Từ 5 chữ cái có khóa ở cuối năm 2022

Muốn đạt điểm cao hay tự tin trong giao tiếp hằng ngày thì từ vựng là phần không thể thiếu. Vậy hôm nay hãy mở rộng vốn từ bằng cách học ngay 125+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N cùng 4Life English Center (e4Life.vn) ngay bài viết dưới đây nhé!

Show
Từ 5 chữ cái có khóa ở cuối năm 2022
Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N gồm 3 chữ cái

  • Now: Bây giờ
  • Net: Lưới, mạng
  • Not; Không
  • Nut: Quả hạch; đầu
  • New: Mới

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 4 chữ cái

  • Neck: Cổ
  • Need: Cần
  • Nose: Mũi
  • Note: Lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
  • Nail: Móng tay
  • Nice: Đẹp, thú vị, dễ chịu
  • Next: Tiếp theo
  • News: Tin, tin tức
  • Nest; Tổ, ổ; làm tổ
  • Name: Tên
  • Neat: Sạch, ngăn nắp; rành mạch
  • Near; Gần, cận; ở gần
  • Navy; Hải quân
Từ 5 chữ cái có khóa ở cuối năm 2022
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 4 chữ cái

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 5 chữ cái

  • Needs: Cần
  • Niece: Cháu gái
  • Naked: Trần, khỏa thân, trơ trụi
  • Nerve: Khí lực, thần kinh, can đảm
  • Newly: Mới
  • Nurse: Y tá
  • Never: Không bao giờ
  • Night; Đêm, tối
  • North: Hướng Bắc
  • Noise: Tiếng ồn, sự huyên náo
  • Noisy: Ồn ào, huyên náo
  • Noway: Không đời nào
  • Novel: Tiểu thuyết, truyện
  • Nurse: Y tá

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 6 chữ cái

  • Nearly: Gần, giống lắm, giống hệt
  • Nation: Dân tộc, quốc gia
  • Notice: Chú ý
  • Newbie: Thành viên
  • Nobody: Không ai cả
  • Nearby: Lân cận
  • Number: Số
  • Napkin: Khăn ăn
  • Noodle: Bún
  • Notice: Thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
  • Normal: Bình thường
  • Needle: Cái kim, mũi nhọn
  • Neatly: Gọn gàng, ngăn nắp
  • Nephew: Cháu trai
  • Nature: Tự nhiên, thiên nhiên
  • Narrow: Hẹp

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 7 chữ cái

  • Naughty: Nghịch ngợm
  • Network: Mạng lưới
  • Nuclear: Nguyên tử
  • Nowhere: Không nơi nào, không ở đâu
  • Neither: Cũng không
  • Natural: Tự nhiên
  • Nervous: Lo lắng
  • Nothing: Không có gì

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 8 chữ cái

  • Northern: Phương bắc
  • Nowadays: Ngày nay
  • Notebook: Sổ ghi chép
  • Neckwear: Khăn choàng cổ
  • Negligee: Người da đen
  • Novation: Nâng cao

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 9 chữ cái

  • Necessary: Cần thiết
  • Neighbour: Người láng giềng, hàng xóm
  • Naturally: Một cách tự nhiên
  • Negotiate: Đàm phán
  • Northeast: Đông bắc
  • Nutrition: Dinh dưỡng
  • Narrative: Tường thuật
  • Nightmare: Ác mộng
  • Nightlife: Cuộc sống về đêm
  • Numerical: Thuộc về số
  • Normative: Quy phạm, giá trị
  • Newspaper: Báo
  • Necessity: Sự cần thiết
  • Nightfall: Đêm xuống, lúc mặt trời lặn

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 10 chữ cái

  • Negligible: Có thể bỏ qua, không đáng kể
  • Newsletter: Bảng tin
  • Nationwide: Thế giới chung, toàn quốc
  • Navigation: Dẫn đường
  • Negligence: Thiếu trách nhiệm
  • Neglectful: Không chú ý, bỏ bê, bỏ quên
  • Noticeable: Đáng chú ý, thấy rõ ràng
  • Nomination: Sự đề cử, sự bình chọn
  • Nightshade: Cây bạch anh, cây mồng tơi

