sách đầy đủ của 5 chữ cái có chữ O, n, một chữ cái. Nếu hôm nay câu đố từ ngữ đã khiến bạn bối rối thì hướng dẫn Wordle này sẽ giúp bạn tìm thấy các chữ cái chính xác của các từ của các từ với o n và A trong đó.Wordle Guide will help you to find the correct letters’ positions of Words with O N and A in them.
Cũng kiểm tra: Câu đố câu đố hôm nay: Today’s Wordle Puzzle Answer
Nếu bạn tìm thấy thành công các chữ cái này trên trò chơi Wordle hôm nay hoặc bất kỳ và tìm kiếm từ chính xác thì danh sách từ này sẽ giúp bạn tìm câu trả lời chính xác và tự mình giải câu đố. Đối với điều này, chúng tôi đã sử dụng kỹ thuật tìm kiếm từ uncrambler và scrabble bao gồm mọi từ tiếng Anh có các chữ cái trong chúng ở bất kỳ vị trí nào:Wordle game or any and looking for the correct word then this word list will help you to find the correct answers and solve the puzzle on your own. For this, we used the Unscrambler and Scrabble Word Finder technique that covers every English word that Has ONA Letters in them in any position:
Hãy thử công cụ tìm Word Word Word của chúng tôiWORDLE WORD FINDER TOOL
Dưới đây là danh sách đầy đủ của 5 chữ cái viết thư với ONA trong đó (bất kỳ vị trí nào)
Quảng cáo
- ACORN
- tô điểm
- đau đớn
- giữa
- làm trái ý
- cực dương
- một mình
- dọc theo
- tạp dề
- chuộc lỗi
- đốt phá
- trục
- Thịt lợn muối xông khói
- banjo
- Baton
- Nam tước
- xuồng
- Canon
- tuyến sinh dục
- than van
- Trang viên
- xoài
- Mason
- Nomad
- oaken
- đại dương
- đàn organ
- Salon
- Sonar
- đàn piano
- Rayon
- Talon
- tango
- tông màu
- Tonga
- người đàn bà
- toa xe
- khu vực
Tất cả 5 từ chữ với o n a trong họ - hướng dẫn wordle
Danh sách được đề cập ở trên được làm việc cho mọi trò chơi hoặc sự kiện câu đố nếu bạn thường tìm kiếm năm từ chữ với các chữ cái ONA trong chúng ở bất kỳ vị trí nào thì danh sách này sẽ giống nhau và làm việc cho mọi tình huống. Trò chơi wordle trong các quy tắc hàng tháng trên thế giới và bây giờ mọi người đang tìm kiếm gợi ý và manh mối mà họ có thể sử dụng để giải câu đố trong nỗ lực tốt nhất (2/6, 3/6, 4/6, 5/6).
Dưới đây là các vị trí của các từ mà danh sách này có thể hoạt động:
- Các chữ cái ONA ở vị trí thứ nhất, thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm
Ghé thăm phần Hướng dẫn Wordle của chúng tôi để tìm thêm năm chữ cáiWordle Guide Sectionto Find more Five letter words list
Trong trò chơi Wordle, bạn chỉ có 6 lần cố gắng đoán các câu trả lời chính xác để hướng dẫn Wordle là nguồn tốt nhất để loại bỏ tất cả những từ mà bạn đã sử dụng và không chứa trong câu trả lời câu đố từ ngày hôm nay. Theo cách đó, bạn sẽ dễ dàng rút ngắn những từ có thể là câu trả lời của ngày hôm nay của bạn.
Từ cuối cùng: Ở đây chúng tôi đã liệt kê tất cả các từ có thể có thể thực hiện với ONA & nbsp; chữ cái. Nếu bằng cách nào đó, bất kỳ từ tiếng Anh nào bị thiếu trong danh sách sau đây vui lòng cập nhật cho chúng tôi trong hộp bình luận dưới đây. Here we listed all possible words that can make with ONA Letters. If somehow any English word is missing in the following list kindly update us in below comment box.
Quảng cáo
- Danh sách các từ
- Móc từ
- Bingo thân cây
- Trò chơi
Bắt đầu với các kết thúc với chứa
- Nhập một từ để xem nó có thể chơi được không (tối đa 15 chữ cái).
- Nhập bất kỳ chữ cái nào để xem những từ nào có thể được hình thành từ chúng.
- Sử dụng tối đa hai "?" ký tự ký tự đại diện để đại diện cho gạch trống hoặc bất kỳ chữ cái nào.