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 11 chữ cái

  • Necessitate: Cần thiết, bắt buộc
  • Negotiation: Sự giao dịch
  • Necessarily: Nhất thiết
  • Nationality: Quốc tịch
  • Neutralizer: Chất trung hòa
  • Newsreaders: Người đọc tin tức
  • Neutralized: Vô hiệu hóa

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 12 chữ cái

  • Neglectfully: Lơ đễnh
  • Nevertheless: Tuy nhiên
  • Neighborhood: Khu vực lân cận
  • Notification: Thông báo
  • Negotiations: Đàm phán, sự đổi chác
  • Naturalistic: Tự nhiên
  • Nephropathic: Suy thận

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 13 chữ cái

  • Nondeductible: Không được khấu trừ
  • Nonreflecting: Không phản ánh
  • Nonconformity: Không phù hợp
  • Nonproductive: Không hiệu quả, không sản xuất
  • Nonnegotiable: Không thể thương lượng
  • Noncompliance: Không tuân thủ, không bằng lòng
  • Nonconformist: Người không tuân thủ

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 14 chữ cái

  • Nondistinctive: Không phân biệt
  • Nondestructive: Không phá hủy
  • Nanotechnology: Công nghệ nano
  • Noncoopertion: Không hợp tác

13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ N gồm 15 chữ cái

  • Nonprescription: Không theo đơn
  • Nearsightedness: Cận thị
  • Nonprofessional: Không chuyên nghiệp
  • Neutralizations: Trung lập
  • Notwithstanding: Bất chấp, tuy nhiên, thế mà
  • Neuropsychology: Tâm thần kinh
  • Nonhierarchical: Không có thứ bậc
  • Neurophysiology: Sinh lý học thần kinh
  • Nonintervention: Không can thiệp
  • Neurofibrillary: Sợi thần kinh
  • Nationalization: Cho nhập tịch
  • Noncontributory: Không thuộc quyền sở hữu
  • Normativenesses: Quy phạm

Trên đây là là 125+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp được. Hy vọng đã có thể giúp bạn trao dồi thêm vốn từ vựng của mình từ đó đạt được kết quả cao trong kì thi!

Đánh giá bài viết

[Total: 6 Average: 4.3]

Quảng cáo

Tất cả các từ kết thúc bằng từ 'khóa' có thể được kiểm tra trên trang này: Tất cả những người giải câu đố của Wordle hoặc bất kỳ trò chơi Word nào cũng có thể kiểm tra danh sách đầy đủ này của tất cả 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 13 Các chữ cái kết thúc bằng chữ L, O, C và K. Nếu hôm nay câu đố từ ngữ đã làm bạn bối rối thì hướng dẫn Wordle này sẽ giúp bạn tìm thấy các chữ cái còn lại của các từ kết thúc với khóa.LOCK‘ Word can be checked on this page: All those Puzzle solvers of wordle or any Word game can check this Complete list of All 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 letters words Ending with l, o, c, and k Letters. If Today’s word puzzle stumped you then this Wordle Guide will help you to find the remaining letters of Words Finishing with LOCK.

Cũng kiểm tra: Câu đố câu đố hôm nay: Today’s Wordle Puzzle Answer

Nếu bạn tìm thấy thành công bốn chữ cái cuối cùng của trò chơi Wordle hoặc bất kỳ và tìm kiếm phần còn lại của các chữ cái thì danh sách từ này sẽ giúp bạn tìm câu trả lời chính xác và tự mình giải câu đố.Wordle game or any and looking for the rest of the letters then this word list will help you to find the correct answers and solve the puzzle on your own.