Đừng hiển thị điều này một lần nữa
Những từ có chứa ona
& nbsp; & nbsp; 7 chữ cái (52 tìm thấy)7-Letter Words (52 found)
- ammonal
- Anconal
- Annonas
- BIZONAL
- Bonacis
- Bonanza
- Canzona
- conatus
- tràng hoa
- vành
- tràng hoa
- Donairs
- quyên góp
- quyên góp
- người quyên góp
- tuyến sinh dục
- tuyến sinh dục
- Madrona
- Monacid
- Monadal
- Monades
- Độc thân
- Quốc vương
- Monarda
- Monaxon
- sơ sinh
- không phải là không
- Nonages
- không phải
- Nonanes
- không phải là
- Odonata
- odonate
- onagers
- chủ nghĩa onan
- onanist
- ozonate
- Padrona
- mẫu mực
- persona
- âm giới
- kích động
- phát âm
- Ramonas
- Sonance
- Sonants
- Sonatas
- Về mặt âm thanh
- rốn
- veronal
- theo chiều khu
- phân vùng
& nbsp; & nbsp; 8 chữ cái (113 được tìm thấy)8-Letter Words (113 found)
- phi thường
- Aeronaut
- ammon
- Argonaut
- ôn hòa
- ASMONATE
- có thể sử dụng được
- không đúng
- Nam tước
- Bonanzas
- VANTONAL
- Canzonas
- salad cà tím
- chronaxy
- cây canh ky na
- vô tính
- Cối
- hình nón
- tràng hoa
- tràng hoa
- hình vành
- vành
- Lốc xoáy
- phóng khoáng
- kích nổ
- diaconal
- đường chéo
- quyên góp
- Quyên góp
- tặng
- người tài trợ
- Ecotonal
- hợp nhất
- tuyến sinh dục
- Hormonal
- ngữ điệu
- isogonal
- Kabloona
- đầm phá
- Nước chanh
- Madronas
- Malonate
- đoan trang
- Monachal
- Monacids
- độc quyền
- Monamine
- đơn vị
- quân chủ
- chế độ quân chủ
- Monardas
- tu viện
- đơn âm
- Monical
- Monaxons
- Monazite
- chuyển động
- Quốc gia
- sơ sinh
- Trẻ sơ sinh
- tế bào thần kinh
- không phải là không
- không phải là trình điều khiển
- không trưởng thành
- không phải là người
- số bất thường
- Nonavian
- không phải là không
- nổi tiếng
- octonary
- odonates
- Onanism
- Onanists
- không bắt buộc
- ozonated
& nbsp; & nbsp; 9 chữ cái (135 tìm thấy)9-Letter Words (135 found)
- Aeronauts
- Argonauts
- Hàng trực tiếp
- người nghiện
- hưng liền
- ASDONATE
- phi hành gia
- chủ nghĩa không phù hợp
- Người đánh giá cao
- Atonality
- Baritonal
- Nam tước
- Cannonade
- Caponatas
- Carbonade
- Carbonado
- Carbonara
- cacbonat
- Carronade
- Chronaxie
- Cinchonas
- hợp tác
- phổ biến
- CONTION
- phụ âm
- Coronachs
- đăng quang
- đăng quang
- Vi hình
- có thể nổ
- phát nổ
- phát nổ
- ngòi nổ
- diaconate
- Đường chéo
- Từ điển
- bất đồng
- Quyên góp
- Vụ hiến tặng
- phôi thai
- xúc động
- Xói mòn
- gián điệp
- phe phái
- hư cấu
- hóa thạch
- thông lượng
- gallonage
- Gasconade
- gluconate
- hình lục giác
- Chân trời
- trực giác
- ngữ điệu
- isogonals
- Kabloonas
- Kabloonat
- Legionary
- nước chanh
- malonates
- Monachism
- độc thoại
- Monadnock
- Monamines
- chế độ quân chủ
- chế độ quân chủ
- Tu viện
- Monastics
- Monatomic
- Monazites
- gió mùa
- Mucronate
- Công dân
- không chính xác
- không hoạt động
& nbsp; & nbsp; 10 chữ cái (174 được tìm thấy)10-Letter Words (174 found)
- hành động
- có thể hành động
- thêm vào
- bám dính
- hàng không
- Aficionada
- người hâm mộ
- Antiphonal
- Assonances
- Asssonantal
- Hỗ trợ
- phi hành gia
- atonalism
- những người theo chủ nghĩa atonalists
- nhị năng
- Cannonaded
- Cannonades
- Carbonades
- Carbonados
- Carbonara
- có ga
- cacbonat
- Carronades
- cảnh báo
- Chiffonade
- chronaxies
- Trích động
- Clonazepam
- phổ biến
- chung
- Conalbumin
- có thể kết thúc
- phụ âm
- phụ âm
- phụ âm
- mạch vành
- đăng quang
- đăng quang
- Vi hình
- Debonairly
- quyết định
- ảo tưởng
- phát nổ
- kích nổ
- kích nổ
- Kẻ nổ
- sùng đạo
- diaconates
- theo đường chéo
- từ điển
- sự bất hòa
- phân chia
- bình đẳng
- gián điệp
- etidronate
- cắt bỏ
- nỗ lực
- phân số
- ma sát
- chức năng
- gallonages
- Gasconaded
- Gasconader
- Gasconades
- Gluconates
- hướng đạo
- heptagonal
- về mặt nội tiết tố
- ý tưởng
- ảo tưởng
- không cá nhân
- xen kẽ
- trực giác
- âm điệu
- Intrazonal
& nbsp; & nbsp; 11 chữ cái (209 được tìm thấy)11-Letter Words (209 found)
- Ablutionary
- gia nhập
- hàng không
- tình cảm
- Afficionado
- người hâm mộ
- người hâm mộ
- kích động
- Alcyonarian
- chống đối
- Antiphonary
- lên cao
- phi hành gia
- sự chuộc tội
- sự chú ý
- ir irtral
- tài năng
- Bicarbonate
- tỷ phú
- Bioregional
- chia đôi
- Cannonading
- Carbonadoed
- Carbonadoes
- vận động
- cacbonat
- Chaperonage
- Chiffonades
- Clonazepams
- nhận thức
- va chạm
- Điểm chung
- Conalbumin
- có điều kiện
- Thược lại
- nhầm lẫn
- phụ âm
- phụ âm
- liên tục
- tràng hoa
- đăng quang
- virus corona
- Decarbonate
- lừa dối
- ảo tưởng
- phát nổ
- phát nổ
- chéo hóa
- từ điển
- khuếch tán
- chiều
- định hướng
- sự bất hòa
- bất đồng
- giáo dục
- phôi thai
- về mặt cảm xúc
- xói mòn
- etidronates
- đặc biệt
- mở rộng
- mở rộng
- theo tính năng
- fanfaronade
- hợp thời trang
- thời trang
- hư cấu
- có thể phân hạch
- Fluconazole
- chia ra
- chức năng
- Gasconaders
- Gasconading
- cử chỉ
- phẫu thuật cắt bỏ tuyến sinh dục
& nbsp; & nbsp; 12 chữ cái (234 được tìm thấy)12-Letter Words (234 found)
- quang sai
- bãi bỏ
- bồi tụ
- thích ứng
- Ngoài ra
- hàng không
- tình cảm
- Afficionados
- Alcyonarians
- Phụ lục
- chất chống đối
- antiphonally
- chống tự nhiên
- hiện ra
- hóa đơn
- Khát vọng
- Vật nhân
- Bicarbonates
- nhảm nhí
- tỷ phú
- Carbonous
- Carbonado
- cacbon
- Chaperonages
- Khối thịnh vượng
- Đồng hành
- nước da
- quan niệm
- ưu đãi
- Thược lại
- thú nhận
- liên kết
- có thể sử dụng
- phụ âm
- đối lưu
- thông thường
- Chuyển đổi
- tràng hoa
- cải huấn
- lá mầm
- sự thất vọng
- giải mã
- Decarbonates
- sự suy giảm
- định nghĩa
- giảm phát
- lắng đọng
- phái sinh
- kích thích
- tận tụy
- đường chéo
- đường chéo
- Từ điển
- khác nhau
- lạc đề
- giãn nở
- biến dạng
- Diversionary
- Biến đổi
- chủ nghĩa cảm xúc
- tình cảm
- cảm xúc
- tình cảm hóa
- phương trình
- Ethionamides
- tiến hóa
- đào
- loại trừ
- mở rộng
- giải thích
- biểu hiện
- tống tiền
- tống tiền
- phe phái
- fanfaronades
& nbsp; & nbsp; Từ 13 chữ cái (246 được tìm thấy)13-Letter Words (246 found)
- trừu tượng hóa
- mua lại
- trìu mến
- nâng cấp
- tổng hợp
- Antiphonaries
- có thể phân bổ
- tùy ý
- ArchidiaConal
- liên kết
- phi hành gia
- thuộc tính
- một cách khác biệt