Hãy thử công cụ tìm Word Word Word của chúng tôiWORDLE WORD FINDER TOOL

Từ 5 chữ cái có khóa ở cuối năm 2022

Quảng cáo

Dưới đây là danh sách đầy đủ 5 từ kết thúc bằng -lock

  • khối
  • cái đồng hồ
  • Đàn

Đây là danh sách đầy đủ của 6 từ chữ kết thúc bằng -lock

  • Mở khóa
  • Khỏ khăn

Dưới đây là danh sách đầy đủ 7 từ chữ cái kết thúc bằng -lock

  • khóa tay
  • Bullock
  • daglock
  • EARLOCK
  • Gunlock
  • Hemlock
  • Hillock
  • KILLOCK
  • mullock
  • oarlock
  • khóa ổ khóa
  • Pollock
  • Rowlock
  • mở khóa
  • Warlock
  • Giá thú

Dưới đây là danh sách đầy đủ 8 từ chữ kết thúc bằng -lock

  • chống khóa
  • bế tắc
  • NIỀM NĂNG
  • Havelock
  • headlock
  • Lovelock
  • Sherlock
  • kem chống nắng

Dưới đây là danh sách đầy đủ 9 từ chữ cái kết thúc bằng -lock

  • tế bào
  • khóa liên động
  • Matchlock
  • rào cản
  • tủ gỗ

Đây là danh sách đầy đủ 10 từ chữ kết thúc bằng -lock

  • Hammerlock
  • Superblock

Đây là danh sách đầy đủ 11 từ chữ kết thúc bằng -lock

  • Breechblock
  • Chockablock

Dưới đây là danh sách đầy đủ 12 từ chữ kết thúc bằng -lock

  • không tìm thấy

Đây là danh sách đầy đủ của 13 từ chữ cái kết thúc bằng -lock

  • không tìm thấy

Đây là danh sách đầy đủ của 13 từ chữ cái kết thúc bằng -lock

Tất cả 5 từ chữ kết thúc trong hướng dẫn khóaL, O, C, K letters then this list will be the same and worked for any situation. Wordle game within months rules over the world and now people are searching for hints and clues that they can use to solve the puzzle in the best attempt (2/6, 3/6, 4/6, 5/6).

Danh sách được đề cập ở trên được hoạt động cho mọi trò chơi hoặc sự kiện câu đố nếu bạn thường tìm kiếm năm từ chữ kết thúc bằng các chữ L, O, C, K thì danh sách này sẽ giống nhau và hoạt động cho mọi tình huống. Trò chơi wordle trong các quy tắc hàng tháng trên thế giới và bây giờ mọi người đang tìm kiếm gợi ý và manh mối mà họ có thể sử dụng để giải câu đố trong nỗ lực tốt nhất (2/6, 3/6, 4/6, 5/6).

  1. NYT Wordle Mẹo & Thủ thuật
  2. Bắt đầu với một từ mà bạn chưa bao giờ thử cho đến bây giờ bởi vì các từ hàng ngày hoàn toàn khác nhau nên có rất ít khả năng từ ngày hôm nay bắt đầu với giống như trước.
  3. Tìm các từ hoặc nguyên âm trùng lặp trong 5 chữ cái của bạn

Nếu vẫn còn, bạn không tìm ra câu trả lời chính xác sử dụng các gợi ý như hai chữ cái đầu tiên và sau đó đoán phần còn lại của các từ.Wordle Guide Sectionto Find more Five letter words list

Ghé thăm phần Hướng dẫn Wordle của chúng tôi để tìm thêm năm chữ cáiwordle game, you have only 6 tries to guess the correct answers so the wordle guide is the best source to eliminate all those words that you already used and do not contain in today’s word puzzle answer. In that way, you will easily short the words that possibly be your today’s wordle answer.

Trong trò chơi & nbsp; Wordle, bạn chỉ có 6 lần thử đoán các câu trả lời chính xác để hướng dẫn Wordle là nguồn tốt nhất để loại bỏ tất cả những từ mà bạn đã sử dụng và không chứa trong câu trả lời câu đố từ ngày hôm nay. Theo cách đó, bạn sẽ dễ dàng rút ngắn những từ có thể là câu trả lời của ngày hôm nay của bạn. Here we listed all possible words that can make with the ending LOCK Letter. If somehow any English word is missing in the following list kindly update us in below comment box.

Quảng cáo

© Bản quyền 2022 - WordDB.com

Scrabble® là một nhãn hiệu đã đăng ký. Tất cả các quyền sở hữu trí tuệ trong và cho trò chơi đều thuộc sở hữu tại Hoa Kỳ và Canada bởi Hasbro Inc., và phần còn lại của thế giới bởi J.W. Spear & Sons Limited của Maidenhead, Berkshire, Anh, một công ty con của Mattel Inc. Words với bạn bè là nhãn hiệu của Zynga với bạn bè. Mattel và Spear không liên kết với Hasbro.worddb.com không liên kết với Scrabble®, Mattel, Spear, Hasbro hoặc Zynga với bạn bè theo bất kỳ cách nào. Trang web này là để giải trí và chỉ tham khảo.
Words with Friends is a trademark of Zynga With Friends. Mattel and Spear are not affiliated with Hasbro.
WordDB.com is not affiliated with SCRABBLE®, Mattel, Spear, Hasbro, or Zynga with Friends in any way. This site is for entertainment and reference only.

Một danh sách các từ kết thúc bằng khóa cho Scrabble cũng có thể được sử dụng trong khi chơi các từ với bạn bè. Dưới đây là danh sách các từ kết thúc với khóa của tất cả các độ dài khác nhau.words that end with lock of all different lengths.

Khóa là một từ Scrabble có thể chơi được!

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất kết thúc bằng khóa
  • 11 chữ cái kết thúc bằng khóa
  • 10 chữ cái kết thúc bằng khóa
  • 9 chữ cái kết thúc bằng khóa
  • 8 chữ cái kết thúc bằng khóa
  • 7 chữ cái kết thúc bằng khóa
  • 6 chữ cái kết thúc bằng khóa
  • 5 chữ cái kết thúc bằng khóa
  • 4 chữ cái kết thúc bằng khóa
  • Câu hỏi thường gặp về những từ kết thúc trong khóa

Những từ ghi điểm cao nhất kết thúc bằng khóa

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với khóa, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu kết thúc bằng khóaĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
Hemlock18 20
Giá thú17 19
Hillock16 18
Rowlock16 18
khóa ổ khóa16 19
Shylock19 19
KILLOCK17 20
Schlock18 20
elflock16 19
khóa zip24 27

55 từ Scrabble kết thúc bằng khóa

4 chữ cái kết thúc trong khóa

  • lock10

Câu hỏi thường gặp về các từ kết thúc bằng khóa

Những từ Scrabble tốt nhất kết thúc bằng khóa là gì?

Từ kết thúc từ Scrabble chấm điểm cao nhất với khóa là Chockablock, có giá trị ít nhất 30 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Kết thúc từ tốt nhất tiếp theo với khóa là giá thú, có giá trị 17 điểm. Các từ điểm cao khác kết thúc bằng khóa là Hillock (16), Rowlock (16), khóa móc (16), Shylock (19), Killock (17), Schlock (18), Elflock (16) và Ziplock (24).

Có bao nhiêu từ kết thúc trong khóa?

Có 55 từ kết thúc với khóa trong Từ điển Scrabble. Trong số 2 từ đó là 11 chữ cái, 2 là 10 từ chữ, 9 là 9 chữ cái, 15 là 8 chữ cái, 20 là 7 chữ cái, 3 là 6 chữ từ.

Từ nào kết thúc với 5 chữ cái?

5 chữ cái kết thúc bằng A..
abaca..
abaya..
abuna..
accra..
adyta..
aecia..
agama..
agata..

Từ nào kết thúc với EE 5 chữ cái?

5 chữ cái kết thúc bằng EE..
fuzee..
zowee..
razee..
squee..
sujee..
ackee..
wowee..
cuvee..

Những từ nào có khóa trong?

blockade..
blockade..
deadlock..
blockage..
sherlock..
lockdown..
gridlock..
lockstep..
havelock..

Một từ 5 chữ cái kết thúc với nó và có AC là gì?

Các trận đấu được nhập các chữ cái trong bất kỳ chuỗi nào ở bất cứ đâu trong từ.... từ 5 chữ cái kết thúc bằng ac ..