- điều kiện
- hai chiều
- chia cắt
- tính toán
- hợp tác
- va chạm
- cộng đồng
- tổ hợp
- Khắc tương đồng
- bạn đồng hành
- bạn đồng hành
- thương xót
- sáng tác
- nén
- tính toán
- nhượng bộ
- Kết luận
- cụ thể
- có điều kiện
- có điều kiện
- Biểu đồ
- quốc hội
- liên hợp
- kết hợp
- ý nghĩa
- sự co lại
- Convocational
- co giật
- vi-rút corona
- Tương quan
- giải mã
- Decarbonation
- suy giảm
- biến dạng
- từ chối
- Repersonization
- sự phá hủy
- đường chéo
- lạc đề
- kích thước
- tùy ý
- Phân tán
- xử lý
- rối loạn chức năng
- về mặt giáo dục
- chủ nghĩa cảm xúc
- những người tình cảm
- cảm xúc hóa
- cảm xúc hóa
- kỳ thi
- Đặc biệt
- Đặc biệt
- đặc biệt
- kỳ vọng
- thám hiểm
- khám phá
- mở rộng
- phe phái
- hư cấu
- hư cấu
- hư cấu
- hư cấu
& nbsp; & nbsp; Từ 14 chữ cái (160 được tìm thấy)14-Letter Words (160 found)
- thích nghi
- Hàng không
- trìu mến
- Antimonarchist
- khao khát
- điều kiện
- Bioregionalism
- Bioregionalist
- bisphosphonate
- nền văn minh
- Covolutionary
- Ủy ban
- bồi thường
- nhượng bộ
- ngưng tụ
- điều kiện
- về mặt thú nhận
- xác nhận
- hình dạng
- Công giáo
- Bảo tồn
- xã hội
- âm mưu
- hiến pháp
- xây dựng
- sự co lại
- thông thường
- trò chuyện
- Decarbonations
- từ chối
- từ chối
- giáo phái
- Depersonalized
- Depersonalization
- đường chéo
- chiều
- Định hướng
- phân phối
- Luận văn
- phân phối
- nhà giáo dục
- tình cảm
- cảm xúc
- cảm xúc hóa
- tiến hóa
- chủ nghĩa đặc biệt
- Người theo chủ nghĩa đặc biệt
- ngoại lệ
- mở rộng
- tống tiền
- thời trang
- hư cấu
- hư cấu
- hư cấu
- tính phân đoạn
- nền tảng
- phân số
- Phân đoạn
- phân đoạn
- chức năng
- người theo chức năng
- Gazillionaires
- thế hệ
- Gonadectomized
- gonadotrophins
- Hyperemotional
- minh họa
- không được cá nhân hóa
- cá nhân hóa
- mạo danh
- ấn tượng
- sự uốn cong
- cuộc nổi dậy
- Tính mạnh mẽ
- ý định
& nbsp; & nbsp; Từ 15 chữ cái (138 được tìm thấy)15-Letter Words (138 found)
- chỗ ở
- tiếp cận
- Antimonarchical
- Antimonarchists
- Antinationalist
- Chủ nghĩa phản đối
- Antirationalist
- chống đối
- về mặt phi hành gia
- hai chiều
- Bioregionalists
- bisphosphonates
- tim phổi
- hợp tác
- Ủy ban
- giao tiếp
- từ bi
- Thành phần
- tính toán
- nhượng bộ
- bánh kẹo
- Lời thú tội
- Người thú nhận
- Cấu hình
- đối đầu
- theo cách chung
- liên hợp
- kết hợp
- Chủ nghĩa thông thường
- người theo chủ nghĩa thông thường
- quy ước
- Quy hoạch hóa
- trình diễn
- từ chối
- Depersonalizing
- đường chéo
- không lạm phát
- một cách vô tư
- không cân xứng
- tài liệu
- nhà giáo dục
- chủ nghĩa đặc biệt
- những người đặc biệt
- đặc biệt
- thời trang
- Phân đoạn
- chức năng
- chức năng
- trọng lực
- Hiêu chức năng
- không cá nhân
- không cá nhân hóa
- ngẫu hứng
- Thông tin về mặt thông tin
- cảm hứng
- thể chế
- dâng lên
- liên ngành
- thế giới quốc tế
- giữa các cá nhân
- thẩm vấn
- nội tâm
- điều tra
- phi lý
- không chính xác
- JUXTAPISEATIONAL
- lignosulfonates
- Microtonalities
- triệu phú
- sai
- đa hướng
- đa chức năng
- quốc hữu hóa
- không phải là không
- không điều trị